Do Away With Là Gì? Giải Thích Chi Tiết & Cách Dùng Chuẩn Nhất

  • Home
  • Là Gì
  • Do Away With Là Gì? Giải Thích Chi Tiết & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Tháng 5 14, 2025

Chào mừng đến với thế giới ẩm thực phong phú và đầy thú vị tại balocco.net! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một cụm động từ (phrasal verb) vô cùng hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn muốn diễn tả việc loại bỏ một nguyên liệu không mong muốn trong công thức nấu ăn hoặc đơn giản là loại bỏ một thói quen xấu: do away with. Bài viết này sẽ giải thích cặn kẽ “Do Away With Là Gì”, các cách dùng khác nhau, từ đồng nghĩa, và bài tập vận dụng để bạn có thể tự tin sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong lĩnh vực ẩm thực. Hãy cùng balocco.net bắt đầu hành trình khám phá ngôn ngữ ẩm thực đầy thú vị này nhé!

1. “Do Away With” Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết

“Do away with” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “xóa bỏ”, “loại bỏ”, “bãi bỏ”, hoặc “chấm dứt” một cái gì đó. Trong nhiều trường hợp, nó còn mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, như “thủ tiêu” hoặc “giết ai đó” (cần cẩn trọng khi sử dụng nghĩa này).

  • Ví dụ 1 (loại bỏ, xóa bỏ): “We decided to do away with the artificial sweeteners in our recipes.” (Chúng tôi quyết định loại bỏ các chất tạo ngọt nhân tạo trong công thức nấu ăn của mình.)
  • Ví dụ 2 (bãi bỏ): “The company is planning to do away with the outdated dress code.” (Công ty đang lên kế hoạch bãi bỏ quy định về trang phục lỗi thời.)
  • Ví dụ 3 (chấm dứt): “It’s time to do away with these ridiculous arguments.” (Đã đến lúc chấm dứt những tranh cãi vô lý này.)
  • Ví dụ 4 (giết người – cần thận trọng): Trong một số ngữ cảnh (thường thấy trong văn học hoặc phim ảnh), “do away with” có thể mang nghĩa “giết ai đó”. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến và có thể gây hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng ngữ cảnh. Ví dụ: “The mafia boss ordered his men to do away with the informant.” (Ông trùm mafia ra lệnh cho đàn em thủ tiêu kẻ chỉ điểm.)

2. Các Cách Dùng Phổ Biến Của “Do Away With” Trong Tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge, “Do away with” có hai cách dùng chính:

2.1. “Do Away With Something”: Loại Bỏ Hoặc Ngừng Sử Dụng

Cách dùng này phổ biến nhất và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng lẫn đời thường. Nó diễn tả hành động loại bỏ một thứ gì đó không còn cần thiết, hữu ích, hoặc phù hợp.

  • Ví dụ 1 (trong công thức nấu ăn): “I’m going to do away with the salt in this recipe because the cheese is already salty enough.” (Tôi sẽ bỏ muối trong công thức này vì phô mai đã đủ mặn rồi.)
  • Ví dụ 2 (trong công việc): “Our company is trying to do away with unnecessary meetings to save time.” (Công ty chúng tôi đang cố gắng loại bỏ những cuộc họp không cần thiết để tiết kiệm thời gian.)
  • Ví dụ 3 (trong cuộc sống hàng ngày): “She decided to do away with her bad habit of biting her nails.” (Cô ấy quyết định từ bỏ thói quen xấu cắn móng tay.)

2.2. “Do Away With Someone”: Giết Ai Đó (Cần Thận Trọng Khi Sử Dụng)

Cách dùng này ít phổ biến hơn và mang tính chất mạnh mẽ, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim ảnh, hoặc các câu chuyện tội phạm. Nó diễn tả hành động giết người một cách có chủ ý.

  • Ví dụ 1 (trong tiểu thuyết trinh thám): “The detective suspected that the killer had planned to do away with the victim for a long time.” (Thám tử nghi ngờ rằng kẻ giết người đã lên kế hoạch thủ tiêu nạn nhân từ lâu.)
  • Ví dụ 2 (trong phim hành động): “The secret agent was ordered to do away with the enemy spy.” (Điệp viên bí mật được lệnh thủ tiêu gián điệp đối phương.)

