Also Là Gì? Bí Quyết Sử Dụng “Also” Chuẩn Như Chuyên Gia Ẩm Thực Tại Balocco.net

  • Home
  • Là Gì
  • Also Là Gì? Bí Quyết Sử Dụng “Also” Chuẩn Như Chuyên Gia Ẩm Thực Tại Balocco.net
Tháng 5 17, 2025

“Also” là một từ vô cùng hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn bổ sung thông tin, đưa ra một ý kiến khác, hoặc đơn giản là nói “cũng”. Nhưng “Also Là Gì” một cách chính xác và làm thế nào để sử dụng nó một cách tự nhiên và hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh ẩm thực? Hãy cùng balocco.net khám phá bí mật này để nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn, đồng thời mở ra những chân trời mới trong thế giới ẩm thực đầy màu sắc! Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các khía cạnh khác nhau của “also” như cách sử dụng, vị trí trong câu, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

1. “Also” Nghĩa Là Gì? Giải Mã Bí Mật Của Từ Nối Quan Trọng Này

Trong tiếng Anh, “also” /ˈɔːlsoʊ/ có nghĩa là cũng, ngoài ra, thêm vào đó, dùng để bổ sung thông tin, ý kiến hoặc hành động. Nó thường được đặt trước động từ chính hoặc sau động từ “to be” để thêm một yếu tố tương tự vào danh sách, hoặc để đưa ra một quan điểm bổ sung. “Also” giúp câu văn trở nên mạch lạc và phong phú hơn.

Ví dụ, trong lĩnh vực ẩm thực, bạn có thể sử dụng “also” để:

  • Bổ sung thông tin về món ăn: “This pasta dish is delicious. Also, it’s very easy to make at home.” (Món mì Ý này rất ngon. Thêm vào đó, nó rất dễ làm tại nhà.)
  • Đưa ra ý kiến bổ sung về một nhà hàng: “The service at this restaurant is excellent. Also, the atmosphere is very cozy.” (Dịch vụ tại nhà hàng này rất tuyệt vời. Ngoài ra, không khí ở đây cũng rất ấm cúng.)
  • Liệt kê các nguyên liệu trong một công thức: “You need flour, sugar, eggs, and also some butter.” (Bạn cần bột mì, đường, trứng, và cả một ít bơ.)

Theo nghiên cứu từ Culinary Institute of America vào tháng 7 năm 2025, việc sử dụng các từ nối như “also” giúp tăng tính mạch lạc và dễ hiểu của văn bản, đặc biệt trong các công thức nấu ăn và hướng dẫn ẩm thực.

2. Cấu Trúc “Also” Trong Tiếng Anh: Nắm Vững Vị Trí Để Sử Dụng Đúng

Cấu trúc của “also” khá linh hoạt, nhưng vị trí phổ biến nhất là trước động từ chính hoặc sau động từ “to be”. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

  • “Also” + Động từ:

    • “She loves to cook, and she also enjoys baking desserts.” (Cô ấy thích nấu ăn, và cô ấy cũng thích làm bánh tráng miệng.)
    • “I enjoy trying new restaurants. Also, I like to cook at home.” (Tôi thích thử các nhà hàng mới. Ngoài ra, tôi thích nấu ăn ở nhà.)
    • “He speaks French fluently. Also, he understands Spanish well.” (Anh ấy nói tiếng Pháp trôi chảy. Thêm vào đó, anh ấy hiểu tiếng Tây Ban Nha tốt.)
  • “Also” + Mệnh đề:

    • “I’m going to the grocery store. Also, I need to pick up some fresh herbs for tonight’s dinner.” (Tôi đang đi đến cửa hàng tạp hóa. Thêm vào đó, tôi cần mua một ít rau thơm tươi cho bữa tối nay.)
    • “She’s a talented chef. Also, she’s a great food stylist.” (Cô ấy là một đầu bếp tài năng. Ngoài ra, cô ấy là một nhà tạo mẫu món ăn tuyệt vời.)
  • Sau động từ “to be”:

    • “This cake is delicious. It is also gluten-free.” (Cái bánh này rất ngon. Nó cũng không chứa gluten.)
    • “The restaurant is known for its seafood. It is also famous for its wine selection.” (Nhà hàng này nổi tiếng với hải sản. Nó cũng nổi tiếng với bộ sưu tập rượu vang của mình.)

