“Go On” Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa, Cách Dùng & Bài Tập Ẩm Thực

  • Home
  • Là Gì
  • “Go On” Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa, Cách Dùng & Bài Tập Ẩm Thực
Tháng 5 17, 2025

“Go on” là một cụm động từ (phrasal verb) vô cùng phổ biến trong tiếng Anh, và cũng giống như nhiều cụm động từ khác, nó mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Bạn muốn hiểu rõ “Go On Là Gì”, cách sử dụng chính xác và khám phá những công thức nấu ăn thú vị liên quan đến cụm từ này? Hãy cùng chuyên gia ẩm thực của balocco.net khám phá tất tần tật về “go on” và ứng dụng của nó trong thế giới ẩm thực đầy màu sắc! Chúng tôi sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh và làm phong phú thêm trải nghiệm nấu nướng của bạn. Khám phá ngay những bí mật ẩm thực hấp dẫn đang chờ đón bạn!

1. “Go On” Nghĩa Là Gì? Giải Mã Các Ý Nghĩa Phổ Biến Nhất

“Go on” là một cụm động từ đa nghĩa, và việc nắm bắt ý nghĩa chính xác của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến nhất của “go on”:

  • Bắt đầu biểu diễn/ra mắt: Thường được sử dụng khi một nghệ sĩ, diễn giả, hoặc người biểu diễn bắt đầu màn trình diễn của mình.

    Ví dụ: The chef went on to demonstrate his signature dish, a lobster bisque. (Đầu bếp bắt đầu trình diễn món ăn đặc trưng của mình, món súp bisque tôm hùm.)

  • Tham gia (vào một trận đấu, hoạt động): Thay thế một người khác hoặc gia nhập một hoạt động đang diễn ra.

    Ví dụ: The sous chef was told to go on and assist with plating the desserts. (Bếp phó được yêu cầu vào hỗ trợ việc bày biện món tráng miệng.)

  • Bật lên/Khởi động: Bắt đầu hoạt động hoặc sáng (đèn, thiết bị…).

    Ví dụ: As soon as the oven reached the desired temperature, the heating element went on. (Ngay khi lò nướng đạt đến nhiệt độ mong muốn, bộ phận làm nóng bắt đầu hoạt động.)

  • Tiếp tục: Tiếp diễn, duy trì một hành động hoặc trạng thái.

    Ví dụ: The cooking class will go on for another hour, so please pay attention to the instructions. (Lớp học nấu ăn sẽ tiếp tục trong một giờ nữa, vì vậy hãy chú ý đến các hướng dẫn.)

  • Diễn ra/Xảy ra: Mô tả một sự kiện hoặc tình huống đang diễn ra.

    Ví dụ: I can’t believe what went on in the kitchen last night – it was chaos. (Tôi không thể tin những gì đã xảy ra trong bếp tối qua – thật là hỗn loạn.)

  • Tiếp tục nói: Tiếp tục phát biểu sau một khoảng dừng ngắn.

    Ví dụ: After a brief pause, the food critic went on to describe the dish in detail. (Sau một khoảng dừng ngắn, nhà phê bình ẩm thực tiếp tục mô tả chi tiết về món ăn.)

  • Tiếp tục đi/Cứ làm đi (khuyến khích): Dùng để khuyến khích ai đó làm điều gì đó.

    Ví dụ: Don’t be afraid to experiment with flavors, go on and add a little spice. (Đừng ngại thử nghiệm với hương vị, cứ cho thêm một chút gia vị đi.)

2. Cấu Trúc “Go On” Phổ Biến: Nắm Vững Để Sử Dụng Như Người Bản Xứ

“Go on” thường đi kèm với động từ ở dạng “to V” (to + động từ nguyên thể) hoặc “V-ing” (động từ thêm -ing). Việc lựa chọn cấu trúc nào sẽ ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

2.1. Cấu trúc: Go on + to V

Cấu trúc “Go on + to V” thường được sử dụng để diễn tả việc tiếp tục hoặc chuyển tiếp đến một hành động tiếp theo sau khi kết thúc một hành động nào đó. Nó nhấn mạnh sự chuyển đổi từ một hành động sang một hành động khác.

  • Động từ chính đi với “go on” là động từ nguyên thể (to V), thể hiện hành động hoặc mục tiêu tiếp theo mà chủ thể cần hoàn thành.

    Ví dụ: After mastering the basics of French cuisine, she went on to study pastry making. (Sau khi nắm vững những kiến thức cơ bản về ẩm thực Pháp, cô ấy tiếp tục học làm bánh ngọt.)

  • Trong ví dụ này, “go on to study” cho thấy sự chuyển tiếp từ việc học ẩm thực Pháp sang việc học làm bánh ngọt. Hành động “study pastry making” xảy ra sau khi hành động “mastering the basics of French cuisine” đã hoàn thành.

2.2. Cấu trúc: Go on + V-ing

Cấu trúc “Go on + V-ing” thường được sử dụng để diễn tả việc tiếp diễn hoặc duy trì một hành động đang diễn ra. Nó nhấn mạnh tính liên tục của hành động đó.

