Get On With Nghĩa Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết Và Cách Sử Dụng

  • Home
  • Là Gì
  • Get On With Nghĩa Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết Và Cách Sử Dụng
Tháng 2 22, 2025

Cụm động từ get on with là một phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể bắt gặp get on with khi muốn diễn tả mối quan hệ hòa hợp với ai đó, sự tiếp tục công việc sau gián đoạn, hoặc đơn giản là hỏi thăm về tiến độ công việc của người khác.

Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về Get On With Nghĩa Là Gì, cấu trúc và cách sử dụng cụ thể của cụm động từ này trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.

1. Get On With Nghĩa Là Gì?

Theo từ điển Oxford, “Get on with” là một cụm động từ (phrasal verb) với 3 ý nghĩa chính:

  • Tiếp tục làm việc gì đó sau khi bị gián đoạn.
  • Có mối quan hệ tốt với ai đó, hòa hợp với người khác.
  • Hỏi thăm, quan tâm đến việc người khác có đang làm tốt công việc của họ hay không.

Tìm hiểu get on with nghĩa là gì và cách dùng cụm động từ trong tiếng Anh

1.1. Nghĩa 1: Tiếp tục làm việc gì đó (Continue working)

Đây là nghĩa phổ biến nhất của get on with, diễn tả hành động tiếp tục một công việc hoặc hoạt động nào đó, đặc biệt là sau một sự gián đoạn.

Cấu trúc: get on with (something)

Ví dụ:

  • We only have an hour for lunch, so let’s get on with it. (Chúng ta chỉ có một tiếng cho bữa trưa thôi, nên hãy tiếp tục thôi nào.)
  • After the phone call, she got on with writing her report. (Sau cuộc điện thoại, cô ấy tiếp tục viết báo cáo.)
  • The meeting was interrupted by a fire alarm, but they got on with it as soon as it was safe to return. (Cuộc họp bị gián đoạn bởi chuông báo cháy, nhưng họ đã tiếp tục ngay khi an toàn để quay lại.)

1.2. Nghĩa 2: Có mối quan hệ tốt với ai đó (Have a good relationship)

Get on with cũng thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ hòa thuận, tốt đẹp với người khác.

Cấu trúc: get on with somebody / get on together

Ví dụ:

  • I get on with my boss really well. (Tôi có mối quan hệ rất tốt với sếp của mình.)
  • They don’t get on with each other because they have very different personalities. (Họ không hòa hợp với nhau vì tính cách rất khác biệt.)
  • Do you get on well with your classmates? (Bạn có hòa thuận với các bạn cùng lớp không?)
  • Despite their initial disagreements, they eventually got on together and became good friends. (Mặc dù có những bất đồng ban đầu, họ cuối cùng đã hòa hợp và trở thành bạn tốt.)

1.3. Nghĩa 3: Hỏi thăm tình hình, tiến độ công việc (Enquire about progress)

Trong giao tiếp, get on with còn được dùng để hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm đến tiến độ hoặc tình hình thực hiện công việc của người khác.

Cấu trúc: get on with (something)

Ví dụ:

  • How are you getting on with your studies? (Bạn học hành thế nào rồi?)
  • “How’s your new job?” “I’m getting on with it.” (“Công việc mới của bạn thế nào?” “Tôi đang làm quen với nó.”)
  • Are you getting on with the preparations for the party? (Bạn chuẩn bị cho bữa tiệc đến đâu rồi?)
  • “Are you getting on with the report?” “Yes, I’ll finish it by lunchtime.” (“Bạn làm báo cáo đến đâu rồi?” “Rồi, tôi sẽ hoàn thành nó trước giờ ăn trưa.”)

Ngoài ra, một cấu trúc liên quan đến get on with thường được dùng để diễn tả sự khởi đầu mối quan hệ tốt hay xấu với ai đó là:

Cấu trúc: get/start off on the right/wrong foot (with somebody)

Ví dụ:

  • He got off on the wrong foot with his new teacher by arriving late on the first day. (Anh ấy đã có khởi đầu không tốt với giáo viên mới khi đến muộn vào ngày đầu tiên.)
  • We started off on the right foot with our clients, which led to a successful partnership. (Chúng tôi đã có khởi đầu tốt đẹp với khách hàng, điều này dẫn đến một mối quan hệ hợp tác thành công.)

2. Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa với Get On With

Để làm phong phú vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn, hãy cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với get on with.

Từ đồng nghĩa trái nghĩa get on with mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả

2.1. Từ Đồng Nghĩa với Get On With

  • Continue / Go on: Tiếp tục

    Ví dụ: Let’s continue our discussion after a short break. (Chúng ta hãy tiếp tục cuộc thảo luận sau giờ nghỉ ngắn nhé.)

  • Proceed: Tiến hành, tiếp tục

    Ví dụ: Proceed with the experiment as planned. (Tiến hành thí nghiệm theo kế hoạch.)

  • Carry on: Tiếp tục

    Ví dụ: Carry on working until I tell you to stop. (Cứ làm việc tiếp cho đến khi tôi bảo dừng lại.)

  • Move forward: Tiến lên, tiếp tục

    Ví dụ: We need to move forward with the project despite the challenges. (Chúng ta cần tiếp tục dự án bất chấp những khó khăn.)

  • Have a good relationship with / Get along with: Có mối quan hệ tốt với ai đó

    Ví dụ: She gets along with all her classmates. (Cô ấy hòa hợp với tất cả các bạn cùng lớp.)

2.2. Từ Trái Nghĩa với Get On With

  • Stop / Halt: Dừng lại

    Ví dụ: Please stop making so much noise. (Làm ơn đừng làm ồn nữa.)

  • Interrupt: Gián đoạn, ngắt quãng

    Ví dụ: Don’t interrupt me when I’m speaking. (Đừng ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)

  • Delay / Postpone: Trì hoãn, hoãn lại

    Ví dụ: We had to postpone the meeting until next week. (Chúng tôi phải hoãn cuộc họp đến tuần sau.)

  • Disagree / Fall out: Không đồng ý, bất hòa

    Ví dụ: They fell out over a minor issue and haven’t spoken since. (Họ bất hòa vì một vấn đề nhỏ và không nói chuyện với nhau kể từ đó.)

  • Be at odds with: Mâu thuẫn, xung đột với

    Ví dụ: He is at odds with his colleagues about the new policy. (Anh ấy mâu thuẫn với đồng nghiệp về chính sách mới.)

3. Bài Tập Vận Dụng Get On With

Để nắm vững hơn cách sử dụng get on with, hãy cùng làm bài tập nhỏ sau đây:

Bài tập get on with có đáp án giúp bạn học tiếng Anh thực hành cụm động từ

Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống

  1. After the coffee break, we should __ with the meeting.
    a) get on with
    b) get in with
    c) get off with

  2. Do you __ your new neighbors?
    a) get on with
    b) get up with
    c) get out with

  3. How are you __ your new project? Is it going well?
    a) getting on with
    b) getting by with
    c) getting away with

  4. They __ each other really well and became best friends.
    a) got on with
    b) got over with
    c) got through with

  5. Despite the difficulties, they decided to __ the research.
    a) get on with
    b) get along with
    c) get around with

Đáp án:

  1. a) get on with
  2. a) get on with
  3. a) getting on with
  4. a) got on with
  5. a) get on with

Kết luận:

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về get on with nghĩa là gì và cách sử dụng cụm động từ này trong nhiều tình huống khác nhau. Get on with là một phrasal verb hữu ích, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt hơn. Hãy luyện tập sử dụng get on with thường xuyên để làm chủ cụm động từ này nhé!

Leave A Comment

Create your account