Bạn có bao giờ tự hỏi “Could Là Gì?” và làm thế nào để phân biệt nó với “can” và “be able to”? Tại balocco.net, chúng tôi hiểu rằng việc nắm vững những kiến thức ngữ pháp cơ bản này là rất quan trọng để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, đặc biệt là trong lĩnh vực ẩm thực, nơi mà sự chính xác và rõ ràng là chìa khóa để chia sẻ công thức và kinh nghiệm nấu nướng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “could” và cách sử dụng nó một cách tự tin, đồng thời khám phá những sắc thái khác biệt giữa “could”, “can” và “be able to” để bạn có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách tinh tế và chính xác hơn. Hãy cùng balocco.net khám phá thế giới ngôn ngữ phong phú và áp dụng nó vào niềm đam mê ẩm thực của bạn! Nào, hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá sự khác biệt giữa các trợ động từ này nhé!
1. Phân Biệt Can, Could, Be Able To Theo Cấu Trúc Như Thế Nào?
Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp là nền tảng để sử dụng chính xác các trợ động từ. Vậy, cấu trúc của “can”, “could” và “be able to” khác nhau như thế nào?
- Can: Là một trợ động từ có cấu trúc đơn giản: S + can + V(nguyên mẫu). “Can” chỉ được dùng ở dạng nguyên mẫu trong thì hiện tại và không thể chia thì.
- Ví dụ: Serge can play the piano. (Serge có thể chơi piano.)
- Could: Cũng là một trợ động từ với cấu trúc: S + could + V (nguyên mẫu). Tương tự như “can”, “could” luôn ở dạng nguyên mẫu và không thể chia thì. “Could” thường được dùng ở thì quá khứ hoặc tương lai.
- Ví dụ: My sister could read when she was three years old. (Em gái của tôi biết đọc khi ba tuổi.)
- Be able to: Không phải là trợ động từ mà là một cụm từ với cấu trúc: S + be (am/is/are) + able to + V(nguyên mẫu). “Be able to” có thể sử dụng được ở tất cả các thì, bạn có thể chia thì ở động từ “be” tùy theo ngữ cảnh của câu.
- Ví dụ: I‘m able to swim. (Tôi có thể bơi.)
2. Phân Biệt Cách Dùng Can, Could, Be Able To Như Thế Nào?
Cả ba từ “can”, “could” và “be able to” đều mang nghĩa “có thể”, nhưng cách sử dụng chúng lại khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
- Can: Sử dụng khi nói về khả năng hiện tại, đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh.
- Could: Sử dụng để nói về khả năng trong quá khứ hoặc đưa ra yêu cầu lịch sự hơn so với “can”.
- Be able to: Sử dụng để nói về khả năng không có tính cố định, chỉ tạm thời trong một khoảng thời gian.
Ví dụ, nếu bạn muốn hỏi một người bạn giúp bạn nướng bánh, bạn có thể nói: “Can you help me bake this cake?” (Bạn có thể giúp tôi nướng chiếc bánh này không?). Nếu bạn muốn lịch sự hơn, bạn có thể nói: “Could you possibly help me bake this cake?” (Bạn có thể giúp tôi nướng chiếc bánh này được không?).
Theo nghiên cứu từ Culinary Institute of America, việc sử dụng đúng trợ động từ không chỉ giúp bạn truyền đạt thông tin chính xác mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối với người nghe.
3. Phân Biệt Ý Nghĩa Could, Can Và Be Able To Ra Sao?
Mặc dù cả ba từ “could”, “be able to” và “can” đều mang ý nghĩa “có thể” trong tiếng Anh, nhưng vẫn có sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa và cấu trúc câu.
3.1. Can Là Gì?
“Can” là một trợ động từ thường dùng để:
- Nói về một khả năng.
- Thực hiện yêu cầu.
- Yêu cầu cho phép.
Cấu trúc của “can” trong tiếng Anh
S + can + V(nguyên mẫu) |
---|
Lưu ý rằng sau “can” luôn là động từ nguyên mẫu không “to”.
Ví dụ:
- She can speak Spanish. (Cô ấy biết nói tiếng Tây Ban Nha)
- I can help you with that tomorrow. (Tôi có thể giúp bạn với điều đó vào ngày mai)
- Can I use your phone? (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?)
