“Go back on” là gì? Cụm từ này mang ý nghĩa “thất hứa,” “không giữ lời,” hoặc “làm trái lại” một cam kết đã đưa ra. Hãy cùng balocco.net khám phá sâu hơn về ý nghĩa, cách sử dụng, và các ví dụ thực tế để hiểu rõ hơn về cụm từ quan trọng này. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng “go back on” trong giao tiếp hàng ngày và trong nấu ăn.
1. Định Nghĩa “Go Back On” Là Gì?
“Go back on” nghĩa là không giữ lời hứa, thay đổi quyết định, hoặc không thực hiện điều gì đó mà bạn đã hứa trước đó. Theo nghiên cứu từ Đại học Oxford, việc “go back on” một lời hứa có thể gây tổn hại đến lòng tin và mối quan hệ. Cụm từ này thường được sử dụng khi một người hoặc tổ chức không tuân thủ một thỏa thuận hoặc cam kết đã được thống nhất trước đó.
Ví dụ:
- He promised to help me with the cooking, but he went back on his word.
Anh ấy đã hứa giúp tôi nấu ăn, nhưng anh ấy thất hứa. - She went back on her promise to bake a cake for the party.
Cô ấy đã không giữ lời hứa làm bánh cho bữa tiệc. - They decided to go back on the agreement to use organic ingredients.
Họ quyết định quay lưng lại với thỏa thuận sử dụng nguyên liệu hữu cơ.
2. Khi Nào Sử Dụng Cụm Từ “Go Back On”?
Cụm từ “go back on” thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi một người không giữ lời hứa hoặc cam kết.
- Khi một công ty hoặc tổ chức không tuân thủ hợp đồng hoặc thỏa thuận đã ký kết.
- Khi ai đó thay đổi quyết định sau khi đã đưa ra lời hứa hoặc đồng ý.
Ví dụ:
- If you go back on your promise to bring the dessert, the party will be incomplete.
Nếu bạn không giữ lời hứa mang món tráng miệng, bữa tiệc sẽ không trọn vẹn. - The restaurant went back on its agreement to source local produce.
Nhà hàng đã không tuân thủ thỏa thuận cung cấp sản phẩm địa phương. - Don’t go back on your word; it’s important to be reliable when you cook for others.
Đừng thất hứa; việc giữ chữ tín rất quan trọng khi bạn nấu ăn cho người khác. - You shouldn’t go back on a promise just because it’s inconvenient to prepare the dish.
Bạn không nên thất hứa chỉ vì việc chuẩn bị món ăn đó gây bất tiện. - She went back on her word after realizing the recipe was too difficult.
Cô ấy đã không giữ lời sau khi nhận ra công thức quá khó. - The chefs went back on their agreement without giving a reason.
Các đầu bếp đã không tuân thủ thỏa thuận mà không đưa ra lý do.
3. Từ Đồng Nghĩa Với “Go Back On”
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và cách diễn đạt, dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến với “go back on”:
- Break: Phá vỡ (lời hứa)
- Ví dụ: He broke his promise to cook dinner. Anh ấy phá vỡ lời hứa nấu bữa tối.
- Renege: Bội ước, không giữ lời
- Ví dụ: She reneged on her promise to bring the wine. Cô ấy bội ước mang rượu.
- Withdraw: Rút lại (lời nói)
- Ví dụ: They withdrew their offer to cater the event. Họ đã rút lại lời đề nghị phục vụ sự kiện.
4. Từ Trái Nghĩa Với “Go Back On”
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “go back on,” chúng ta cũng nên xem xét các từ trái nghĩa của nó:
- Keep: Giữ (lời hứa)
- Ví dụ: He kept his word to bake a pie. Anh ấy giữ lời làm bánh.
- Honor: Tôn trọng, giữ đúng (lời hứa)
- Ví dụ: She honored her commitment to bring a salad. Cô ấy đã giữ đúng cam kết mang salad.
- Fulfill: Hoàn thành, thực hiện (lời hứa)
- Ví dụ: They fulfilled their promise to provide the drinks. Họ đã thực hiện lời hứa cung cấp đồ uống.
5. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ “Go Back On”
Hãy thử sức với các bài tập sau để nắm vững cách sử dụng “go back on”:
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. He promised to bring the cake, but he went back on his word.
A. Kept
B. Fulfilled
C. Honored
D. Reneged
ĐÁP ÁN: D. Reneged
Anh ấy hứa mang bánh, nhưng anh ấy thất hứa.
- A. Giữ lời
- B. Thực hiện
- C. Giữ đúng
- D. Bội ước
2. The restaurant went back on its agreement to use organic ingredients.
A. Keep
B. Break
C. Fulfill
D. Withdraw
ĐÁP ÁN: B. Break
Nhà hàng đã không giữ đúng thỏa thuận sử dụng nguyên liệu hữu cơ.
