Already Là Thì Gì? Khám Phá Bí Mật Của Trạng Từ “Already”

  • Home
  • Là Gì
  • Already Là Thì Gì? Khám Phá Bí Mật Của Trạng Từ “Already”
Tháng 5 19, 2025

Bạn đang băn khoăn “Already Là Thì Gì” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh? Đừng lo lắng! balocco.net sẽ giúp bạn giải mã bí mật của trạng từ “already” một cách dễ hiểu nhất, đồng thời cung cấp những ví dụ minh họa sinh động và mẹo sử dụng hữu ích. Cùng khám phá cách “already” làm phong phú thêm vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn, mở ra thế giới ẩm thực giao tiếp quốc tế đầy màu sắc. Nào, hãy cùng balocco.net khám phá ngay thôi!

1. “Already” Có Nghĩa Là Gì Trong Thế Giới Ẩm Thực Ngôn Ngữ?

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu “already là thì gì“, điều quan trọng là phải nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản của “already”. “Already” là một trạng từ chỉ thời gian phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “đã”, “rồi”, “vừa mới”, hoặc “ngay”. Nó được sử dụng để:

  • Nhấn mạnh một hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định. Ví dụ, trong một công thức nấu ăn, bạn có thể nói: “I have already preheated the oven to 350°F (Tôi đã làm nóng lò nướng đến 350°F rồi)”.
  • Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ khi một điều gì đó xảy ra sớm hơn dự kiến. Ví dụ: “Is the cake ready already? (Bánh đã xong rồi sao?)”.

“Already” thường xuất hiện trong câu khẳng định và câu nghi vấn, ít khi được dùng trong câu phủ định.

Already là trạng từ chỉ thời gian, thường dùng để nhấn mạnh sự hoàn thành của một hành động

2. “Already” Là Thì Gì? Tìm Hiểu Vai Trò Của “Already” Trong Các Thì Tiếng Anh

Vậy, “already là thì gì“? Trong ngữ pháp tiếng Anh, “already” thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành (present perfect) và thì quá khứ hoàn thành (past perfect). Hãy cùng xem xét các ví dụ sau để hiểu rõ hơn:

Thì hiện tại hoàn thành:

  • “She has already mastered the art of making pasta.” (Cô ấy đã thành thạo nghệ thuật làm mì pasta rồi).
  • “I have already tried that new restaurant in Chicago.” (Tôi đã thử nhà hàng mới đó ở Chicago rồi).

Thì quá khứ hoàn thành:

  • “By the time the guests arrived, we had already prepared all the dishes.” (Trước khi khách đến, chúng tôi đã chuẩn bị xong tất cả các món ăn).
  • “They had already published their cookbook before they opened the restaurant.” (Họ đã xuất bản sách dạy nấu ăn trước khi mở nhà hàng).

Tuy nhiên, “already” cũng có thể xuất hiện trong thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn trong một số trường hợp nhất định. Ví dụ: “It’s lunchtime already! (Đã đến giờ ăn trưa rồi!)”.

3. Vị Trí “Đắc Địa” Của “Already” Trong Câu

Ngoài việc tìm hiểu “already là thì gì“, bạn cũng cần biết vị trí linh hoạt của nó trong câu. “Already” có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh mà người nói muốn truyền tải.

3.1. “Already” Ở Vị Trí Đầu Câu: Nhấn Mạnh Sự Việc Đã Xảy Ra

Mặc dù ít phổ biến hơn, “already” vẫn có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh sự việc đã xảy ra. Cách dùng này thường thấy trong văn viết trang trọng, ví dụ như email hoặc thư từ деловой.

Ví dụ: “Already, thousands of food enthusiasts have downloaded our new recipe app.” (Đã có hàng ngàn người yêu thích ẩm thực tải xuống ứng dụng công thức mới của chúng tôi).

Already có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, tùy theo ý nghĩa muốn diễn đạt

3.2. “Already” Ở Vị Trí Giữa Câu: Phổ Biến Nhất

Khi “already” đứng ở giữa câu, nó thường nằm giữa chủ ngữ và động từ chính, sau trợ động từ, động từ khuyết thiếu hoặc động từ “to be”.