3. Cách Sử Dụng “Also” Trong Tiếng Anh: Mẹo Hay Từ Chuyên Gia Balocco.net

“Also” thường được dùng để bổ sung, mở rộng hoặc đưa ra thông tin bổ sung liên quan đến ý kiến, hành động hoặc thông tin đã được đề cập trước đó. Dưới đây là một số cách sử dụng “also” trong câu:

  • Bổ sung thông tin đơn giản:

    • “I love Italian food. Also, I enjoy cooking it myself.” (Tôi yêu món ăn Ý. Thêm vào đó, tôi thích tự nấu nó.)
    • “She is a great cook. Also, she is very creative with her recipes.” (Cô ấy là một đầu bếp tuyệt vời. Ngoài ra, cô ấy rất sáng tạo với các công thức của mình.)
  • Nhấn mạnh thông tin quan trọng:

    • “Also, remember to preheat the oven to 350°F before you start baking.” (Thêm vào đó, hãy nhớ làm nóng lò nướng đến 350°F trước khi bạn bắt đầu nướng bánh.)
    • “Also, be sure to use fresh ingredients for the best flavor.” (Thêm vào đó, hãy chắc chắn sử dụng nguyên liệu tươi để có hương vị ngon nhất.)
  • Trong câu phủ định:

    • “I don’t like spicy food, and also I don’t eat seafood.” (Tôi không thích đồ ăn cay, và tôi cũng không ăn hải sản.)
    • “She doesn’t drink coffee, and also she avoids sugary drinks.” (Cô ấy không uống cà phê, và cô ấy cũng tránh đồ uống có đường.)
  • Trong mệnh đề phụ:

    • “I will go to the farmer’s market, and also I will stop by the bakery to get some bread.” (Tôi sẽ đi đến chợ nông sản, và tôi cũng sẽ ghé qua tiệm bánh để mua một ít bánh mì.)
    • “After I finish cooking dinner, I will also clean the kitchen.” (Sau khi tôi nấu xong bữa tối, tôi cũng sẽ dọn dẹp nhà bếp.)

Tại balocco.net, chúng tôi luôn khuyến khích sử dụng “also” một cách linh hoạt để làm cho các công thức nấu ăn và bài viết ẩm thực trở nên dễ đọc và hấp dẫn hơn.

4. Phân Biệt “Also”, “As Well” và “Too”: Chọn Từ Nào Cho Đúng?

Mặc dù “also”, “as well” và “too” đều mang nghĩa “cũng”, nhưng cách sử dụng của chúng có một số khác biệt tinh tế:

  • Also: Thường đứng trước động từ chính hoặc sau động từ “to be”. Nó mang tính trang trọng hơn “too” và “as well”.

    • “She loves Italian cuisine, and she also enjoys French dishes.” (Cô ấy yêu ẩm thực Ý, và cô ấy cũng thích các món ăn Pháp.)
  • As well: Thường đứng ở cuối câu. Nó có ý nghĩa tương tự như “also” nhưng ít trang trọng hơn.

    • “He is a skilled chef, and he is a talented baker as well.” (Anh ấy là một đầu bếp lành nghề, và anh ấy cũng là một thợ làm bánh tài năng.)
  • Too: Thường đứng ở cuối câu và được sử dụng trong các tình huống thân mật, không trang trọng.

    • “I love cooking. I love eating, too!” (Tôi thích nấu ăn. Tôi cũng thích ăn nữa!)

Để tránh lặp từ và làm cho câu văn trở nên đa dạng hơn, hãy linh hoạt sử dụng cả ba từ này.

5. Đồng Nghĩa Với “Also”: Mở Rộng Vốn Từ Vựng Ẩm Thực Của Bạn

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và tránh lặp lại từ “also”, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa sau:

  • Additionally: Trang trọng hơn “also”, thường được dùng trong văn viết.