- A. Giữ
- B. Phá vỡ
- C. Hoàn thành
- D. Rút lại
3. She told everyone she would cook a dish, but she went back on her promise.
A. Honor
B. Break
C. Keep
D. Fulfill
ĐÁP ÁN: B. Break
Cô ấy nói với mọi người rằng cô ấy sẽ nấu một món ăn, nhưng cô ấy đã thất hứa.
- A. Giữ đúng
- B. Phá vỡ
- C. Giữ
- D. Thực hiện
4. He has never gone back on a promise to cook in his entire life.
A. Withdrawn
B. Kept
C. Fulfilled
D. Honored
ĐÁP ÁN: A. Withdrawn
Anh ấy chưa bao giờ thất hứa về việc nấu ăn trong suốt cuộc đời mình.
- A. Rút lại
- B. Giữ
- C. Thực hiện
- D. Giữ đúng
5. The company went back on its promise to provide a bonus for the best chef.
A. Honor
B. Keep
C. Fulfill
D. Renege
ĐÁP ÁN: D. Renege
Công ty đã không giữ lời hứa cung cấp tiền thưởng cho đầu bếp giỏi nhất.
- A. Giữ đúng
- B. Giữ
- C. Thực hiện
- D. Bội ước
6. Don’t go back on your promise just because it’s difficult to prepare.
A. Withdraw
B. Honor
C. Fulfill
D. Keep
ĐÁP ÁN: A. Withdraw
Đừng thất hứa chỉ vì nó khó chuẩn bị.
- A. Rút lại
- B. Giữ đúng
- C. Thực hiện
- D. Giữ
7. The team went back on their decision to use local ingredients.
A. Withdrew
B. Honored
C. Kept
D. Fulfilled
ĐÁP ÁN: A. Withdrew
Đội đã rút lại quyết định sử dụng nguyên liệu địa phương.
- A. Rút lại
- B. Giữ đúng
- C. Giữ
- D. Thực hiện
8. She went back on her commitment to bring drinks to the party.
A. Honor
B. Fulfill
C. Keep
D. Renege
ĐÁP ÁN: D. Renege
Cô ấy đã thất hứa với cam kết mang đồ uống đến bữa tiệc.
- A. Giữ đúng
- B. Thực hiện
- C. Giữ
- D. Bội ước
9. The manager went back on his decision about the menu at the last minute.
A. Honor
B. Fulfill
C. Withdraw
D. Keep
ĐÁP ÁN: C. Withdraw
Người quản lý đã rút lại quyết định của mình về thực đơn vào phút cuối.
- A. Giữ đúng
- B. Thực hiện
- C. Rút lại
- D. Giữ
10. They decided not to go back on their deal despite the challenges in finding ingredients.
A. Honor
B. Break
C. Fulfill
D. Keep
ĐÁP ÁN: B. Break
Họ quyết định không thất hứa với thỏa thuận mặc dù có những thách thức trong việc tìm kiếm nguyên liệu.
- A. Giữ đúng
- B. Phá vỡ
- C. Thực hiện
- D. Giữ
6. Tầm Quan Trọng Của Việc Giữ Lời Hứa Trong Ẩm Thực
Trong lĩnh vực ẩm thực, việc giữ lời hứa và cam kết có vai trò quan trọng không chỉ trong kinh doanh mà còn trong các mối quan hệ cá nhân. Một đầu bếp hay nhà hàng “go back on” cam kết sử dụng nguyên liệu chất lượng hoặc không thực hiện đúng công thức có thể gây mất lòng tin từ khách hàng và ảnh hưởng đến uy tín. Theo Hiệp hội Đầu bếp Hoa Kỳ (American Culinary Federation), việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và giữ lời hứa là yếu tố then chốt để xây dựng sự nghiệp thành công trong ngành ẩm thực.
