Hello Có Nghĩa Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Cách Dùng & Văn Hóa “Hello”

  • Home
  • Là Gì
  • Hello Có Nghĩa Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Cách Dùng & Văn Hóa “Hello”
Tháng 4 13, 2025

Chào mừng bạn đến với thế giới ẩm thực và ngôn ngữ tại balocco.net! Bạn đã bao giờ tự hỏi “hello” có nghĩa là gì và nguồn gốc của nó từ đâu? Bài viết này sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cách sử dụng đa dạng và những điều thú vị xoay quanh từ “hello” quen thuộc, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và khám phá ẩm thực toàn cầu. Hãy cùng khám phá những sắc thái tinh tế của ngôn ngữ và văn hóa ẩm thực, nơi “hello” không chỉ là lời chào mà còn là chìa khóa mở ra những trải nghiệm thú vị. Chúng ta sẽ khám phá các sắc thái biểu cảm, nghi thức xã giao và cả những biến tấu độc đáo của “hello” trong ẩm thực, từ đó làm giàu thêm vốn từ vựng và sự hiểu biết của bạn về thế giới xung quanh.

1. “Hello” Nghĩa Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Cốt Lõi

“Hello” trong tiếng Anh có nghĩa là “xin chào”. Đây là một lời chào hỏi phổ biến được sử dụng khi gặp gỡ ai đó, bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc trả lời điện thoại. Theo nghiên cứu từ Đại học Oxford, từ “hello” bắt đầu được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 19 và trở nên phổ biến hơn nhờ sự phát minh của điện thoại. “Hello” không chỉ là một từ đơn thuần, mà còn mang ý nghĩa của sự thân thiện, lịch sự và tôn trọng. Nó là một cách tuyệt vời để phá vỡ sự im lặng, tạo dựng mối quan hệ và thể hiện sự quan tâm đến người đối diện.

  • Ví dụ:
    • “Hello, how are you today?” (Xin chào, hôm nay bạn thế nào?)
    • “Hello, welcome to our restaurant!” (Xin chào, chào mừng đến với nhà hàng của chúng tôi!)

2. “Hello Everyone” Nghĩa Là Gì? Sử Dụng Trong Trường Hợp Nào?

“Hello everyone” có nghĩa là “xin chào mọi người” hoặc “xin chào tất cả mọi người”. Cụm từ này được sử dụng khi muốn chào hỏi một nhóm người, thường là trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng với tất cả những người có mặt. Theo một khảo sát của Viện Ngôn ngữ học Hoa Kỳ, “hello everyone” thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, cuộc họp, lớp học hoặc các sự kiện có đông người tham gia. Nó tạo ra một không khí thân thiện và hòa đồng, giúp mọi người cảm thấy được chào đón và tôn trọng.

  • Ví dụ:
    • “Hello everyone, thank you for coming to our meeting today.” (Xin chào mọi người, cảm ơn vì đã đến tham dự cuộc họp của chúng ta hôm nay.)
    • “Hello everyone, I’m excited to share my new recipe with you.” (Xin chào mọi người, tôi rất vui được chia sẻ công thức mới của mình với các bạn.)

3. Nguồn Gốc Của Từ “Hello”: Hành Trình Từ Quá Khứ Đến Hiện Tại

Nguồn gốc của từ “hello” khá thú vị và có nhiều giả thuyết khác nhau. Một trong những giả thuyết phổ biến nhất cho rằng từ “hello” bắt nguồn từ từ “holla” trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là “hãy dừng lại” hoặc “chú ý”. Theo một bài viết trên Tạp chí Ngôn ngữ học, từ “holla” được sử dụng để thu hút sự chú ý của người khác, tương tự như cách chúng ta sử dụng “hello” ngày nay.

Một giả thuyết khác cho rằng từ “hello” có liên quan đến từ “hallo” trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là “gọi” hoặc “kêu”. Từ “hallo” được sử dụng để gọi ai đó từ xa, và dần dần trở thành một lời chào hỏi thông thường.

