Demonstrative Là Gì? Khám Phá Bí Mật Của “This, That, These, Those” Trong Ẩm Thực!

  • Home
  • Là Gì
  • Demonstrative Là Gì? Khám Phá Bí Mật Của “This, That, These, Those” Trong Ẩm Thực!
Tháng 5 13, 2025

Demonstrative, hay đại từ chỉ định, là chìa khóa để bạn diễn đạt chính xác vị trí và số lượng của các nguyên liệu, món ăn yêu thích. Tại balocco.net, chúng tôi sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng “this, that, these, those” một cách dễ dàng, biến chúng thành trợ thủ đắc lực trong hành trình khám phá ẩm thực và nâng cao kỹ năng nấu nướng. Tìm hiểu ngay để trở thành một chuyên gia ẩm thực thực thụ và chinh phục mọi công thức!

1. Đại Từ Chỉ Định (Demonstrative Pronouns) Là Gì Trong Thế Giới Ẩm Thực?

Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) là những từ ngữ quan trọng giúp bạn xác định rõ đối tượng đang nói đến, đặc biệt trong lĩnh vực ẩm thực, nơi mà sự chính xác và rõ ràng là vô cùng cần thiết. Chúng cho biết liệu bạn đang đề cập đến một nguyên liệu ở gần hay xa, số ít hay số nhiều. Hiểu rõ về đại từ chỉ định sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, tránh gây nhầm lẫn khi thảo luận về công thức nấu ăn, nguyên liệu hoặc món ăn cụ thể. Theo Culinary Institute of America, việc sử dụng chính xác đại từ chỉ định thể hiện sự chuyên nghiệp và am hiểu về ẩm thực.

Đại từ chỉ định thay thế danh từ và đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Có 4 đại từ chỉ định cơ bản mà bạn cần nắm vững:

  • This: Cái này, điều này (số ít, ở gần)
  • That: Cái kia, điều kia (số ít, ở xa)
  • These: Những cái này, những điều này (số nhiều, ở gần)
  • Those: Những cái kia, những điều kia (số nhiều, ở xa)

Ví dụ, hãy tưởng tượng bạn đang ở trong một khu chợ Chicago nhộn nhịp và muốn giới thiệu với bạn bè về những món ăn đặc sản:

  • This Chicago-style hot dog is amazing!” (Cái bánh mì hot dog kiểu Chicago này ngon tuyệt!) – Bạn đang cầm chiếc hot dog trên tay và giới thiệu.
  • That deep-dish pizza across the street looks delicious!” (Cái bánh pizza đế dày ở bên kia đường trông ngon quá!) – Bạn chỉ vào một quán pizza ở xa.
  • These Garrett Mix popcorn are my favorite!” (Mấy hộp bắp rang bơ Garrett Mix này là món khoái khẩu của tôi!) – Bạn đang cầm nhiều hộp bắp rang bơ.
  • Those Italian beef sandwiches are a must-try when you’re in Chicago.” (Mấy cái bánh mì kẹp thịt bò kiểu Ý kia là món nhất định phải thử khi bạn ở Chicago.) – Bạn chỉ vào một hàng bán bánh mì ở xa.

Lưu ý quan trọng:

Đừng nhầm lẫn giữa đại từ chỉ định và tính từ chỉ định. Tính từ chỉ định luôn đi kèm với một danh từ, ví dụ: “This recipe is easy to follow.” (Công thức này rất dễ làm theo.)

2. Vị Trí “Vàng” Của Đại Từ Chỉ Định Trong Câu Khi Chế Biến Món Ăn?

Đại từ chỉ định có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, mang đến sự linh hoạt trong diễn đạt. Dưới đây là những vị trí phổ biến nhất:

2.1. Đóng Vai Trò Chủ Ngữ

Đại từ chỉ định có thể đứng ở đầu câu, trước động từ “to be” hoặc động từ thường, để làm chủ ngữ. Lúc này, chúng thay thế cho danh từ và thường được dịch là “Đây là…”, “Kia là…”.