- You can leave the room now. (Bạn có thể rời phòng bây giờ)
3.2. Could Là Gì?
“Could” cũng là một trợ động từ, được sử dụng để:
- Đề cập một khả năng trong quá khứ.
- Đưa ra các yêu cầu.
Cấu trúc “could” trong tiếng Anh
S + could + V (nguyên mẫu) |
---|
Tương tự như “can”, sau “could” luôn là động từ nguyên mẫu không “to”.
Ví dụ:
- I could swim when I was five. (Tôi có thể bơi khi tôi năm tuổi)
- I could help you if you need it. (Tôi có thể giúp bạn nếu bạn cần)
- Could you please pass me the salt? (Bạn có thể vui lòng đưa cho tôi muối không?)
3.3. Be Able To Là Gì?
Khác với “can” và “could”, “be able to” không phải trợ động từ mà chỉ là một cụm từ, được sử dụng để nói về một khả năng.
Cấu trúc “be able to”
S + be (am/is/are) + able to + V(nguyên mẫu) |
---|
Ví dụ:
- She is able to solve complex problems. (Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp)
- After years of training, he was able to run a marathon. (Sau nhiều năm tập luyện, anh ấy có khả năng chạy marathon)
- With proper resources, we will be able to complete the project on time. (Với nguồn lực đúng đắn, chúng ta sẽ có khả năng hoàn thành dự án đúng hạn)
4. Phân Biệt Cách Dùng Can, Could Và Be Able To Như Thế Nào?
Khi nào dùng “be able to”, “could” và “can”? Để hiểu rõ về cách dùng của những từ này, mời bạn tiếp tục theo dõi nội dung sau:
4.1. Cách Dùng “Can”
a. Dùng để nói về khả năng
Chúng ta dùng “can” để nói về những việc mà chúng ta có thể học được tự do để làm:
- I can swim. (Tôi có khả năng bơi)
- They can speak French. (Họ có khả năng nói tiếng Pháp)
“Can” thường được sử dụng ở thì hiện tại, nhưng nó cũng có thể được dùng để đưa ra quyết định ở hiện tại nhưng liên quan đến khả năng trong tương lai:
- She can help you with your homework tomorrow. (Cô ấy có thể giúp bạn với bài tập về nhà vào ngày mai)
- We can meet for lunch next week. (Chúng ta có thể gặp nhau để ăn trưa vào tuần tới)
b. Dùng để đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh
Chúng ta có thể sử dụng “can” trong câu hỏi để yêu cầu ai đó làm việc gì. Đây không phải là một câu hỏi mà người nói muốn biết liệu người nghe có thể làm được không. Mục đích của dạng câu này là dùng để đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh.
Cách dùng này chủ yếu dùng trong giao tiếp hằng ngày, giữa bạn bè hoặc người thân với nhau.
Ví dụ:
- Can you please be quiet? (Bạn có thể làm ơn giữ im lặng không?)
- Can you wait a moment? I’ll be right back. (Bạn có thể chờ một lát không? Tôi sẽ quay lại ngay)
4.2. Cách Dùng “Could”
a. Nói về khả năng trong quá khứ
Chúng ta sử dụng “could” để nói về những khả năng hoặc có thể được làm trong quá khứ:
- She could read when she was four. (Cô ấy biết đọc khi 4 tuổi)
- I could speak Korean when I lived in Korea. (Tôi có thể nói tiếng Hàn khi tôi sống ở Hàn)
- He could run a mile in under five minutes when he was younger. (Anh ấy có thể chạy một dặm dưới năm phút khi anh ấy còn trẻ)
b. Dùng để đưa ra yêu cầu
Chúng ta thường dùng “could” trong câu hỏi để yêu cầu ai đó làm việc gì đó. Việc sử dụng “could” theo cách này khá lịch sự (trang trọng) hơn dùng “can”:
- Could we go out to dinner tonight? (Chúng ta có thể đi ăn tối tối nay được không?)
- Could you come over tomorrow? (Bạn có thể đến nhà tôi vào ngày mai được không?)
