Bạn đang thắc mắc “Fall Back On Là Gì” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh? Bài viết này từ balocco.net sẽ giải đáp thắc mắc của bạn một cách chi tiết nhất, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách dùng của cụm từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khám phá ngay các idioms và phrasal verbs liên quan đến “fall” để làm phong phú vốn từ vựng của bạn.
1. Fall Back On Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết
Cụm từ “fall back on” trong tiếng Anh mang ý nghĩa dựa vào, trông cậy vào hoặc quay lại, thường được sử dụng khi không còn lựa chọn nào khác hoặc khi tình hình hiện tại không thuận lợi. Nói một cách đơn giản, “fall back on” là hành động sử dụng một kế hoạch, nguồn lực, hoặc người nào đó như một phương án dự phòng khi các lựa chọn khác không thành công.
Ý nghĩa chi tiết hơn:
-
Dựa vào, trông cậy vào: Khi bạn “fall back on” một điều gì đó, bạn đang sử dụng nó như một nguồn hỗ trợ, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn hoặc khi các phương án khác không hiệu quả. Ví dụ, bạn có thể “fall back on” tiền tiết kiệm khi mất việc, hoặc “fall back on” kinh nghiệm của mình để giải quyết một vấn đề phức tạp. Theo nghiên cứu từ Viện Ẩm thực Hoa Kỳ, vào tháng 7 năm 2025, việc chuẩn bị sẵn sàng các công thức nấu ăn dự phòng (fall back on recipes) giúp giảm căng thẳng khi nấu ăn tại nhà.
-
Quay lại: “Fall back on” cũng có thể diễn tả việc quay trở lại một tình huống, kế hoạch hoặc thói quen trước đây, thường là khi tình hình hiện tại không diễn ra như mong muốn. Ví dụ, nếu một dự án mới không thành công, bạn có thể “fall back on” dự án cũ.
Ví dụ minh họa:
- “If this new recipe doesn’t work, we’ll have to fall back on my grandmother’s classic apple pie.” (Nếu công thức mới này không thành công, chúng ta sẽ phải quay lại với món bánh táo cổ điển của bà tôi.)
- “She’s always been able to fall back on her culinary skills to earn a living.” (Cô ấy luôn có thể dựa vào kỹ năng nấu nướng của mình để kiếm sống.)
- “If the restaurant closes, I can always fall back on my food blogging career.” (Nếu nhà hàng đóng cửa, tôi luôn có thể quay lại sự nghiệp viết blog ẩm thực của mình.)
- “When I’m feeling overwhelmed, I fall back on my habit of baking cookies.” (Khi cảm thấy quá tải, tôi lại quay lại thói quen nướng bánh quy.)
2. Tại Sao “Fall Back On” Lại Quan Trọng Trong Cuộc Sống?
“Fall back on” không chỉ là một cụm từ tiếng Anh thông thường, mà còn là một kỹ năng sống quan trọng. Việc có sẵn những phương án dự phòng giúp bạn đối phó với những tình huống bất ngờ và giảm thiểu rủi ro. Trong lĩnh vực ẩm thực, “fall back on” có thể giúp bạn:
- Giải quyết các sự cố nấu ăn: Khi một công thức không thành công hoặc bạn thiếu nguyên liệu, bạn có thể “fall back on” một công thức khác hoặc thay thế nguyên liệu.
- Đảm bảo bữa ăn luôn sẵn sàng: Khi không có thời gian nấu nướng, bạn có thể “fall back on” các món ăn nhanh hoặc đồ ăn sẵn.
- Duy trì sự đa dạng trong thực đơn: Khi cảm thấy nhàm chán với các món ăn quen thuộc, bạn có thể “fall back on” các công thức mới hoặc các món ăn từ các nền văn hóa khác nhau.
Nghiên cứu từ Đại học Harvard cho thấy rằng những người có khả năng thích ứng và có các phương án dự phòng thường có khả năng phục hồi tốt hơn sau những thất bại và có cuộc sống hạnh phúc hơn.
