Trong tiếng Anh giao tiếp, việc sử dụng các cụm từ chỉ mức độ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tinh tế hơn. “As far as” là một trong những cụm từ phổ biến như vậy. Vậy As Far As Là Gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cấu trúc và cách dùng của “as far as”.
As Far As Là Gì? Giải Thích Cặn Kẽ
Cụm từ “as far as” được tạo thành từ tính từ “far” (xa, khoảng cách) kết hợp với hai giới từ “as” (như thể, như là). Khi ghép lại, “as far as” mang ý nghĩa gốc liên quan đến khoảng cách địa lý, có thể dịch là “cho đến tận”, “xa tới”.
Tuy nhiên, “as far as” còn mang một ý nghĩa khác, phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, đó là diễn tả mức độ, quan điểm hoặc phạm vi hiểu biết. Trong tiếng Việt, nghĩa này có thể được dịch linh hoạt là “theo như”, “đến mức”, “trong phạm vi”, “dựa trên những gì”, hoặc “theo quan điểm của”. Đây là cách sử dụng “as far as” mà chúng ta thường gặp nhất.
Ví dụ minh họa:
- As far as I know, the meeting is still scheduled for tomorrow. (Theo như tôi biết, cuộc họp vẫn được lên lịch vào ngày mai.)
- The suspect fled as far as the border before being apprehended. (Nghi phạm đã bỏ trốn xa đến* biên giới trước khi bị bắt giữ.)
- As far as my understanding goes, this new policy will benefit everyone. (Theo như tôi hiểu, chính sách mới này sẽ mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.)
Cấu Trúc “As Far As” Trong Tiếng Anh
Để sử dụng “as far as” một cách chính xác, bạn cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp của nó. “As far as” có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, và thường kết hợp với các động từ khác như “know”, “concerned”, “tell”,…
1. Cấu Trúc “As Far As” Phổ Biến
Cấu trúc chung của “as far as” có dạng:
As far as + somebody/something is concerned/ knows/ can tell/…, + Mệnh đề chính (S + V) |
---|
Mệnh đề chính (S + V) + as far as + Mệnh đề phụ (S + V) |
Ví dụ cụ thể:
- As far as the weather forecast is concerned, it will rain tomorrow. (Theo như dự báo thời tiết, ngày mai trời sẽ mưa.)
- As far as I can tell, he seems to be very happy with his new job. (Theo như tôi thấy, anh ấy có vẻ rất hài lòng với công việc mới.)
- As far as I am concerned, you can do whatever you want. (Theo quan điểm của tôi, bạn có thể làm bất cứ điều gì bạn muốn.)
- The rumor spread as far as the neighboring town. (Tin đồn lan truyền xa đến thị trấn lân cận.)
- She is willing to help as far as she can. (Cô ấy sẵn lòng giúp đỡ trong phạm vi khả năng của mình.)
2. Các Cụm Từ “As Far As” Thường Gặp
Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, “as far as” được sử dụng linh hoạt trong nhiều cụm từ cố định để diễn tả sắc thái ý nghĩa khác nhau. Đặc biệt, những cụm từ này thường được dùng trong văn nói.
| Cụm từ “as far as” | Giải thích và Ví dụ