“Go Away Là Gì?” Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa và cách sử dụng cụm động từ “go away” trong tiếng Anh? Bài viết này từ balocco.net sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện, từ định nghĩa cơ bản đến các cấu trúc câu, ví dụ thực tế và các cụm từ đồng nghĩa, giúp bạn tự tin sử dụng “go away” trong giao tiếp hàng ngày và nâng cao vốn từ vựng ẩm thực của bạn. Hãy cùng khám phá bí mật của “go away” và làm phong phú thêm khả năng ngôn ngữ của bạn nhé!
1. “Go Away” Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Đa Dạng
Alt: Cô gái trẻ với mái tóc nâu dài, xua tay ra hiệu “go away” với vẻ mặt không hài lòng, thể hiện ý nghĩa của cụm từ.
Theo từ điển Oxford, “go away” là một cụm động từ (phrasal verb) mang nhiều sắc thái nghĩa. Trong đó, ý nghĩa phổ biến nhất của “go away” là to leave a person or place (rời khỏi một người hoặc một địa điểm). Hiểu một cách đơn giản, “go away” có nghĩa là “biến đi”, “tránh xa” hoặc “đi khỏi”. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những lời nói đùa vui vẻ đến những mệnh lệnh gay gắt.
Ví dụ:
- He told me to go away and never come back. (Anh ta bảo tôi biến đi và đừng bao giờ quay lại.)
- Go away, I’m busy! (Đi chỗ khác chơi, tôi đang bận!)
Ngoài nghĩa cơ bản là “rời đi”, “go away” còn mang những ý nghĩa khác, phong phú hơn:
- To leave home for a period of time: Rời khỏi nhà trong một khoảng thời gian, thường là để đi nghỉ mát hoặc du lịch.
- Ví dụ: We are planning to go away for the weekend. (Chúng tôi dự định đi chơi xa vào cuối tuần.)
- To disappear: Biến mất, tan biến (thường dùng để chỉ cảm giác, bệnh tật, vấn đề).
- Ví dụ: I hope this headache will go away soon. (Tôi hy vọng cơn đau đầu này sẽ sớm biến mất.)
- Ví dụ: We hope that the financial difficulties will go away soon. (Chúng tôi hy vọng những khó khăn tài chính sẽ sớm biến mất.)
2. Cấu Trúc “Go Away”: Bí Quyết Sử Dụng Linh Hoạt
Alt: Bảng minh họa các cấu trúc câu phổ biến với cụm động từ “go away” và các giới từ “for”, “to”, “on”, “with”.
Để sử dụng “go away” một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần nắm vững các cấu trúc câu thông dụng của nó. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến nhất:
2.1. “Go away for”: Nhấn Mạnh Thời Gian
Cấu trúc “go away for” được sử dụng để nhấn mạnh khoảng thời gian mà ai đó rời đi.
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
S + go away + for + time | They are going away for the summer. (Họ sẽ đi xa trong suốt mùa hè.) |
S + is going away + for + 2 weeks | Peter is going away for 2 weeks in July. (Peter sẽ đi xa 2 tuần vào tháng 7.) |
2.2. “Go away to”: Xác Định Địa Điểm Đến
Cấu trúc “go away to” được sử dụng để nhấn mạnh địa điểm mà ai đó sẽ đến khi rời đi.
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
S + go + away + to + location | We are going away to Paris. (Chúng tôi sẽ đi Paris.) |
My family + goes away + to + Da Nang | My family goes away to Da Nang every summer. (Gia đình tôi đi du lịch Đà Nẵng vào mỗi mùa hè.) |
2.3. “Go away on”: Mục Đích Chuyến Đi
Cấu trúc “go away on” được sử dụng để nhấn mạnh mục đích của việc rời đi.
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
S + go away + on + purpose | She went away on a business trip. (Cô ấy đã đi công tác.) |
My boyfriend + goes away + on + a picnic with his friends | My boyfriend goes away on a picnic with his friends this weekend. (Bạn trai tôi đi dã ngoại với bạn bè vào cuối tuần này.) |
2.4. “Go away with”: Đi Cùng Ai/Mang Theo Gì
Cấu trúc “go away with” được sử dụng để nhấn mạnh việc rời đi cùng ai đó hoặc mang theo cái gì đó.