Lưu ý quan trọng: Hãy cẩn trọng khi sử dụng cách dùng này, vì nó có thể gây hiểu lầm hoặc bị coi là không phù hợp trong nhiều ngữ cảnh.

3. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Do Away With” Giúp Mở Rộng Vốn Từ Vựng

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt hơn, dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “do away with”:

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Ví dụ
Eliminate Loại bỏ, khử, xóa bỏ hoàn toàn. Thường dùng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự loại bỏ triệt để. “We need to eliminate all sources of contamination in the kitchen.” (Chúng ta cần loại bỏ tất cả các nguồn gây ô nhiễm trong bếp.)
Get rid of Loại bỏ, tống khứ. Cách diễn đạt thông dụng, thường dùng trong các tình huống đời thường. “I can’t wait to get rid of this old refrigerator.” (Tôi nóng lòng muốn tống khứ cái tủ lạnh cũ này.)
Abolish Bãi bỏ (luật lệ, hệ thống, tập quán). Thường dùng trong các ngữ cảnh chính trị, pháp luật, hoặc khi muốn nói về việc chấm dứt một điều gì đó mang tính chất chính thức. “The government decided to abolish the death penalty.” (Chính phủ quyết định bãi bỏ án tử hình.)
Dispense with Miễn trừ, không cần đến. Thường dùng khi muốn nói về việc bỏ qua một thủ tục, nghi lễ, hoặc một thứ gì đó không cần thiết. “Let’s dispense with the formalities and get straight to the point.” (Chúng ta hãy bỏ qua các thủ tục rườm rà và đi thẳng vào vấn đề.)
Remove Gỡ bỏ, lấy đi. Thường dùng khi muốn nói về việc di chuyển một vật gì đó khỏi vị trí của nó. “Please remove your shoes before entering the house.” (Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà.)
Extinguish Dập tắt (lửa), xóa bỏ (hy vọng, đam mê). Thường dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng, khi muốn nói về việc làm cho một cảm xúc, ý tưởng, hoặc ngọn lửa biến mất. “Nothing could extinguish his love for cooking.” (Không gì có thể dập tắt tình yêu nấu nướng của anh ấy.)
Dispose of Vứt bỏ, xử lý (rác thải, chất thải). Thường dùng khi muốn nói về việc loại bỏ những thứ không còn giá trị sử dụng. “We need to dispose of the chemical waste properly.” (Chúng ta cần xử lý chất thải hóa học đúng cách.)
Discontinue Ngừng sản xuất, ngừng cung cấp. Thường dùng trong kinh doanh, sản xuất, hoặc khi muốn nói về việc một sản phẩm, dịch vụ không còn được tiếp tục. “The company decided to discontinue the production of this model.” (Công ty quyết định ngừng sản xuất mẫu xe này.)
Exterminate Tiêu diệt (côn trùng, loài vật gây hại). Thường dùng trong nông nghiệp, y tế, hoặc khi muốn nói về việc loại bỏ một số lượng lớn các sinh vật gây hại. “The farmer used pesticides to exterminate the insects that were destroying his crops.” (Người nông dân sử dụng thuốc trừ sâu để tiêu diệt côn trùng phá hoại mùa màng.)
Kill Giết (người, động vật). Cách diễn đạt trực tiếp, mạnh mẽ, thường dùng trong các tình huống bạo lực. “The hunter killed the deer.” (Người thợ săn đã giết con nai.)
Murder Giết người (có chủ ý). Thường dùng trong các ngữ cảnh pháp luật, khi muốn nói về hành động giết người có kế hoạch. “The suspect was charged with murder.” (Nghi phạm bị buộc tội giết người.)
Liquidate Thanh lý (tài sản), tiêu diệt (đối thủ). Thường dùng trong kinh doanh, tài chính, hoặc quân sự. “The company had to liquidate its assets to pay off its debts.” (Công ty phải thanh lý tài sản để trả nợ.)

4. Phân Biệt “Do Away With” Với Các Cụm Động Từ Khác Với “Do”

Ngoài “do away with”, có rất nhiều cụm động từ khác với “do” có thể gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến và cách phân biệt chúng:

Cụm Động Từ Ý Nghĩa Ví dụ
Do in – Giết ai đó (do someone in): “They threatened to do me in if I didn’t pay up.” (Chúng đe dọa sẽ giết tôi nếu tôi không trả tiền.) – Khiến ai đó mệt mỏi (do someone in): “That hike really did me in.” (Chuyến đi bộ đó khiến tôi rất mệt.) – The mafia boss ordered his men to do in the informant. (Ông trùm mafia ra lệnh cho đàn em thủ tiêu kẻ chỉ điểm.) – I’m completely done in after that workout. (Tôi hoàn toàn kiệt sức sau buổi tập luyện đó.)
Do down Chỉ trích, hạ bệ ai đó (do someone down): “She felt that everyone was trying to do her down.” (Cô ấy cảm thấy mọi người đang cố hạ bệ cô ấy.) He always tries to do me down in front of the boss. (Anh ta luôn cố gắng hạ bệ tôi trước mặt sếp.)
Do out of Ngăn cản ai đó có được thứ đáng lẽ thuộc về họ (do someone out of something): “He was done out of his inheritance.” (Anh ta bị tước đoạt quyền thừa kế.) The con artist did him out of all his savings. (Kẻ lừa đảo đã chiếm đoạt toàn bộ tiền tiết kiệm của anh ta.)
Do over – Tấn công, đánh đập ai đó (do someone over): “He was done over by a gang of thugs.” (Anh ta bị một nhóm côn đồ hành hung.) – Tân trang nhà cửa (do something over): “We’re planning to do the kitchen over.” (Chúng tôi đang lên kế hoạch tân trang lại nhà bếp.) – Làm lại (do something over): “You need to do this assignment over.” (Bạn cần làm lại bài tập này.) – The robbers did him over and stole all his money. (Những tên cướp đã đánh đập anh ta và lấy đi hết tiền.) – We decided to do over the living room. (Chúng tôi quyết định tân trang lại phòng khách.) – The teacher asked him to do the test over. (Giáo viên yêu cầu anh ta làm lại bài kiểm tra.)

5. Bài Tập Vận Dụng “Do Away With” Để Nắm Vững Kiến Thức

Để củng cố kiến thức và giúp bạn sử dụng “do away with” một cách tự tin, hãy cùng làm các bài tập sau:

Bài Tập 1: Viết Lại Các Câu Sau Sử Dụng “Do Away With” (Không Thay Đổi Nghĩa)

  1. The company decided to eliminate all paper invoices.
  2. I think we should abolish the dress code at work.
  3. The chef wants to get rid of all artificial flavors in his dishes.
  4. The city is planning to remove the old bridge.
  5. Let’s dispense with the long introductions and start the meeting.

Đáp án:

  1. The company decided to do away with all paper invoices.
  2. I think we should do away with the dress code at work.
  3. The chef wants to do away with all artificial flavors in his dishes.
  4. The city is planning to do away with the old bridge.
  5. Let’s do away with the long introductions and start the meeting.

Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng Điền Vào Chỗ Trống

  1. The old building needs to be _______ (doing away with / doing over).
  2. Exercising for hours really _______ (did away with me / did me in).
  3. This new software will help us _______ (do away with / do over) a lot of paperwork.
  4. The mob boss ordered his men to _______ (do away with / do down) the snitch.
  5. He always tries to _______ (do me down / do me over) in front of the clients.

Đáp án:

  1. doing over
  2. did me in
  3. do away with
  4. do away with
  5. do me down

Bài Tập 3: Nối Hai Vế Phù Hợp Để Được Các Câu Hoàn Chỉnh

1. Many people believe that we should do away with… A. …the need for paper receipts.
2. It’s time to do away with… B. …all the old furniture and buy new ones.
3. Electronic payments can do away with… C. …the use of plastic bags to protect the environment.
4. We decided to do away with… D. …the death penalty.
5. The company is trying to do away with… E. …this outdated system and implement a new one.

Đáp án:

1 + D: Many people believe that we should do away with the death penalty.
2 + E: It’s time to do away with this outdated system and implement a new one.
3 + A: Electronic payments can do away with the need for paper receipts.
4 + B: We decided to do away with all the old furniture and buy new ones.
5 + C: The company is trying to do away with the use of plastic bags to protect the environment.

6. “Do Away With” Trong Ẩm Thực: Các Ví Dụ Thực Tế

Trong lĩnh vực ẩm thực, “do away with” có thể được sử dụng để diễn tả việc loại bỏ một nguyên liệu, kỹ thuật, hoặc thói quen không tốt cho sức khỏe hoặc không phù hợp với công thức nấu ăn.