  • Động từ chính trong câu (V-ing) mô tả hành động đang và sẽ được thực hiện.

    Ví dụ: Despite the criticism, the chef went on creating innovative dishes. (Bất chấp những lời chỉ trích, đầu bếp vẫn tiếp tục sáng tạo ra những món ăn mới.)

  • Trong ví dụ này, “went on creating” cho thấy hành động “creating innovative dishes” vẫn tiếp tục diễn ra mặc dù có những lời chỉ trích. Nó nhấn mạnh sự kiên trì và đam mê của đầu bếp trong việc sáng tạo ẩm thực.

3. Thay Thế “Go On”: Mở Rộng Vốn Từ Vựng Ẩm Thực Của Bạn

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và diễn đạt một cách linh hoạt hơn, bạn có thể sử dụng một số từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với “go on” tùy thuộc vào ngữ cảnh:

Từ/Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Proceed Tiếp tục (thực hiện hoặc làm việc gì đó đã bắt đầu; duy trì việc đang được thực hiện) Despite the kitchen fire, the chefs proceeded with preparing the Thanksgiving dinner. (Bất chấp vụ cháy bếp, các đầu bếp vẫn tiếp tục chuẩn bị bữa tối Lễ Tạ Ơn.)
Continue Tiếp tục (tiếp diễn hoặc duy trì hành động hoặc trạng thái mà không dừng lại) The restaurant decided to continue offering outdoor seating even in the winter. (Nhà hàng quyết định tiếp tục cung cấp chỗ ngồi ngoài trời ngay cả trong mùa đông.)
Keep on Tiếp tục, nài nỉ, giục giã (nói với ai đó một cách thường xuyên và phiền phức về ai/cái gì) She kept on asking for the recipe, even though I told her it was a secret. (Cô ấy cứ nài nỉ xin công thức, mặc dù tôi đã nói với cô ấy đó là bí mật.)
Carry on Tiếp tục di chuyển, làm ầm ĩ, cằn nhằn (biểu đạt sự phàn nàn hoặc tranh cãi một cách ồn ào) Despite the long wait, we decided to carry on with our reservation and enjoy the meal. (Mặc dù phải chờ đợi lâu, chúng tôi quyết định tiếp tục với việc đặt chỗ và thưởng thức bữa ăn.)
State further Nói thêm He stated further that the secret ingredient was a special blend of spices from Morocco. (Anh ấy còn nói thêm rằng thành phần bí mật là một hỗn hợp gia vị đặc biệt từ Ma-rốc.)
Take place Diễn ra The food festival will take place next weekend in downtown Chicago. (Lễ hội ẩm thực sẽ diễn ra vào cuối tuần tới ở trung tâm Chicago.)
Happen/Occur Xảy ra An unexpected power outage occurred during the cooking competition. (Một sự cố mất điện bất ngờ đã xảy ra trong cuộc thi nấu ăn.)

Để học và ghi nhớ những từ vựng này một cách hiệu quả, bạn có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng như MochiVocab. MochiVocab nổi bật với các tính năng:

  • Kho từ vựng khổng lồ: Cung cấp hàng ngàn từ vựng tiếng Anh được chia thành nhiều khóa học với đa dạng chủ đề, bao gồm cả chủ đề ẩm thực.
  • Tính năng “Thời điểm vàng”: Tính toán và nhắc nhở thời điểm ôn tập tối ưu, áp dụng phương pháp học lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
  • Tính năng “5 cấp độ từ vựng”: Sắp xếp từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ, giúp bạn theo dõi quá trình học tập một cách hiệu quả.

Học thử ngay

4. Ứng Dụng “Go On” Trong Ẩm Thực: Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức và làm quen với cách sử dụng “go on” trong ngữ cảnh ẩm thực, hãy cùng thực hiện một số bài tập sau:

4.1. Bài tập

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống, sử dụng cấu trúc “go on + to V” hoặc “go on + V-ing”:

  1. After mastering the basic sauces, the chef decided to go on (experiment) __ with molecular gastronomy.
    A. experimenting B. to experiment

  2. Let’s go on __ (taste) this new dish, it’s the chef’s special.
    A. tasting B. to taste

  3. After taking a short break, the food blogger went on (describe) __ the ambiance of the restaurant.
    A. describing B. to describe

  4. After the main course, the waiter went on (present) __ the dessert menu.
    A. presenting B. to present

  5. The restaurant is struggling, but they are still going on (invest) __ in new kitchen equipment.
    A. investing B. to invest

  6. The cooking instructor went on (explain) __ the technique even though the students seemed confused.
    A. explaining B. to explain

  7. The food critic went on (rave) __ about the dish despite its unusual ingredients.
    A. raving B. to rave

  8. After finishing her internship, she went on (open) __ her own bakery.
    A. opening B. to open

  9. He went on (cook) __ even though he was exhausted.
    A. cooking B. to cook

  10. He couldn’t help but smile, but he quickly composed himself and went on (review) __ the dish.
    A. reviewing B. to review

4.2. Đáp án

  1. B
  2. A
  3. B
  4. B
  5. A
  6. A
  7. A
  8. B
  9. A
  10. B

5. “Go On” và Những Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cách sử dụng “go on”:

  1. Khi nào nên dùng “go on + to V” và khi nào nên dùng “go on + V-ing”?

    Sử dụng “go on + to V” khi bạn muốn nhấn mạnh sự chuyển tiếp từ một hành động này sang một hành động khác. Sử dụng “go on + V-ing” khi bạn muốn nhấn mạnh tính liên tục của một hành động đang diễn ra.