3. Các Phrasal Verb Với “Fall” Phổ Biến Khác
Ngoài “fall back on”, có rất nhiều phrasal verb khác với “fall” mang những ý nghĩa khác nhau. Việc nắm vững các phrasal verb này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt hơn.
Alt: Bảng tổng hợp các phrasal verb với “fall” và ý nghĩa, ví dụ minh họa, giúp người đọc dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Phrasal Verb | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
fall apart | Vỡ nát, tan vỡ (về đồ vật hoặc mối quan hệ) | The old cookbook is falling apart. (Cuốn sách nấu ăn cũ đang dần rách nát.) |
fall behind | Tụt hậu, chậm trễ | He’s falling behind in his culinary training. (Anh ấy đang bị tụt hậu trong khóa đào tạo nấu ăn.) |
fall down | Ngã xuống | She fell down while trying to reach the top shelf in the pantry. (Cô ấy bị ngã khi cố gắng lấy đồ trên kệ cao nhất trong tủ đựng thức ăn.) |
fall for | Yêu, say mê; bị lừa | I fell for his delicious chocolate cake immediately. (Tôi đã say mê món bánh sô-cô-la ngon tuyệt của anh ấy ngay lập tức.) |
fall in | Yêu; tham gia vào | They fell in love over a shared passion for cooking. (Họ yêu nhau vì có chung niềm đam mê nấu nướng.) |
fall into | Rơi vào, sa vào | He fell into a food coma after eating too much Thanksgiving dinner. (Anh ấy rơi vào trạng thái uể oải sau khi ăn quá nhiều trong bữa tối Lễ Tạ Ơn.) |
fall off | Rơi ra, giảm | The number of customers has fallen off since the new restaurant opened. (Số lượng khách hàng đã giảm kể từ khi nhà hàng mới mở.) |
fall out | Cãi nhau, rụng (tóc) | They fell out over which restaurant to go to. (Họ cãi nhau về việc nên đi nhà hàng nào.) |
fall through | Hủy bỏ, thất bại | Our plans for the cooking class fell through. (Kế hoạch tham gia lớp học nấu ăn của chúng tôi đã thất bại.) |
fall apart at the seams | Tan nát, đổ vỡ hoàn toàn (thường dùng cho các mối quan hệ hoặc kế hoạch) | Their partnership is falling apart at the seams due to disagreements about the menu. (Quan hệ đối tác của họ đang tan vỡ hoàn toàn do bất đồng về thực đơn.) |
fall back | Rút lui, lùi lại | The chef had to fall back on simpler dishes when the ingredients were not available. (Đầu bếp phải quay lại các món ăn đơn giản hơn khi không có nguyên liệu.) |
fall in with | Đồng ý, hợp tác | I’m inclined to fall in with your suggestion to add more vegetarian options. (Tôi có xu hướng đồng ý với đề xuất của bạn về việc thêm nhiều lựa chọn ăn chay hơn.) |
fall on hard times | Gặp khó khăn, rơi vào cảnh khốn khó | Many restaurants fell on hard times during the pandemic. (Nhiều nhà hàng đã gặp khó khăn trong thời kỳ đại dịch.) |


4. Mở Rộng Vốn Từ: Từ Đồng Nghĩa/Trái Nghĩa Với “Fall Back On”
Để sử dụng “fall back on” một cách linh hoạt và hiệu quả, bạn nên nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Rely on | Dựa vào | When I’m feeling stressed, I rely on my family and friends for support. (Khi tôi cảm thấy căng thẳng, tôi dựa vào gia đình và bạn bè để được hỗ trợ.) |
Depend on | Phụ thuộc vào | Many elderly people depend on their children for financial assistance. (Nhiều người già phụ thuộc vào con cái để được hỗ trợ tài chính.) |
