Bromhexin Là Thuốc Gì? Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Sử Dụng

  • Home
  • Là Gì
  • Bromhexin Là Thuốc Gì? Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Sử Dụng
Tháng 2 21, 2025

1. Bromhexin Là Thuốc Gì và Tác Dụng Của Thuốc Bromhexin

1.1. Dược Lực Học của Bromhexin

Bromhexin hydroclorid là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc long đờm hiệu quả. Cơ chế tác dụng chính của bromhexin là khả năng hoạt hóa quá trình tổng hợp sialomucin và phá vỡ cấu trúc của các sợi acid mucopolysaccharide. Nhờ đó, bromhexin giúp làm loãng dịch nhầy (đờm) trong đường hô hấp, khiến đờm trở nên ít đặc quánh hơn và dễ dàng được tống ra ngoài thông qua phản xạ ho.

Alt text: Cơ chế tác dụng của Bromhexin: Hoạt chất bromhexin làm loãng dịch nhầy đặc quánh trong đường hô hấp, hỗ trợ quá trình tống đờm ra ngoài dễ dàng hơn, cải thiện tình trạng ho có đờm. Thuốc long đờm Bromhexin.

Ngoài tác dụng long đờm, các nghiên cứu gần đây còn chỉ ra rằng hoạt chất bromhexin có khả năng ức chế thụ thể serine protease xuyên màng loại 2 (TMPRSS2) ở người. Thụ thể TMPRSS2 đóng vai trò quan trọng trong sự xâm nhập của virus vào tế bào, đặc biệt là trong các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus như cúm AHội chứng hô hấp Trung Đông (MERS).

Alt text: Hình ảnh so sánh trực quan: Bên trái là đờm đặc, quánh trước khi dùng thuốc Bromhexin; bên phải là đờm đã loãng hơn sau khi sử dụng Bromhexin, thể hiện tác dụng làm loãng đờm của thuốc. Thuốc trị ho long đờm Bromhexin.

Khả năng ức chế hoạt hóa thụ thể và sự xâm nhập của virus này cho thấy bromhexin có tiềm năng trong việc phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh lý đường hô hấp khác nhau, bao gồm cả bệnh COVID-19. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu chuyên sâu để khẳng định vai trò này của bromhexin trong thực tế lâm sàng.

Về thời gian tác dụng, bromhexin thường phát huy hiệu quả trên lâm sàng sau khoảng 2-3 ngày sử dụng đường uống. Nếu dùng đường tiêm, tác dụng có thể xuất hiện nhanh hơn, trong vòng khoảng 15 phút.

1.2. Dược Động Học của Bromhexin

Hấp thu: Bromhexin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Tuy nhiên, do quá trình chuyển hóa bước đầu tại gan diễn ra mạnh mẽ, sinh khả dụng đường uống của thuốc chỉ đạt khoảng 20%. Thức ăn có thể làm tăng sinh khả dụng của bromhexin. Nồng độ thuốc đạt đỉnh trong huyết tương sau khi uống từ 0,5 đến 1 giờ.

Phân bố: Bromhexin phân bố rộng rãi trong các mô của cơ thể và có tỷ lệ liên kết cao với protein huyết tương (95-99%). Thể tích phân bố của thuốc khi tiêm tĩnh mạch là khoảng 7 lít/kg. Bromhexin có thể vượt qua hàng rào máu não và một lượng nhỏ có thể qua được nhau thai.

Chuyển hóa: Bromhexin chủ yếu được chuyển hóa ở gan. Ambroxol là một chất chuyển hóa có hoạt tính của bromhexin và cũng được chuyển hóa trong huyết tương. Ambroxol cũng là một thuốc long đờm được sử dụng rộng rãi.

Thải trừ: Khoảng 85-90% liều dùng bromhexin được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng các chất chuyển hóa liên hợp sulfo hoặc glucuro, và một lượng nhỏ ở dạng không đổi. Chỉ một lượng nhỏ bromhexin được thải trừ qua phân (dưới 4%). Thời gian bán thải của thuốc ở pha cuối trung bình từ 13-40 giờ, tùy thuộc vào từng cá thể.

