Bạn đang gặp khó khăn khi xác định thì tiếng Anh nào phù hợp với cụm từ “at this time”? Đừng lo lắng! Bài viết này của balocco.net sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và dễ hiểu nhất về cách sử dụng “at this time” trong các thì tiếp diễn, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và viết lách. Khám phá ngay những bí mật ngữ pháp và mẹo học tiếng Anh hiệu quả nhất!
1. “At This Time” Có Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh?
Cụm từ “at this time” mang ý nghĩa chỉ một thời điểm cụ thể, tương đương với “vào lúc này”, “ngay tại thời điểm này”. Theo từ điển Cambridge, “at this time” được sử dụng để nhấn mạnh thời gian diễn ra một hành động hoặc sự kiện nào đó. Trong thực tế, “at this time” thường đi kèm với các mốc thời gian cụ thể như “next week” (tuần sau), “yesterday” (hôm qua), “tomorrow” (ngày mai) để diễn tả chính xác hơn thời điểm xảy ra sự việc.
Ví dụ:
- At this time last night, I was dreaming about a delicious pizza from balocco.net. (Vào thời điểm này đêm qua, tôi đã mơ về một chiếc pizza ngon tuyệt từ balocco.net.)
- At this time tomorrow, my food blog post about Italian pasta will be published. (Vào thời điểm này ngày mai, bài đăng trên blog ẩm thực của tôi về mì Ý sẽ được xuất bản.)
- At this time next week, I will be attending a cooking class to learn how to make perfect tiramisu. (Vào thời điểm này tuần sau, tôi sẽ tham gia một lớp học nấu ăn để học cách làm món tiramisu hoàn hảo.)
2. “At This Time” Thường Đi Với Thì Nào? Dấu Hiệu Nhận Biết
“At this time” là một dấu hiệu phổ biến của thì quá khứ tiếp diễn và thì tương lai tiếp diễn. Việc nắm vững cách sử dụng “at this time” trong hai thì này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.
2.1. “At This Time” và Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả bối cảnh hoặc hành động đang diễn ra khi một sự kiện khác xen vào.
Một số dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn với “at this time”:
- At this time last week (vào thời điểm này tuần trước)
- At this time yesterday (vào thời điểm này hôm qua)
- At this time last night (vào thời điểm này tối qua)
Những cụm từ này có thể đứng đầu hoặc cuối câu với vai trò trạng ngữ chỉ thời gian.
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn với “at this time”:
At this time yesterday/last..., + S + was/were (not) + V-ing + O
hoặc
S + was/were (not) + V-ing + O + at this time yesterday/last...
Ví dụ:
- At this time yesterday, she was experimenting with a new recipe for chocolate cake. (Vào thời gian này ngày hôm qua, cô ấy đang thử nghiệm một công thức mới cho bánh sô cô la.)
- We were exploring the vibrant street food scene in Chicago at this time last week. (Chúng tôi đã khám phá ẩm thực đường phố sôi động ở Chicago vào thời điểm này tuần trước.)
- At this time last month, they were volunteering at a local soup kitchen. (Vào thời điểm này tháng trước, họ đã tình nguyện tại một bếp ăn từ thiện địa phương.)
2.2. “At This Time Tomorrow” Là Thì Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Tiếp Diễn
Thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì này thường được dùng để diễn tả một kế hoạch hoặc dự định đã được lên lịch trước.
Dấu hiệu nhận biết phổ biến là “at this time” + mốc thời gian trong tương lai, chẳng hạn:
- At this time tomorrow (vào thời điểm này ngày mai)
- At this time next week (vào thời điểm này tuần sau)
- At this time next month (vào thời điểm này tháng sau)
- At this time next year (vào thời điểm này năm sau)
Các cụm từ này bổ nghĩa cho thời gian cụ thể trong tương lai và thường đứng đầu hoặc cuối câu.
Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn với “at this time”:
At this time tomorrow/next..., + S + will/shall + (not) be + V-ing + O
hoặc
S + will/shall + (not) be + V-ing + O + at this time tomorrow/next...
Ví dụ:
- At this time tomorrow, she will be showcasing her culinary skills at a local food festival. (Vào thời điểm này ngày mai, cô ấy sẽ thể hiện kỹ năng nấu nướng của mình tại một lễ hội ẩm thực địa phương.)
- At this time next week, we will be relaxing on a beach in Hawaii, sipping cocktails and enjoying the sunset. (Vào thời điểm này tuần sau, chúng tôi sẽ thư giãn trên bãi biển ở Hawaii, nhấm nháp cocktail và ngắm hoàng hôn.)