4.3. Cách Dùng “Be Able To”
Cách dùng “be able to” có khác với “could” và “can” không? So với hai trợ động từ “can” và “could”, “be able to” chỉ được dùng để nói về khả năng không có tính cố định, chỉ tạm thời trong một khoảng thời gian.
Ví dụ:
- He was able to pass the exam with a high score. (Anh ấy đã có thể vượt qua kỳ thi với điểm cao)
- She was able to finish the project on time. (Cô ấy đã có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn)
5. Làm Sao Phân Biệt Can, Could Và Be Able To?
Sau khi tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng “can”, “could” và “be able to”, có lẽ bạn cũng nhận ra sự khác biệt nho nhỏ của ba từ này. Để bạn dễ hiểu hơn, hãy xem qua bảng tóm tắt sau nhé:
Can | Could | Be able to | |
---|---|---|---|
Phân loại | Trợ động từ | Trợ động từ | Cụm từ |
Ý nghĩa | Diễn tả khả năng được tích lũy qua thời gian, có tính ổn địnhĐưa ra mệnh lệnh/ yêu cầu | Diễn tả khả năng trong quá khứĐưa ra mệnh lệnh/ yêu cầu | Diễn tả khả năng tạm thời, không có tính ổn định |
Hình thái và thì | Không thể chia thì, luôn ở dạng nguyên mẫu.Chỉ được dùng ở thì hiện tại | Không thể chia thì, luôn ở dạng nguyên mẫu.Chỉ được dùng ở thì quá khứ và tương lai (mang ý định không chắc chắn) | Có thể chia thì ở động từ “be” theo ngữ cảnh của câuCó thể dùng ở tất cả các thì |
6. Các Cụm Từ/ Thành Ngữ Phổ Biến Có “Be Able To”, “Could” Và “Can”
Sau khi đã tìm hiểu cách phân biệt “can”, “could” và “be able to”, balocco.net sẽ giới thiệu đến bạn một số thành ngữ hoặc cụm từ phổ biến thường đi với “can”, “could” và “be able to”, như:
6.1. Can/ Could
- As happy, simple, sweet, etc. as can be: cực kỳ hạnh phúc, đơn giản, ngọt ngào…
- Can’t be doing with somebody/something | can’t be doing with somebody doing something: bạn không thích ai hay việc gì đó và không sẵn sàng chấp nhận.
- No can do: bạn không thể hoặc không sẵn sàng làm một việc gì đó.
- Cannot/could not abide somebody/something: Không thích ai đó đến mức không muốn ở chung hay làm việc cùng.
- Could do with something: bạn cần hoặc muốn có một thứ gì đó.
- How can/could you: bày tỏ thái độ về một hành động của ai đó rất tệ hoặc rất ngạc nhiên về một việc gì đó.
- I could eat a horse: tôi cực kỳ đói bụng.
- You could hear a pin drop: cực kỳ im lặng.
- Nothing could be further from the truth: thông tin đưa ra hoàn toàn sai.
- Somebody could/might be forgiven for doing something: dùng để nói rằng thật dễ hiểu tại sao ai đó làm hoặc nghĩ điều gì đó, mặc dù họ sai.
Ví dụ, bạn có thể nói: “This cake is as delicious as can be!” (Chiếc bánh này ngon tuyệt vời!).
6.2. Be Able To
- Be able to do something in your sleep: có thể làm một việc rất dễ dàng vì bạn đã từng làm việc đó nhiều lần trước đây.
- Be able to count somebody/something on (the fingers of) one hand: số lượng của một nhóm người hay của một nhóm đồ vật rất ít.
7. Bài Tập Phân Biệt Can, Could Và Be Able To
Sau khi đã hiểu rõ sự khác biệt giữa “can”, “could” và “be able to”, bạn hãy làm bài tập sau đây:
1. I ____ play the guitar when I was a child.
- can
- could
- be able to
2. She ____ speak three languages fluently.
- can
- could
- be able to
3. ____ you help me with my homework, please?
- can
- could
- be able to
4. We ____ go to the beach tomorrow if the weather is good.
- can
- could
- be able to
5. Yesterday, he ____ not find his keys.
- can
- could
- be able to
6. I ____ not believe what she said.
- can
- could
- be able to
7. ____ you please pass me the salt?
