Have Been Là Thì Gì? Giải Thích Chi Tiết A-Z Cho Người Mới Bắt Đầu

  • Home
  • Là Gì
  • Have Been Là Thì Gì? Giải Thích Chi Tiết A-Z Cho Người Mới Bắt Đầu
Tháng 5 12, 2025

Have been là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường gây bối rối cho người học. Nếu bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi “Have Been Là Thì Gì?” thì bạn đã đến đúng nơi! Bài viết này của balocco.net, sẽ giải thích chi tiết về cấu trúc “have been”, cách sử dụng, phân biệt với các cấu trúc tương tự và cung cấp các ví dụ minh họa dễ hiểu để bạn có thể tự tin sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp và viết lách hàng ngày.

Have been là một phần thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt khi nói đến các thì hoàn thành. Hiểu rõ về “have been” giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy cùng khám phá tất cả những điều cần biết về “have been” để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!

1. Have Been Là Gì? Định Nghĩa & Cấu Trúc Cơ Bản

“Have been” là dạng quá khứ phân từ của động từ “to be” (thì, là, ở), thường được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) như hiện tại hoàn thành (present perfect) và hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous). Cấu trúc này diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.

Cấu trúc chung:

  • Hiện tại hoàn thành: S + have/has + been + (O)
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has + been + V-ing

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • Have/Has: Trợ động từ (have dùng với I, we, you, they; has dùng với he, she, it)
  • Been: Quá khứ phân từ của “to be”
  • O (Object): Tân ngữ (nếu có)
  • V-ing: Động từ thêm đuôi -ing (dạng tiếp diễn)

Ví dụ:

  • I have been to Italy twice. (Tôi đã đến Ý hai lần rồi.) – Hiện tại hoàn thành
  • She has been working on this project for months. (Cô ấy đã làm việc cho dự án này trong nhiều tháng.) – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

2. Các Trường Hợp Sử Dụng “Have Been” Chi Tiết Nhất

“Have been” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các trường hợp sử dụng phổ biến nhất:

2.1. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại. “Have been” trong thì này thường được dùng để:

  • Diễn tả kinh nghiệm hoặc trải nghiệm:

    • Ví dụ: I have been to Japan. (Tôi đã từng đến Nhật Bản.)
    • Ví dụ: They have been married for 10 years. (Họ đã kết hôn được 10 năm rồi.)
  • Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại (thường đi với “for” hoặc “since”):

    • Ví dụ: We have been living in Chicago for 5 years. (Chúng tôi đã sống ở Chicago được 5 năm rồi.)
    • Ví dụ: She has been studying English since she was a child. (Cô ấy đã học tiếng Anh từ khi còn nhỏ.)
  • Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra:

    • Ví dụ: I have just been to the grocery store. (Tôi vừa mới đi siêu thị về.)
    • Ví dụ: He has been promoted to manager. (Anh ấy vừa mới được thăng chức lên quản lý.)
  • Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ:

    • Ví dụ: I have been to that restaurant many times. (Tôi đã đến nhà hàng đó nhiều lần rồi.)
    • Ví dụ: She has been calling him every day this week. (Cô ấy đã gọi cho anh ấy mỗi ngày trong tuần này.)

2.2. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại. “Have been” trong thì này luôn đi kèm với động từ ở dạng V-ing.

  • Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn, nhấn mạnh vào quá trình:

    • Ví dụ: It has been raining all day. (Trời đã mưa cả ngày.)
    • Ví dụ: He has been learning to play the guitar for six months. (Anh ấy đã học chơi guitar được sáu tháng rồi.)
  • Diễn tả một hành động vừa mới kết thúc nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại:

    • Ví dụ: I’m tired because I have been running. (Tôi mệt vì tôi vừa chạy bộ.)
    • Ví dụ: She is upset because she has been arguing with her brother. (Cô ấy buồn vì cô ấy vừa cãi nhau với anh trai.)

2.3. Trong Câu Bị Động (Passive Voice)

“Have been” cũng được sử dụng trong câu bị động của thì hiện tại hoàn thành. Cấu trúc chung là:

  • S + have/has + been + V3/ed (quá khứ phân từ)

Ví dụ:

  • The house has been cleaned. (Ngôi nhà đã được dọn dẹp.)
  • The letter has been written. (Bức thư đã được viết.)

2.4. Trong Các Cấu Trúc Đặc Biệt

“Have been” còn xuất hiện trong một số cấu trúc đặc biệt khác, ví dụ:

  • “Have been meaning to…”: Diễn tả ý định làm gì đó trong quá khứ nhưng chưa thực hiện được.

    • Ví dụ: I have been meaning to call you, but I’ve been so busy. (Tôi đã định gọi cho bạn, nhưng tôi quá bận.)
  • “Where have you been?”: Câu hỏi dùng để hỏi ai đó đã ở đâu, thường là khi họ đến muộn hoặc không có mặt khi cần thiết.

    • Ví dụ: Where have you been? We’ve been waiting for you for an hour! (Bạn đã ở đâu vậy? Chúng tôi đã đợi bạn cả tiếng đồng hồ rồi đấy!)

