Bạn đã bao giờ tự hỏi “Hear Là Gì” và cách sử dụng nó một cách chính xác, đặc biệt là trong bối cảnh ẩm thực? Hãy cùng balocco.net khám phá ý nghĩa sâu sắc, các cách dùng đa dạng và ứng dụng thú vị của động từ “hear” trong thế giới ẩm thực đầy màu sắc này. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách chia động từ “hear” ở các thì khác nhau, các thành ngữ phổ biến liên quan đến “hear” và cách áp dụng chúng vào thực tế để làm cho vốn tiếng Anh của bạn trở nên phong phú và tự tin hơn.
1. “Hear” Là Gì? Ý Nghĩa Cơ Bản Cần Biết
Động từ “hear” trong tiếng Anh mang ý nghĩa “nghe, nghe thấy, lĩnh hội bằng thính giác”. Tuy nhiên, ý nghĩa của “hear” không chỉ dừng lại ở việc đơn thuần nhận biết âm thanh. Nó còn bao hàm sự chú ý, lắng nghe và thấu hiểu.
Ví dụ:
- “I hear the sizzling of bacon in the pan.” (Tôi nghe thấy tiếng thịt xông khói đang xèo xèo trên chảo.)
- “Did you hear the chef’s instructions carefully?” (Bạn có nghe kỹ hướng dẫn của đầu bếp không?)
- “I hear your concerns about the recipe.” (Tôi hiểu những lo ngại của bạn về công thức.)
1.1. “Hear” trong bối cảnh ẩm thực
Trong lĩnh vực ẩm thực, “hear” không chỉ đơn thuần là nghe thấy âm thanh của quá trình nấu nướng, mà còn là lắng nghe những phản hồi, đánh giá về món ăn. Nó cũng có thể là việc tiếp thu những kiến thức, kinh nghiệm về ẩm thực từ người khác.
- Lắng nghe âm thanh: Tiếng xèo xèo của món chiên, tiếng lách tách của rau củ khi xào, tiếng sôi của nước dùng… Tất cả những âm thanh này đều là dấu hiệu quan trọng giúp bạn kiểm soát quá trình nấu nướng và tạo ra những món ăn hoàn hảo. Theo nghiên cứu từ Viện Ẩm thực Hoa Kỳ, việc chú ý đến âm thanh trong quá trình nấu nướng giúp đầu bếp nhận biết được độ chín của thực phẩm và điều chỉnh nhiệt độ phù hợp.
- Tiếp thu phản hồi: Lắng nghe những nhận xét, góp ý từ gia đình, bạn bè hoặc thực khách về món ăn của bạn là cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng nấu nướng và tạo ra những món ăn ngon hơn, phù hợp với khẩu vị của mọi người.
- Học hỏi kiến thức: Tham gia các khóa học nấu ăn, đọc sách báo về ẩm thực, xem các chương trình truyền hình về nấu ăn… là những cách tuyệt vời để “hear” (tiếp thu) những kiến thức, kinh nghiệm quý báu từ các chuyên gia và đầu bếp hàng đầu.
1.2. “Hear” trong giao tiếp hàng ngày
Ngoài lĩnh vực ẩm thực, “hear” còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày với nhiều ý nghĩa khác nhau:
- Nghe tin tức: “Did you hear the news about the new restaurant opening?” (Bạn có nghe tin về nhà hàng mới mở không?)
- Nhận được thông tin: “I haven’t heard from him in a while.” (Tôi đã không nhận được tin tức gì từ anh ấy một thời gian rồi.)
- Lắng nghe ý kiến: “I’m all ears, I want to hear what you have to say.” (Tôi đang lắng nghe đây, tôi muốn nghe những gì bạn muốn nói.)
2. Quá Khứ Của “Hear”: Chia Động Từ “Hear” Đúng Cách
Để sử dụng “hear” một cách chính xác và tự tin, bạn cần nắm vững cách chia động từ này ở các thì khác nhau. “Hear” là một động từ bất quy tắc, vì vậy bạn cần ghi nhớ các dạng quá khứ của nó.