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
S + go away + with + someone/something | He went away with his friends for the weekend. (Anh ấy đã đi chơi xa cùng bạn bè vào cuối tuần.)She went away with a souvenir from the trip. (Cô ấy đã mang theo một món quà lưu niệm từ chuyến đi.) |
My mom + goes away + with + my dad and me | My mom goes away with my dad and me for holiday. (Mẹ tôi đi du lịch cùng bố và tôi.) |
3. “Go Away” Trong Thực Tế: Các Cụm Từ Thông Dụng
Alt: Hình ảnh minh họa các cụm từ thông dụng đi kèm với “go away”, như “go away for good”, “go away and leave someone alone”, “go away empty-handed”, “go away for a while”, và “make something go away”.
Để sử dụng “go away” một cách tự nhiên và hiệu quả, bạn nên làm quen với các cụm từ thông dụng thường đi kèm với nó:
- Go away for good: Rời đi mãi mãi, không bao giờ quay trở lại.
- Ví dụ: He left the country and went away for good. (Anh ta đã rời khỏi đất nước và đi mãi mãi.)
- Go away and leave someone alone: Rời đi và để ai đó yên.
- Ví dụ: Just go away and leave me alone! (Hãy đi đi và để tôi yên!)
- Go away empty-handed: Rời đi mà không đạt được gì, tay trắng.
- Ví dụ: They didn’t find what they were looking for and went away empty-handed. (Họ không tìm thấy những gì họ đang tìm và đã rời đi tay trắng.)
- Go away for a while: Rời đi một thời gian.
- Ví dụ: I need to go away for a while to clear my mind. (Tôi cần đi đâu đó một thời gian để đầu óc được thư giãn.)
- Make something go away: Làm cho cái gì đó biến mất (thường là cảm giác tiêu cực hoặc vấn đề).
- Ví dụ: Can you make this pain go away? (Bạn có thể làm cho cơn đau này biến mất không?)
4. Mở Rộng Vốn Từ Vựng: Từ Đồng Nghĩa Của “Go Away”
Alt: So sánh các từ đồng nghĩa của “go away” như “leave”, “depart”, “exit”, “withdraw” (với nghĩa “rời đi”) và “disappear”, “vanish”, “evaporate”, “dissolve” (với nghĩa “biến mất”).
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và diễn đạt ý một cách linh hoạt hơn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa của “go away” tùy theo ngữ cảnh:
4.1. Đồng Nghĩa Với “Rời Đi”
- Leave: Rời khỏi (một địa điểm, một người).
- Ví dụ: She left the party early. (Cô ấy đã rời khỏi bữa tiệc sớm.)
- Depart: Khởi hành, rời đi (thường dùng cho các phương tiện giao thông).
- Ví dụ: The train departs at 9 AM. (Chuyến tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng.)
- Exit: Đi ra, rời khỏi (một tòa nhà, một khu vực).
- Ví dụ: Please exit the building calmly. (Vui lòng đi ra khỏi tòa nhà một cách bình tĩnh.)
- Withdraw: Rút lui, rút khỏi (một vị trí, một khu vực).
- Ví dụ: The troops withdrew from the area. (Quân đội đã rút khỏi khu vực.)
4.2. Đồng Nghĩa Với “Biến Mất”
- Disappear: Biến mất (một cách đột ngột hoặc bí ẩn).
- Ví dụ: The magician made the rabbit disappear. (Nhà ảo thuật đã làm con thỏ biến mất.)
- Vanish: Tan biến, biến mất (một cách nhanh chóng).
- Ví dụ: The fog vanished by noon. (Sương mù đã tan biến vào buổi trưa.)
- Evaporate: Bay hơi, biến mất (dưới dạng hơi).
- Ví dụ: All the water evaporated from the pool. (Toàn bộ nước đã bay hơi khỏi bể bơi.)
- Dissolve: Hòa tan, tan biến (trong chất lỏng).