Cấu trúc: This/ That/ These/ Those + V + …

Ví dụ:

  • This is the best apple pie I’ve ever tasted!” (Đây là chiếc bánh táo ngon nhất mà tôi từng ăn!)
  • That looks like a complicated recipe.” (Kia trông có vẻ là một công thức phức tạp.)
  • These are the ingredients you’ll need for the cake.” (Đây là những nguyên liệu bạn cần cho chiếc bánh.)
  • Those are the spices that give this dish its unique flavor.” (Kia là những loại gia vị tạo nên hương vị độc đáo cho món ăn này.)

2.2. Đảm Nhận Vai Trò Tân Ngữ

Đại từ chỉ định cũng có thể làm tân ngữ, đứng sau động từ thường hoặc động từ “to be”.

Cấu trúc: S + V + This/ That/ These/ Those

Ví dụ:

  • “I want to try that.” (Tôi muốn thử cái kia.)
  • “She doesn’t like this.” (Cô ấy không thích cái này.)
  • “Do you prefer these or those?” (Bạn thích những cái này hay những cái kia hơn?)
  • “He made this himself.” (Anh ấy tự làm cái này.)

Lưu ý: Trong một câu, có thể có nhiều đại từ chỉ định cùng xuất hiện để thay thế cho các danh từ đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

“There are two types of olive oil. This one is for cooking, and that one is for dressing.” (Có hai loại dầu ô liu. Loại này dùng để nấu ăn, và loại kia dùng để trộn salad.)

Dầu ô liu nguyên chất cho món ăn thêm ngon và bổ dưỡng.Dầu ô liu nguyên chất cho món ăn thêm ngon và bổ dưỡng.

2.3. Xuất Hiện Sau Giới Từ

Đại từ chỉ định có thể đứng sau giới từ để chỉ vị trí hoặc mối quan hệ.

Ví dụ:

  • “This is a variation of that traditional recipe.” (Đây là một biến tấu của công thức truyền thống kia.)
  • “Are these similar to those you made last week?” (Những cái này có giống với những cái bạn làm tuần trước không?)
  • “After this, add the salt.” (Sau bước này, hãy thêm muối.)
  • “Before that, we need to prepare the vegetables.” (Trước đó, chúng ta cần chuẩn bị rau củ.)

3. Bí Quyết Sử Dụng Đại Từ Chỉ Định “This” và “These” Như Chuyên Gia Ẩm Thực

“This” và “These” là hai đại từ chỉ định quan trọng giúp bạn diễn tả sự vật, hiện tượng ở gần một cách chính xác.

3.1. Diễn Tả Đối Tượng Ở Gần

“This” (cái này, điều này) được dùng để chỉ một đối tượng số ít hoặc không đếm được ở gần người nói. “These” (những cái này, những điều này) được dùng để chỉ nhiều đối tượng số nhiều ở gần người nói.

Ví dụ:

  • This cake is delicious!” (Cái bánh này ngon quá!) – Bạn đang ăn một miếng bánh và cảm nhận hương vị tuyệt vời.
  • This is my favorite ingredient.” (Đây là nguyên liệu yêu thích của tôi.) – Bạn đang cầm một nguyên liệu trên tay.
  • These cookies are freshly baked.” (Những chiếc bánh quy này mới ra lò.) – Bạn đang nhìn vào một đĩa bánh quy nóng hổi.
  • These are the tools you’ll need.” (Đây là những dụng cụ bạn cần.) – Bạn đang chỉ vào một bộ dụng cụ làm bếp.

3.2. Giới Thiệu, Làm Quen

“This” và “These” còn được dùng để giới thiệu một người hoặc một vật gì đó ở gần.

Ví dụ:

  • This is Chef Ramirez, the owner of this restaurant.” (Đây là đầu bếp Ramirez, chủ nhà hàng này.)
  • This is my signature dish.” (Đây là món ăn đặc trưng của tôi.)
  • These are my friends from culinary school.” (Đây là những người bạn của tôi từ trường nấu ăn.)
  • These are the latest food trends in Chicago.” (Đây là những xu hướng ẩm thực mới nhất ở Chicago.)