Thì | Dạng của “hear” | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện tại đơn | hear/hears | I hear the birds singing every morning. (Tôi nghe thấy chim hót mỗi sáng.) |
Quá khứ đơn | heard | I heard a strange noise last night. (Tôi đã nghe thấy một tiếng động lạ tối qua.) |
Hiện tại tiếp diễn | am/is/are hearing | I am hearing some disturbing news.(Tôi đang nghe một vài tin tức đáng lo ngại) |
Quá khứ tiếp diễn | was/were hearing | We were hearing birds singing in the garden.(Chúng tôi đã nghe thấy chim hót trong vườn) |
Hiện tại hoàn thành | have/has heard | I have heard great things about that restaurant.(Tôi đã nghe nhiều điều tuyệt vời về nhà hàng đó) |
Quá khứ hoàn thành | had heard | She had heard the news before I told her.(Cô ấy đã nghe tin đó trước khi tôi nói với cô ấy) |
Tương lai đơn | will hear | You will hear from us soon.(Bạn sẽ sớm nhận được tin từ chúng tôi) |
Tương lai gần | am/is/are going to hear | I am going to hear an amazing meal tonight.(Tôi sắp được nghe một bữa ăn tuyệt vời vào tối nay) |
Tương lai tiếp diễn | will be hearing | I will be hearing from new Chef soon.(Tôi sẽ được nghe từ Đầu bếp mới sớm thôi) |
Tương lai hoàn thành | will have heard | He will have heard about the promotions soon. (Anh ấy sẽ nghe được thông tin về đợt khuyến mãi sớm thôi) |
2.1. “Hear” + gì? Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
Sau “hear” thường là một tân ngữ (người hoặc vật) và một động từ nguyên thể không “to” hoặc một động từ đuôi “-ing”. Cấu trúc này diễn tả việc bạn nghe thấy ai đó hoặc cái gì đó đang làm gì.
-
Hear + someone + V (bare infinitive): Diễn tả việc bạn nghe thấy toàn bộ hành động.
- Ví dụ: “I heard the chef announce the new menu.” (Tôi nghe thấy đầu bếp công bố thực đơn mới.)
-
Hear + someone + V-ing: Diễn tả việc bạn nghe thấy một phần của hành động hoặc hành động đang diễn ra.
- Ví dụ: “I heard the chef talking about a new recipe.” (Tôi nghe thấy đầu bếp đang nói về một công thức mới.)
2.2. Các lỗi thường gặp khi chia động từ “hear”
- Nhầm lẫn giữa “hear” và “listen”: “Hear” đơn thuần là nghe thấy âm thanh, trong khi “listen” là chủ động lắng nghe và chú ý đến âm thanh đó.
- Sử dụng sai dạng quá khứ: Ghi nhớ “heard” là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “hear”.
- Quên chia động từ “hear” ở thì hiện tại đơn: Thêm “-s” vào sau “hear” khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
3. “Hear” và Các Phrasal Verbs Thú Vị
Phrasal verbs (cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ và một giới từ hoặc trạng từ, tạo thành một cụm từ có nghĩa khác với nghĩa gốc của động từ. “Hear” cũng có nhiều phrasal verbs thú vị và hữu ích.
Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hear about | Nghe về (một sự kiện, tin tức) | Did you hear about the new cooking competition? (Bạn có nghe về cuộc thi nấu ăn mới không?) |
Hear from | Nhận tin từ ai đó | I haven’t heard from my friend in a long time. (Tôi đã không nhận được tin từ bạn tôi lâu rồi.) |
Hear out | Lắng nghe ai đó nói hết ý kiến của họ | Please hear me out before you make a decision. (Xin hãy nghe tôi nói hết trước khi bạn đưa ra quyết định.) |
Hear back from | Nhận được phản hồi từ ai đó | I’m waiting to hear back from the restaurant about my reservation. (Tôi đang đợi nhà hàng phản hồi về việc đặt bàn của tôi.) |
Hear of | Biết đến, nghe nói về (một người, một nơi, một vật) | I’ve never heard of that dish before. (Tôi chưa từng nghe nói về món ăn đó trước đây.) |
3.1. Ứng dụng phrasal verbs với “hear” trong ẩm thực
- “I heard about a new chef opening a restaurant in Chicago.” (Tôi nghe nói về một đầu bếp mới mở nhà hàng ở Chicago.)
- “I’m waiting to hear back from the cooking school about my application.” (Tôi đang đợi trường dạy nấu ăn phản hồi về đơn đăng ký của tôi.)
- “Have you heard of the famous deep-dish pizza in Chicago?” (Bạn đã nghe nói về món pizza đế dày nổi tiếng ở Chicago chưa?)
3.2. Lưu ý khi sử dụng phrasal verbs với “hear”
-
Một số phrasal verbs có thể tách rời (separable), trong khi một số khác không thể tách rời (inseparable). Với phrasal verbs có thể tách rời, bạn có thể đặt tân ngữ vào giữa động từ và giới từ/trạng từ.
- Ví dụ: “Hear me out” hoặc “Hear out me”.
-
Nắm vững ý nghĩa của từng phrasal verb để sử dụng chúng một cách chính xác.
4. Luyện Tập Sử Dụng “Hear” Qua Các Bài Tập Thực Hành
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng “hear”, hãy cùng thực hành các bài tập sau:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- I ___ a strange noise coming from the kitchen last night.
a) hear b) heard c) hearing - Have you ever ___ of this restaurant before?
a) hear b) heard c) hearing - I’m waiting to ___ back from the chef about my recipe suggestion.
a) hear b) heard c) hearing - Please me before you criticize my cooking.
a) hear / out b) heard / out c) hearing / out - I ___ the chef talking about a new dish on the menu.
a) hear b) heard c) hearing
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của “hear”
- I can’t ___ you clearly. Can you speak louder?
- She ___ about the cooking class from a friend.
- We ___ the sound of the waves crashing on the shore while we were having dinner.
- Have you ever ___ a famous chef cook in person?
- They ___ the news about the restaurant winning an award.
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng “hear”
- Tôi nghe thấy tiếng xèo xèo của mỡ trên chảo.
- Bạn đã nghe về cuộc thi nấu ăn mới chưa?
- Tôi đang đợi nhận được phản hồi từ nhà hàng về việc đặt bàn của tôi.
- Xin hãy nghe tôi nói hết trước khi bạn đưa ra quyết định.
- Tôi chưa từng nghe nói về món ăn này trước đây.
Đáp án
Bài tập 1:
- b) heard
- b) heard
- a) hear
- a) hear / out
- b) heard
Bài tập 2:
- hear
- heard
- heard
- heard
- heard
Bài tập 3:
- I hear the sizzling of fat in the pan.
- Have you heard about the new cooking competition?
- I’m waiting to hear back from the restaurant about my reservation.
- Please hear me out before you make a decision.
- I’ve never heard of this dish before.
5. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Liên Quan Đến “Hear” Trong Ẩm Thực
Để sử dụng “hear” một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong bối cảnh ẩm thực, hãy cùng mở rộng vốn từ vựng liên quan:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Sizzle | Tiếng xèo xèo (khi chiên, rán) | I love to hear the sizzle of the steak on the grill. (Tôi thích nghe tiếng xèo xèo của miếng bít tết trên vỉ nướng.) |
Simmer | Ninh, om (ở nhiệt độ thấp) | Let the sauce simmer for 30 minutes. (Hãy để nước sốt ninh trong 30 phút.) |
Sauté | Xào | Sauté the vegetables until they are tender. (Xào rau cho đến khi chúng mềm.) |
Whisk | Đánh (trứng, kem) | Whisk the eggs and sugar together until light and fluffy. (Đánh trứng và đường cho đến khi bông và nhẹ.) |
Grate | Nạo, bào | Grate the cheese over the pasta. (Nạo phô mai lên mì ống.) |
Chop | Chặt, thái | Chop the vegetables into small pieces. (Chặt rau thành miếng nhỏ.) |
Dice | Cắt hạt lựu | Dice the onions and carrots. (Cắt hành tây và cà rốt hạt lựu.) |
Mince | Băm nhỏ | Mince the garlic and ginger. (Băm nhỏ tỏi và gừng.) |
Season | Nêm gia vị | Season the soup with salt and pepper. (Nêm gia vị cho súp với muối và hạt tiêu.) |
Taste | Nếm | Taste the sauce and adjust the seasoning as needed. (Nếm nước sốt và điều chỉnh gia vị nếu cần.) |
Aroma | Hương thơm | The aroma of freshly baked bread filled the kitchen. (Hương thơm của bánh mì mới nướng tràn ngập nhà bếp.) |
Flavor | Hương vị | The dish has a rich and complex flavor. (Món ăn có hương vị đậm đà và phức tạp.) |
Texture | Kết cấu | The cake has a moist and tender texture. (Bánh có kết cấu ẩm và mềm.) |
Culinary | Thuộc về ẩm thực | He is a culinary expert. (Anh ấy là một chuyên gia ẩm thực.) |
Gastronomy | Nghệ thuật ẩm thực | Gastronomy is the study of the relationship between food and culture. (Ẩm thực học là nghiên cứu về mối quan hệ giữa thực phẩm và văn hóa.) |
Recipe | Công thức nấu ăn | I found a new recipe for chocolate cake. (Tôi đã tìm thấy một công thức mới cho bánh sô cô la.) |
Ingredient | Nguyên liệu | The recipe calls for fresh ingredients. (Công thức yêu cầu các nguyên liệu tươi.) |
Utensil | Dụng cụ nấu ăn | We need to buy some new kitchen utensils. (Chúng ta cần mua một số dụng cụ nhà bếp mới.) |
Appliance | Thiết bị gia dụng | The kitchen is equipped with modern appliances. (Nhà bếp được trang bị các thiết bị gia dụng hiện đại.) |
Technique | Kỹ thuật nấu ăn | He has mastered many different cooking techniques. (Anh ấy đã thành thạo nhiều kỹ thuật nấu ăn khác nhau.) |
Presentation | Cách trình bày món ăn | The presentation of the dish was beautiful. (Cách trình bày món ăn rất đẹp.) |
Plating | Sắp xếp thức ăn trên đĩa | Plating is an important part of creating a fine dining experience. (Sắp xếp thức ăn trên đĩa là một phần quan trọng để tạo ra trải nghiệm ẩm thực cao cấp.) |
Garnish | Trang trí món ăn | Garnish the dish with fresh herbs. (Trang trí món ăn với các loại thảo mộc tươi.) |
Palate | Khẩu vị, vị giác | He has a refined palate. (Anh ấy có khẩu vị tinh tế.) |
Connoisseur | Người sành ăn | He is a wine connoisseur. (Anh ấy là một người sành rượu.) |
Epicure | Người thích ăn ngon | He is an epicure who enjoys fine dining. (Anh ấy là một người thích ăn ngon, thích những bữa ăn sang trọng.) |
Foodie | Người đam mê ẩm thực | She is a foodie who loves to try new restaurants. (Cô ấy là một người đam mê ẩm thực, thích thử các nhà hàng mới.) |
5.1. Cách học từ vựng hiệu quả
- Học từ vựng theo chủ đề: Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chúng một cách chính xác hơn.
- Sử dụng flashcards: Flashcards là một công cụ tuyệt vời để học và ôn tập từ vựng.
- Đọc sách báo, xem phim ảnh bằng tiếng Anh: Đây là một cách tự nhiên và thú vị để tiếp xúc với từ vựng mới và học cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
- Thực hành sử dụng từ vựng mới: Hãy cố gắng sử dụng những từ vựng mới học được trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi viết lách.
6. Ứng Dụng “Hear” Trong Các Tình Huống Ẩm Thực Thực Tế
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “hear” trong các tình huống ẩm thực thực tế, hãy cùng xem xét một vài ví dụ:
6.1. Trong nhà bếp
- “I can hear the oil sizzling in the pan, it’s time to add the onions.” (Tôi nghe thấy dầu đang xèo xèo trong chảo, đến lúc cho hành tây vào rồi.)
- “Did you hear the timer go off? The cake is ready!” (Bạn có nghe thấy chuông báo không? Bánh đã sẵn sàng rồi!)
- “I can hear the chef instructing the kitchen staff.” (Tôi có thể nghe thấy đầu bếp đang hướng dẫn nhân viên bếp.)
6.2. Trong nhà hàng
- “I heard the waiter recommend the seafood pasta, so I’ll try that.” (Tôi nghe thấy người phục vụ giới thiệu món mì hải sản, vì vậy tôi sẽ thử món đó.)
- “Have you heard anything about the specials tonight?” (Bạn có nghe nói gì về các món đặc biệt tối nay không?)
- “I’m waiting to hear back from the manager about my complaint.” (Tôi đang đợi người quản lý phản hồi về khiếu nại của tôi.)
6.3. Trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực
- “I heard about a new restaurant opening downtown, have you been there?” (Tôi nghe nói về một nhà hàng mới mở ở trung tâm thành phố, bạn đã đến đó chưa?)
- “I haven’t heard of that ingredient before, what is it?” (Tôi chưa từng nghe nói về nguyên liệu đó trước đây, nó là gì vậy?)
- “I’m all ears, tell me about your favorite recipe!” (Tôi đang lắng nghe đây, hãy kể cho tôi nghe về công thức yêu thích của bạn!)
6.4. Ví dụ khác
- “I heard the food critic rave about the new restaurant’s tasting menu.” (Tôi nghe nhà phê bình ẩm thực ca ngợi thực đơn thử của nhà hàng mới.) – Theo đánh giá từ tờ Chicago Tribune, nhà hàng mới này thực sự gây ấn tượng với thực đơn thử đầy sáng tạo.
- “Did you hear about the celebrity chef who opened a pop-up restaurant in Chicago?” (Bạn có nghe về vị đầu bếp nổi tiếng mở một nhà hàng pop-up ở Chicago không?) – Đầu bếp Rick Bayless đã gây sốt khi mở nhà hàng pop-up mang đậm phong cách Mexico tại Chicago.
- “I’m waiting to hear back from the cooking competition organizers about my entry.” (Tôi đang đợi ban tổ chức cuộc thi nấu ăn phản hồi về bài dự thi của tôi.) – Cuộc thi “Taste of Chicago” là một sự kiện ẩm thực lớn thu hút rất nhiều đầu bếp tài năng tham gia.
- “I love to hear the sound of the coffee grinder in the morning.” (Tôi thích nghe tiếng máy xay cà phê vào buổi sáng.) – Theo nghiên cứu từ Hiệp hội Cà phê Quốc gia, âm thanh của máy xay cà phê có thể giúp kích thích não bộ và tạo cảm giác tỉnh táo.
7. Các Xu Hướng Ẩm Thực Mới Nhất Tại Mỹ
Để bắt kịp với những xu hướng ẩm thực mới nhất tại Mỹ và có thêm nhiều chủ đề thú vị để trò chuyện với bạn bè quốc tế, hãy cùng điểm qua một vài xu hướng nổi bật:
Xu hướng | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
Ẩm thực bền vững | Ưu tiên sử dụng các nguyên liệu địa phương, theo mùa và có nguồn gốc bền vững. | Các nhà hàng sử dụng rau củ từ các trang trại địa phương, giảm thiểu chất thải thực phẩm và sử dụng năng lượng tái tạo. |
Ẩm thực thực vật | Các món ăn tập trung vào rau củ quả, đậu, hạt và các loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật khác. | Các nhà hàng thuần chay hoặc có các món chay sáng tạo, sử dụng các nguyên liệu thay thế thịt như đậu phụ, tempeh. |
Ẩm thực lên men | Sử dụng các kỹ thuật lên men truyền thống để tạo ra các món ăn có hương vị độc đáo và tốt cho sức khỏe. | Kim chi, kombucha, sourdough bread, miso. |
Ẩm thực quốc tế | Khám phá các món ăn từ khắp nơi trên thế giới, từ các món ăn đường phố đến các món ăn cao cấp. | Các nhà hàng phục vụ các món ăn từ Hàn Quốc, Việt Nam, Mexico, Ethiopia… |
Ẩm thực cá nhân hóa | Các món ăn được điều chỉnh theo sở thích và nhu cầu dinh dưỡng của từng người. | Các dịch vụ giao bữa ăn cá nhân hóa, các ứng dụng theo dõi dinh dưỡng. |
Ẩm thực trải nghiệm | Tạo ra những trải nghiệm ẩm thực độc đáo và đáng nhớ cho khách hàng. | Các bữa tối bí mật, các lớp học nấu ăn tương tác, các tour du lịch ẩm thực. |
Đầu tư vào công nghệ | Tự động hóa quy trình vận hành và sản xuất, cung cấp dịch vụ giao đồ ăn nhanh chóng, quản lý đơn hàng và tương tác với khách hàng hiệu quả hơn. | Ứng dụng AI trong quản lý thực đơn, robot phục vụ, sử dụng các thiết bị thông minh trong nhà bếp. |
Tập trung vào sức khỏe tinh thần | Các nhà hàng và quán cà phê tạo ra không gian thư giãn và thoải mái, khuyến khích khách hàng kết nối và chia sẻ với nhau, và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ sức khỏe tinh thần. | Tổ chức các buổi workshop về mindfulness, yoga, hoặc thiền, tạo ra không gian xanh và yên tĩnh, và phục vụ các loại trà thảo dược hoặc đồ ăn nhẹ có lợi cho sức khỏe. |
7.1. Các sự kiện ẩm thực nổi bật tại Mỹ
- Taste of Chicago: Lễ hội ẩm thực lớn nhất thế giới, diễn ra vào tháng 7 hàng năm tại Chicago.
- New York City Wine & Food Festival: Lễ hội rượu vang và ẩm thực lớn nhất ở New York, diễn ra vào tháng 10 hàng năm.
- South Beach Wine & Food Festival: Lễ hội rượu vang và ẩm thực nổi tiếng ở Miami, diễn ra vào tháng 2 hàng năm.
8. FAQ: Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Hear”
8.1. “Hear” và “Listen” khác nhau như thế nào?
“Hear” là hành động thụ động, đơn giản chỉ là nhận biết âm thanh bằng tai. “Listen” là hành động chủ động, có ý thức tập trung vào âm thanh và cố gắng hiểu những gì đang được nói.
8.2. Khi nào nên sử dụng “hear” và khi nào nên sử dụng “listen”?
Sử dụng “hear” khi bạn muốn nói về việc nhận biết âm thanh một cách chung chung. Sử dụng “listen” khi bạn muốn nhấn mạnh sự chú ý và tập trung vào âm thanh.
8.3. “Hear” có thể được sử dụng trong thì tiếp diễn không?
Có, “hear” có thể được sử dụng trong thì tiếp diễn, nhưng nó thường mang ý nghĩa “đang nghe tin tức” hoặc “đang nghe lén”.
8.4. Các giới từ nào thường đi với “hear”?
Các giới từ thường đi với “hear” bao gồm: about, from, of, to.
8.5. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh?
Luyện nghe tiếng Anh thường xuyên bằng cách xem phim, nghe nhạc, podcast, hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh.
8.6. “Hear” có nghĩa là gì trong bối cảnh pháp lý?
Trong bối cảnh pháp lý, “hear” có nghĩa là “xét xử một vụ án”.
8.7. “Hear, hear!” có nghĩa là gì?
“Hear, hear!” là một cách thể hiện sự đồng ý hoặc tán thành.
8.8. “I can’t hear myself think” có nghĩa là gì?
“I can’t hear myself think” có nghĩa là “quá ồn ào, tôi không thể tập trung suy nghĩ được”.
8.9. “To give someone a hearing” có nghĩa là gì?
“To give someone a hearing” có nghĩa là “cho ai đó cơ hội để trình bày ý kiến của họ”.
8.10. Làm thế nào để sử dụng “hear” một cách tự nhiên trong giao tiếp?
Luyện tập sử dụng “hear” trong các tình huống giao tiếp thực tế, chú ý đến ngữ cảnh và cách sử dụng của người bản xứ.
9. Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách dùng và ứng dụng của động từ “hear” trong tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh ẩm thực. “Hear” không chỉ đơn thuần là nghe thấy âm thanh, mà còn là lắng nghe, thấu hiểu và tiếp thu kiến thức. Hãy luyện tập sử dụng “hear” thường xuyên để làm cho vốn tiếng Anh của bạn trở nên phong phú và tự tin hơn.
Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích và kết nối với cộng đồng những người yêu thích ẩm thực tại Mỹ! Balocco.net cung cấp một bộ sưu tập đa dạng các công thức nấu ăn được phân loại theo món ăn, nguyên liệu, quốc gia và chế độ ăn uống. Chia sẻ các bài viết hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật nấu ăn. Đưa ra các gợi ý về nhà hàng, quán ăn và các địa điểm ẩm thực nổi tiếng. Cung cấp các công cụ và tài nguyên để lên kế hoạch bữa ăn và quản lý thực phẩm. Tạo một cộng đồng trực tuyến cho những người yêu thích ẩm thực giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm.
Địa chỉ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
Điện thoại: +1 (312) 563-8200
Website: balocco.net