Chứng Thực Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Các Loại Chứng Thực Phổ Biến

  • Home
  • Là Gì
  • Chứng Thực Là Gì? Giải Thích Chi Tiết và Các Loại Chứng Thực Phổ Biến
Tháng 2 22, 2025

Chứng thực là một thủ tục pháp lý quan trọng, đóng vai trò xác nhận tính xác thực của giấy tờ, văn bản, chữ ký hoặc hợp đồng, giao dịch. Vậy Chứng Thực Là Gì và có những loại hình chứng thực nào phổ biến hiện nay? Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về khái niệm chứng thực, các loại chứng thực hiện hành tại Việt Nam, giá trị pháp lý, địa điểm thực hiện và các vấn đề liên quan khác.

1. Khái Niệm Chứng Thực và Bản Chất Pháp Lý

Chứng thực là gì? Theo quy định pháp luật Việt Nam, chứng thực là việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền xác nhận tính có thật của các yếu tố hình thức trên giấy tờ, văn bản, hợp đồng, giao dịch. Điều này bao gồm:

  • Chứng thực bản sao từ bản chính: Xác nhận bản sao được sao chụp từ bản chính và có nội dung chính xác so với bản gốc.
  • Chứng thực chữ ký: Xác nhận chữ ký trên giấy tờ, văn bản là chữ ký thực của người yêu cầu chứng thực.
  • Chứng thực hợp đồng, giao dịch: Xác nhận về thời gian, địa điểm giao kết hợp đồng, giao dịch; năng lực hành vi dân sự, ý chí tự nguyện và chữ ký của các bên tham gia.

Bản chất của chứng thực không đi sâu vào nội dung bên trong của giấy tờ, văn bản hay giao dịch mà chỉ tập trung xác minh tính khách quan, hình thức bên ngoài. Cơ quan chứng thực không chịu trách nhiệm về tính đúng đắn, hợp pháp của nội dung mà chỉ đảm bảo rằng hình thức thể hiện là có thật, đúng với thực tế.

2. Các Loại Hình Chứng Thực Phổ Biến Hiện Nay

Nghị định 23/2015/NĐ-CP quy định chi tiết về các loại chứng thực phổ biến, bao gồm:

  • Chứng thực bản sao từ bản chính: Đây là loại chứng thực phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các thủ tục hành chính, giao dịch dân sự. Cơ quan có thẩm quyền sẽ đối chiếu bản sao với bản chính và xác nhận bản sao đó là đúng với bản chính. Bản sao chứng thực có giá trị pháp lý tương đương bản chính trong nhiều trường hợp, giúp người dân và tổ chức thuận tiện hơn khi sử dụng giấy tờ.

  • Chứng thực chữ ký: Loại chứng thực này thường được sử dụng khi cá nhân cần xác nhận chữ ký của mình trên các giấy tờ quan trọng như tờ khai, đơn xin xác nhận, văn bản ủy quyền… Việc chứng thực chữ ký đảm bảo rằng chữ ký đó là của chính người yêu cầu, tránh các tranh chấp về sau.

  • Chứng thực hợp đồng, giao dịch: Chứng thực hợp đồng, giao dịch áp dụng cho các thỏa thuận dân sự, kinh tế, thương mại… Cơ quan có thẩm quyền sẽ chứng thực các yếu tố như thời điểm ký kết, địa điểm, năng lực pháp lý của các bên và sự tự nguyện tham gia giao dịch. Chứng thực hợp đồng, giao dịch giúp tăng cường tính pháp lý và độ tin cậy của các thỏa thuận, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

3. Giá Trị Pháp Lý Của Chứng Thực

Giá trị pháp lý của chứng thực được quy định rõ ràng tại Điều 3 Nghị định 23/2015/NĐ-CP, cụ thể:

  • Bản sao chứng thực từ bản chính: Có giá trị sử dụng thay thế cho bản chính trong hầu hết các giao dịch, trừ khi pháp luật có quy định khác. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng bản sao chứng thực thay vì bản gốc, giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng bản gốc.

  • Chữ ký được chứng thực: Xác nhận chữ ký đó là của người yêu cầu chứng thực, là căn cứ pháp lý để xác định trách nhiệm của người ký đối với nội dung văn bản. Chứng thực chữ ký giúp đảm bảo tính xác thực của chữ ký và ràng buộc trách nhiệm pháp lý cho người ký.

  • Hợp đồng, giao dịch được chứng thực: Là bằng chứng pháp lý về thời gian, địa điểm ký kết, năng lực hành vi dân sự và ý chí tự nguyện của các bên. Chứng thực hợp đồng, giao dịch tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc, giúp các bên tham gia giao dịch an tâm hơn và giảm thiểu rủi ro tranh chấp.

4. Địa Điểm và Quy Trình Thực Hiện Chứng Thực

Địa điểm chứng thực: Theo Điều 10 Nghị định 23/2015/NĐ-CP, việc chứng thực thường được thực hiện tại trụ sở của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt như chứng thực di chúc, hợp đồng, giao dịch hoặc chứng thực chữ ký cho người già yếu, không thể đi lại, đang bị tạm giữ, tạm giam…, việc chứng thực có thể được thực hiện ngoài trụ sở.

Quy trình chứng thực: Quy trình chứng thực được thực hiện theo các bước cơ bản sau:

  1. Tiếp nhận yêu cầu: Người yêu cầu chứng thực nộp hồ sơ và các giấy tờ liên quan tại cơ quan có thẩm quyền.
  2. Kiểm tra hồ sơ: Cơ quan chứng thực kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ và các giấy tờ.
  3. Thực hiện chứng thực: Cán bộ có thẩm quyền thực hiện việc chứng thực theo yêu cầu.
  4. Trả kết quả: Cơ quan chứng thực trả lại giấy tờ đã chứng thực cho người yêu cầu.

Các cơ quan có thẩm quyền chứng thực phải niêm yết công khai lịch làm việc, thủ tục, thời gian giải quyết và lệ phí chứng thực tại trụ sở để người dân dễ dàng nắm bắt thông tin và thực hiện thủ tục.

5. Lệ Phí Chứng Thực

Lệ phí chứng thực được quy định tại Thông tư 226/2016/TT-BTC, cụ thể:

STT Nội dung thu Mức thu
1 Phí chứng thực bản sao từ bản chính 2.000 đồng/trang. Từ trang thứ ba trở lên thu 1.000 đồng/trang, nhưng mức thu tối đa không quá 200.000 đồng/bản. Trang được tính theo trang của bản chính.
2 Phí chứng thực chữ ký 10.000 đồng/trường hợp (một hoặc nhiều chữ ký trong cùng một giấy tờ, văn bản).
3 Phí chứng thực hợp đồng, giao dịch:
a Chứng thực hợp đồng, giao dịch 50.000 đồng/hợp đồng, giao dịch.
b Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch 30.000 đồng/hợp đồng, giao dịch.
c Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch đã chứng thực 25.000 đồng/hợp đồng, giao dịch.

Kết luận: Chứng thực là một hoạt động pháp lý thiết yếu, đảm bảo tính xác thực của giấy tờ, văn bản và các giao dịch, góp phần vào sự minh bạch và ổn định của các quan hệ pháp luật trong xã hội. Việc hiểu rõ chứng thực là gì và các quy định liên quan sẽ giúp người dân và tổ chức thực hiện các thủ tục pháp lý một cách hiệu quả và đúng pháp luật.

Leave A Comment

Create your account