  • Ví dụ 1: “I’m trying to do away with processed foods in my diet.” (Tôi đang cố gắng loại bỏ thực phẩm chế biến sẵn trong chế độ ăn uống của mình.)
  • Ví dụ 2: “Many chefs are doing away with traditional cooking methods in favor of more modern techniques.” (Nhiều đầu bếp đang từ bỏ các phương pháp nấu ăn truyền thống để chuyển sang các kỹ thuật hiện đại hơn.)
  • Ví dụ 3: “We need to do away with the idea that healthy food has to be bland and boring.” (Chúng ta cần loại bỏ ý tưởng rằng thực phẩm lành mạnh phải nhạt nhẽo và nhàm chán.)
  • Ví dụ 4: “To cater to dietary needs, the chef decided to do away with gluten in several dishes.” (Để đáp ứng nhu cầu ăn kiêng, đầu bếp quyết định loại bỏ gluten trong một số món ăn.)
  • Ví dụ 5: “In an effort to be more health-conscious, they chose to do away with deep-frying altogether.” (Trong nỗ lực để ý thức hơn về sức khỏe, họ đã chọn cách loại bỏ hoàn toàn việc chiên ngập dầu.)

7. Ứng Dụng “Do Away With” Trong Các Tình Huống Giao Tiếp Hàng Ngày

Ngoài lĩnh vực ẩm thực, “do away with” cũng có thể được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.

  • Ví dụ 1: “I’m going to do away with all the clutter in my house.” (Tôi sẽ dọn dẹp hết đống lộn xộn trong nhà.)
  • Ví dụ 2: “It’s time to do away with these old clothes that I never wear.” (Đã đến lúc loại bỏ những bộ quần áo cũ mà tôi không bao giờ mặc.)
  • Ví dụ 3: “The company is planning to do away with the old computer system.” (Công ty đang lên kế hoạch loại bỏ hệ thống máy tính cũ.)
  • Ví dụ 4: “We need to do away with all the negativity in our lives.” (Chúng ta cần loại bỏ tất cả những điều tiêu cực trong cuộc sống.)
  • Ví dụ 5: “She decided to do away with her toxic friendship.” (Cô ấy quyết định chấm dứt mối quan hệ bạn bè độc hại.)

8. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Do Away With” Và Cách Khắc Phục

Mặc dù “do away with” là một cụm động từ khá đơn giản, nhưng người học tiếng Anh vẫn có thể mắc một số lỗi khi sử dụng nó. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

  • Lỗi 1: Sử dụng “do away with” với nghĩa “giết người” trong các ngữ cảnh không phù hợp.

    • Cách khắc phục: Luôn cẩn trọng khi sử dụng “do away with” với nghĩa “giết người”. Chỉ sử dụng nó trong các ngữ cảnh văn học, phim ảnh, hoặc khi muốn diễn tả một tình huống bạo lực.
  • Lỗi 2: Nhầm lẫn “do away with” với các cụm động từ khác với “do”.

    • Cách khắc phục: Học kỹ ý nghĩa và cách sử dụng của từng cụm động từ với “do” để tránh nhầm lẫn.
  • Lỗi 3: Sử dụng sai giới từ sau “do away”.

    • Cách khắc phục: “Do away” luôn đi với giới từ “with”.
  • Lỗi 4: Không chia động từ “do” đúng thì.

    • Cách khắc phục: Chú ý chia động từ “do” theo đúng thì của câu. Ví dụ: “I did away with…”, “She is doing away with…”, “They will do away with…”.

9. Tại Sao Nên Sử Dụng “Do Away With” Trong Giao Tiếp?

“Do away with” là một cụm động từ hữu ích và linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Sử dụng “do away with” giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, chính xác, và tự nhiên hơn.

  • Ví dụ: Thay vì nói “We need to eliminate all the sugar from this recipe”, bạn có thể nói “We need to do away with all the sugar from this recipe”. Câu sau nghe tự nhiên và gần gũi hơn.

