Compliment Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Compliment và Complement

  • Home
  • Là Gì
  • Compliment Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Compliment và Complement
Tháng 2 21, 2025

Khi muốn bày tỏ sự khen ngợi hoặc ngưỡng mộ đối với ai đó, chúng ta thường sử dụng từ “compliment”. Tuy nhiên, trong tiếng Anh còn có một từ khác là “complement” với cách viết gần giống nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Đây là cặp từ dễ gây nhầm lẫn cho những người học tiếng Anh. Vậy “Compliment Là Gì” và “complement là gì”? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

Compliment Là Gì? Định Nghĩa và Cấu Trúc Compliment

1. Nghĩa của Compliment

Từ “compliment” trong tiếng Anh vừa là danh từ, vừa là động từ.

  • Danh từ: “Compliment” có nghĩa là lời khen, nhận xét tốt đẹp, hoặc hành động thể hiện sự ngưỡng mộ, công nhận dành cho ai đó hoặc điều gì đó.
  • Động từ: “Compliment” có nghĩa là khen ngợi, ca ngợi, nói những lời tốt đẹp về ai đó.

Ví dụ:

  • She received a wonderful compliment on her new hairstyle. (Cô ấy nhận được một lời khen tuyệt vời về kiểu tóc mới của mình.)
  • I must compliment you on your excellent presentation skills. (Tôi phải khen ngợi bạn về kỹ năng thuyết trình xuất sắc của bạn.)

2. Cấu Trúc Compliment Phổ Biến

Khi sử dụng “compliment” như một danh từ, chúng ta thường kết hợp nó với các từ khác để tạo thành các cụm từ (collocations) diễn đạt ý nghĩa cụ thể hơn. Dưới đây là một số cấu trúc “compliment” phổ biến dạng danh từ:

Cụm từ với danh từ “compliment” Giải thích và Ví dụ
Pay/ Give somebody a compliment Khen ngợi ai đó, dành lời khen cho ai đó. Ví dụ: He paid her a compliment on her cooking. (Anh ấy khen cô ấy về tài nấu ăn.)
Take something as a compliment Xem lời ai đó nói như một lời khen, ngay cả khi lời nói đó có vẻ không hoàn toàn tích cực. Ví dụ: She took his remark about her age as a compliment. (Cô ấy xem nhận xét của anh ấy về tuổi tác của mình như một lời khen.)
Get/ Receive a compliment Nhận được một lời khen. Ví dụ: He received a compliment from his boss on his recent project. (Anh ấy nhận được lời khen từ sếp về dự án gần đây của mình.)
Return the compliment Đáp lại lời khen, khen lại người đã khen mình. Hoặc cư xử với ai đó theo cách tương tự như họ đã đối xử với mình. Ví dụ: She complimented his tie, and he returned the compliment by praising her dress. (Cô ấy khen chiếc cà vạt của anh ấy, và anh ấy đáp lại bằng cách khen chiếc váy của cô ấy.)
Fish for compliments Cố tình làm điều gì đó để được khen ngợi, “mồi” lời khen. Ví dụ: She’s always fishing for compliments about her appearance. (Cô ấy luôn cố gắng “mồi” lời khen về ngoại hình của mình.)
Backhanded compliment Lời khen “đểu”, lời khen có ý mỉa mai hoặc chê bai ẩn sau đó. Ví dụ: “Your presentation was surprisingly good,” she said, in a backhanded compliment. (“Bài thuyết trình của bạn tốt một cách đáng ngạc nhiên,” cô ấy nói, trong một lời khen “đểu”.)

Khi sử dụng “compliment” như một động từ, cấu trúc phổ biến nhất là đi với giới từ “on”, có nghĩa là khen ngợi ai đó về điều gì.

Cấu trúc compliment ở dạng động từ:

S + compliment + somebody + on + something

Ví dụ:

  • She complimented him on his excellent driving skills. (Cô ấy khen ngợi anh ấy về kỹ năng lái xe tuyệt vời.)
  • The teacher complimented the student on her improved grades. (Giáo viên khen ngợi học sinh về điểm số được cải thiện.)

Complement Là Gì? Bổ Ngữ Trong Tiếng Anh

1. Nghĩa và Cấu Trúc Sử Dụng của Danh Từ và Động Từ “Complement”

“Complement” cũng vừa là động từ, vừa là danh từ, nhưng mang ý nghĩa bổ sung, kết hợp, hoàn thiện, hoặc phần bù, phần bổ sung.

