Bạn đang thắc mắc “Bring Up Là Gì” và cách sử dụng nó một cách chính xác? Hãy cùng balocco.net khám phá tất tần tật về cụm động từ thú vị này, từ định nghĩa, các ngữ cảnh sử dụng khác nhau, đến những ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Bên cạnh đó, chúng tôi còn chia sẻ những mẹo học tiếng Anh hiệu quả và những công thức nấu ăn độc đáo, giúp bạn nâng cao trình độ ngôn ngữ và thỏa mãn đam mê ẩm thực.
1. “Bring Up” Có Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh? Giải Thích Chi Tiết
“Bring up” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Để hiểu rõ “bring up là gì”, chúng ta hãy cùng khám phá các ý nghĩa chính và cách dùng của nó:
-
Đề cập, nói đến (To mention a topic): Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “bring up”, dùng để chỉ hành động đưa ra một chủ đề, vấn đề nào đó để thảo luận.
- Ví dụ: “They didn’t bring up the subject at the meeting.” (Họ đã không đề cập đến vấn đề đó tại cuộc họp.)
-
Nuôi nấng, dạy dỗ (To raise a child): “Bring up” cũng có nghĩa là chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục một đứa trẻ từ khi còn nhỏ đến khi trưởng thành.
- Ví dụ: “My parents brought me up strictly.” (Ba mẹ đã dạy dỗ tôi rất nghiêm khắc.)
-
Bị buộc tội (To be charged with a crime): Trong một số trường hợp, “bring up” được sử dụng để chỉ việc ai đó bị truy tố hoặc buộc tội vì một hành vi phạm pháp.
- Ví dụ: “He was brought up on charges of public intoxication.” (Anh ta đã bị buộc tội vì hành vi say xỉn nơi công cộng.)
-
Nôn, ói (To vomit): (Ít phổ biến hơn)
- Ví dụ: “The smell made her want to bring up.” (Mùi đó làm cô ấy muốn nôn.)
-
Làm cho hiển thị trên màn hình máy tính (To display something on a computer screen):
- Ví dụ: “I can bring up the file on my computer in a few seconds.” (Tôi có thể hiển thị tập tin trên máy tính của mình trong vài giây.)
Để nắm vững cách sử dụng “bring up” một cách linh hoạt, bạn cần xem xét kỹ ngữ cảnh cụ thể của câu và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
2. Các Ý Nghĩa Chi Tiết Của “Bring Up” Trong Từng Ngữ Cảnh Cụ Thể
Để hiểu sâu hơn về “bring up là gì”, chúng ta cùng nhau phân tích chi tiết hơn về từng ý nghĩa của nó trong các ngữ cảnh khác nhau:
2.1. “Bring Up” Với Ý Nghĩa “Đề Cập, Nói Đến”
Trong ngữ cảnh này, “bring up” thường được sử dụng khi bạn muốn giới thiệu một chủ đề mới hoặc gợi lại một vấn đề đã được thảo luận trước đó.
- Ví dụ:
- “I didn’t want to bring up the issue of money at the party.” (Tôi không muốn đề cập đến vấn đề tiền bạc tại bữa tiệc.)
- “She brought up a good point during the discussion.” (Cô ấy đã đưa ra một ý kiến hay trong cuộc thảo luận.)
- “Why did you have to bring that up?” (Tại sao bạn lại phải khơi lại chuyện đó?)
Lưu ý: Khi sử dụng “bring up” với ý nghĩa này, bạn cần chú ý đến sự phù hợp của chủ đề với ngữ cảnh giao tiếp. Tránh đề cập đến những vấn đề nhạy cảm hoặc không liên quan có thể gây khó chịu cho người khác.
2.2. “Bring Up” Với Ý Nghĩa “Nuôi Nấng, Dạy Dỗ”
Khi nói về việc nuôi dạy con cái, “bring up” là một cụm động từ rất hữu ích. Nó không chỉ đơn thuần là việc cung cấp thức ăn và chỗ ở, mà còn bao gồm cả việc giáo dục, định hướng và giúp trẻ phát triển toàn diện.
- Ví dụ:
- “My grandparents brought me up after my parents passed away.” (Ông bà đã nuôi nấng tôi sau khi bố mẹ tôi qua đời.)
- “It’s not easy to bring up a child in today’s world.” (Không dễ để nuôi dạy một đứa trẻ trong thế giới ngày nay.)
- “They brought up their children to be independent and responsible.” (Họ nuôi dạy con cái trở thành những người độc lập và có trách nhiệm.)
