“Chèo thuyền buồm” trong tiếng Anh thường được diễn đạt bằng cụm từ “sailing”. Từ này bao hàm hoạt động điều khiển một chiếc thuyền buồm, sử dụng sức gió để di chuyển trên mặt nước.
“Sailing” có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Khi là danh từ, “sailing” chỉ hoạt động chèo thuyền buồm. Ví dụ: “Sailing is a popular recreational activity” (Chèo thuyền buồm là một hoạt động giải trí phổ biến). Khi là động từ, “sailing” chỉ hành động điều khiển thuyền buồm. Ví dụ: “They are sailing across the Atlantic” (Họ đang chèo thuyền buồm băng qua Đại Tây Dương).
Tuy nhiên, nếu muốn diễn tả cụ thể hành động “chèo thuyền buồm” bằng sức người, chúng ta có thể sử dụng cụm từ “rowing a sailboat”. Cụm từ này nhấn mạnh việc sử dụng mái chèo để di chuyển thuyền buồm, thay vì dựa vào sức gió.
Ngoài ra, còn một số từ vựng khác liên quan đến người điều khiển tàu thuyền, giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong từng ngữ cảnh:
- Sailor: Thủy thủ, hoặc người điều khiển tàu có cánh buồm. Ví dụ: “He’s a skilled sailor with years of experience.” (Anh ấy là một thủy thủ lành nghề với nhiều năm kinh nghiệm.)
- Skipper: Thuyền trưởng tàu đánh cá, tàu hoan lạc, hoặc tàu buôn bán nhỏ. Ví dụ: “The skipper guided the boat through the narrow channel” (Thuyền trưởng đã dẫn dắt con thuyền qua kênh hẹp).
- Sea captain: Thuyền trưởng đại dương, chỉ huy tàu lớn hoạt động trên biển. Ví dụ: “The sea captain held ultimate responsibility for the safety of the ship and crew” (Thuyền trưởng đại dương chịu trách nhiệm cao nhất về sự an toàn của tàu và thủy thủ đoàn).
- Boatman: Người lái đò, chèo thuyền nhỏ, thường trên sông hoặc hồ. Ví dụ: “The boatman ferried passengers across the river.” (Người lái đò chở hành khách qua sông.)
Tùy vào ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể lựa chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để diễn tả “chèo thuyền buồm” trong tiếng Anh. “Sailing” là lựa chọn phổ biến nhất khi nói về hoạt động điều khiển thuyền buồm nói chung, trong khi “rowing a sailboat” nhấn mạnh việc sử dụng mái chèo. Các từ như “sailor,” “skipper,” “sea captain,” và “boatman” chỉ người điều khiển tàu thuyền với các vai trò và loại tàu khác nhau.