Convince là gì?

Tháng 2 21, 2025

Bạn đã bao giờ nghe thấy từ convince và thắc mắc về định nghĩa và cách sử dụng của nó chưa? Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về “Convince Là Gì” và cách sử dụng từ này một cách hiệu quả trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp và học tập.

Convince là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa thuyết phục ai đó tin vào điều gì hoặc làm điều gì. Động từ này thường được sử dụng khi bạn muốn trình bày quan điểm, lý lẽ hoặc bằng chứng để thay đổi suy nghĩ hoặc hành động của người khác.

Định nghĩa convince là gì trong tiếng Anh và tiếng Việt

Ví dụ về “convince” trong câu:

  • I need to convince my colleague to adopt this new marketing strategy. (Tôi cần thuyết phục đồng nghiệp của mình áp dụng chiến lược marketing mới này.)
  • She is trying to convince her boss that she deserves a promotion. (Cô ấy đang cố gắng thuyết phục sếp rằng cô ấy xứng đáng được thăng chức.)

XEM THÊM: Cấu trúc Until và By Till: Phân biệt và Cách dùng chính xác nhất

Cách sử dụng Convince trong tiếng Anh

Để sử dụng động từ “convince” một cách chính xác và linh hoạt, bạn cần nắm vững các cấu trúc phổ biến của nó. Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc “convince” thường gặp, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ này trong giao tiếp và bài viết.

Hướng dẫn cách sử dụng động từ convince trong tiếng Anh kèm cấu trúc và ví dụ minh họa

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Convince + someone + to do something Thuyết phục ai đó làm gì. Nhấn mạnh hành động được thuyết phục thực hiện. He convinced his brother to invest in the stock market. (Anh ấy thuyết phục em trai mình đầu tư vào thị trường chứng khoán.)
Convince + someone + that + clause Thuyết phục ai đó rằng một điều gì đó là đúng. Tập trung vào việc thay đổi niềm tin của người nghe. The scientist convinced the public that climate change is real. (Nhà khoa học thuyết phục công chúng rằng biến đổi khí hậu là có thật.)
Convince + someone + of + something Thuyết phục ai đó về một điều gì đó. Thường dùng khi muốn nhấn mạnh về sự thật, tính đúng đắn của vấn đề. The lawyer convinced the jury of his client’s innocence. (Luật sư thuyết phục bồi thẩm đoàn về sự vô tội của thân chủ mình.)
Be convinced + that + clause Bị thuyết phục rằng điều gì đó là đúng. Diễn tả trạng thái tin tưởng chắc chắn vào điều gì. She is convinced that she will pass the exam. (Cô ấy tin chắc rằng mình sẽ vượt qua kỳ thi.)
Be convinced + of + something Bị thuyết phục về điều gì. Diễn tả sự tin tưởng vào một sự vật, sự việc hoặc phẩm chất. I am convinced of his sincerity. (Tôi tin vào sự chân thành của anh ấy.)

Phân biệt Convince và Persuade

“Convince” và “Persuade” là hai động từ thường gây nhầm lẫn vì cả hai đều mang nghĩa “thuyết phục”. Tuy nhiên, giữa chúng có những khác biệt tinh tế về sắc thái và cách sử dụng. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp.

Bảng so sánh chi tiết phân biệt giữa convince và persuade về ý nghĩa và cách dùng

Convince Persuade
Ý nghĩa chính Thuyết phục ai đó tin vào một điều gì đó. Tập trung vào lý trí và sự logic. Thuyết phục ai đó làm gì hoặc thay đổi hành vi. Thường liên quan đến cảm xúc và sự hấp dẫn.
Cấu trúc thường dùng convince someone of something / that + clause persuade somebody to do something
Giới từ đi kèm of, that to
Ví dụ He convinced me that investing in renewable energy is crucial for the future. (Anh ấy thuyết phục tôi rằng đầu tư vào năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho tương lai.) She persuaded me to try the new restaurant. (Cô ấy thuyết phục tôi thử nhà hàng mới.)

XEM THÊM: So sánh cấu trúc câu Although, Though, Even though, Despite và In spite of

Bài tập vận dụng Convince

Để củng cố kiến thức về “convince là gì” và cách sử dụng động từ này, hãy cùng luyện tập với bài tập nhỏ dưới đây. Bài tập sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc và cách dùng “convince” trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bài tập vận dụng về cấu trúc và cách dùng convince kèm đáp án để luyện tập

Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ “convince” và giới từ thích hợp (nếu cần).

  1. She tried to ___________ me ___________ her idea was feasible.
  2. They struggled to ___________ the investors ___________ fund their startup.
  3. The evidence did not ___________ the judge ___________ the defendant’s guilt.
  4. I need to ___________ my brother ___________ stop playing video games all night.
  5. He finally ___________ her ___________ believe in herself.

Đáp án:

  1. She tried to convince me that her idea was feasible.
  2. They struggled to convince the investors to fund their startup.
  3. The evidence did not convince the judge of the defendant’s guilt.
  4. I need to convince my brother to stop playing video games all night.
  5. He finally convinced her to believe in herself.

Bài viết trên đã giải đáp chi tiết câu hỏi “convince là gì” và cung cấp kiến thức toàn diện về định nghĩa, cách dùng và phân biệt “convince” với “persuade”. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng từ “convince” một cách tự tin và chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích khác để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn mỗi ngày!

XEM THÊM: Tổng hợp các giới từ trong tiếng Anh thường gặp và cách sử dụng

Leave A Comment

Create your account