Artifact hay còn gọi là tạo tác, trong lĩnh vực phát triển phần mềm, đặc biệt là trong các phương pháp Agile như Scrum, đề cập đến bất kỳ sản phẩm hữu hình nào được tạo ra trong quá trình phát triển. Các artifact này đóng vai trò quan trọng trong việc minh bạch hóa thông tin, hỗ trợ quản lý dự án, và đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong nhóm phát triển có chung một sự hiểu biết về tiến độ và mục tiêu của dự án.
Trong ngữ cảnh rộng hơn, artifact có thể bao gồm rất nhiều thứ, từ những tài liệu đơn giản như sơ đồ dữ liệu, mô hình thiết kế, các bản mẫu (mockups), cho đến các thành phần phần mềm cụ thể như mã nguồn, các gói cài đặt, hay thậm chí là môi trường thử nghiệm. Mục đích chung của artifact là ghi lại và truyền đạt thông tin quan trọng liên quan đến dự án phần mềm.
Artifact Trong Scrum
Scrum, một framework Agile phổ biến, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của artifact trong việc quản lý và theo dõi tiến độ dự án. Scrum artifacts đại diện cho công việc hoặc giá trị mà nhóm Scrum tạo ra. Chúng được thiết kế để tối đa hóa tính minh bạch của thông tin quan trọng, giúp mọi người kiểm tra và có cơ sở chung để thích ứng.
Có ba artifact chính thức trong Scrum, mỗi artifact đi kèm với một cam kết để đảm bảo cung cấp thông tin rõ ràng và tập trung đo lường tiến độ:
-
Product Backlog: Danh sách công việc ưu tiên, liên tục phát triển, chứa đựng tất cả những gì cần thiết để cải thiện sản phẩm. Đây là nguồn công việc duy nhất mà Nhóm Scrum thực hiện.
-
Sprint Backlog: Kế hoạch chi tiết cho Sprint, bao gồm Mục tiêu Sprint (lý do thực hiện Sprint), tập hợp các hạng mục Product Backlog được chọn cho Sprint (cái gì sẽ làm), và kế hoạch thực hiện để tạo ra Increment (làm như thế nào).
-
Increment: Phần gia tăng của sản phẩm được tạo ra sau mỗi Sprint. Increment là tổng của tất cả các Increments đã hoàn thành trong các Sprint trước đó và Increment của Sprint hiện tại. Để mang lại giá trị, Increment phải ở trạng thái “Sử dụng được” (Usable).
Artifacts trong Scrum giúp minh bạch hóa thông tin và theo dõi tiến độ dự án
Product Backlog – Tạo Tác Quản Lý Yêu Cầu Sản Phẩm
Product Backlog là một danh sách sống động, không ngừng được cập nhật và sắp xếp thứ tự ưu tiên. Nó chứa tất cả các tính năng, cải tiến, sửa lỗi và các yêu cầu khác có thể cần thiết cho sản phẩm. Product Backlog đóng vai trò như một kế hoạch sản phẩm và là nguồn công việc chính cho Nhóm Scrum.
Các hạng mục trong Product Backlog thường được mô tả dưới dạng User Story, tập trung vào giá trị mà người dùng nhận được. Để chuẩn bị cho Sprint Planning, các hạng mục Product Backlog cần được “làm mịn” (Refinement), tức là chia nhỏ, làm rõ yêu cầu, ước tính độ phức tạp và đảm bảo chúng đã sẵn sàng để đưa vào Sprint.
Sprint Backlog – Tạo Tác Lập Kế Hoạch Sprint Chi Tiết
Sprint Backlog là một kế hoạch hành động chi tiết cho Sprint. Nó được tạo ra trong Sprint Planning Meeting và là sản phẩm của sự hợp tác giữa Product Owner, Scrum Master và Development Team.
Sprint Backlog bao gồm:
- Mục tiêu Sprint (Sprint Goal): Mô tả ngắn gọn mục tiêu mà Sprint cần đạt được, lý do Sprint này quan trọng.
- Các hạng mục Product Backlog được chọn: Các User Story hoặc hạng mục công việc được chọn từ Product Backlog để thực hiện trong Sprint.
- Kế hoạch thực hiện: Các task (công việc nhỏ) cần thiết để hoàn thành các hạng mục Product Backlog và tạo ra Increment.
Sprint Backlog là một artifact linh hoạt, nó có thể được cập nhật liên tục trong suốt Sprint khi Nhóm Phát triển có thêm thông tin và hiểu rõ hơn về công việc.
Increment – Tạo Tác Sản Phẩm Gia Tăng
Increment là kết quả hữu hình của mỗi Sprint. Nó là một phiên bản làm việc của sản phẩm, được xây dựng dựa trên các Increments từ các Sprint trước đó. Mỗi Increment phải “Hoàn thành” (Done), tức là đáp ứng Định nghĩa Hoàn thành (Definition of Done – DoD) của nhóm Scrum.
Định nghĩa Hoàn thành là một tiêu chuẩn chất lượng mà Increment cần đạt được trước khi được coi là hoàn thành và có thể “Sử dụng được”. DoD đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong nhóm có chung một sự hiểu biết về “Hoàn thành” nghĩa là gì, từ đó tăng tính minh bạch và đảm bảo chất lượng của sản phẩm.
Increment là một bước đệm quan trọng hướng tới Mục tiêu Sản phẩm (Product Goal). Vào cuối mỗi Sprint, Increment được trình bày trong Sprint Review để các bên liên quan có thể kiểm tra và đưa ra phản hồi, giúp định hướng cho các Sprint tiếp theo.
Tóm lại, artifact trong Scrum là những công cụ hữu ích giúp Nhóm Scrum quản lý công việc, theo dõi tiến độ và đảm bảo tính minh bạch trong quá trình phát triển sản phẩm. Việc hiểu rõ và sử dụng hiệu quả các artifact này là yếu tố then chốt để triển khai Scrum thành công và tạo ra các sản phẩm giá trị.