- We will be hosting a Thanksgiving dinner for our friends and family at this time next Thursday. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tối Lễ Tạ Ơn cho bạn bè và gia đình vào thời điểm này thứ Năm tới.)
3. Mở Rộng Vốn Từ: Các Cụm Từ Khác Đi Với “Time”
Ngoài “at this time”, còn có rất nhiều cụm từ đi với “time” khác, tuy nhiên mỗi cụm sẽ có một ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Hiểu biết thêm về các cụm từ này sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng và dễ phân biệt chúng với nhau.
Cụm từ | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
At the time | Vào thời điểm đó, thường dùng trong quá khứ. | During the time of the cooking competition, the chefs were under immense pressure. (Trong suốt thời gian diễn ra cuộc thi nấu ăn, các đầu bếp đã chịu áp lực rất lớn.) |
During the time | Trong suốt khoảng thời gian đó. | At the time, Chef Ramsay was known for his fiery temper. (Vào thời điểm đó, đầu bếp Ramsay nổi tiếng với tính khí nóng nảy.) |
At times | Thỉnh thoảng, đôi khi, chỉ dùng trong thì hiện tại đơn, quá khứ đơn. | Life can be stressful at times, so it’s important to find healthy ways to cope. (Cuộc sống đôi khi có thể căng thẳng, vì vậy điều quan trọng là tìm ra những cách lành mạnh để đối phó.) |
Time after time | Lặp đi lặp lại nhiều lần để diễn tả sự lặp lại của một hành động. | Time after time, she impressed the judges with her innovative culinary creations. (Hết lần này đến lần khác, cô ấy gây ấn tượng với ban giám khảo bằng những sáng tạo ẩm thực đổi mới của mình.) |
In no time | Rất nhanh, ngay lập tức. | She prepared a gourmet meal in no time. (Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn ngon miệng ngay lập tức.) |
At all times | Luôn luôn, mọi lúc, nhấn mạnh sự liên tục. | Food safety regulations should be followed at all times in a restaurant kitchen. (Các quy định về an toàn thực phẩm phải được tuân thủ mọi lúc trong bếp nhà hàng.) |
By the time | Vào lúc đó, trước thời điểm đó, dùng để chỉ hành động hoàn thành trước một sự kiện khác, thường dùng trong các thì hoàn thành (quá khứ, tương lai). | By the time the guests arrive, we will have finished setting the table. (Trước khi khách đến, chúng tôi sẽ hoàn thành việc bày bàn.) |
4. Luyện Tập Thực Hành: Bài Tập Vận Dụng “At This Time”
Để củng cố kiến thức vừa học, hãy cùng làm một số bài tập vận dụng sau đây:
Bài 1: Chia động từ đúng trong ngoặc
- My parents ______ (prepare) a traditional family recipe at this time last year.
- By the time the pizza ______ (arrive), we ______ (finish) watching the cooking show.
- You ______ (enjoy) a romantic dinner at a Michelin-starred restaurant at this time next month.
- The chefs ______ (compete) fiercely in the cooking competition at this time yesterday.
- Our company ______ (launch) a new line of organic food products next year.
- At this time yesterday, I ______ (search) for the best Italian restaurant in Chicago.
- The cake ______ (burn) because I ______ (not set) the timer correctly.
- At this time tomorrow, she ______ (perfect) her signature dish for the culinary competition.
- Tomorrow, I ______ (try) a new ramen restaurant with my friend.
- At this time next year, scientists ______ (study) the effects of climate change on global food production.
- At this time yesterday, the employees ______ (taste test) new dessert flavors.
- By the time humans ______ (establish) a colony on Mars, scientists ______ (spend) centuries exploring space.
- At this time next week, he ______ (order) a delicious meal from balocco.net.
- The coffee shop ______ (offer) a special discount every Monday morning.
- He ______ (host) a live cooking demonstration at this time tomorrow.
Đáp án:
- were preparing
- arrived / had finished
- will be enjoying
- were competing
- will launch
- was searching
- burned / had not set
- will be perfecting
- will try
- will be studying
- were taste testing
- establish / had spent
- will be ordering
- offers
- will be hosting
Bài 2: Điền các cụm từ sau vào chỗ trống thích hợp: at the time, during the time, at this time (x2), time after time (x2), in no time, at all times, by the time.
- ______, I was too young to appreciate the complexity of French cuisine.
- She experimented with various spices ______ she spent in India.
- ______, we have improved our food delivery service.
- ______ they perfected the recipe, the restaurant had already closed.
- We will be celebrating our 10th wedding anniversary ______ next year.