2. Chỉ Định của Thuốc Bromhexin

Thuốc Bromhexin được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị các bệnh đường hô hấp có tăng tiết đờm: Viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm phổi, giãn phế quản, hen phế quản có bội nhiễm, viêm thanh khí phế quản.
  • Làm loãng đờm: Giúp dễ dàng tống đờm ra ngoài trong các trường hợp ho có đờm do cảm lạnh, cúm, hoặc các bệnh lý hô hấp khác.
  • Hỗ trợ sau phẫu thuật: Giúp làm sạch đường thở và giảm nguy cơ biến chứng hô hấp sau phẫu thuật, đặc biệt là ở bệnh nhân có bệnh phổi mạn tính hoặc hút thuốc lá.

3. Cách Dùng và Liều Dùng Thuốc Bromhexin

3.1. Liều Điều Trị của Thuốc Bromhexin

Liều dùng bromhexin thay đổi tùy thuộc vào dạng bào chế, độ tuổi và tình trạng bệnh của bệnh nhân. Dưới đây là liều dùng tham khảo:

Đối với người lớn:

  • Viên nén: Uống 8-16 mg/lần, ngày 3 lần. Thời gian điều trị không quá 8-10 ngày trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.
  • Dung dịch uống: 10mg/lần, ngày 3 lần. Thời gian điều trị tương tự như viên nén.
  • Thuốc tiêm: Dành cho trường hợp nặng hoặc biến chứng sau phẫu thuật. Liều tiêm 8-16 mg/ngày, chia làm 2 lần.

Đối với trẻ em:

  • Viên nén (trẻ trên 10 tuổi): 8-16 mg/lần, ngày 3 lần. Thời gian điều trị tương tự người lớn.
  • Dung dịch uống:
    • Trẻ trên 10 tuổi: 10mg/lần, ngày 3 lần.
    • Trẻ dưới 10 tuổi: 0,5 mg/kg/ngày, chia 2-4 lần uống.
    • Trẻ 5-10 tuổi: 4mg/lần (1 thìa cà phê elixir), ngày 4 lần.
    • Trẻ 2-5 tuổi: 2mg/lần (1/2 thìa cà phê elixir), ngày 2 lần.
    • Trẻ dưới 2 tuổi: 1mg/lần (1/4 thìa cà phê elixir), ngày 3 lần.
      Thời gian điều trị không quá 8-10 ngày trừ khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa Nhi.
  • Thuốc tiêm: Sử dụng cho trường hợp nặng hoặc biến chứng sau phẫu thuật, liều dùng theo chỉ định của bác sĩ.

Alt text: Hình ảnh các dạng bào chế phổ biến của thuốc Bromhexin: viên nén Bromhexin, siro Bromhexin cho trẻ em, và ống tiêm Bromhexin. Thuốc Bromhexin có nhiều dạng khác nhau.

3.2. Cách Sử Dụng Thuốc Bromhexin

  • Viên nén: Uống nguyên viên với một cốc nước đầy.
  • Dung dịch uống (siro): Đo liều lượng chính xác bằng cốc hoặc thìa đong thuốc. Không dùng dung dịch uống để khí dung hoặc xông mũi họng.
  • Dung dịch tiêm: Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm trong 2-3 phút. Có thể truyền tĩnh mạch cùng với dung dịch glucose 5% hoặc natri clorid 0,9%. Lưu ý: Không trộn dung dịch tiêm bromhexin với dung dịch kiềm vì có thể gây kết tủa.

4. Tác Dụng Không Mong Muốn của Thuốc Bromhexin

Thuốc Bromhexin thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng bromhexin, bao gồm:

  • Thường gặp:
    • Đau đầu, chóng mặt.
    • Vã mồ hôi.
    • Rối loạn tiêu hóa nhẹ: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, chướng bụng, đầy hơi.
  • Ít gặp:
    • Phản ứng dị ứng: phát ban, mẩn đỏ, ngứa da, mày đay.
    • Co thắt phế quản (hiếm gặp, đặc biệt ở người có cơ địa hen suyễn).
    • Tăng men gan (khi dùng liều cao hoặc kéo dài).