  2. “Go on” có thể thay thế cho những từ nào khác?

    Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “go on” có thể được thay thế bằng “continue”, “proceed”, “carry on”, “keep on”, “happen”, “occur”, “take place”…

  3. “Go on” có ý nghĩa gì khi dùng để khuyến khích ai đó?

    Khi dùng để khuyến khích, “go on” có nghĩa là “cứ làm đi”, “mạnh dạn lên”, “đừng ngại ngần”. Ví dụ: “Go on, try the spicy sauce! It’s delicious.” (Cứ thử sốt cay đi! Ngon lắm.)

  4. “Go on” có được sử dụng trong văn phong trang trọng không?

    “Go on” là một cụm động từ thông dụng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả văn phong trang trọng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể muốn sử dụng các từ đồng nghĩa trang trọng hơn như “continue” hoặc “proceed”.

  5. “What’s going on?” nghĩa là gì?

    “What’s going on?” là một câu hỏi dùng để hỏi về những gì đang xảy ra hoặc những gì đang diễn ra. Nó tương đương với “What’s happening?” hoặc “What’s up?”.

  6. Làm thế nào để phân biệt các ý nghĩa khác nhau của “go on”?

    Cách tốt nhất để phân biệt các ý nghĩa khác nhau của “go on” là dựa vào ngữ cảnh của câu. Hãy xem xét các từ xung quanh, tình huống giao tiếp và ý định của người nói để hiểu rõ ý nghĩa mà họ muốn truyền đạt.

  7. “Go on” có thể được sử dụng với giới từ nào khác ngoài “to”?

    “Go on” thường được sử dụng với giới từ “to” hoặc không có giới từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, nó có thể được sử dụng với các giới từ khác, nhưng ý nghĩa sẽ thay đổi.

  8. Có những thành ngữ nào phổ biến sử dụng “go on”?

    Một thành ngữ phổ biến sử dụng “go on” là “go on and on”, có nghĩa là nói hoặc viết một cách dài dòng và nhàm chán.

  9. “Go on” có được sử dụng trong các bài hát không?

    “Go on” là một cụm động từ phổ biến và thường được sử dụng trong các bài hát tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào nội dung của bài hát.

  10. Tôi có thể tìm thêm thông tin về “go on” ở đâu?

    Bạn có thể tìm thêm thông tin về “go on” trong các từ điển tiếng Anh trực tuyến, các trang web học tiếng Anh và các diễn đàn ngôn ngữ.

6. Bí Quyết Nấu Ăn Ngon Với “Go On”: Khám Phá Cùng Balocco.net

Việc nấu ăn không chỉ là một kỹ năng mà còn là một nghệ thuật, một hành trình khám phá vô tận. Tại balocco.net, chúng tôi tin rằng ai cũng có thể trở thành một đầu bếp tài ba nếu có đam mê và sự kiên trì. Đừng ngại thử nghiệm những công thức mới, khám phá những hương vị độc đáo và “go on” – tiếp tục hành trình chinh phục ẩm thực của bạn.

Balocco.net cung cấp một bộ sưu tập đa dạng các công thức nấu ăn được phân loại theo món ăn, nguyên liệu, quốc gia và chế độ ăn uống. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy những công thức phù hợp với sở thích và nhu cầu của mình. Chúng tôi cũng chia sẻ các bài viết hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật nấu ăn, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nâng cao kỹ năng nấu nướng của mình.

Nếu bạn đang tìm kiếm những gợi ý về nhà hàng, quán ăn và các địa điểm ẩm thực nổi tiếng, balocco.net cũng là một nguồn thông tin tuyệt vời. Chúng tôi cung cấp các bài đánh giá khách quan và chi tiết về các địa điểm ẩm thực khác nhau, giúp bạn lựa chọn được những nơi phù hợp với khẩu vị và ngân sách của mình.

Ngoài ra, balocco.net còn cung cấp các công cụ và tài nguyên để lên kế hoạch bữa ăn và quản lý thực phẩm. Bạn có thể tạo danh sách mua sắm, lên thực đơn hàng tuần và theo dõi lượng calo tiêu thụ của mình.

Đừng chần chừ nữa! Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thế giới ẩm thực phong phú và đa dạng. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ tìm thấy niềm vui và cảm hứng trong việc nấu ăn và thưởng thức những món ăn ngon.

Liên hệ với chúng tôi:

  • Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
  • Phone: +1 (312) 563-8200
  • Website: balocco.net

Hãy để balocco.net đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ẩm thực!

Leave A Comment

Create your account