Tuy nhiên, người có công lớn nhất trong việc phổ biến từ “hello” chính là Thomas Edison, nhà phát minh vĩ đại. Theo Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Hoa Kỳ, Edison đã sử dụng từ “hello” để trả lời điện thoại, và từ đó nó trở thành một chuẩn mực trong giao tiếp qua điện thoại.

4. Cách Sử Dụng “Hello” Trong Tiếng Anh: Mẹo Giao Tiếp Tự Tin

“Hello” là một từ đa năng và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng “hello” phổ biến trong tiếng Anh:

  • Chào hỏi khi gặp mặt: “Hello, nice to see you!” (Xin chào, rất vui được gặp bạn!)
  • Trả lời điện thoại: “Hello, this is [tên của bạn] speaking.” (Xin chào, tôi là [tên của bạn] đang nghe máy.)
  • Bắt đầu một cuộc trò chuyện: “Hello, do you have a minute to talk?” (Xin chào, bạn có rảnh để nói chuyện không?)
  • Chào đón khách: “Hello, welcome to our home!” (Xin chào, chào mừng đến với nhà của chúng tôi!)
  • Thu hút sự chú ý: “Hello, can anyone help me with this?” (Xin chào, có ai có thể giúp tôi việc này không?)

Theo chuyên gia giao tiếp Leil Lowndes, việc sử dụng “hello” một cách tự tin và thân thiện có thể tạo ấn tượng tốt và giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người khác.

5. Từ Đồng Nghĩa Với “Hello”: Làm Phong Phú Vốn Từ Vựng

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và tránh sự nhàm chán, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với “hello” trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến và cách sử dụng chúng:

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Hi “Chào” (thân mật, thường dùng với bạn bè và người quen) “Hi, how’s it going?” (Chào, mọi việc thế nào rồi?)
Greetings “Lời chào” (trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc các sự kiện đặc biệt) “Greetings from our team!” (Lời chào từ đội ngũ của chúng tôi!)
Welcome “Chào mừng” (dùng để chào đón ai đó đến một địa điểm hoặc sự kiện) “Welcome to Chicago!” (Chào mừng đến Chicago!)
How are you “Bạn khỏe không?” (dùng để hỏi thăm sức khỏe của người khác) “How are you doing today?” (Hôm nay bạn khỏe không?)
Good morning “Chào buổi sáng” (dùng để chào vào buổi sáng) “Good morning, everyone!” (Chào buổi sáng, mọi người!)
Good afternoon “Chào buổi chiều” (dùng để chào vào buổi chiều) “Good afternoon, sir.” (Chào buổi chiều, ngài.)
Good evening “Chào buổi tối” (dùng để chào vào buổi tối) “Good evening, ladies and gentlemen.” (Chào buổi tối, quý ông và quý bà.)
Hey “Chào” (rất thân mật, thường dùng với bạn bè thân thiết) “Hey, what’s up?” (Chào, có gì mới không?)
Howdy “Chào” (cách chào thân mật, phổ biến ở miền Nam nước Mỹ) “Howdy, partner!” (Chào, bạn hữu!)
What’s up “Có gì mới không?” (cách chào hỏi thân mật, thường dùng để bắt đầu một cuộc trò chuyện) “What’s up, dude?” (Có gì mới không, anh bạn?)
What’s happening “Chuyện gì đang xảy ra vậy?” (cách chào hỏi thân mật, thường dùng để hỏi về những sự kiện gần đây) “What’s happening in the kitchen tonight?” (Tối nay có gì hay trong bếp không?)
How goes it “Mọi việc thế nào?” (cách chào hỏi thân mật, thường dùng để hỏi về tình hình chung) “How goes it with the new restaurant?” (Nhà hàng mới mọi việc thế nào rồi?)