Alt text: Biểu tượng minh họa các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng thuốc Bromhexin: đau đầu, chóng mặt, và khó chịu ở đường tiêu hóa. Tác dụng phụ của thuốc Bromhexin.

Không phải ai cũng gặp phải các tác dụng phụ này, và mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau ở mỗi người. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, hãy ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.

5. Tương Tác Thuốc của Bromhexin

Khi sử dụng đồng thời Bromhexin với một số loại thuốc khác, có thể xảy ra tương tác thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

  • Kháng sinh: Bromhexin có thể làm tăng nồng độ của một số kháng sinh (như amoxicillin, cefuroxim, erythromycin, doxycycline) trong nhu mô phổi, có thể có lợi trong điều trị nhiễm trùng hô hấp.
  • Thuốc ho khác: Tránh phối hợp bromhexin với các thuốc ức chế trung tâm ho (như codein, dextromethorphan) vì có thể gây ứ đọng đờm trong đường hô hấp.

Hiện tại, chưa có báo cáo về các tương tác bất lợi đáng kể khác về mặt lâm sàng của bromhexin với các thuốc khác. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin, thảo dược bạn đang sử dụng trước khi dùng bromhexin.

6. Một Số Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Thuốc Bromhexin

6.1. Lưu Ý Chung

  • Không phối hợp với thuốc ức chế ho: Tránh dùng bromhexin cùng với các thuốc giảm ho tác dụng trung ương để ngăn ngừa tình trạng ứ đọng đờm.
  • Thận trọng ở bệnh nhân loét dạ dày-tá tràng: Bromhexin có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày, nên cần thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử loét dạ dày-tá tràng.
  • Thận trọng ở bệnh nhân hen suyễn: Bromhexin có thể gây co thắt phế quản ở một số người nhạy cảm, cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân hen suyễn.
  • Suy gan, suy thận: Cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ khi dùng bromhexin cho bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng do có thể làm giảm thanh thải thuốc và các chất chuyển hóa.
  • Người cao tuổi, trẻ em dưới 2 tuổi: Cần thận trọng khi dùng bromhexin cho người cao tuổi, người suy nhược và đặc biệt là trẻ em dưới 2 tuổi do khả năng khạc đờm kém, có thể làm tăng nguy cơ ứ đọng đờm.

6.2. Lưu Ý Khi Sử Dụng cho Phụ Nữ Có Thai và Cho Con Bú

  • Phụ nữ có thai: Hiện chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu về tính an toàn của bromhexin trên phụ nữ mang thai. Do đó, không khuyến cáo sử dụng bromhexin cho phụ nữ có thai trừ khi thực sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
  • Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ bromhexin có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Vì vậy, nên thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bromhexin cho phụ nữ đang cho con bú. Cân nhắc ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc nếu cần thiết.

Alt text: Biểu tượng cảnh báo: Hình ảnh người phụ nữ mang thai và em bé đang bú sữa mẹ, kèm theo dấu chấm hỏi, thể hiện sự thận trọng khi sử dụng thuốc Bromhexin cho phụ nữ có thai và đang cho con bú. Lưu ý khi dùng Bromhexin.

6.3. Lưu Ý Khi Sử Dụng cho Người Lái Xe và Vận Hành Máy Móc

Bromhexin ít hoặc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu bạn gặp các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, hãy thận trọng và không nên lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi các triệu chứng này giảm bớt.

Tóm lại, Bromhexin là một thuốc long đờm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý hô hấp có tăng tiết đờm. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, người bệnh cần tuân thủ đúng liều dùng, cách dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc Bromhexin, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.

Bài viết được tham khảo từ nhiều nguồn tài liệu uy tín và có giá trị tham khảo.

Leave A Comment

Create your account