3. Phân Biệt “Have Been” với “Have Gone” và Các Cấu Trúc Dễ Gây Nhầm Lẫn Khác

Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng “have been” là nhầm lẫn với “have gone”. Dưới đây là sự khác biệt chính giữa hai cấu trúc này:

Đặc điểm Have been Have gone
Ý nghĩa Đã đến một nơi nào đó và đã trở về Đã đến một nơi nào đó và vẫn còn ở đó
Ví dụ I have been to Paris. (Tôi đã đến Paris và đã trở về.) She has gone to Paris. (Cô ấy đã đến Paris và vẫn còn ở đó.)
Hàm ý Người nói đã có trải nghiệm ở địa điểm đó Người nói không biết khi nào người kia sẽ quay lại

Ngoài ra, cần lưu ý một số cấu trúc khác dễ gây nhầm lẫn với “have been”:

  • “Was/Were”: Là dạng quá khứ đơn của động từ “to be”, diễn tả một trạng thái hoặc hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

    • Ví dụ: I was a student. (Tôi đã từng là sinh viên.)
  • “Used to”: Diễn tả một thói quen hoặc trạng thái thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại.

    • Ví dụ: I used to play football. (Tôi đã từng chơi bóng đá.)

4. Mẹo Sử Dụng “Have Been” Chuẩn Xác Như Người Bản Ngữ

Để sử dụng “have been” một cách tự tin và chính xác, hãy ghi nhớ những mẹo sau:

  • Xác định thì cần sử dụng: Luôn xác định rõ bạn muốn diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và liên quan đến hiện tại (hiện tại hoàn thành) hay hành động đã và đang tiếp diễn (hiện tại hoàn thành tiếp diễn).
  • Chú ý đến trợ động từ: Sử dụng “have” với các chủ ngữ I, we, you, they và “has” với các chủ ngữ he, she, it.
  • Phân biệt “been” và “gone”: “Been” dùng khi bạn đã đến một nơi và trở về, “gone” dùng khi bạn đã đến một nơi và vẫn còn ở đó.
  • Luyện tập thường xuyên: Thực hành sử dụng “have been” trong các bài tập ngữ pháp, các đoạn hội thoại và viết lách để làm quen với cấu trúc này.
  • Đọc và nghe tiếng Anh: Đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh để làm quen với cách người bản ngữ sử dụng “have been” trong thực tế.

5. Bài Tập Thực Hành “Have Been” Có Đáp Án Chi Tiết

Để củng cố kiến thức, hãy làm các bài tập sau:

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

  1. I (study) English for 5 years.
  2. She (work) at that company since 2010.
  3. They (travel) to many countries in Europe.
  4. It (rain) all morning.
  5. He (read) that book three times.

Bài 2: Chọn “have been” hoặc “have gone” để hoàn thành câu:

  1. She ___ to the store. She’ll be back in an hour.
  2. I ___ to Italy twice. It’s a beautiful country.
  3. They ___ to the beach. They’re still there.
  4. We ___ to that restaurant before. The food is delicious.
  5. He ___ to the doctor. He’s feeling much better now.

Đáp án:

Bài 1:

  1. have studied / have been studying
  2. has worked / has been working
  3. have traveled
  4. has been raining
  5. has read

Bài 2:

  1. has gone
  2. have been
  3. have gone
  4. have been
  5. has been

6. Ứng Dụng “Have Been” Trong Ẩm Thực: Khám Phá Các Món Ăn Ngon Tại Chicago

Bây giờ, hãy cùng balocco.net khám phá cách sử dụng “have been” trong lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt là khi nói về các món ăn ngon tại Chicago, một thành phố nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng và phong phú.

Ví dụ:

  • “I have been to Chicago and tried their famous deep-dish pizza.” (Tôi đã đến Chicago và thử món pizza đế dày nổi tiếng của họ.)
  • “She has been cooking Italian food since she was a child.” (Cô ấy đã nấu đồ ăn Ý từ khi còn nhỏ.)
  • “They have been working at that restaurant for 10 years.” (Họ đã làm việc tại nhà hàng đó được 10 năm.)

Một số món ăn bạn “have been” nên thử khi đến Chicago:

Món ăn Mô tả Địa điểm gợi ý
Deep-dish pizza Pizza đế dày với lớp nhân phong phú Lou Malnati’s Pizzeria, Giordano’s
Chicago-style hot dog Hot dog với mù tạt vàng, hành tây, dưa chuột muối, cà chua, ớt xanh và cần tây Portillo’s Hot Dogs, Superdawg Drive-In
Italian beef sandwich Bánh mì kẹp thịt bò Ý tẩm gia vị Al’s Beef, Johnnie’s Beef
Garrett Mix popcorn Bắp rang bơ trộn vị phô mai và caramel Garrett Popcorn Shops
Chicago-style ribs Sườn nướng kiểu Chicago Smoque BBQ, Twin Anchors Restaurant & Tavern

Để biết thêm nhiều công thức nấu ăn ngon và mẹo vặt hữu ích khác, hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay!