- Ví dụ: The sugar dissolved in the coffee. (Đường đã tan trong cà phê.)
5. “Go Away” Trong Hội Thoại: Áp Dụng Vào Giao Tiếp
Alt: Hai người đồng nghiệp (Hùng và Lan) trò chuyện về chuyến công tác sắp tới của Lan, sử dụng cụm động từ “go away” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng “go away” trong giao tiếp thực tế, hãy cùng xem một đoạn hội thoại mẫu:
Hùng: Chào Lan, mình vừa nghe nói cậu được phân công đi công tác.
Lan: À chào Hùng. Tớ vừa nhận được thông báo tuần tới tớ đi gặp khách hàng thay cho nhóm trưởng.
Hùng: Ồ, thế cậu sẽ đi đâu?
Lan: Tớ sẽ đi Hà Nội và dự kiến ở đó khoảng ba ngày.
Hùng: Có vẻ gấp nhỉ! Vậy cậu đã chuẩn bị gì chưa?
Lan: Tớ đang gấp rút chuẩn bị tài liệu và bản thuyết trình. Nhưng gấp quá nên mình vẫn còn một số công việc tồn đọng của tuần này.
Hùng: Thế à. Cậu cứ đi lo công việc để gặp khách hàng trước đi. Ở đây tớ sẽ giúp cậu xử lý một số việc còn lại.
Lan: Thật á? Cảm ơn cậu nhiều nhé, Hùng. À, cậu có thấy email của sếp không? Sếp bảo chúng ta cần nộp báo cáo trước khi tớ đi.
Hùng: Ừ, tớ thấy rồi. Gửi cho mình phần của cậu để tớ hỗ trợ cho nhé! Sáng mai mình gửi lại cậu để kiểm tra trước khi gửi lại sếp.
Lan: Tuyệt quá! Thật cảm ơn vì có cậu giúp đỡ tớ lúc này. Tớ không muốn đi mà không hoàn thành hết công việc ở đây.
Hùng: Đừng lo, chúng ta sẽ xử lý ổn thỏa mọi thứ. Chúc cậu có chuyến công tác suôn sẻ.
Lan: Cảm ơn cậu, Hùng. Tớ sẽ cố gắng hết sức.
6. Bài Tập Vận Dụng: Luyện Tập Cùng “Go Away”
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng “go away”, hãy hoàn thành các câu sau với các từ đã cho:
- She/wants/headache/to
- They/went/on/trip
- I hope/stain/away
- We/planning/for/week.
- He/needs/for/while.
- He/away/the/argument
- We/went/to/mountains
- She/to/doctor/make/pain
- My/parents/on/vacation.
- The/fog/should/noon.
Đáp án:
- She wants her headache to go away.
- They went on a trip to go away.
- I hope this stain will go away.
- We are planning to go away for a week.
- He needs to go away for a while.
- He went away after the argument in a huff.
- We went away to the mountains to relax.
- She went to the doctor to make her pain go away.
- My parents often go away on vacation.
- The fog should go away by noon.
Bạn vừa cùng balocco.net khám phá chi tiết về cụm động từ “go away”, từ ý nghĩa, cấu trúc đến cách sử dụng trong thực tế. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “go away” và tự tin sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Về “Go Away”
-
“Go away” có phải lúc nào cũng mang nghĩa tiêu cực không?
Không hẳn. “Go away” có thể mang nghĩa trung tính hoặc thậm chí là tích cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, “go away for a vacation” là một hoạt động thư giãn và tích cực. Tuy nhiên, khi nói “Go away! I’m busy!”, nó lại mang sắc thái tức giận và xua đuổi.
-
Khi nào nên dùng “go away” thay vì “leave”?
“Leave” là một động từ thông dụng và trang trọng hơn “go away”. “Go away” thường được sử dụng trong các tình huống thân mật, không trang trọng. Ngoài ra, “go away” còn mang nghĩa “biến mất” mà “leave” không có.
-
“Get away” và “go away” khác nhau như thế nào?