6. Từ Trái Nghĩa Với “Hello”: Hoàn Thiện Kỹ Năng Giao Tiếp

Bên cạnh việc nắm vững các từ đồng nghĩa, việc hiểu rõ các từ trái nghĩa với “hello” cũng rất quan trọng để hoàn thiện kỹ năng giao tiếp. Dưới đây là một số từ trái nghĩa phổ biến và cách sử dụng chúng:

Từ trái nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Goodbye “Tạm biệt” (dùng để kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc khi chia tay) “Goodbye, see you tomorrow!” (Tạm biệt, hẹn gặp lại vào ngày mai!)
Farewell “Vĩnh biệt” (trang trọng, thường dùng khi chia tay lâu dài hoặc vĩnh viễn) “Farewell, my friend, I’ll never forget you.” (Vĩnh biệt, bạn của tôi, tôi sẽ không bao giờ quên bạn.)
So long “Tạm biệt” (thân mật, thường dùng với bạn bè và người quen) “So long, have a great day!” (Tạm biệt, chúc một ngày tốt lành!)
See you later “Hẹn gặp lại sau” (thân mật, dùng khi biết chắc chắn sẽ gặp lại người đó trong tương lai gần) “See you later, alligator!” (Hẹn gặp lại sau nhé!)
Adieu “Vĩnh biệt” (rất trang trọng, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày) “Adieu, my love, until we meet again.” (Vĩnh biệt, tình yêu của tôi, cho đến khi chúng ta gặp lại.)
Bye “Tạm biệt” (rất thân mật, thường dùng với bạn bè thân thiết và gia đình) “Bye, love you!” (Tạm biệt, yêu bạn!)
Parting “Sự chia ly” (dùng để chỉ hành động hoặc thời điểm chia tay) “Parting is such sweet sorrow.” (Chia ly là một nỗi buồn ngọt ngào.)

7. Các Cụm Từ Liên Quan Đến “Hello”: Mở Rộng Khả Năng Diễn Đạt

Để giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn, bạn nên làm quen với các cụm từ liên quan đến “hello”. Dưới đây là một số cụm từ hữu ích:

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
How’s everything? “Mọi thứ thế nào?” (hỏi thăm về tình hình chung của người khác) “Hello, how’s everything with the new job?” (Chào, công việc mới mọi thứ thế nào rồi?)
Hi there “Chào bạn” (cách chào thân mật, thường dùng để bắt đầu một cuộc trò chuyện) “Hi there, I’m John from balocco.net.” (Chào bạn, tôi là John từ balocco.net.)
Hey there “Chào bạn” (cách chào rất thân mật, thường dùng với bạn bè thân thiết) “Hey there, long time no see!” (Chào bạn, lâu rồi không gặp!)
Nice to meet you “Rất vui được gặp bạn” (dùng khi gặp ai đó lần đầu tiên) “Hello, I’m Mary. Nice to meet you.” (Chào, tôi là Mary. Rất vui được gặp bạn.)
Pleased to meet you “Rất hân hạnh được gặp bạn” (tương tự như “nice to meet you”, nhưng trang trọng hơn) “Hello, I’m the manager. Pleased to meet you.” (Chào, tôi là quản lý. Rất hân hạnh được gặp bạn.)
Welcome “Chào mừng” (dùng để chào đón ai đó đến một địa điểm hoặc sự kiện) “Welcome to our cooking class!” (Chào mừng đến với lớp học nấu ăn của chúng tôi!)
It’s good to see you “Rất vui được gặp bạn” (dùng khi gặp lại ai đó sau một thời gian) “Hello, it’s good to see you again after all these years!” (Chào, rất vui được gặp lại bạn sau bao nhiêu năm!)
Long time no see “Lâu rồi không gặp” (dùng khi gặp lại ai đó sau một thời gian dài) “Hello, long time no see! How have you been?” (Chào, lâu rồi không gặp! Bạn khỏe không?)
How have you been? “Bạn khỏe không?” (hỏi thăm về sức khỏe và tình hình của người khác) “Hello, how have you been since we last met?” (Chào, từ lần cuối chúng ta gặp nhau đến giờ bạn khỏe không?)
What have you been up to? “Dạo này bạn làm gì?” (hỏi thăm về những hoạt động gần đây của người khác) “Hello, what have you been up to lately? Anything exciting?” (Chào, dạo này bạn làm gì? Có gì thú vị không?)
It’s a pleasure to meet you “Rất vui được gặp bạn” (tương tự như “nice to meet you”, nhưng trang trọng hơn) “Hello, it’s a pleasure to meet you, Mr. Smith.” (Chào, rất vui được gặp ông Smith.)
Glad to make your acquaintance “Rất vui được làm quen với bạn” (cách nói trang trọng khi gặp ai đó lần đầu tiên) “Hello, I’m glad to make your acquaintance.” (Chào, tôi rất vui được làm quen với bạn.)
Hey, what’s new? “Chào, có gì mới không?” (cách chào hỏi thân mật, thường dùng với bạn bè thân thiết) “Hey, what’s new? Anything interesting happening?” (Chào, có gì mới không? Có chuyện gì thú vị không?)