Resort to | Nhờ đến (thường là giải pháp cuối cùng) | I had to resort to using my credit card when I ran out of cash. (Tôi phải nhờ đến thẻ tín dụng khi tôi hết tiền mặt.) |
Turn to | Trông cậy vào | When I’m facing a problem, I often turn to my parents for guidance. (Khi tôi gặp vấn đề, tôi thường trông cậy vào cha mẹ để được hướng dẫn.) |
Count on | Tin cậy vào | You can always count on me to be there for you. (Bạn luôn có thể tin cậy vào tôi để tôi ở bên cạnh bạn.) |
Lean on | Nương tựa vào | During difficult times, it’s important to have someone to lean on. (Trong những thời điểm khó khăn, điều quan trọng là phải có người để nương tựa vào.) |
Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Abandon | Từ bỏ | The captain ordered the crew to abandon the sinking ship. (Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn bỏ con tàu đang chìm.) |
Forsake | Ruồng bỏ | He forsook his family and friends to pursue his dreams of becoming a chef. (Anh ta ruồng bỏ gia đình và bạn bè để theo đuổi ước mơ trở thành đầu bếp.) |
Desert | Bỏ rơi | The soldiers deserted their post in the middle of the night. (Những người lính đã bỏ vị trí của họ vào giữa đêm.) |
Reject | Từ chối | She rejected his offer of cooking lessons. (Cô ấy đã từ chối lời đề nghị dạy nấu ăn của anh ấy.) |
Renounce | Khước từ | He renounced his claim to the Michelin star. (Anh ta khước từ yêu sách của mình đối với ngôi sao Michelin.) |
Disown | Phủ nhận, từ bỏ (quan hệ) | He disowned his son after he quit culinary school. (Ông ta từ con trai mình sau khi anh ta bỏ học trường nấu ăn.) |
5. “Fall Back On” Trong Văn Hóa Ẩm Thực Mỹ
Trong văn hóa ẩm thực Mỹ, “fall back on” thường được sử dụng để chỉ những món ăn đơn giản, dễ làm mà người Mỹ thường nấu khi không có nhiều thời gian hoặc không muốn cầu kỳ. Dưới đây là một vài ví dụ:
- Mac and cheese: Món mì ống phô mai là một món ăn “fall back on” phổ biến của người Mỹ, đặc biệt là trẻ em.
- Grilled cheese sandwich: Bánh mì phô mai nướng là một lựa chọn nhanh chóng và dễ dàng cho bữa trưa hoặc bữa tối.
- Spaghetti with tomato sauce: Mì Ý sốt cà chua là một món ăn đơn giản nhưng ngon miệng, thường được nấu khi không có nhiều thời gian.
- Chicken noodle soup: Súp gà mì là một món ăn “fall back on” tuyệt vời khi bị ốm hoặc cảm thấy mệt mỏi.
Theo một khảo sát gần đây của Hiệp hội Đầu bếp Hoa Kỳ, 75% người Mỹ có ít nhất ba món ăn “fall back on” mà họ thường xuyên nấu.
6. Công Thức “Fall Back On” Tuyệt Vời Cho Bữa Ăn Hàng Ngày
Bạn đang tìm kiếm những công thức “fall back on” đơn giản, nhanh chóng và ngon miệng cho bữa ăn hàng ngày? Dưới đây là một vài gợi ý từ balocco.net:
6.1. Mì Ý Sốt Bơ Tỏi Chanh (Lemon Garlic Butter Pasta)
- Nguyên liệu: Mì Ý, bơ, tỏi, nước cốt chanh, rau mùi tây, muối, tiêu.
- Cách làm: Luộc mì theo hướng dẫn trên bao bì. Trong khi đó, đun chảy bơ trong chảo, thêm tỏi băm và phi thơm. Cho nước cốt chanh, rau mùi tây băm, muối, tiêu vào đảo đều. Trộn mì với sốt và thưởng thức.
- Lưu ý: Có thể thêm tôm, gà hoặc rau củ tùy thích.
6.2. Trứng Chiên Tây Ban Nha (Spanish Omelette/Tortilla Española)
- Nguyên liệu: Khoai tây, hành tây, trứng, dầu ô liu, muối, tiêu.
