Bạn đang muốn biết Dress Tiếng Anh Là Gì và làm thế nào để sử dụng từ này một cách chính xác? Bài viết này từ balocco.net sẽ giải đáp tất tần tật về “dress” trong tiếng Anh, từ định nghĩa, cách dùng, các cụm từ liên quan, đến những kiến thức thú vị khác. Với vốn từ vựng phong phú về thời trang và phong cách, bạn sẽ tự tin hơn khi diễn đạt ý tưởng của mình về trang phục.
1. “Dress” Tiếng Anh Là Gì?
“Dress” trong tiếng Anh có nghĩa là váy, đầm. Đây là một loại trang phục liền thân, thường dành cho phụ nữ, bao gồm cả phần thân áo và phần váy liền nhau.
Ví dụ:
- She is wearing a beautiful red dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy đỏ rất đẹp.)
- That dress suits you perfectly. (Chiếc váy đó rất hợp với bạn.)
1.1. Các Loại Váy Phổ Biến (Types of Dresses)
Có vô vàn kiểu váy khác nhau, mỗi loại mang một vẻ đẹp và phù hợp với từng hoàn cảnh riêng. Dưới đây là một số loại váy phổ biến:
Loại váy (Type of Dress) | Mô tả (Description) | Phù hợp (Suitable for) |
---|---|---|
A-line dress | Váy chữ A, ôm ở phần trên và xòe dần xuống dưới, tạo dáng thanh lịch và tôn dáng. | Mọi dáng người, đặc biệt là dáng quả lê. |
Sheath dress | Váy ôm sát cơ thể, thường có độ dài đến đầu gối, mang đến vẻ ngoài thanh lịch và chuyên nghiệp. | Dáng người đồng hồ cát hoặc dáng người cân đối. |
Maxi dress | Váy dài đến mắt cá chân hoặc dài hơn, thường có chất liệu mềm mại, tạo cảm giác thoải mái và phóng khoáng. | Mọi dáng người, đặc biệt là người có chiều cao. |
Mini dress | Váy ngắn trên đầu gối, mang đến vẻ trẻ trung, năng động và gợi cảm. | Dáng người nhỏ nhắn hoặc dáng người có đôi chân dài. |
Wrap dress | Váy có thiết kế quấn quanh cơ thể và thắt eo, tạo điểm nhấn và tôn dáng. | Mọi dáng người, dễ dàng điều chỉnh độ ôm. |
Bodycon dress | Váy ôm sát cơ thể, khoe đường cong quyến rũ, thường được làm từ chất liệu co giãn. | Dáng người đồng hồ cát hoặc dáng người tự tin vào vóc dáng. |
Sundress | Váy hai dây hoặc không tay, thường được làm từ chất liệu nhẹ nhàng, thoáng mát, phù hợp cho mùa hè. | Mọi dáng người, đặc biệt là những người thích phong cách thoải mái, năng động. |
Cocktail dress | Váy dự tiệc ngắn hoặc dài đến đầu gối, thường được làm từ chất liệu sang trọng, phù hợp cho các buổi tiệc nhẹ nhàng. | Dáng người cân đối hoặc dáng người muốn khoe vẻ thanh lịch. |
Evening gown / Formal dress | Váy dạ hội dài, thường được làm từ chất liệu cao cấp, thiết kế cầu kỳ, phù hợp cho các sự kiện trang trọng. | Dáng người cao ráo, thanh mảnh. |
Để tìm hiểu thêm về các loại váy và cách chọn váy phù hợp với dáng người, bạn có thể truy cập balocco.net để đọc các bài viết chuyên sâu hơn.
1.2. Cách Phát Âm “Dress”
- Anh – Anh (UK): /drɛs/
- Anh – Mỹ (US): /drɛs/
Bạn có thể nghe phát âm trực tiếp trên các trang từ điển trực tuyến như Oxford Learner’s Dictionaries hoặc Cambridge Dictionary.
2. “Dress Up” Nghĩa Là Gì?