8. Mẫu Câu Chào Hỏi Phổ Biến Trong Giao Tiếp: Tự Tin Trong Mọi Tình Huống

Để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, dưới đây là một số mẫu câu chào hỏi phổ biến trong các tình huống khác nhau:

8.1. Chào hỏi đồng nghiệp, người quen biết:

Mẫu câu Tình huống sử dụng Ví dụ
Morning / Good morning Chào buổi sáng (dùng vào buổi sáng) A: Morning, how did you sleep? (Chào buổi sáng, bạn ngủ thế nào?)
How are you? Bạn có khỏe không? (hỏi thăm sức khỏe) A: Hi there, how are you? (Chào bạn, bạn có khỏe không?)
How is it going? Mọi việc diễn ra thế nào? (hỏi thăm về tình hình chung) (Không có ví dụ cụ thể)
How are you doing? Bạn cảm thấy thế nào? (hỏi thăm về cảm xúc) (Không có ví dụ cụ thể)
How are things? Mọi chuyện sao rồi? (hỏi thăm về tình hình chung) A: I heard you had a busy week. How are things at work? (Tôi nghe nói bạn có một tuần bận rộn. Mọi chuyện ở công việc thế nào?)
What’s new with you? Có tin mới từ bạn không? (hỏi thăm về những sự kiện gần đây) A: It’s been a while! What’s new with you? (Đã lâu rồi không gặp! Có tin mới gì từ bạn không?)
What’s going on? Đang có chuyện gì xảy ra? (hỏi thăm về những sự kiện hiện tại) A: You seem a bit stressed. What’s going on? (Bạn có vẻ hơi căng thẳng. Đang có chuyện gì xảy ra?)

8.2. Chào hỏi bạn bè thân thiết:

Mẫu câu Ý nghĩa Ví dụ
Hey / Hey man / Hey dude / Hey there Chào (rất thân mật) Hey, how’s it going? (Chào, mọi chuyện thế nào?)
What’s up? Có gì mới không? (hỏi thăm về những sự kiện gần đây) Hey, what’s up? (Chào, có gì mới không?)
Yo Chào (rất thân mật, thường dùng trong văn hóa hip-hop) Yo, what’s up with you lately? (Yo, gần đây có gì mới không?)
What’s happening / What’s happenin’? Chuyện gì đang xảy ra? (hỏi thăm về những sự kiện hiện tại) What’s happening, my friend? Anything exciting in your life? (Có gì đang xảy ra, bạn của tôi? Có điều gì thú vị trong cuộc sống của bạn không?)
G’day (viết tắt của Good day) Chào (cách chào phổ biến ở Úc) G’day! How’s everything in the land Down Under? (G’day! Mọi chuyện thế nào ở xứ sở dưới kia?)
Howdy (cách nói ngắn gọn của how do you do) Chào (cách chào thân mật, phổ biến ở miền Nam nước Mỹ) Howdy! How do you do? It’s been a while since we caught up. (Howdy! Chào bạn! Đã lâu rồi chúng ta không gặp nhau.)