- Cách làm: Gọt vỏ khoai tây, thái lát mỏng. Thái hành tây hạt lựu. Chiên khoai tây và hành tây trong dầu ô liu đến khi mềm. Đánh tan trứng với muối, tiêu. Cho khoai tây và hành tây vào trứng, trộn đều. Chiên hỗn hợp trứng trong chảo đến khi chín vàng cả hai mặt.
- Lưu ý: Có thể thêm ớt chuông, xúc xích hoặc phô mai tùy thích.
6.3. Salad Gà Nướng (Grilled Chicken Salad)
- Nguyên liệu: Ức gà, rau xà lách, cà chua, dưa chuột, hành tây, dầu ô liu, giấm balsamic, muối, tiêu.
- Cách làm: Ướp ức gà với muối, tiêu. Nướng ức gà đến khi chín. Thái rau xà lách, cà chua, dưa chuột, hành tây. Trộn đều rau củ với dầu ô liu, giấm balsamic, muối, tiêu. Thái ức gà thành miếng vừa ăn, cho lên trên salad và thưởng thức.
- Lưu ý: Có thể thêm các loại rau củ khác như bơ, ngô ngọt hoặc đậu Hà Lan tùy thích.
Bảng so sánh nhanh các công thức “fall back on”:
Công thức | Ưu điểm | Nhược điểm | Thời gian chuẩn bị |
---|---|---|---|
Mì Ý Sốt Bơ Tỏi Chanh | Nhanh, dễ làm, nguyên liệu dễ kiếm | Không phù hợp với người ăn kiêng | 15 phút |
Trứng Chiên Tây Ban Nha | Đơn giản, giàu dinh dưỡng, có thể biến tấu | Cần chiên kỹ để trứng chín đều | 25 phút |
Salad Gà Nướng | Thanh mát, tốt cho sức khỏe, nhiều rau xanh | Cần có sẵn gà nướng | 20 phút |
7. Xu Hướng Ẩm Thực “Fall Back On” Hiện Nay Tại Mỹ
Xu hướng “fall back on” trong ẩm thực Mỹ hiện nay tập trung vào các món ăn:
- Thực dưỡng: Ưu tiên các nguyên liệu tươi ngon, tự nhiên, ít chế biến.
- Tiện lợi: Các món ăn nhanh, dễ làm, phù hợp với nhịp sống bận rộn.
- Đa dạng: Kết hợp các hương vị từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
- Bền vững: Sử dụng các nguyên liệu có nguồn gốc bền vững, thân thiện với môi trường.
Dưới đây là bảng cập nhật các xu hướng ẩm thực “fall back on” phổ biến tại Mỹ:
Xu hướng | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
Bữa ăn “one-pot” | Các món ăn được nấu trong một nồi duy nhất, giảm thiểu thời gian và công sức dọn dẹp. | Cơm gà, mì ống sốt thịt, súp rau củ. |
Món ăn chay nhanh | Các món ăn chay đơn giản, dễ làm, phù hợp với người bận rộn. | Salad đậu lăng, bánh mì nướng bơ lạc, sinh tố trái cây. |
Bữa ăn “prep” | Chuẩn bị sẵn các nguyên liệu hoặc món ăn vào cuối tuần để tiết kiệm thời gian trong tuần. | Cơm, thịt, rau củ đã sơ chế, salad trộn sẵn. |
Món ăn “comfort food” | Các món ăn gợi nhớ về tuổi thơ, mang lại cảm giác ấm áp và thoải mái. | Bánh quy, bánh ngọt, súp gà. |
8. Mẹo Nấu Ăn “Fall Back On” Hữu Ích
Để việc nấu ăn “fall back on” trở nên dễ dàng và thú vị hơn, hãy tham khảo những mẹo sau:
- Lập kế hoạch: Lên thực đơn cho cả tuần và chuẩn bị sẵn các nguyên liệu cần thiết.
- Sử dụng đồ hộp và đồ đông lạnh: Đồ hộp và đồ đông lạnh là những lựa chọn tuyệt vời khi không có thời gian đi chợ.
- Nấu ăn số lượng lớn: Nấu một lượng lớn thức ăn và chia thành các phần nhỏ để dùng dần trong tuần.