- We all need a break ______ from our demanding work schedules.
- The chef created a culinary masterpiece ______.
- ______, the restaurant’s signature dish receives rave reviews.
- Proper hygiene practices should be followed ______ during food preparation.
- The cooking class will be demonstrating how to make pasta ______ next Saturday.
Đáp án:
- At the time
- during the time
- Time after time
- By the time
- at this time
- at times
- in no time
- Time after time
- at all times
- at this time
5. Khám Phá Thế Giới Ẩm Thực Cùng Balocco.net!
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn trả lời câu hỏi “At this time” là thì gì một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Để nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tế, hãy thường xuyên luyện tập và truy cập balocco.net để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích và thông tin thú vị về ẩm thực trên toàn thế giới!
Bạn muốn:
- Tìm kiếm các công thức nấu ăn ngon, dễ thực hiện và có nguồn nguyên liệu dễ tìm?
- Nắm vững các kỹ thuật nấu ăn cơ bản và nâng cao?
- Khám phá các món ăn mới và độc đáo từ khắp nơi trên thế giới?
Hãy đến với balocco.net, nơi bạn có thể:
- Khám phá một bộ sưu tập đa dạng các công thức nấu ăn được phân loại theo món ăn, nguyên liệu, quốc gia và chế độ ăn uống.
- Đọc các bài viết hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật nấu ăn.
- Tìm kiếm các nhà hàng, quán ăn và các địa điểm ẩm thực nổi tiếng.
- Tham gia một cộng đồng trực tuyến cho những người yêu thích ẩm thực giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm.
Đừng chần chừ nữa! Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc và thỏa mãn niềm đam mê nấu nướng của bạn!
Thông tin liên hệ:
- Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
- Phone: +1 (312) 563-8200
- Website: balocco.net
6. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về “At This Time”
-
“At this time” có thể sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn không?
Thông thường, “at this time” không được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn. Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói, trong khi “at this time” thường đi kèm với một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai.
-
“At this time” có thể thay thế bằng cụm từ nào khác?
Bạn có thể thay thế “at this time” bằng các cụm từ tương đương như “at the moment”, “right now”, “currently” (nếu diễn tả hành động đang xảy ra), hoặc “at that specific time” (nếu nhấn mạnh một thời điểm cụ thể).
-
Làm thế nào để phân biệt cách sử dụng “at this time” trong thì quá khứ tiếp diễn và tương lai tiếp diễn?
Cách phân biệt đơn giản nhất là dựa vào mốc thời gian đi kèm. Nếu mốc thời gian thuộc về quá khứ (ví dụ: last night, yesterday), thì đó là thì quá khứ tiếp diễn. Nếu mốc thời gian thuộc về tương lai (ví dụ: tomorrow, next week), thì đó là thì tương lai tiếp diễn.
-
“At this time” có bắt buộc phải đi kèm với thì tiếp diễn không?
Không bắt buộc. “At this time” có thể được sử dụng trong các thì khác nếu ngữ cảnh phù hợp, nhưng nó phổ biến nhất trong thì quá khứ tiếp diễn và tương lai tiếp diễn vì nó nhấn mạnh một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể.
-
Có những lỗi sai nào thường gặp khi sử dụng “at this time”?
Một lỗi sai phổ biến là sử dụng “at this time” trong thì hiện tại tiếp diễn. Ngoài ra, cần chú ý đến việc chia động từ cho đúng với thì quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing) hoặc tương lai tiếp diễn (will/shall be + V-ing).
-
“At this time” có thể đứng ở vị trí nào trong câu?
“At this time” có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào phong cách viết và mục đích nhấn mạnh của người viết.
-
Cụm từ “at the present time” có ý nghĩa tương tự như “at this time” không?
Có, “at the present time” có ý nghĩa tương tự như “at this time” và có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.
-
Làm thế nào để sử dụng “at this time” một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp?
Cách tốt nhất là luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu ví dụ, tham gia các cuộc trò chuyện tiếng Anh, hoặc đọc các tài liệu tiếng Anh có sử dụng cụm từ này.
-
“At this time” có được sử dụng trong văn phong trang trọng không?
Có, “at this time” là một cụm từ trung tính và có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng.
-
Tôi có thể tìm thêm các bài tập và tài liệu về “at this time” ở đâu?
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web học tiếng Anh uy tín, sách ngữ pháp tiếng Anh, hoặc truy cập balocco.net để khám phá thêm nhiều bài viết và tài liệu hữu ích về ngữ pháp tiếng Anh.
Hy vọng những câu hỏi và giải đáp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “at this time” trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!