8.3. Chào hỏi người quen lâu ngày mới gặp lại:

Mẫu câu Ý nghĩa Ví dụ
Good to see you Rất vui được gặp bạn. A: Good to see you after all these years! (Rất vui được gặp bạn sau bao năm!)
It’s great to see you Thật tuyệt khi được gặp bạn. A: It’s great to see you again. How have you been? (Thật tuyệt khi được gặp lại bạn. Bạn đã qua thế nào rồi?)
Long time no see Lâu rồi không gặp. A: Hey, long time no see! How’s life treating you? (Hey, lâu rồi không gặp! Cuộc sống của bạn thế nào?)
It’s been a while Đã lâu rồi không gặp. A: Hey, it’s been a while. What’s new with you? (Hey, đã lâu rồi không gặp. Có gì mới với bạn?)
When was the last time we saw each other? Khi nào chúng ta gặp nhau lần cuối? A: When was the last time we saw each other? It feels like ages! (Khi nào chúng ta gặp nhau lần cuối? Cảm giác như đã lâu rồi!)
How have you been? What have you been up to? Bạn đã qua thế nào? Bạn đã làm gì mới? A: Hey, long time no see! How have you been? What have you been up to lately? (Hey, lâu rồi không gặp! Bạn đã qua thế nào? Bạn đã làm gì mới gần đây?)

8.4. Chào hỏi trang trọng:

Mẫu câu Tình huống sử dụng Ví dụ
How do you do? Thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên. A: How do you do? B: I’m well, thank you. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)
It’s nice to meet you Thể hiện sự lịch lãm và hân hoan khi gặp ai đó mới. A: It’s nice to meet you. B: Likewise, I’ve heard great things about you. (Tôi cũng vậy, tôi đã nghe nhiều điều tốt về bạn.)
It’s a pleasure to meet you Sự biểu đạt lòng tôn trọng và hạnh phúc khi gặp ai đó mới. A: It’s a pleasure to meet you. B: The pleasure is mine. I’ve been looking forward to this. (Tôi rất hân hạnh. Tôi đã mong chờ điều này.)
How are things coming along? Cách hỏi về tiến trình công việc hoặc tình hình tổ chức. A: How are things coming along with the project? B: We’re making good progress and should meet our deadline. (Chúng tôi đang tiến triển tốt và sẽ hoàn thành đúng thời hạn.)

9. “Hello” Trong Văn Hóa Ẩm Thực: Lời Chào Mở Đầu Cho Trải Nghiệm Tuyệt Vời

Trong văn hóa ẩm thực, “hello” không chỉ là một lời chào đơn thuần mà còn là lời mời gọi đến một trải nghiệm tuyệt vời. Khi bạn bước vào một nhà hàng, quán ăn hay một sự kiện ẩm thực, lời chào “hello” từ nhân viên phục vụ hoặc chủ nhà sẽ tạo cho bạn cảm giác được chào đón và thoải mái. Theo một nghiên cứu của Đại học Cornell, những khách hàng nhận được lời chào thân thiện thường có xu hướng hài lòng hơn với trải nghiệm ẩm thực của mình.

Ngoài ra, “hello” còn có thể được sử dụng để giới thiệu một món ăn mới hoặc một phong cách ẩm thực độc đáo. Ví dụ, một nhà hàng có thể sử dụng câu slogan “Hello Vietnam!” để quảng bá các món ăn Việt Nam đến thực khách quốc tế.

10. Các Biến Thể Của “Hello” Trên Thế Giới: Khám Phá Sự Đa Dạng Văn Hóa

Từ “hello” có rất nhiều biến thể khác nhau trên thế giới, phản ánh sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ của nhân loại. Dưới đây là một số ví dụ:

Ngôn ngữ Cách chào Phát âm gần đúng
Tây Ban Nha Hola Ô-la
Pháp Bonjour (chào ban ngày), Bonsoir (chào buổi tối) Bông-жур (ban ngày), Бон-Суар (buổi tối)
Đức Hallo Ha-lô
Ý Ciao (thân mật), Salve (trang trọng) Chao (thân mật), Xan-vê (trang trọng)
Nhật Bản Konnichiwa Kon-ni-chi-wa
Trung Quốc Nǐ hǎo Nỉ hảo
Hàn Quốc 안녕하세요 (Annyeonghaseyo) An-nyeong-ha-se-yo
Nga Здравствуйте (Zdravstvuyte) Zdrast-vooy-te
Việt Nam Xin chào Xin chao

Việc tìm hiểu các biến thể của “hello” trên thế giới không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức về ngôn ngữ mà còn giúp bạn thể hiện sự tôn trọng với các nền văn hóa khác nhau.

FAQ: Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Hello”

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “hello” và câu trả lời chi tiết:

  1. “Hello” có phải là cách chào duy nhất trong tiếng Anh không?

Không, có rất nhiều cách chào khác trong tiếng Anh, như “hi”, “hey”, “good morning”, “good afternoon”, “good evening”, v.v.

  1. Khi nào nên sử dụng “hello” và khi nào nên sử dụng “hi”?

“Hello” thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi “hi” thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hơn.

  1. “Hello” có thể được sử dụng trong văn viết không?

Có, “hello” có thể được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong email hoặc tin nhắn.

  1. “Hello” có thể được sử dụng để thu hút sự chú ý không?

Có, “hello” có thể được sử dụng để thu hút sự chú ý, ví dụ như khi bạn muốn hỏi ai đó một câu hỏi hoặc cần giúp đỡ.

  1. “Hello” có ý nghĩa gì khác ngoài “xin chào” không?

Trong một số trường hợp, “hello” có thể được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc nghi ngờ, ví dụ như khi bạn nghe thấy một tin tức gây sốc.

  1. Tại sao “hello” lại trở nên phổ biến khi có điện thoại?

Thomas Edison đã sử dụng “hello” để trả lời điện thoại, và từ đó nó trở thành một chuẩn mực trong giao tiếp qua điện thoại.

  1. Có cách nào để làm cho lời chào “hello” trở nên đặc biệt hơn không?

Bạn có thể thêm một nụ cười, một cái bắt tay hoặc một lời khen ngợi để làm cho lời chào “hello” trở nên đặc biệt hơn.

  1. Tôi có nên sử dụng “hello” khi gặp người lớn tuổi không?

Có, “hello” là một cách chào lịch sự và phù hợp để sử dụng khi gặp người lớn tuổi.

  1. Tôi có thể sử dụng “hello” trong email công việc không?

Có, “hello” là một cách chào phù hợp để sử dụng trong email công việc, đặc biệt là khi bạn liên lạc với ai đó lần đầu tiên.

  1. Tôi có thể học thêm về các cách chào hỏi khác ở đâu?

Bạn có thể tìm kiếm thông tin trên internet, đọc sách về giao tiếp hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh để học thêm về các cách chào hỏi khác.

Chúng tôi hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và những điều thú vị xoay quanh từ “hello”. Đừng quên truy cập balocco.net để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích và kết nối với cộng đồng những người đam mê ẩm thực tại Mỹ.

Bạn muốn khám phá thế giới ẩm thực đa dạng và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh? Hãy truy cập ngay balocco.net để:

  • Tìm kiếm hàng ngàn công thức nấu ăn ngon, dễ thực hiện từ khắp nơi trên thế giới.
  • Học hỏi các kỹ thuật nấu ăn cơ bản và nâng cao từ các đầu bếp chuyên nghiệp.
  • Khám phá các bài viết về văn hóa ẩm thực, các sự kiện ẩm thực nổi tiếng và những xu hướng ẩm thực mới nhất.
  • Tham gia cộng đồng những người yêu thích ẩm thực, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau.

Liên hệ với chúng tôi:

  • Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
  • Phone: +1 (312) 563-8200
  • Website: balocco.net

Hãy để balocco.net trở thành người bạn đồng hành tin cậy trên hành trình khám phá ẩm thực và ngôn ngữ của bạn!

Leave A Comment

Create your account