Lưu ý: “Bring up” trong ngữ cảnh này thường nhấn mạnh đến quá trình nuôi dưỡng và giáo dục lâu dài, từ khi trẻ còn nhỏ cho đến khi trưởng thành.
2.3. “Bring Up” Với Ý Nghĩa “Bị Buộc Tội”
Trong lĩnh vực pháp luật, “bring up” được sử dụng để chỉ việc một người bị chính thức buộc tội vì một hành vi phạm pháp nào đó.
- Ví dụ:
- “He was brought up on charges of theft.” (Anh ta bị buộc tội trộm cắp.)
- “The suspect will be brought up in court next week.” (Nghi phạm sẽ bị đưa ra tòa vào tuần tới.)
- “She was brought up before the disciplinary committee for misconduct.” (Cô ấy bị đưa ra trước ủy ban kỷ luật vì hành vi sai trái.)
Lưu ý: “Bring up” trong ngữ cảnh này thường đi kèm với giới từ “on” và theo sau là các cáo buộc hoặc tội danh cụ thể.
2.4. “Bring Up” Với Ý Nghĩa “Nôn, Ói”
Ý nghĩa này ít phổ biến hơn so với các ý nghĩa trên.
- Ví dụ:
- “The smell made her want to bring up.” (Mùi đó làm cô ấy muốn nôn.)
- “He brought up his dinner after the roller coaster ride.” (Anh ấy nôn hết bữa tối sau khi chơi tàu lượn siêu tốc.)
2.5. “Bring Up” Với Ý Nghĩa “Hiển Thị Trên Màn Hình Máy Tính”
Trong thời đại công nghệ, “bring up” còn được dùng để chỉ việc mở hoặc hiển thị một tập tin, trang web hoặc ứng dụng trên màn hình máy tính.
- Ví dụ:
- “Can you bring up the presentation slides, please?” (Bạn có thể mở các slide thuyết trình được không?)
- “I’ll bring up the website on my laptop.” (Tôi sẽ mở trang web trên máy tính xách tay của tôi.)
3. Cấu Trúc Của Cụm Động Từ “Bring Up”
“Bring up” là một cụm động từ tách được (separable phrasal verb). Điều này có nghĩa là bạn có thể đặt tân ngữ (object) vào giữa động từ “bring” và giới từ “up”, hoặc đặt tân ngữ sau giới từ “up”.
- Cấu trúc 1: Bring + Tân ngữ + Up
- Ví dụ: Bring it up.
- Cấu trúc 2: Bring up + Tân ngữ
- Ví dụ: Bring up the topic.
Tuy nhiên, nếu tân ngữ là một đại từ (pronoun), bạn bắt buộc phải đặt nó vào giữa động từ và giới từ.
- Ví dụ:
- Đúng: Bring it up.
- Sai: Bring up it.
4. Các Cụm Động Từ Đồng Nghĩa Với “Bring Up”
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và sử dụng “bring up” một cách linh hoạt hơn, bạn có thể tham khảo một số cụm động từ đồng nghĩa sau:
- Raise: Đặc biệt khi nói về việc nuôi dạy con cái. Ví dụ: “They raised their children to be polite.”
- Mention: Khi muốn đề cập đến một chủ đề nào đó. Ví dụ: “She mentioned that she was going on vacation.”
- Introduce: Khi muốn giới thiệu một chủ đề mới vào cuộc trò chuyện. Ví dụ: “Let me introduce a new topic for discussion.”
- Broach: (Trang trọng hơn) Khi muốn đề cập đến một vấn đề nhạy cảm hoặc khó khăn. Ví dụ: “He hesitated to broach the subject of their divorce.”
- Vomit: Khi muốn diễn tả hành động nôn mửa. Ví dụ: “He vomited after eating the spoiled food.”
- Display: Khi muốn hiển thị một cái gì đó trên màn hình. Ví dụ: “Display the image on the screen.”
5. Ví Dụ Minh Họa Tổng Hợp Về Cách Sử Dụng “Bring Up”
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “bring up” trong các tình huống thực tế, hãy cùng xem xét một số ví dụ minh họa tổng hợp sau:
- “I hate to bring this up, but we need to talk about your performance at work.” (Tôi rất tiếc phải đề cập đến điều này, nhưng chúng ta cần nói về hiệu suất làm việc của bạn.)
- “She brought up her children in a loving and supportive environment.” (Cô ấy nuôi dạy con cái trong một môi trường yêu thương và hỗ trợ.)
- “He was brought up on drug charges after police found illegal substances in his car.” (Anh ta bị buộc tội liên quan đến ma túy sau khi cảnh sát tìm thấy chất cấm trong xe của anh ta.)