- can
- could
- be able to
8. Despite the difficulty, they ____ finish the project on time.
- can
- could
- be able to
9. She ____ run very fast when she was younger.
- can
- could
- be able to
10. We ____ get tickets for the concert if we hurry.
- can
- could
- be able to
11. My grandparents ____ speak multiple languages in their youth.
- can
- could
- be able to
12. ____ you pass me the scissors, please?
- can
- could
- be able to
13. I ____ see the mountains clearly from the top of the hill.
- can
- could
- be able to
14. She ____ finish the marathon last year, but this year she is injured.
- can
- could
- be able to
15. ____ she play the piano when she was a child?
- can
- could
- be able to
16. We ____ not find a parking space near the restaurant, so we had to park far away.
- can
- could
- be able to
17. He ____ not attend the meeting yesterday due to a prior commitment.
- can
- could
- be able to
18. I ____ finish my work before the deadline.
- can
- could
- be able to
19. ____ you tell me the way to the nearest post office?
- can
- could
- be able to
20. Despite the storm, the sailors ____ navigate the ship safely to the harbor.
- can
- could
- be able to
Đáp án bài tập phân biệt “could”, “can” và “be able to”
1. could
2. can
3. Could
4. can
5. could
6. could
7. Could
8. were able to
9. could
10. could
11. could
12. Could
13. can
14. could
15. Could
16. can
17. was able to
18. can
19. Could
20. were able to
Hy vọng với những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ những điểm khác nhau và có thể phân biệt “can”, “could” và “be able to”.
Việc nắm vững kiến thức ngữ pháp này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh mà còn mở ra cơ hội khám phá thế giới ẩm thực một cách sâu sắc hơn. Hãy truy cập balocco.net để tìm hiểu thêm nhiều công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích và kết nối với cộng đồng những người yêu thích ẩm thực tại Mỹ.
Bạn muốn khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon và mẹo vặt hữu ích? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay!
Địa chỉ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
Điện thoại: +1 (312) 563-8200
Website: balocco.net
8. FAQ – Những Câu Hỏi Thường Gặp Về “Could”
- Could dùng để làm gì? Could dùng để diễn tả khả năng trong quá khứ, đưa ra lời đề nghị lịch sự hoặc diễn tả một khả năng có thể xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn.
- Khi nào dùng “can” và khi nào dùng “could”? “Can” dùng để diễn tả khả năng ở hiện tại, còn “could” dùng để diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc đưa ra lời đề nghị lịch sự hơn.
- “Be able to” khác gì so với “can” và “could”? “Be able to” dùng để diễn tả khả năng một cách tổng quát và có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau, trong khi “can” và “could” có phạm vi sử dụng hẹp hơn.
- Làm thế nào để phân biệt cách dùng “could” trong quá khứ và khi đưa ra lời đề nghị? Trong quá khứ, “could” diễn tả một khả năng đã từng có, còn khi đưa ra lời đề nghị, “could” thường đi kèm với “you” hoặc “we” và mang tính lịch sự.
- Có thể thay thế “can” bằng “could” trong mọi trường hợp không? Không, vì “could” mang tính lịch sự và trang trọng hơn “can”, nên không thể thay thế trong mọi trường hợp.
- “Could have” có ý nghĩa gì? “Could have” diễn tả một khả năng đã không xảy ra trong quá khứ, thường đi kèm với sự hối tiếc.
- Khi nào nên dùng “was/were able to” thay vì “could” để diễn tả khả năng trong quá khứ? “Was/were able to” nhấn mạnh việc đã thành công thực hiện một hành động cụ thể trong quá khứ, trong khi “could” chỉ diễn tả khả năng chung chung.
- “Could” có thể dùng trong câu điều kiện loại 2 không? Có, “could” thường được dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 để diễn tả một kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
- “Could” có thể dùng để diễn tả sự cho phép không? “Could” ít khi được dùng để diễn tả sự cho phép, thay vào đó, người ta thường dùng “can” hoặc “may”.
- Làm thế nào để luyện tập sử dụng “can”, “could” và “be able to” một cách thành thạo? Cách tốt nhất là thực hành sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh và làm các bài tập ngữ pháp.
balocco.net luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh và khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc. Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào!