Xét Nghiệm APTT Là Gì? Khi Nào Cần Xét Nghiệm APTT?

  • Home
  • Là Gì
  • Xét Nghiệm APTT Là Gì? Khi Nào Cần Xét Nghiệm APTT?
Tháng 5 23, 2025

Bạn đang tìm hiểu về xét nghiệm APTT và vai trò của nó trong việc đánh giá sức khỏe? Bài viết này từ balocco.net sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về xét nghiệm APTT, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ứng dụng của nó trong lĩnh vực ẩm thực và sức khỏe, đồng thời gợi ý các lựa chọn thực phẩm hỗ trợ đông máu tốt. Cùng khám phá ngay!

1. Khi Nào Cần Xét Nghiệm Đông Máu?

Xét nghiệm đông máu được chỉ định khi cần phẫu thuật hoặc hỗ trợ cầm máu. Kết quả cho biết khả năng đông máu của bệnh nhân, xác định vấn đề và biện pháp khắc phục.

Với kết quả xét nghiệm đông máu, bác sĩ kết hợp thông tin triệu chứng lâm sàng, tiền sử gia đình và bản thân để chẩn đoán bất thường đông máu.

Xét nghiệm đông máu khi chuẩn bị mổ giúp đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Hiện nay, các bệnh viện lớn như MEDLATEC áp dụng xét nghiệm đông máu trên máy tự động, giúp chẩn đoán loại và mức độ rối loạn đông máu, hỗ trợ điều trị, phát hiện triệu chứng rối loạn chảy máu khi không dùng thuốc chống đông (chảy máu cam, chảy máu răng, bầm tím, máu trong phân, máu trong nước tiểu, chảy máu trong khớp, giảm thị lực) và thực hiện trước mổ để chuẩn bị thuốc hỗ trợ nếu cần.

2. Các Xét Nghiệm Đông Máu Cơ Bản

Có nhiều xét nghiệm nhỏ trong xét nghiệm đông máu. Dưới đây là các xét nghiệm đông máu cơ bản:

2.1. Xét Nghiệm Thăm Dò Giai Đoạn Cầm Máu

  • Đếm số lượng tiểu cầu: Xác định số lượng tế bào tiểu cầu trong máu.
  • Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy hoặc Duke): Đánh giá khả năng cầm máu ban đầu.
  • Co cục máu: Theo dõi quá trình co rút của cục máu đông trong ống nghiệm.
  • Dấu hiệu dây thắt: Đếm số nốt xuất huyết khi duy trì áp lực cánh tay.
  • Ngưng tập tiểu cầu: Đánh giá chức năng của tiểu cầu.
  • Định lượng vWF: Chẩn đoán rối loạn cầm máu di truyền do thiếu gen tổng hợp vWF.

Quá trình cầm máu ở người là một chuỗi phản ứng phức tạp.

2.2. Xét Nghiệm Thăm Dò Giai Đoạn Đông Máu Huyết Tương

  • Thời gian đông máu toàn phần: Đánh giá thời gian máu đông tự nhiên.
  • Thời gian PT: Khảo sát con đường đông máu ngoại sinh.
  • Xét nghiệm APTT: Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa, biểu hiện hoạt tính đông máu của các yếu tố ở con đường đông máu nội sinh.
  • Thời gian TT: Thời gian Thrombin ở con đường đông máu chung.
  • Thời gian Reptilase.
  • Định lượng Fibrinogen trong huyết tương.
  • Định lượng các yếu tố đông máu: Tham gia cả hoạt hóa đông máu ngoại sinh và nội sinh.
  • Định lượng AT-III, Protein C, Protein S (Các yếu tố kháng đông tự nhiên).

Xét nghiệm APTT là xét nghiệm giai đoạn đông máu, đánh giá hoạt động của các yếu tố đông máu nội sinh.

2.3. Xét Nghiệm Thăm Dò Quá Trình Tiêu Sợi Huyết

  • Định lượng sản phẩm thoái giáng FDP, D-Dimer.
  • Thời gian tan cục đông: Nghiệm pháp Von-kaulla.
  • Định lượng yếu tố tham gia: PAI-1, Plasminogen, A2-antiplasmin.

3. Tìm Hiểu Về Xét Nghiệm APTT: Ứng Dụng Trong Ẩm Thực và Sức Khỏe

Vậy, xét nghiệm APTT, còn gọi là xét nghiệm Thời gian thromboplastin từng phần được hoạt hoá, nằm trong xét nghiệm thăm dò đông máu. Chúng ta cùng tìm hiểu rõ hơn về xét nghiệm quan trọng này, đồng thời khám phá những món ăn và công thức nấu ăn có thể hỗ trợ quá trình đông máu khỏe mạnh trên balocco.net nhé.

3.1. Nguyên Lý Xét Nghiệm APTT

Khảo sát thời gian phục hồi calci của huyết tương citrat hoá sau khi ủ với một lượng thừa kaolin (hoạt hoá yếu tố tiếp xúc) và cephalin (thay thế yếu tố 3 tiểu cầu) sẽ đánh giá chính xác các yếu tố khác của con đường đông máu nội sinh.

Với xét nghiệm APTT, điều kiện hoạt hoá yếu tố tiếp xúc cũng như số lượng, chất lượng tiểu cầu trong mẫu kiểm tra đều không ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

3.2. Dụng Cụ và Hóa Chất Cần Thiết Cho Xét Nghiệm APTT

Bao gồm:

  • Ống nghiệm 75×9,5 mm.
  • CaCl2 M/40.
  • Bình cách thuỷ 37oC.
  • Kaolin-cephalin thương phẩm đông khô: Cần pha theo chỉ dẫn, nghiêng nhẹ cho đến khi tan hết, để 20 phút sau mới làm xét nghiệm.
  • Kaolin-cephalin tự sản xuất: Pha kaolin với NaCl 0,9% nồng độ 5mg/ml, pha cephalin với nồng độ thích hợp (theo chỉ dẫn sản xuất). Trộn hỗn dịch kaolin – cephalin với tỉ lệ 1/1 sử dụng.

3.3. Tiến Hành Thực Hiện Xét Nghiệm APTT

  • Bước 1: Lấy máu và tách huyết tương nghèo tiểu cầu của chứng và bệnh nhân giống như xét nghiệm thời gian Quick.
  • Bước 2: Lấy 0,1 ml huyết tương nghèo tiểu cầu cần kiểm tra vào ống nghiệm, rồi để vào bình cách thuỷ 37oC.
  • Bước 3: Thêm 0,1ml hỗn dịch Kaolin – cephalin. Trộn đều và ủ ở bình cách thuỷ 37oC trong 3 phút. Trong khi ủ, cứ 15 giây thì lắc trộn đều một lần.
  • Bước 4: Thêm 0,1ml CaCl2 M/40, bật thời gian và theo dõi đến khi xuất hiện màng đông. Ghi lại thời gian đông.
  • Bước 5: Mỗi mẫu huyết tương cần tiến hành 2 lần, kết quả lấy là thời gian trung bình của 2 lần kiểm tra.
  • Bước 6: Tiến hành tương tự với mẫu chứng.

Tách huyết tương xét nghiệm là bước quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác.

3.4. Kết Quả Xét Nghiệm APTT và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

  • Thời gian APTT của huyết tương bình thường dao động từ 30-35 giây tuỳ loại cephalin-kaolin, cũng phụ thuộc vào kỹ thuật, điều kiện kỹ thuật của từng phòng xét nghiệm.
  • Khi kết quả lớn trên 8 giây so với chứng thì thời gian thromboplastin từng phần hoạt hoá gọi là kéo dài.
  • Kết quả kéo dài thường gặp ở rối loạn đường đông máu nội sinh do thiếu hụt yếu tố đông máu (hemophilie,…) hay do yếu tố chống đông lưu hành (bệnh leukemia cấp, điều trị heparin,…).

Các yếu tố ảnh hưởng tới kết quả xét nghiệm bao gồm:

  • Không tuân thủ thời gian ủ kaolin-cephalin với huyết tương.
  • Thời gian ủ của chứng và bệnh không giống nhau.
  • Không trộn đều hỗn dịch kaolin-cephalin trước khi cho vào huyết tương.
  • Mẫu huyết tương kiểm tra không được bảo quản đúng.

Ngoài ra, kỹ thuật lấy máu tĩnh mạch, thời gian thực hiện xét nghiệm và chất lượng máy phân tích cũng ảnh hưởng đến kết quả.

Để xét nghiệm APTT có kết quả chính xác, cần thực hiện ở cơ sở có điều kiện máy móc hiện đại, tiên tiến cùng nhân viên kỹ thuật trình độ cao, giám sát tiêu chuẩn.