- “If you eat too much junk food, you might bring it up later.” (Nếu bạn ăn quá nhiều đồ ăn vặt, bạn có thể sẽ nôn ra sau đó.)
- “I can bring up the document on my computer for you to review.” (Tôi có thể mở tài liệu trên máy tính của tôi để bạn xem xét.)
6. Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Bring Up” Và Cách Khắc Phục
Mặc dù “bring up” là một cụm động từ khá phổ biến, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc phải một số lỗi khi sử dụng nó. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:
- Sử dụng sai ý nghĩa: Lỗi phổ biến nhất là sử dụng “bring up” với ý nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh. Để tránh lỗi này, hãy luôn xem xét kỹ ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.
- Sai cấu trúc: Một số người có thể quên rằng “bring up” là một cụm động từ tách được và đặt tân ngữ sai vị trí. Hãy nhớ rằng nếu tân ngữ là một đại từ, bạn phải đặt nó vào giữa động từ và giới từ.
- Nhầm lẫn với các cụm động từ khác: “Bring up” có nhiều ý nghĩa khác nhau, và đôi khi có thể bị nhầm lẫn với các cụm động từ khác có ý nghĩa tương tự. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các cụm động từ này trước khi sử dụng.
7. Mẹo Học Và Ghi Nhớ Cụm Động Từ “Bring Up” Hiệu Quả
Để học và ghi nhớ cụm động từ “bring up” một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
- Học theo ngữ cảnh: Thay vì học thuộc lòng các định nghĩa, hãy cố gắng học “bring up” trong các ngữ cảnh cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó trong thực tế.
- Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với “bring up” ở một mặt và định nghĩa, ví dụ ở mặt còn lại. Sử dụng flashcards để ôn tập thường xuyên.
- Luyện tập thường xuyên: Sử dụng “bring up” trong các bài tập viết, bài tập nói và các tình huống giao tiếp thực tế.
- Xem phim, nghe nhạc: Chú ý đến cách “bring up” được sử dụng trong phim, nhạc và các phương tiện truyền thông khác.
- Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh có thể giúp bạn học và luyện tập “bring up” một cách hiệu quả.
8. “Bring Up” Trong Văn Hóa Ẩm Thực Mỹ
Ở Mỹ, “bring up” không chỉ là một cụm động từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày mà còn có thể liên quan đến văn hóa ẩm thực, đặc biệt là trong bối cảnh gia đình và các dịp lễ hội.
- “Brought up on”: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những món ăn hoặc hương vị quen thuộc từ thời thơ ấu. Ví dụ, “I was brought up on classic American comfort food like mac and cheese and apple pie.” (Tôi lớn lên với những món ăn quen thuộc của Mỹ như mì ống phô mai và bánh táo.)
- Kỷ niệm gia đình: Các món ăn được “brought up” (đem ra) trong các dịp lễ tết hoặc sum họp gia đình thường gợi lại những kỷ niệm ấm áp và gắn bó. Việc “bring up” những công thức nấu ăn gia truyền cũng là cách để duy trì và truyền lại những giá trị văn hóa.
9. Ứng Dụng Của “Bring Up” Trong Các Công Thức Nấu Ăn
Mặc dù không trực tiếp liên quan đến công thức nấu ăn, “bring up” có thể được sử dụng để mô tả quá trình nấu nướng hoặc thảo luận về các món ăn yêu thích.
- Thảo luận về các món ăn: “What’s your favorite dish to bring up at a potluck?” (Món ăn yêu thích của bạn để mang đến các bữa tiệc là gì?)
- Nhắc lại kỷ niệm ẩm thực: “This recipe always brings up memories of my grandmother’s kitchen.” (Công thức này luôn gợi nhớ về căn bếp của bà tôi.)
- Đề xuất các món ăn mới: “I want to bring up a new recipe I found online. It’s a delicious vegan lasagna!” (Tôi muốn giới thiệu một công thức mới mà tôi tìm thấy trên mạng. Đó là món lasagna thuần chay rất ngon!)
10. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về “Bring Up” Trên Balocco.net?
balocco.net không chỉ là một trang web cung cấp các công thức nấu ăn ngon và dễ thực hiện, mà còn là một nguồn tài nguyên học tiếng Anh hữu ích. Khi truy cập balocco.net, bạn sẽ được:
- Khám phá các bài viết chuyên sâu về tiếng Anh: Chúng tôi cung cấp các bài viết chi tiết về ngữ pháp, từ vựng, và các cụm động từ thông dụng như “bring up”, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện.
- Tìm kiếm công thức nấu ăn bằng tiếng Anh: Bạn có thể tìm kiếm các công thức nấu ăn yêu thích của mình bằng tiếng Anh, từ đó học thêm từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến ẩm thực.
