Glow Là Gì?

Tháng 2 10, 2025

“Glow” là một từ tiếng Anh đa nghĩa, vừa là danh từ vừa là động từ, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Hiểu rõ về “glow” sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp cũng như trong văn viết.

Glow (danh từ) thường được dùng để chỉ:

  • Ánh sáng rực rỡ: Mô tả ánh sáng mạnh mẽ, tỏa ra từ một nguồn nào đó. Ví dụ, ánh sáng đỏ rực của hoàng hôn (the red glow of the setting sun).

  • Sức nóng rực: Diễn tả cái nóng gay gắt, như sức nóng thiêu đốt của mùa hè (summer’s scorching glow).

  • Nét ửng đỏ: Chỉ sự thay đổi màu sắc trên da do tác động của nhiệt độ, cảm xúc hoặc sức khỏe. Ví dụ, nét mặt ửng đỏ vì xấu hổ, nước da hồng hào.

  • Cảm giác ấm áp: Mô tả cảm giác dễ chịu, thoải mái lan tỏa khắp cơ thể. Ví dụ, cảm thấy ấm áp dễ chịu sau khi tập thể dục.

  • (Nghĩa bóng) Sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình: Diễn tả sự năng động, nhiệt huyết của tuổi trẻ (the glow of youth).

  • (Vật lý) Sự phát sáng; lớp sáng: Chỉ hiện tượng phát sáng trong vật lý, ví dụ như lớp sáng anot (positive glow) hoặc lớp sáng catot (negative glow).

Glow (động từ) thường được dùng để chỉ:

  • Rực sáng, bừng sáng: Mô tả trạng thái phát ra ánh sáng mạnh.

  • Nóng rực: Diễn tả trạng thái nóng lên đến mức tỏa nhiệt mạnh.

  • Đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên: Mô tả sự thay đổi màu sắc trên khuôn mặt do cảm xúc mạnh. Ví dụ, nét mặt bừng bừng giận dữ (face glowed with anger).

  • Rực rỡ (màu sắc): Diễn tả màu sắc tươi sáng, nổi bật.

  • Cảm thấy ấm áp (trong mình): Mô tả cảm giác ấm áp, dễ chịu lan tỏa trong cơ thể.

Tóm lại, “glow” là một từ vựng phong phú, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn nắm bắt chính xác ý nghĩa của từ “glow” và sử dụng nó một cách hiệu quả.

Leave A Comment

Create your account