Bảng tóm tắt các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm APTT:

Yếu tố Mô tả
Thời gian ủ Kaolin-Cephalin Không tuân thủ thời gian ủ quy định sẽ ảnh hưởng đến hoạt hóa các yếu tố đông máu.
Thời gian ủ mẫu chứng và bệnh Sự khác biệt trong thời gian ủ giữa mẫu chứng và mẫu bệnh có thể gây sai lệch kết quả.
Trộn hỗn dịch Kaolin-Cephalin Trộn không đều hỗn dịch trước khi thêm vào huyết tương có thể dẫn đến hoạt hóa không đồng đều các yếu tố đông máu.
Bảo quản mẫu huyết tương Mẫu huyết tương không được bảo quản đúng cách có thể làm thay đổi hoạt tính của các yếu tố đông máu.
Kỹ thuật lấy máu tĩnh mạch Kỹ thuật lấy máu không chuẩn xác có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng mẫu máu, từ đó ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
Thời gian thực hiện xét nghiệm Thực hiện xét nghiệm quá muộn sau khi lấy máu có thể làm thay đổi các yếu tố đông máu.
Chất lượng máy phân tích Máy phân tích không đạt chuẩn hoặc không được bảo trì đúng cách có thể cho kết quả không chính xác.

Lưu ý quan trọng: Nếu bạn quan tâm đến việc cải thiện sức khỏe đông máu thông qua chế độ ăn uống, hãy truy cập balocco.net để khám phá những công thức nấu ăn ngon và bổ dưỡng, được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ quá trình này. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về các thành phần và lợi ích của chúng, giúp bạn tự tin lựa chọn thực phẩm tốt nhất cho cơ thể.

4. Xét Nghiệm APTT Ở Đâu Uy Tín Tại Mỹ?

Nếu bạn đang ở Chicago, bạn có thể tìm đến các bệnh viện và phòng khám uy tín sau để thực hiện xét nghiệm APTT:

  • Northwestern Memorial Hospital: Một trong những bệnh viện hàng đầu tại Chicago, cung cấp dịch vụ xét nghiệm đông máu toàn diện.
  • University of Chicago Medicine: Bệnh viện nổi tiếng với đội ngũ chuyên gia và công nghệ xét nghiệm hiện đại.
  • Rush University Medical Center: Trung tâm y tế uy tín với các xét nghiệm chẩn đoán chính xác.

Ngoài ra, bạn có thể tìm kiếm các phòng khám tư nhân có chuyên khoa về huyết học để được tư vấn và thực hiện xét nghiệm APTT. Hãy nhớ kiểm tra chứng chỉ và uy tín của phòng khám trước khi quyết định.

5. Các Loại Thực Phẩm Hỗ Trợ Đông Máu Tốt

Bên cạnh việc thực hiện xét nghiệm APTT theo chỉ định của bác sĩ, bạn cũng có thể chủ động hỗ trợ quá trình đông máu của cơ thể thông qua chế độ ăn uống hàng ngày. Dưới đây là một số loại thực phẩm giàu vitamin K và các dưỡng chất cần thiết cho quá trình này:

  • Rau xanh đậm: Bông cải xanh, rau bina, cải xoăn…
  • Trái cây: Bơ, kiwi, chuối…
  • Thịt và trứng: Cung cấp protein và các yếu tố đông máu.
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa: Nguồn cung cấp canxi quan trọng.

Bảng danh sách các loại thực phẩm giàu vitamin K:

Thực phẩm Hàm lượng Vitamin K (mcg/100g)
Cải xoăn 817
Rau bina 483
Bông cải xanh 141
Cải bắp 76
Đậu nành 47
Trứng gà 31

Lưu ý: Hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng để có chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

6. Lời Khuyên Dành Cho Người Có Vấn Đề Về Đông Máu

Nếu bạn có tiền sử rối loạn đông máu hoặc đang sử dụng thuốc chống đông máu, hãy lưu ý những điều sau:

  • Thông báo cho bác sĩ về tình trạng của bạn trước khi thực hiện bất kỳ thủ thuật y tế nào.
  • Tuân thủ đúng liều lượng thuốc và lịch tái khám theo chỉ định của bác sĩ.
  • Tránh các hoạt động có nguy cơ gây chảy máu cao.
  • Theo dõi các dấu hiệu bất thường và báo cho bác sĩ kịp thời.

7. APTT và Ứng Dụng Trong Đánh Giá Nguy Cơ Tim Mạch

Ngoài việc đánh giá khả năng đông máu, xét nghiệm APTT còn có thể được sử dụng để đánh giá nguy cơ tim mạch. Thời gian APTT kéo dài có thể liên quan đến tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, gây tắc nghẽn mạch máu và dẫn đến các biến chứng tim mạch nghiêm trọng.