“Get away” thường mang ý nghĩa trốn thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc một nơi nhàm chán, trong khi “go away” đơn giản chỉ là rời đi. Ví dụ, “I need to get away from this stressful job” (Tôi cần trốn thoát khỏi công việc căng thẳng này) khác với “I’m going away for the weekend” (Tôi sẽ đi chơi xa vào cuối tuần).
-
Có thể dùng “go away” với các thì khác ngoài hiện tại đơn không?
Hoàn toàn có thể. “Go away” có thể được sử dụng với tất cả các thì trong tiếng Anh. Ví dụ: “She is going away next week” (Cô ấy sẽ đi vào tuần tới – thì tương lai tiếp diễn), “He went away last year” (Anh ấy đã đi năm ngoái – thì quá khứ đơn).
-
“Go away” có thể dùng trong văn viết trang trọng không?
“Go away” không phù hợp trong văn viết trang trọng. Trong các tình huống trang trọng, bạn nên sử dụng các từ đồng nghĩa như “depart”, “leave” hoặc “withdraw”.
-
Làm thế nào để nhớ cách sử dụng các cấu trúc “go away for”, “go away to”, “go away on”, “go away with”?
Cách tốt nhất là luyện tập thường xuyên và sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Bạn có thể tạo các câu ví dụ của riêng mình hoặc tìm kiếm các bài tập trực tuyến để rèn luyện.
-
Ngoài các ví dụ đã nêu, “go away” còn có những cách dùng nào khác không?
“Go away” còn có thể được sử dụng để chỉ sự phai nhạt của màu sắc hoặc âm thanh. Ví dụ: “The color of the shirt went away after a few washes” (Màu của chiếc áo đã phai sau vài lần giặt).
-
Tôi có thể tìm thêm thông tin về “go away” ở đâu?
Bạn có thể tham khảo các từ điển tiếng Anh uy tín như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary hoặc Merriam-Webster. Ngoài ra, có rất nhiều trang web và diễn đàn học tiếng Anh cung cấp thông tin chi tiết và các bài tập thực hành về “go away”.
-
“Go away” có cách phát âm đặc biệt nào không?
Không có cách phát âm đặc biệt nào cho “go away”. Bạn chỉ cần phát âm rõ ràng từng từ và chú ý đến ngữ điệu của câu.
-
Làm thế nào để phân biệt “go away” với các cụm động từ khác có “go” như “go on”, “go through”, “go down”?
Mỗi cụm động từ có ý nghĩa riêng biệt. Để phân biệt, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của từng giới từ đi kèm với “go” và ngữ cảnh sử dụng của chúng. Ví dụ, “go on” có nghĩa là “tiếp tục”, “go through” có nghĩa là “trải qua”, “go down” có nghĩa là “đi xuống”.
Khám Phá Thế Giới Ẩm Thực Phong Phú Tại Balocco.net!
Bạn yêu thích nấu ăn và muốn khám phá những công thức mới lạ từ khắp nơi trên thế giới? Bạn đang tìm kiếm những mẹo vặt nhà bếp hữu ích để nâng cao kỹ năng nấu nướng của mình? Hãy truy cập ngay balocco.net!
Tại balocco.net, bạn sẽ tìm thấy:
- Hàng ngàn công thức nấu ăn được phân loại theo món ăn, nguyên liệu, quốc gia và chế độ ăn uống.
- Các bài viết hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật nấu ăn cơ bản và nâng cao.
- Gợi ý về nhà hàng, quán ăn và các địa điểm ẩm thực nổi tiếng.
- Công cụ và tài nguyên để lên kế hoạch bữa ăn và quản lý thực phẩm.
- Cộng đồng trực tuyến cho những người yêu thích ẩm thực giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm.
Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc và thú vị tại balocco.net! Hãy truy cập ngay hôm nay và bắt đầu hành trình nấu nướng của bạn!
Liên hệ với chúng tôi:
- Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
- Phone: +1 (312) 563-8200
- Website: balocco.net
CTA: Khám phá các công thức nấu ăn ngon, học hỏi các kỹ năng nấu nướng và khám phá văn hóa ẩm thực phong phú ngay bây giờ tại balocco.net!