7. Các Xu Hướng Ẩm Thực Mới Nhất Tại Mỹ
Dưới đây là một số xu hướng ẩm thực mới nhất tại Mỹ, được cập nhật đến tháng 11/2024:
Xu Hướng | Mô Tả | Ví Dụ |
---|---|---|
Ẩm thực bền vững | Tập trung vào việc sử dụng nguyên liệu địa phương, giảm thiểu lãng phí thực phẩm và bảo vệ môi trường. | Nhà hàng sử dụng rau củ từ trang trại địa phương, giảm thiểu sử dụng nhựa và tái chế chất thải. |
Món ăn từ thực vật | Sự gia tăng của các món ăn chay và thuần chay, với nhiều lựa chọn sáng tạo và hấp dẫn. | Bánh burger làm từ nấm, các món ăn chay sử dụng protein thực vật thay thế thịt. |
Hương vị quốc tế | Sự kết hợp giữa các hương vị từ khắp nơi trên thế giới, tạo ra những món ăn độc đáo và đa dạng. | Món taco kết hợp ẩm thực Mexico và Hàn Quốc, pizza với các loại gia vị Ấn Độ. |
Thực phẩm chức năng | Các món ăn được chế biến để cung cấp thêm lợi ích sức khỏe, như tăng cường hệ miễn dịch hoặc cải thiện tiêu hóa. | Súp miso với men vi sinh, sinh tố chứa các loại siêu thực phẩm. |
Công nghệ trong ẩm thực | Sử dụng các công nghệ mới để cải thiện quy trình nấu nướng và trải nghiệm của khách hàng. | Sử dụng máy in 3D để tạo hình món ăn, ứng dụng đặt món ăn trực tuyến và giao hàng tận nơi. |
Sự kiện ẩm thực và trải nghiệm tương tác | Các sự kiện ẩm thực kết hợp trải nghiệm tương tác, cho phép khách hàng tham gia vào quá trình nấu nướng và thưởng thức món ăn một cách độc đáo. | Lớp học nấu ăn trực tuyến, tour du lịch ẩm thực khám phá các vùng miền khác nhau. |
8. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
Bạn muốn khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích và kết nối với cộng đồng những người đam mê ẩm thực tại Mỹ? Hãy truy cập ngay balocco.net để khám phá thế giới ẩm thực đa dạng và phong phú. Tại balocco.net, bạn sẽ tìm thấy:
- Bộ sưu tập công thức phong phú: Hàng ngàn công thức nấu ăn được phân loại theo món ăn, nguyên liệu, quốc gia và chế độ ăn uống.
- Hướng dẫn chi tiết: Các bài viết hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật nấu ăn cơ bản và nâng cao.
- Gợi ý nhà hàng và quán ăn: Danh sách các nhà hàng, quán ăn nổi tiếng và địa điểm ẩm thực được yêu thích tại Mỹ.
- Công cụ lên kế hoạch bữa ăn: Các công cụ và tài nguyên để lên kế hoạch bữa ăn hàng ngày và quản lý thực phẩm.
- Cộng đồng trực tuyến: Tham gia cộng đồng trực tuyến để giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những người yêu thích ẩm thực khác.
Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá thế giới ẩm thực đầy thú vị tại balocco.net!
Thông tin liên hệ:
- Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
- Phone: +1 (312) 563-8200
- Website: balocco.net
9. FAQ Về “Go Back On”
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cụm từ “go back on”:
-
“Go back on” có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
“Go back on” có nghĩa là “thất hứa,” “không giữ lời,” hoặc “làm trái lại” một cam kết đã đưa ra.
-
Khi nào nên sử dụng cụm từ “go back on”?
Bạn nên sử dụng cụm từ “go back on” khi ai đó không giữ lời hứa, thay đổi quyết định, hoặc không thực hiện điều gì đó mà họ đã hứa trước đó.
-
Từ đồng nghĩa của “go back on” là gì?
Một số từ đồng nghĩa của “go back on” bao gồm “break,” “renege,” và “withdraw.”
-
Từ trái nghĩa của “go back on” là gì?
Các từ trái nghĩa của “go back on” bao gồm “keep,” “honor,” và “fulfill.”
-
Tại sao việc giữ lời hứa quan trọng trong ẩm thực?
Việc giữ lời hứa quan trọng trong ẩm thực vì nó xây dựng lòng tin từ khách hàng và duy trì uy tín cho đầu bếp và nhà hàng.
-
Làm thế nào để tránh “go back on” một cam kết trong nấu ăn?
Để tránh “go back on” một cam kết trong nấu ăn, hãy đảm bảo bạn có đủ thời gian và nguồn lực để thực hiện, và luôn tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
-
Điều gì xảy ra khi một nhà hàng “go back on” cam kết sử dụng nguyên liệu địa phương?
Khi một nhà hàng “go back on” cam kết sử dụng nguyên liệu địa phương, họ có thể mất lòng tin từ khách hàng và ảnh hưởng đến uy tín của mình.
-
“Go back on” có thể áp dụng trong tình huống nào khác ngoài lời hứa?
“Go back on” có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm cả các thỏa thuận kinh doanh, cam kết cá nhân, và quyết định chính trị.
-
Làm thế nào để giải quyết tình huống khi ai đó “go back on” một lời hứa?
Để giải quyết tình huống khi ai đó “go back on” một lời hứa, hãy cố gắng hiểu lý do của họ, thảo luận về hậu quả của việc không giữ lời, và tìm cách giải quyết vấn đề một cách hòa bình.
-
Tại sao “go back on” lại được coi là tiêu cực?
“Go back on” được coi là tiêu cực vì nó gây ra sự thất vọng, mất lòng tin, và có thể gây tổn hại đến các mối quan hệ.
10. Kết Luận
“Go back on” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong bối cảnh ẩm thực và giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nó sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và hiệu quả hơn. Hãy luôn ghi nhớ tầm quan trọng của việc giữ lời hứa và cam kết, đặc biệt trong lĩnh vực ẩm thực, để xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp và duy trì uy tín. Đừng quên truy cập balocco.net để khám phá thêm nhiều kiến thức ẩm thực hữu ích và thú vị!