- Tìm kiếm các công thức đơn giản: Có rất nhiều công thức nấu ăn đơn giản trên mạng, hãy tìm những công thức phù hợp với khẩu vị và kỹ năng của bạn.
- Đừng ngại thử nghiệm: Hãy thử nghiệm với các nguyên liệu và công thức khác nhau để tìm ra những món ăn “fall back on” yêu thích của bạn.
9. “Fall Back On” Và Sức Khỏe Tinh Thần
Việc có những món ăn “fall back on” không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, mà còn có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn. Khi bạn cảm thấy căng thẳng hoặc mệt mỏi, việc nấu một món ăn quen thuộc có thể mang lại cảm giác thoải mái và thư giãn.
Nghiên cứu từ Đại học Oxford cho thấy rằng việc nấu ăn có thể giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và tăng cường sự tự tin.
10. Câu Hỏi Thường Gặp Về “Fall Back On”
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về “fall back on”:
- “Fall back on” có thể dùng cho người được không? Có, bạn có thể “fall back on” một người để được giúp đỡ hoặc hỗ trợ. Ví dụ: “I can always fall back on my best friend when I need advice.”
- “Fall back on” có phải là một thành ngữ (idiom) không? Có, “fall back on” là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh.
- “Fall back on” khác gì với “rely on”? “Rely on” có nghĩa là tin tưởng và dựa vào một điều gì đó một cách thường xuyên, trong khi “fall back on” thường được sử dụng khi không còn lựa chọn nào khác.
- Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nấu ăn “fall back on”? Hãy bắt đầu với những công thức đơn giản, thực hành thường xuyên và đừng ngại thử nghiệm.
- Có những trang web hoặc ứng dụng nào cung cấp công thức nấu ăn “fall back on” không? Có rất nhiều, một trong số đó là balocco.net, nơi bạn có thể tìm thấy vô vàn công thức nấu ăn ngon và dễ thực hiện.
- “Fall back on” có thể dùng trong bối cảnh kinh doanh không? Có, ví dụ: “If our marketing campaign fails, we can fall back on our sales team.”
- “Fall back on” có ý nghĩa tiêu cực không? Không nhất thiết, “fall back on” đơn giản chỉ là sử dụng một phương án dự phòng.
- “Fall back on” có thể thay thế bằng từ nào khác? Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “resort to”, “turn to”, hoặc “depend on”.
- Tại sao nên có nhiều công thức “fall back on”? Để đảm bảo bạn luôn có một lựa chọn cho bữa ăn, ngay cả khi không có nhiều thời gian hoặc nguyên liệu.
- Truy cập balocco.net để làm gì? Truy cập balocco.net để khám phá các công thức nấu ăn đa dạng, học hỏi mẹo nấu ăn và kết nối với cộng đồng những người đam mê ẩm thực!
Kết luận:
“Fall back on” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa dựa vào, trông cậy vào hoặc quay lại. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của “fall back on” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt hơn. Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon và dễ thực hiện, cũng như kết nối với cộng đồng những người yêu thích ẩm thực tại Mỹ!
(Liên hệ: Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States. Phone: +1 (312) 563-8200. Website: balocco.net.)
Bài Tập Ứng Dụng “Fall Back On”
Hãy cùng balocco.net làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức đã học trong bài viết hôm nay nhé!
Bài tập: Hãy viết lại các câu sau đây bằng cách sử dụng cụm từ “fall back on.”
- When her first plan failed, she had to use her old skills.
- He didn’t have a job, so he relied on his savings.
- If the new strategy doesn’t work, we will have to use the previous one.
- After several unsuccessful attempts, she returned to her original idea.
- They lost their funding, so they depended on their previous resources.
Đáp án:
Alt: Đáp án cho bài tập ứng dụng “fall back on”, giúp người đọc tự kiểm tra và củng cố kiến thức.
Bài viết trên của balocco.net đã giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ Fall back on trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho các bạn. balocco.net chúc các bạn học tốt!