Do đó, xét nghiệm APTT có thể là một phần trong quá trình đánh giá sức khỏe tim mạch tổng thể, giúp bác sĩ đưa ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp.

8. APTT và Mối Liên Hệ Với Các Bệnh Lý Khác

Thời gian APTT bất thường có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:

  • Bệnh gan: Gan đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các yếu tố đông máu.
  • Bệnh thận: Thận có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu.
  • Bệnh tự miễn: Một số bệnh tự miễn có thể gây ra các yếu tố ức chế đông máu.
  • Thiếu vitamin K: Vitamin K là yếu tố cần thiết cho quá trình đông máu.

Do đó, kết quả xét nghiệm APTT cần được đánh giá cùng với các xét nghiệm và thông tin lâm sàng khác để đưa ra chẩn đoán chính xác.

9. Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Xét Nghiệm APTT (FAQ)

1. Xét nghiệm Aptt Là Gì?

Xét nghiệm APTT (Activated Partial Thromboplastin Time) là xét nghiệm máu đánh giá thời gian cần thiết để máu đông lại.

2. Khi nào cần thực hiện xét nghiệm APTT?

Xét nghiệm APTT thường được chỉ định trước phẫu thuật, khi có dấu hiệu rối loạn đông máu hoặc khi đang điều trị bằng thuốc chống đông.

3. Kết quả xét nghiệm APTT như thế nào là bình thường?

Thời gian APTT bình thường thường dao động từ 30-40 giây, tùy thuộc vào phòng xét nghiệm.

4. Kết quả xét nghiệm APTT kéo dài có ý nghĩa gì?

APTT kéo dài có thể do thiếu hụt yếu tố đông máu, bệnh gan, sử dụng thuốc chống đông hoặc các bệnh lý khác.

5. Kết quả xét nghiệm APTT ngắn có ý nghĩa gì?

APTT ngắn có thể liên quan đến tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.

6. Cần chuẩn bị gì trước khi xét nghiệm APTT?

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng và nhịn ăn ít nhất 8 tiếng trước khi xét nghiệm.

7. Xét nghiệm APTT có gây đau không?

Xét nghiệm APTT chỉ gây ra một chút khó chịu khi lấy máu.

8. Xét nghiệm APTT có nguy hiểm không?

Xét nghiệm APTT là một thủ thuật an toàn, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ nhẹ như bầm tím tại chỗ tiêm.

9. Có thể tự thực hiện xét nghiệm APTT tại nhà không?

Không, xét nghiệm APTT cần được thực hiện tại phòng xét nghiệm chuyên nghiệp.

10. Chi phí xét nghiệm APTT là bao nhiêu?

Chi phí xét nghiệm APTT dao động tùy thuộc vào cơ sở y tế.

10. Tìm Hiểu Thêm Về Các Xét Nghiệm Đông Máu Khác

Ngoài xét nghiệm APTT, còn có nhiều xét nghiệm đông máu khác được sử dụng để đánh giá toàn diện quá trình đông máu. Dưới đây là một số xét nghiệm phổ biến:

  • Xét nghiệm PT (Prothrombin Time): Đánh giá con đường đông máu ngoại sinh.
  • Xét nghiệm INR (International Normalized Ratio): Chuẩn hóa kết quả xét nghiệm PT.
  • Xét nghiệm định lượng Fibrinogen: Đo lượng Fibrinogen trong máu.
  • Xét nghiệm D-dimer: Phát hiện sự hiện diện của cục máu đông.

Việc kết hợp các xét nghiệm này giúp bác sĩ có cái nhìn tổng quan về tình trạng đông máu của bệnh nhân.

Kết Luận

Hiểu rõ về xét nghiệm APTT và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả là rất quan trọng để chăm sóc sức khỏe của bạn. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về quá trình đông máu của mình, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Đừng quên ghé thăm balocco.net để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon và bổ dưỡng, giúp bạn duy trì một lối sống lành mạnh và hỗ trợ quá trình đông máu khỏe mạnh. Chúng tôi luôn cập nhật những thông tin mới nhất về ẩm thực và sức khỏe, mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích và thú vị.

Bạn muốn khám phá thêm những công thức nấu ăn ngon và bổ dưỡng để hỗ trợ sức khỏe đông máu? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để tìm kiếm những ý tưởng ẩm thực độc đáo và kết nối với cộng đồng những người yêu thích nấu ăn tại Mỹ!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
  • Điện thoại: +1 (312) 563-8200
  • Website: balocco.net

Leave A Comment

Create your account