3.3. Chỉ Sự Việc Sắp Diễn Ra

“This” và “These” cũng có thể được sử dụng để đề cập đến một sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • “Listen to this! I’m going to share my secret recipe.” (Nghe này! Tôi sẽ chia sẻ công thức bí mật của tôi.)
  • “Look at these! I’ve prepared a wonderful menu for you.” (Nhìn này! Tôi đã chuẩn bị một thực đơn tuyệt vời cho bạn.)

4. Khi Nào Sử Dụng “That” và “Those” Trong Ẩm Thực?

“That” và “Those” giúp bạn chỉ ra những đối tượng ở xa một cách rõ ràng và chính xác.

4.1. Diễn Tả Đối Tượng Ở Xa

“That” (cái kia, điều kia) được dùng cho danh từ số ít hoặc không đếm được ở xa người nói. “Those” (những cái kia, những điều kia) được dùng cho danh từ số nhiều ở xa người nói.

Ví dụ:

  • That restaurant across the street has the best burgers.” (Nhà hàng ở bên kia đường có món burger ngon nhất.)
  • That is a very interesting cooking technique.” (Đó là một kỹ thuật nấu ăn rất thú vị.)
  • Those spices on the top shelf are hard to reach.” (Những loại gia vị trên kệ cao kia rất khó lấy.)
  • Those are the ingredients I need for the sauce.” (Đó là những nguyên liệu tôi cần cho món sốt.)

4.2. Giới Thiệu/ Xác Định Từ Xa

“That” và “Those” được dùng để giới thiệu hoặc xác định một điều gì đó ở xa tầm với.

Ví dụ:

  • That is my favorite chef.” (Đó là đầu bếp yêu thích của tôi.)
  • “Is that the new bakery everyone is talking about?” (Kia có phải là tiệm bánh mới mà mọi người đang bàn tán không?)
  • Those are the farmers who supply us with fresh produce.” (Đó là những người nông dân cung cấp rau quả tươi cho chúng ta.)
  • “Are those the award-winning cupcakes?” (Kia có phải là những chiếc bánh cupcake từng đoạt giải không?)

4.3. Chỉ Sự Việc Đã Qua

“That” và “Those” có thể được dùng để nói về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ hoặc vừa mới xảy ra.

Ví dụ:

  • That was delicious! Thank you for the meal.” (Món ăn đó ngon quá! Cảm ơn bạn vì bữa ăn.)
  • Those were the days when we used to cook together every weekend.” (Đó là những ngày chúng ta thường nấu ăn cùng nhau mỗi cuối tuần.)

5. Bài Tập Thực Hành: Vận Dụng Đại Từ Chỉ Định Vào Bếp

Để củng cố kiến thức, hãy cùng thực hành với những bài tập sau:

5.1. Bài Tập 1: Điền Đại Từ Chỉ Định Thích Hợp

Điền “this”, “that”, “these” hoặc “those” vào chỗ trống:

  1. ______ is my new sous-chef. (This, Those)
  2. ______ are the best croissants in town. (Those, This)
  3. Can you pass me ______ knife? (That, These)
  4. I don’t like ______ flavor. (That, Those)
  5. ______ recipes are easy to follow. (These, That)
  6. Look at ___ amazing cake! (This/ Those)
  7. Are ___ fresh herbs from your garden? (These/ Those)
  8. Chef, take ___ order to table number five. (This/ There)
  9. Whose recipe is ___? (Those, That)
  10. I think French pastries are more delicate than ___ of American pastries. (That/ Those)

5.2. Bài Tập 2: Hoàn Thành Câu

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “this”, “that”, “these” hoặc “those”:

  1. ______ are the latest kitchen gadgets. Let me show you how they work.
  2. Are ______ the famous chefs from the TV show?
  3. Look at ______ delicious cupcakes! They look so tempting.
  4. Can you tell me the ingredients of ______ dish?
  5. ______ is my favorite restaurant, where I always enjoy a good meal.
  6. Are you using ______ new oven this time?
  7. Now tell me about ______ special ingredient you mentioned.
  8. Anna loves ______ new cooking method.
  9. ______ are freshly picked strawberries from the local farm.
  10. ______ are my family members enjoying the meal. They always appreciate my cooking.