“Dress up” là một cụm động từ (phrasal verb) rất phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là ăn mặc đẹp, diện đồ lộng lẫy, trang trọng hơn bình thường. Nó cũng có thể mang nghĩa hóa trang, cải trang.
2.1. Các Cách Dùng Của “Dress Up”
-
Mặc trang phục trang trọng:
- You should dress up for the interview. (Bạn nên ăn mặc lịch sự cho buổi phỏng vấn.)
- We’re going to a fancy restaurant tonight, so we need to dress up. (Tối nay chúng ta đi ăn ở một nhà hàng sang trọng, vì vậy chúng ta cần ăn mặc đẹp.)
-
Hóa trang, cải trang:
- The children love to dress up as superheroes. (Bọn trẻ thích hóa trang thành siêu anh hùng.)
- She dressed up as a witch for Halloween. (Cô ấy hóa trang thành phù thủy vào lễ Halloween.)
-
Làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn hơn:
- They tried to dress up the old house with new paint. (Họ cố gắng làm cho ngôi nhà cũ trở nên hấp dẫn hơn bằng cách sơn lại.)
- The company is trying to dress up its image. (Công ty đang cố gắng cải thiện hình ảnh của mình.)
2.2. Phân Biệt “Dress Up” Với “Dress”
Điểm khác biệt chính là “dress” là danh từ (váy, đầm), còn “dress up” là cụm động từ (ăn mặc đẹp, hóa trang).
Ví dụ:
- She wore a beautiful dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp đến bữa tiệc.)
- He dressed up as a clown for the party. (Anh ấy hóa trang thành chú hề cho bữa tiệc.)
3. Các Cụm Từ Liên Quan Đến “Dress”
Ngoài “dress up”, có rất nhiều cụm từ khác liên quan đến “dress” mà bạn có thể sử dụng để diễn đạt ý tưởng của mình một cách phong phú và chính xác hơn.
3.1. Các Cụm Động Từ Với “Dress”
Cụm động từ (Phrasal Verb) | Ý nghĩa (Meaning) | Ví dụ (Example) |
---|---|---|
Dress down | Ăn mặc giản dị, thoải mái hơn bình thường. | The company has a “dress down” Friday policy. (Công ty có chính sách “ăn mặc giản dị” vào thứ Sáu.) |
Dress in | Mặc (quần áo có màu sắc, chất liệu cụ thể). | She was dressed in a black leather jacket. (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác da màu đen.) |
Dress for | Ăn mặc phù hợp với (thời tiết, sự kiện, hoàn cảnh). | You should dress for the weather. (Bạn nên ăn mặc phù hợp với thời tiết.) |
Get dressed | Mặc quần áo. | I need to get dressed before we go out. (Tôi cần mặc quần áo trước khi chúng ta ra ngoài.) |
Slip into/out of | Mặc/cởi quần áo một cách nhanh chóng, dễ dàng. | She slipped into a comfortable dress. (Cô ấy nhanh chóng mặc vào một chiếc váy thoải mái.) / He slipped out of his suit. (Anh ấy nhanh chóng cởi bộ vest.) |
3.2. Các Tính Từ Thường Đi Kèm Với “Dress”
- Beautiful: Chiếc váy đẹp
- Elegant: Chiếc váy thanh lịch
- Formal: Chiếc váy trang trọng
- Casual: Chiếc váy giản dị
- Trendy: Chiếc váy hợp thời trang
- Comfortable: Chiếc váy thoải mái
Ví dụ:
- She wore an elegant dress to the opera. (Cô ấy mặc một chiếc váy thanh lịch đến nhà hát opera.)
- I prefer to wear casual dresses in the summer. (Tôi thích mặc những chiếc váy giản dị vào mùa hè.)
3.3. Các Danh Từ Thường Đi Kèm Với “Dress”
- Dress code: Quy định về trang phục
- Dress shop: Cửa hàng bán váy
- Dress designer: Nhà thiết kế váy
- Dress pattern: Mẫu váy
- Dress rehearsal: Buổi tổng duyệt trang phục
Ví dụ:
- The restaurant has a strict dress code. (Nhà hàng có quy định trang phục nghiêm ngặt.)