10. Khám Phá Thêm Về Ẩm Thực Tại Balocco.Net: Nơi Tìm Thấy Cảm Hứng Nấu Nướng Bất Tận

Bạn muốn khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích, và thông tin ẩm thực thú vị? Hãy truy cập ngay balocco.net! Tại đây, bạn sẽ tìm thấy:

  • Bộ sưu tập công thức đa dạng: Từ món ăn truyền thống đến món ăn hiện đại, từ món Âu đến món Á, balocco.net có tất cả những gì bạn cần để thỏa mãn đam mê nấu nướng.
  • Hướng dẫn chi tiết: Các bài viết hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật nấu ăn cơ bản và nâng cao, giúp bạn tự tin thực hiện những món ăn phức tạp.
  • Gợi ý nhà hàng, quán ăn: Danh sách các nhà hàng, quán ăn nổi tiếng tại Mỹ và trên thế giới, giúp bạn khám phá những địa điểm ẩm thực mới lạ.
  • Công cụ lên kế hoạch bữa ăn: Các công cụ và tài nguyên để lên kế hoạch bữa ăn hàng ngày hoặc cho các dịp đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Cộng đồng yêu bếp: Một cộng đồng trực tuyến cho những người yêu thích ẩm thực giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm, và học hỏi lẫn nhau.

Đừng chần chừ gì nữa, hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thế giới ẩm thực phong phú và đầy thú vị!

Bạn đang tìm kiếm:

  • Các công thức nấu ăn ngon, dễ thực hiện?
  • Mẹo vặt và kỹ thuật nấu ăn hữu ích?
  • Thông tin về các nhà hàng, quán ăn nổi tiếng?
  • Cảm hứng để sáng tạo những món ăn mới?

Balocco.net chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn!

Liên hệ với chúng tôi:

  • Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
  • Phone: +1 (312) 563-8200
  • Website: balocco.net

FAQ – Những Câu Hỏi Thường Gặp Về “Do Away With”

  1. “Do away with” có nghĩa là gì?
    “Do away with” có nghĩa là loại bỏ, xóa bỏ, bãi bỏ, hoặc chấm dứt một cái gì đó. Trong một số trường hợp, nó còn mang nghĩa “giết ai đó” (cần cẩn trọng khi sử dụng nghĩa này).
  2. “Do away with” được sử dụng như thế nào trong câu?
    “Do away with” thường được sử dụng theo cấu trúc “do away with something” (loại bỏ cái gì đó) hoặc “do away with someone” (giết ai đó).
  3. Khi nào nên sử dụng “do away with” thay vì các từ đồng nghĩa khác?
    Bạn có thể sử dụng “do away with” khi muốn diễn tả việc loại bỏ một thứ gì đó không còn cần thiết, hữu ích, hoặc phù hợp. Nó cũng có thể được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự chấm dứt một điều gì đó.
  4. “Do away with” có phải là một cụm động từ trang trọng?
    Không, “do away with” không phải là một cụm động từ trang trọng. Nó có thể được sử dụng trong cả các ngữ cảnh trang trọng lẫn đời thường.
  5. Có những lỗi nào cần tránh khi sử dụng “do away with”?
    Cần tránh sử dụng “do away with” với nghĩa “giết người” trong các ngữ cảnh không phù hợp, nhầm lẫn “do away with” với các cụm động từ khác với “do”, sử dụng sai giới từ sau “do away”, và không chia động từ “do” đúng thì.
  6. “Do away with” có thể được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực không?
    Có, “do away with” có thể được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để diễn tả việc loại bỏ một nguyên liệu, kỹ thuật, hoặc thói quen không tốt cho sức khỏe hoặc không phù hợp với công thức nấu ăn.
  7. Làm thế nào để học và sử dụng “do away with” một cách hiệu quả?
    Để học và sử dụng “do away with” một cách hiệu quả, bạn nên đọc nhiều ví dụ, làm các bài tập vận dụng, và sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp thực tế.
  8. “Do away with” có những biến thể nào?
    “Do away with” có thể được chia theo thì và ngôi khác nhau, ví dụ: “did away with”, “is doing away with”, “will do away with”.
  9. Có những cụm động từ nào khác với “do” mà tôi nên biết?
    Một số cụm động từ khác với “do” mà bạn nên biết bao gồm “do in”, “do down”, “do out of”, và “do over”.
  10. Tôi có thể tìm thêm thông tin về “do away with” ở đâu?
    Bạn có thể tìm thêm thông tin về “do away with” trên các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Dictionary, hoặc trên các trang web học tiếng Anh.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “do away with là gì” và cách sử dụng nó một cách chính xác và tự tin. Hãy tiếp tục khám phá thế giới ngôn ngữ và ẩm thực tại balocco.net để nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn! Chúc bạn thành công!

Leave A Comment

Create your account