5.3. Đáp Án

Bài Tập 1:

  1. This
  2. These
  3. That
  4. That
  5. These
  6. This
  7. These
  8. This
  9. That
  10. Those

Bài Tập 2:

  1. These
  2. Those
  3. Those
  4. This
  5. This
  6. This
  7. This
  8. That
  9. These
  10. Those

6. Mở Rộng Kiến Thức Cùng balocco.net: Khám Phá Thế Giới Ẩm Thực Đa Dạng

Để nâng cao trình độ tiếng Anh và kiến thức ẩm thực, đừng quên truy cập balocco.net thường xuyên. Chúng tôi cung cấp:

  • Công thức nấu ăn phong phú: Từ món ăn truyền thống đến các món ăn quốc tế độc đáo.
  • Mẹo và kỹ thuật nấu ăn: Giúp bạn trở thành một đầu bếp chuyên nghiệp.
  • Bài viết về văn hóa ẩm thực: Khám phá những nét đặc sắc của ẩm thực các vùng miền trên thế giới.
  • Cộng đồng yêu bếp: Giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm với những người cùng đam mê.

Tại balocco.net, chúng tôi tin rằng nấu ăn không chỉ là một công việc, mà còn là một niềm vui, một sự sáng tạo và một hành trình khám phá đầy thú vị. Hãy cùng chúng tôi tạo nên những món ăn ngon và chia sẻ những khoảnh khắc đáng nhớ bên gia đình và bạn bè.

Bạn muốn khám phá những công thức nấu ăn ngon, học hỏi các kỹ năng nấu nướng và khám phá văn hóa ẩm thực phong phú? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay!

Địa chỉ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States

Điện thoại: +1 (312) 563-8200

Website: balocco.net

7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Đại Từ Chỉ Định

  1. Đại từ chỉ định là gì?

    Đại từ chỉ định là từ dùng để chỉ người hoặc vật, xác định vị trí của chúng so với người nói (gần hay xa) và số lượng (số ít hay số nhiều).

  2. Có bao nhiêu đại từ chỉ định trong tiếng Anh?

    Có bốn đại từ chỉ định chính: “this”, “that”, “these”, và “those”.

  3. Khi nào dùng “this” và “that”?

    “This” dùng cho vật/người số ít ở gần. “That” dùng cho vật/người số ít ở xa.

  4. Khi nào dùng “these” và “those”?

    “These” dùng cho vật/người số nhiều ở gần. “Those” dùng cho vật/người số nhiều ở xa.

  5. Đại từ chỉ định có thể đứng ở vị trí nào trong câu?

    Đại từ chỉ định có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ.

  6. Làm thế nào để phân biệt đại từ chỉ định và tính từ chỉ định?

    Tính từ chỉ định luôn đi kèm với một danh từ, trong khi đại từ chỉ định đứng một mình và thay thế cho danh từ.

  7. Tại sao cần học đại từ chỉ định?

    Nắm vững đại từ chỉ định giúp bạn giao tiếp chính xác và hiệu quả hơn, tránh gây hiểu lầm.

  8. Đại từ chỉ định có quan trọng trong lĩnh vực ẩm thực không?

    Có, đại từ chỉ định rất quan trọng trong ẩm thực để mô tả chính xác nguyên liệu, món ăn và các kỹ thuật nấu nướng.

  9. Tôi có thể tìm thêm thông tin và bài tập về đại từ chỉ định ở đâu?

    Bạn có thể tìm thấy nhiều tài liệu hữu ích trên balocco.net và các trang web học tiếng Anh uy tín khác.

  10. Làm thế nào để luyện tập sử dụng đại từ chỉ định hiệu quả?

    Thực hành thường xuyên bằng cách làm bài tập, đọc sách báo tiếng Anh và tham gia các cuộc trò chuyện với người bản xứ.

Leave A Comment

Create your account