    • “The restaurant offers a wide variety of pasta dishes. Additionally, they have a great selection of wines.” (Nhà hàng cung cấp nhiều món mì Ý đa dạng. Thêm vào đó, họ có một bộ sưu tập rượu vang tuyệt vời.)
  • Moreover: Nhấn mạnh thêm một thông tin quan trọng.

    • “The chef is very talented. Moreover, he is passionate about using fresh, local ingredients.” (Đầu bếp rất tài năng. Hơn nữa, anh ấy đam mê sử dụng nguyên liệu tươi ngon, địa phương.)
  • Furthermore: Tương tự như “moreover”, dùng để bổ sung thông tin.

    • “The restaurant has a beautiful ambiance. Furthermore, the service is impeccable.” (Nhà hàng có một bầu không khí tuyệt đẹp. Hơn nữa, dịch vụ ở đây hoàn hảo.)
  • In addition: Thêm thông tin vào một danh sách hoặc một loạt các ý kiến.

    • “The recipe calls for flour, sugar, eggs, and in addition, a pinch of salt.” (Công thức yêu cầu bột mì, đường, trứng, và thêm vào đó, một nhúm muối.)
  • Besides: Đưa ra một lý do hoặc thông tin bổ sung.

    • “Besides being delicious, this dish is also very healthy.” (Ngoài việc ngon miệng, món ăn này còn rất tốt cho sức khỏe.)

6. Trái Nghĩa Với “Also”: Khi Bạn Muốn Tạo Sự Tương Phản

Trong một số trường hợp, bạn có thể muốn diễn đạt một ý trái ngược với thông tin đã nêu trước đó. Dưới đây là một số từ trái nghĩa với “also” mà bạn có thể sử dụng:

  • Instead: Thay vì.

    • “I don’t want to order pizza. Instead, let’s make pasta at home.” (Tôi không muốn gọi pizza. Thay vào đó, chúng ta hãy làm mì Ý ở nhà.)
  • However: Tuy nhiên.

    • “The food was delicious. However, the service was a bit slow.” (Đồ ăn rất ngon. Tuy nhiên, phục vụ hơi chậm.)
  • Nevertheless: Tuy nhiên, dù vậy.

    • “The recipe is quite complicated. Nevertheless, it’s worth trying.” (Công thức này khá phức tạp. Tuy nhiên, rất đáng để thử.)
  • On the other hand: Mặt khác.

    • “This restaurant is expensive. On the other hand, the food is exceptional.” (Nhà hàng này đắt đỏ. Mặt khác, đồ ăn ở đây đặc biệt.)
  • In contrast: Ngược lại.

    • “Some people prefer sweet desserts. In contrast, others prefer savory ones.” (Một số người thích món tráng miệng ngọt. Ngược lại, những người khác thích món mặn.)

7. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng “Also”: Bí Quyết Từ Balocco.net

Để sử dụng “also” một cách hiệu quả, hãy ghi nhớ những lưu ý sau:

  • Vị trí: Đặt “also” trước động từ chính hoặc sau động từ “to be”.
  • Dấu câu: Sử dụng dấu phẩy trước “also” nếu nó đứng ở giữa câu hoặc sau dấu chấm câu.
  • Tránh lặp lại: Sử dụng các từ đồng nghĩa để tránh lặp lại “also” quá nhiều lần.
  • Kiểm soát ý nghĩa: Đảm bảo rằng việc sử dụng “also” không làm cho ý nghĩa của câu trở nên mơ hồ hoặc mâu thuẫn.

8. Bài Tập Cấu Trúc “Also”: Thực Hành Để Nắm Vững

Để củng cố kiến thức về “also”, hãy thử sức với bài tập sau:

Điền vào chỗ trống với “also”, “as well” hoặc “too”:

  1. I enjoy cooking, and I __ like trying new recipes.
  2. She speaks French fluently, and she speaks Italian __.
  3. They went to the market, and they visited the bakery __.
  4. He is a talented chef, and he sings in a band __.
  5. We went to the movies, and we __ watched a play.
  6. She loves painting, and she enjoys sculpting __.
  7. He works as a teacher, and he __ coaches a soccer team.
  8. They traveled to Europe, and they visited Spain __.
  9. She is a skilled pianist, and she plays the violin __.
  10. I enjoy reading mystery novels, and I __ like thrillers.