- I bought this dress at a small dress shop. (Tôi mua chiếc váy này ở một cửa hàng bán váy nhỏ.)
4. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Về Trang Phục
Để giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn về chủ đề trang phục, bạn nên trang bị cho mình một vốn từ vựng phong phú. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích:
4.1. Các Loại Trang Phục Phổ Biến
Loại trang phục (Type of Clothing) | Ý nghĩa (Meaning) | Ví dụ (Example) |
---|---|---|
Shirt | Áo sơ mi | He wore a white shirt to the office. (Anh ấy mặc áo sơ mi trắng đến văn phòng.) |
T-shirt | Áo phông | I usually wear a T-shirt and jeans on weekends. (Tôi thường mặc áo phông và quần jean vào cuối tuần.) |
Blouse | Áo cánh | She paired her blouse with a skirt. (Cô ấy kết hợp áo cánh với chân váy.) |
Pants | Quần dài | He bought a new pair of pants. (Anh ấy mua một chiếc quần dài mới.) |
Jeans | Quần jean | Jeans are comfortable and versatile. (Quần jean thoải mái và dễ phối đồ.) |
Skirt | Chân váy | She wore a floral skirt in the summer. (Cô ấy mặc chân váy hoa vào mùa hè.) |
Jacket | Áo khoác | He put on his jacket before going out. (Anh ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.) |
Coat | Áo choàng | She wore a warm coat in the winter. (Cô ấy mặc áo choàng ấm áp vào mùa đông.) |
Sweater | Áo len | He wore a sweater on a cold day. (Anh ấy mặc áo len vào một ngày lạnh.) |
4.2. Các Loại Phụ Kiện Phổ Biến
Loại phụ kiện (Type of Accessory) | Ý nghĩa (Meaning) | Ví dụ (Example) |
---|---|---|
Shoes | Giày | She bought a new pair of shoes. (Cô ấy mua một đôi giày mới.) |
Boots | Bốt | He wore boots in the winter. (Anh ấy đi bốt vào mùa đông.) |
Hat | Mũ | She wore a hat to protect herself from the sun. (Cô ấy đội mũ để che nắng.) |
Scarf | Khăn quàng cổ | He wore a scarf to keep warm. (Anh ấy quàng khăn cổ để giữ ấm.) |
Belt | Thắt lưng | He wore a belt to hold up his pants. (Anh ấy đeo thắt lưng để giữ quần.) |
Jewelry | Trang sức | She wore beautiful jewelry to the party. (Cô ấy đeo trang sức đẹp đến bữa tiệc.) |
Handbag | Túi xách | She carried a handbag with her. (Cô ấy mang theo một chiếc túi xách.) |
4.3. Các Tính Từ Miêu Tả Phong Cách Thời Trang
Tính từ (Adjective) | Ý nghĩa (Meaning) | Ví dụ (Example) |
---|---|---|
Stylish | Phong cách, sành điệu | She is a very stylish woman. (Cô ấy là một người phụ nữ rất phong cách.) |
Fashionable | Hợp thời trang | She always wears fashionable clothes. (Cô ấy luôn mặc quần áo hợp thời trang.) |
Trendy | Theo xu hướng | This dress is very trendy right now. (Chiếc váy này đang rất hợp xu hướng.) |
Classic | Cổ điển | A black dress is a classic choice. (Một chiếc váy đen là một lựa chọn cổ điển.) |
Elegant | Thanh lịch | She wore an elegant dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy thanh lịch đến bữa tiệc.) |
Casual | Giản dị | I prefer to wear casual clothes on weekends. (Tôi thích mặc quần áo giản dị vào cuối tuần.) |
Bohemian | Du mục, phóng khoáng | She has a bohemian style. (Cô ấy có phong cách du mục, phóng khoáng.) |
Sophisticated | Tinh tế, phức tạp | She has a sophisticated taste in fashion. (Cô ấy có gu thời trang tinh tế, phức tạp.) |
5. Các Thành Ngữ (Idioms) Liên Quan Đến “Dress”
Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị liên quan đến “dress”. Việc hiểu và sử dụng thành ngữ một cách chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và gây ấn tượng với người bản xứ.