- Kết nối với cộng đồng yêu thích ẩm thực: Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để chia sẻ kinh nghiệm nấu ăn, học hỏi công thức mới và giao lưu với những người có cùng đam mê.
- Tiếp cận với nền văn hóa ẩm thực đa dạng của Mỹ: Chúng tôi giới thiệu các món ăn đặc trưng của Mỹ và các vùng miền khác nhau trên thế giới, giúp bạn khám phá và trải nghiệm những hương vị mới lạ.
Bạn muốn khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon, học hỏi các kỹ năng nấu nướng và khám phá văn hóa ẩm thực phong phú? Hãy truy cập ngay balocco.net!
Địa chỉ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States.
Điện thoại: +1 (312) 563-8200.
Website: balocco.net.
FAQ: Những Câu Hỏi Thường Gặp Về “Bring Up”
1. “Bring Up” Có Phải Là Một Thành Ngữ Không?
Không, “bring up” là một cụm động từ (phrasal verb), không phải là một thành ngữ (idiom). Mặc dù cả hai đều là các cụm từ có ý nghĩa khác với nghĩa đen của từng từ, nhưng thành ngữ thường mang tính biểu tượng và trừu tượng hơn.
2. Khi Nào Nên Sử Dụng “Bring Up” Thay Vì “Mention”?
“Bring up” và “mention” đều có nghĩa là đề cập đến một chủ đề, nhưng “bring up” thường mang ý nghĩa chủ động hơn và có thể ám chỉ việc đưa ra một vấn đề mới để thảo luận. “Mention” đơn giản chỉ là đề cập đến một điều gì đó một cách ngắn gọn.
3. “Bring Up” Có Thể Sử Dụng Trong Văn Phong Trang Trọng Không?
“Bring up” thường được sử dụng trong văn phong thân mật và giao tiếp hàng ngày. Trong văn phong trang trọng, bạn có thể sử dụng các cụm từ như “raise the issue” hoặc “introduce the topic”.
4. Làm Thế Nào Để Phân Biệt Các Ý Nghĩa Khác Nhau Của “Bring Up”?
Cách tốt nhất để phân biệt các ý nghĩa khác nhau của “bring up” là dựa vào ngữ cảnh của câu. Hãy xem xét các từ và cụm từ xung quanh “bring up” để xác định ý nghĩa chính xác mà người nói muốn truyền đạt.
5. “Bring Up” Có Thể Được Sử Dụng Với Các Thì Khác Nhau Không?
Có, “bring up” có thể được sử dụng với tất cả các thì trong tiếng Anh, tùy thuộc vào thời điểm và tính chất của hành động. Ví dụ: “I will bring up the matter at the next meeting” (tương lai), “She brought up the topic yesterday” (quá khứ), “They are bringing up their children in a bilingual environment” (hiện tại tiếp diễn).
6. “Bring Up” Có Thể Được Sử Dụng Trong Câu Bị Động Không?
Có, “bring up” có thể được sử dụng trong câu bị động. Ví dụ: “The issue was brought up by a member of the audience.” (Vấn đề đã được đề cập bởi một thành viên của khán giả.)
7. “Bring Up” Có Đi Kèm Với Giới Từ Nào Khác Ngoài “On” Không?
Ngoài giới từ “on” (trong trường hợp “be brought up on charges”), “bring up” thường không đi kèm với các giới từ khác.
8. “Bring Up” Có Thể Thay Thế Cho Cụm Động Từ Nào Khác Trong Tiếng Anh?
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “bring up” có thể được thay thế bằng các cụm động từ như “mention,” “raise,” “introduce,” “broach,” “vomit,” hoặc “display.”
9. Làm Sao Để Sử Dụng “Bring Up” Một Cách Tự Nhiên Như Người Bản Xứ?
Để sử dụng “bring up” một cách tự nhiên như người bản xứ, bạn cần luyện tập thường xuyên, xem phim, nghe nhạc, và đọc sách báo tiếng Anh. Hãy chú ý đến cách người bản xứ sử dụng “bring up” trong các tình huống khác nhau và cố gắng bắt chước theo.
10. “Bring Up” Có Ý Nghĩa Nào Khác Mà Bài Viết Chưa Đề Cập Không?
Mặc dù bài viết đã đề cập đến các ý nghĩa phổ biến nhất của “bring up”, nhưng có thể có một số ý nghĩa ít gặp hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Để hiểu rõ hơn về “bring up” trong mọi tình huống, bạn nên tham khảo thêm các nguồn tài liệu uy tín khác và luyện tập sử dụng nó thường xuyên.