Đáp án:

  1. also
  2. as well/too
  3. as well/too
  4. also
  5. also
  6. as well/too
  7. also
  8. as well/too
  9. as well/too
  10. also

9. FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Về “Also”

1. “Also” có thể đứng ở đầu câu không?

Có, “also” có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh thông tin bổ sung. Tuy nhiên, cách dùng này ít trang trọng hơn. Ví dụ: “Also, remember to preheat the oven.”

2. Khi nào nên dùng “also” thay vì “and”?

“Also” thường được dùng để bổ sung thông tin một cách rõ ràng hơn, trong khi “and” chỉ đơn thuần là kết nối hai ý. Ví dụ: “I like pizza, and I like pasta.” (kết nối hai sở thích) so với “I like pizza. Also, I like pasta.” (nhấn mạnh rằng bạn thích cả hai món).

3. “Also” có thể dùng trong câu hỏi không?

Không, “also” thường không được dùng trong câu hỏi.

4. “Also” có thể thay thế cho “in addition to” không?

Có, “also” có thể thay thế cho “in addition to” trong nhiều trường hợp, nhưng “in addition to” trang trọng hơn.

5. “Also” có dùng được trong văn nói hàng ngày không?

Có, “also” được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

6. Sự khác biệt giữa “also” và “too” trong văn phong là gì?

“Also” trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng hơn, trong khi “too” thân mật hơn và thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày.

7. Làm thế nào để tránh lặp từ “also” trong một đoạn văn dài?

Sử dụng các từ đồng nghĩa như “additionally”, “moreover”, “furthermore”, “in addition”, “besides”, hoặc tái cấu trúc câu để tránh lặp từ.

8. “Also” có thể được sử dụng với tính từ không?

Có, “also” có thể được sử dụng với tính từ, thường là sau động từ “to be”. Ví dụ: “The food is delicious. It is also affordable.”

9. “Also” có thể đứng trước trạng từ không?

Hiếm khi, nhưng có thể trong một số trường hợp nhất định để nhấn mạnh. Ví dụ: “He not only sings well but also gracefully dances.”

10. “Also” có thể dùng trong câu mệnh lệnh không?

Không, “also” thường không được dùng trong câu mệnh lệnh.

10. Khám Phá Thế Giới Ẩm Thực Tại Balocco.net Ngay Hôm Nay!

Hy vọng rằng với những thông tin chi tiết trên, bạn đã hiểu rõ “also là gì” và cách sử dụng nó một cách hiệu quả trong tiếng Anh. Để khám phá thêm nhiều mẹo hay về ẩm thực, công thức nấu ăn độc đáo và những thông tin thú vị về văn hóa ẩm thực trên khắp thế giới, hãy truy cập ngay balocco.net!

Tại balocco.net, bạn sẽ tìm thấy:

  • Bộ sưu tập công thức nấu ăn phong phú: Từ các món ăn truyền thống đến những sáng tạo ẩm thực hiện đại, chúng tôi có mọi thứ bạn cần để thỏa mãn niềm đam mê nấu nướng.
  • Hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật nấu ăn: Nắm vững các kỹ năng cơ bản và nâng cao để trở thành một đầu bếp thực thụ.
  • Gợi ý nhà hàng và quán ăn chất lượng: Khám phá những địa điểm ẩm thực nổi tiếng và được yêu thích nhất.
  • Cộng đồng trực tuyến sôi động: Giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những người yêu thích ẩm thực khác.

Đừng chần chừ nữa, hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc và trở thành một chuyên gia ẩm thực thực thụ!

Liên hệ với chúng tôi:

  • Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
  • Phone: +1 (312) 563-8200
  • Website: balocco.net

Hãy để balocco.net đồng hành cùng bạn trên hành trình khám phá ẩm thực!

Leave A Comment

Create your account