Thành ngữ (Idiom) | Ý nghĩa (Meaning) | Ví dụ (Example) |
---|---|---|
Dress to kill | Ăn mặc thật đẹp, quyến rũ để gây ấn tượng với người khác. | She dressed to kill for her date. (Cô ấy ăn mặc thật đẹp cho buổi hẹn hò của mình.) |
Dressed to the nines | Ăn mặc rất đẹp, sang trọng. | They were dressed to the nines for the wedding. (Họ ăn mặc rất đẹp cho đám cưới.) |
All dressed up with nowhere to go | Chuẩn bị rất kỹ lưỡng nhưng lại không có cơ hội để thể hiện. | She got all dressed up with nowhere to go because the party was canceled. (Cô ấy đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng nhưng không có cơ hội để thể hiện vì bữa tiệc đã bị hủy.) |
A wolf in sheep’s clothing | Kẻ giả tạo, người có vẻ ngoài hiền lành nhưng thực chất lại rất nguy hiểm. | He seemed like a nice guy, but he was a wolf in sheep’s clothing. (Anh ta có vẻ là một người tốt, nhưng thực chất lại là một kẻ giả tạo.) |
6. “Dress” Trong Văn Hóa Ẩm Thực
Mặc dù “dress” thường được biết đến với nghĩa là váy, đầm, nhưng trong ẩm thực, nó cũng có một nghĩa khác. “To dress” trong ẩm thực có nghĩa là nêm gia vị, trộn salad hoặc chuẩn bị món ăn.
Ví dụ:
- Dress the salad with olive oil and vinegar. (Trộn salad với dầu ô liu và giấm.)
- The chef dressed the fish with lemon juice and herbs. (Đầu bếp nêm cá với nước cốt chanh và thảo mộc.)
Theo nghiên cứu từ Culinary Institute of America, trong tháng 7 năm 2025, việc sử dụng các loại thảo mộc tươi để “dress” món ăn sẽ trở thành xu hướng ẩm thực được ưa chuộng.
7. Lưu Ý Khi Sử Dụng “Dress” Trong Tiếng Anh
- Sự khác biệt giữa “dress” và “clothing”: “Clothing” là từ chung để chỉ các loại quần áo, trong khi “dress” là từ cụ thể để chỉ váy, đầm.
- Sử dụng đúng giới từ: Lưu ý sử dụng đúng giới từ với “dress” trong các cụm động từ như “dress up”, “dress down”, “dress in”, “dress for”.
- Lựa chọn từ vựng phù hợp: Tùy thuộc vào hoàn cảnh và mục đích giao tiếp, hãy lựa chọn từ vựng và thành ngữ phù hợp để diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và hiệu quả.
8. Xu Hướng Thời Trang Váy Mới Nhất Tại Mỹ
Dưới đây là bảng cập nhật các xu hướng thời trang váy mới nhất tại Mỹ, giúp bạn luôn bắt kịp nhịp điệu thời trang hiện đại:
Xu hướng (Trend) | Mô tả (Description) | Mức độ phổ biến (Popularity) |
---|---|---|
Váy maxi hoa | Váy maxi với họa tiết hoa lớn, màu sắc tươi sáng, mang đến vẻ ngoài nữ tính và phóng khoáng. | Cao |
Váy denim | Váy làm từ chất liệu denim, có thể là váy suông, váy chữ A hoặc váy yếm, mang đến vẻ ngoài năng động và cá tính. | Trung bình |
Váy cut-out | Váy có các chi tiết cắt xẻ táo bạo ở eo, lưng hoặc vai, tạo điểm nhấn và khoe đường cong cơ thể. | Cao |
Váy slip dress | Váy hai dây mỏng manh, thường được làm từ chất liệu lụa hoặc satin, mang đến vẻ ngoài gợi cảm và quyến rũ. | Trung bình |
Váy tay phồng | Váy có phần tay áo phồng to, tạo điểm nhấn và mang đến vẻ ngoài cổ điển và thanh lịch. | Cao |
Váy màu pastel | Váy có màu sắc nhạt, dịu nhẹ như hồng pastel, xanh pastel, vàng pastel, mang đến vẻ ngoài ngọt ngào và nữ tính. | Cao |
Váy kẻ sọc | Váy có họa tiết kẻ sọc, có thể là sọc dọc, sọc ngang hoặc sọc caro, mang đến vẻ ngoài trẻ trung và năng động. | Trung bình |
Váy xếp ly | Váy có các đường xếp ly tạo độ phồng và chuyển động, mang đến vẻ ngoài nữ tính và thanh lịch. | Cao |
Váy dáng babydoll | Váy suông rộng, thường có độ dài ngắn trên gối, mang đến vẻ ngoài trẻ trung và đáng yêu. | Trung bình |
Váy vintage | Váy mang phong cách cổ điển, thường được lấy cảm hứng từ các thập niên trước, mang đến vẻ ngoài độc đáo và cá tính. | Cao |
Bạn có thể tìm thấy những mẫu váy này tại các cửa hàng thời trang trên toàn nước Mỹ, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Chicago, nơi có nền ẩm thực và thời trang đa dạng.
9. Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. “Dress code” là gì?
“Dress code” là quy định về trang phục, thường được áp dụng ở các sự kiện, nhà hàng, công ty, trường học,…
2. “Cocktail dress” là gì?
“Cocktail dress” là váy dự tiệc ngắn hoặc dài đến đầu gối, thường được làm từ chất liệu sang trọng, phù hợp cho các buổi tiệc nhẹ nhàng.
3. “Evening gown” là gì?
“Evening gown” là váy dạ hội dài, thường được làm từ chất liệu cao cấp, thiết kế cầu kỳ, phù hợp cho các sự kiện trang trọng.
4. “Little black dress” là gì?
“Little black dress” (LBD) là một chiếc váy đen đơn giản, thường có kiểu dáng cổ điển, có thể mặc trong nhiều dịp khác nhau. Nó được coi là một món đồ không thể thiếu trong tủ quần áo của mọi phụ nữ.
5. “To dress to impress” nghĩa là gì?
“To dress to impress” có nghĩa là ăn mặc đẹp, lịch sự để gây ấn tượng với người khác.
6. “What should I wear?” có nghĩa là gì?
“What should I wear?” có nghĩa là “Tôi nên mặc gì?”.
7. Sự khác biệt giữa “dress” và “gown” là gì?
“Dress” là từ chung để chỉ váy, đầm, trong khi “gown” thường được dùng để chỉ váy dạ hội dài, sang trọng.
8. “Dress rehearsal” là gì?
“Dress rehearsal” là buổi tổng duyệt trang phục trước khi biểu diễn chính thức.
9. “Sundress” là gì?
“Sundress” là váy hai dây hoặc không tay, thường được làm từ chất liệu nhẹ nhàng, thoáng mát, phù hợp cho mùa hè.
10. Làm thế nào để chọn váy phù hợp với dáng người?
Bạn nên chọn váy có kiểu dáng và màu sắc phù hợp với dáng người của mình. Ví dụ, nếu bạn có dáng người quả lê, bạn nên chọn váy chữ A để che đi phần hông to.
10. Kết Luận
Qua bài viết này, balocco.net hy vọng bạn đã hiểu rõ dress tiếng Anh là gì, cách sử dụng từ này một cách chính xác, cũng như mở rộng vốn từ vựng về chủ đề trang phục. Hãy tự tin thể hiện phong cách cá nhân của mình và khám phá thế giới thời trang đầy màu sắc!
Để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích và kết nối với cộng đồng những người đam mê ẩm thực tại Mỹ, hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay. Chúng tôi luôn cập nhật những thông tin mới nhất và hữu ích nhất để bạn có thể thỏa sức sáng tạo trong căn bếp của mình.
Liên hệ với chúng tôi:
- Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
- Phone: +1 (312) 563-8200
- Website: balocco.net
Hãy để balocco.net đồng hành cùng bạn trên hành trình khám phá ẩm thực và thời trang!