  • Danh từ: “Complement” chỉ phần bổ sung, yếu tố hoàn thiện, hoặc sự kết hợp hài hòa.
  • Động từ: “Complement” có nghĩa là bổ sung cho, làm hoàn thiện, kết hợp tốt với.

Cấu trúc “complement” ở dạng danh từ thường đi với giới từ “to”, có nghĩa là bổ sung cho cái gì, điều gì.

Something + be + complement + to + something

Ví dụ:

  • The scarf is a perfect complement to her outfit. (Chiếc khăn quàng cổ là một sự bổ sung hoàn hảo cho bộ trang phục của cô ấy.)
  • The new furniture complements the room beautifully. (Đồ nội thất mới bổ sung cho căn phòng một cách tuyệt đẹp.)
  • These two colors complement each other perfectly. (Hai màu sắc này bổ sung cho nhau một cách hoàn hảo.)

2. Complement Với Ý Nghĩa Bổ Ngữ Trong Ngữ Pháp

“Complement” còn mang ý nghĩa bổ ngữ trong ngữ pháp tiếng Anh. Bổ ngữ là một thành phần câu quan trọng, có thể là một từ, một cụm từ hoặc một mệnh đề, có vai trò bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ, tân ngữ hoặc động từ, giúp câu văn trở nên đầy đủ và rõ ràng hơn.

Các loại bổ ngữ thường gặp trong tiếng Anh:

Các loại bổ ngữ Ví dụ và Giải thích
Bổ ngữ chủ ngữ (Subject Complement) • She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.) “Doctor” là bổ ngữ cho chủ ngữ “She”, xác định rõ hơn danh tính của chủ ngữ.
Bổ ngữ tân ngữ (Object Complement) • They elected him president. (Họ bầu anh ấy làm tổng thống.) “President” là bổ ngữ cho tân ngữ “him”, bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ.
Bổ ngữ trạng từ (Adverbial Complement) • He lives in London. (Anh ấy sống ở London.) “In London” là bổ ngữ trạng ngữ, bổ sung thông tin về nơi chốn cho động từ “lives”.
Bổ ngữ tính từ (Adjective Complement) • She is happy with her new job. (Cô ấy hài lòng với công việc mới của mình.) “With her new job” là bổ ngữ cho tính từ “happy”, làm rõ nguyên nhân của sự hài lòng.
Bổ ngữ động từ (Verb Complement) • He stopped to smoke. (Anh ấy dừng lại để hút thuốc.) “To smoke” là bổ ngữ động từ, chỉ mục đích của hành động “stopped”.

Phân Biệt Cấu Trúc Compliment và Complement và Bài Tập

1. Sự Khác Nhau Giữa Compliment và Complement

Do cách viết gần giống nhau, “compliment” và “complement” thường dễ gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, hai từ này có ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác biệt. “Compliment” liên quan đến lời khen ngợi, trong khi “complement” mang ý nghĩa bổ sung, hoàn thiện. Điểm khác biệt chính nằm ở chữ cái thứ hai: “i” trong “compliment” (lời khen) và “e” trong “complement” (bổ sung).

Ví dụ:

  • She paid him a compliment on his new car. (Cô ấy khen anh ấy về chiếc xe mới của anh ấy.) (Compliment = lời khen)
  • The new curtains complement the color of the walls. (Rèm cửa mới bổ sung cho màu sắc của bức tường.) (Complement = bổ sung)

2. Bài Tập Luyện Tập Compliment và Complement

Chọn đáp án đúng nhất:

  1. The chef received many __ on his delicious dishes.
    a. complements
    b. compliment
    c. compliments

  2. This wine perfectly __ the steak.
    a. compliments
    b. complements to
    c. complements

  3. She gave him a backhanded __, saying his work was “acceptable for a beginner.”
    a. complement
    b. compliment
    c. complementary

  4. Tìm bổ ngữ chủ ngữ trong câu: “The flowers are beautiful.”
    a. The flowers
    b. are
    c. beautiful

  5. Tìm bổ ngữ tân ngữ trong câu: “They painted the house blue.”
    a. They
    b. painted
    c. blue

Đáp án:

  1. c
  2. c
  3. b
  4. c
  5. c

Lời Kết

Cấu trúc “compliment” dùng để khen ngợi không quá khó để sử dụng, nhưng bạn cần chú ý đến chính tả để tránh nhầm lẫn với “complement” mang nghĩa bổ sung, bổ ngữ. Bài viết trên đã giúp bạn phân biệt rõ ràng ý nghĩa và cách sử dụng của hai từ này. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Leave A Comment

Create your account