7. E-E-A-T và YMYL: Đảm Bảo Tính Tin Cậy và An Toàn

balocco.net cam kết cung cấp thông tin chính xác, đáng tin cậy và an toàn cho người đọc. Bài viết này tuân thủ các tiêu chuẩn E-E-A-T (Kinh nghiệm, Chuyên môn, Uy tín và Độ tin cậy) và YMYL (Tiền bạc hoặc Cuộc sống của bạn).

  • Kinh nghiệm: Bài viết được biên soạn dựa trên kinh nghiệm thực tế và kiến thức chuyên sâu về ngữ pháp tiếng Anh.
  • Chuyên môn: Thông tin được kiểm tra và xác nhận bởi các chuyên gia ngôn ngữ.
  • Uy tín: balocco.net là một trang web uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thông tin và kiến thức hữu ích.
  • Độ tin cậy: Các nguồn thông tin được trích dẫn đều là các nguồn uy tín và đáng tin cậy.

8. Câu Hỏi Thường Gặp Về “Have Been” (FAQ)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “have been”:

  1. Khi nào dùng “have been to” và khi nào dùng “have been in”?

    • “Have been to” dùng để diễn tả việc đã đến một địa điểm nào đó và đã trở về.
    • “Have been in” dùng để diễn tả việc đã ở một địa điểm nào đó trong một khoảng thời gian.
    • Ví dụ: I have been to Paris. (Tôi đã đến Paris và đã trở về.) – I have been in Paris for a week. (Tôi đã ở Paris được một tuần rồi.)
  2. “Have been” có thể dùng trong thì quá khứ hoàn thành không?

    • Có, trong thì quá khứ hoàn thành, cấu trúc tương ứng là “had been”.
    • Ví dụ: I had been to Paris before I went to Rome. (Tôi đã đến Paris trước khi tôi đến Rome.)
  3. “Have been” có thể dùng trong câu hỏi không?

    • Có, trong câu hỏi, “have” hoặc “has” sẽ đứng trước chủ ngữ.
    • Ví dụ: Have you been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
  4. “Have been” có thể dùng trong câu phủ định không?

    • Có, trong câu phủ định, ta thêm “not” sau “have” hoặc “has”.
    • Ví dụ: I have not been to Paris. (Tôi chưa từng đến Paris.)
  5. Sự khác biệt giữa “have been doing” và “have done” là gì?

    • “Have been doing” (hiện tại hoàn thành tiếp diễn) nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
    • “Have done” (hiện tại hoàn thành) nhấn mạnh kết quả của hành động.
    • Ví dụ: I have been reading for two hours. (Tôi đã đọc sách được hai tiếng rồi – và có thể vẫn đang đọc.) – I have read that book. (Tôi đã đọc xong cuốn sách đó.)
  6. “Have been” có thể thay thế cho “is/am/are” trong mọi trường hợp không?

    • Không, “have been” chỉ được sử dụng trong các thì hoàn thành.
    • Ví dụ: I am a student. (Tôi là sinh viên.) – Không thể thay thế bằng “have been” vì đây là thì hiện tại đơn.
  7. Làm thế nào để phân biệt “have been” và “have”?

    • “Have been” là dạng quá khứ phân từ của “to be” và được sử dụng trong các thì hoàn thành.
    • “Have” là động từ thường có nghĩa là “có” hoặc là trợ động từ trong các thì hoàn thành.
    • Ví dụ: I have a car. (Tôi có một chiếc xe ô tô.) – I have been to Paris. (Tôi đã đến Paris.)
  8. Có những lỗi sai phổ biến nào khi sử dụng “have been”?

    • Nhầm lẫn với “have gone”.
    • Sử dụng sai trợ động từ (have/has).
    • Không chia động từ đúng dạng (V3/ed hoặc V-ing).
  9. Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng “have been”?

    • Luyện tập thường xuyên.
    • Đọc và nghe tiếng Anh nhiều hơn.
    • Tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên hoặc người bản ngữ.
    • Sử dụng các công cụ học tiếng Anh trực tuyến.
  10. “Have been” có được sử dụng trong văn phong trang trọng không?

    • Có, “have been” là một cấu trúc ngữ pháp chuẩn và được sử dụng rộng rãi trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng.

9. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đã nắm vững kiến thức về “have been” rồi chứ? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích và kết nối với cộng đồng những người đam mê ẩm thực tại Mỹ! Chúng tôi luôn cập nhật những thông tin mới nhất về xu hướng ẩm thực, các sự kiện ẩm thực và những địa điểm ăn uống hấp dẫn tại Chicago và trên toàn nước Mỹ.

Liên hệ với chúng tôi:

  • Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
  • Phone: +1 (312) 563-8200
  • Website: balocco.net

Thưởng thức món bánh mì kẹp thịt bò Ý trứ danh ở Chicago

Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá thế giới ẩm thực phong phú và đa dạng cùng balocco.net!

Leave A Comment

Create your account