  • “She has already perfected her chocolate soufflé recipe.” (Cô ấy đã hoàn thiện công thức món soufflé sô cô la của mình rồi). (Sau trợ động từ)
  • “I already know how to make sushi.” (Tôi đã biết cách làm sushi rồi). (Giữa chủ ngữ và động từ chính)
  • “The dinner is already getting cold.” (Bữa tối đang nguội đi rồi). (Sau động từ “to be”)

3.3. “Already” Ở Vị Trí Cuối Câu: Thể Hiện Sự Bất Ngờ

Đặt “already” ở cuối câu thường để diễn tả sự ngạc nhiên về một hành động đã hoàn thành sớm hơn dự kiến, hoặc để nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động đó. Cách dùng này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

  • “He finished his culinary degree already?” (Anh ấy đã tốt nghiệp khóa học nấu ăn rồi á?)
  • “They’ve launched their food truck already!” (Họ đã ra mắt xe bán đồ ăn rồi cơ đấy!)
  • “I ate all the cookies already.” (Tôi ăn hết bánh quy mất rồi).

4. Phân Biệt “Already” Với “Ever,” “Yet,” “Never” Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Tránh Nhầm Lẫn Trong Ẩm Thực Ngôn Ngữ

Trong thì hiện tại hoàn thành, bên cạnh “already” còn có các trạng từ khác như “ever”, “yet” và “never”. Để tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác, hãy cùng phân tích sự khác biệt giữa chúng:

  • Already: Chỉ hành động đã xảy ra trước một thời điểm nhất định, thường đặt sau “have/has” và trước động từ chính. Ví dụ: “I have already made the reservation at that Michelin-starred restaurant.” (Tôi đã đặt chỗ ở nhà hàng Michelin đó rồi).
  • Ever: Dùng trong câu hỏi, chỉ một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ, thường đặt sau “have/has” và trước động từ chính. Ví dụ: “Have you ever tasted authentic Italian pizza?” (Bạn đã bao giờ nếm thử pizza Ý chính gốc chưa?).
  • Yet: Dùng trong câu phủ định và câu hỏi phủ định, chỉ hành động chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại, thường đặt ở cuối câu. Ví dụ: “The chef hasn’t revealed his secret recipe yet.” (Đầu bếp vẫn chưa tiết lộ công thức bí mật của mình). “Has the delivery arrived yet?” (Đồ giao đến chưa?).
  • Never: Chỉ hành động chưa bao giờ xảy ra trong quá khứ cho đến thời điểm hiện tại, thường đặt sau “have/has” và trước động từ chính. Ví dụ: “I have never cooked a Thanksgiving turkey before.” (Tôi chưa bao giờ nấu gà tây Lễ Tạ Ơn trước đây).

Already, Ever, Yet, Never đều là những trạng từ quan trọng trong thì hiện tại hoàn thành

5. Mở Rộng Kiến Thức Về “Already”: Các Cụm Từ Thường Gặp và Cách Ứng Dụng

Để sử dụng “already” một cách linh hoạt và tự nhiên hơn, hãy làm quen với một số cụm từ thông dụng chứa “already”:

  • Already done: Đã xong rồi. Ví dụ: “The appetizer is already done, let’s move on to the main course.” (Món khai vị đã xong rồi, chúng ta hãy chuyển sang món chính).
  • Already know: Đã biết rồi. Ví dụ: “I already know how to make that famous Chicago deep-dish pizza.” (Tôi đã biết cách làm món pizza đế dày nổi tiếng của Chicago rồi).
  • Already there: Đã đến đó rồi. Ví dụ: “If you’re craving a good burger, I’m already there!” (Nếu bạn thèm burger ngon, tôi đến đó rồi đấy!).
  • Already said: Đã nói rồi. Ví dụ: “As I already said, the key to a perfect risotto is patience.” (Như tôi đã nói, chìa khóa để có món risotto hoàn hảo là sự kiên nhẫn).

6. Ứng Dụng “Already” Trong Các Tình Huống Giao Tiếp Ẩm Thực:

Hãy xem cách “already” được sử dụng trong các tình huống giao tiếp liên quan đến ẩm thực:

  • Tại nhà hàng:

    • “Have you ordered already?” (Bạn đã gọi món chưa?)
    • “I’ve already paid the bill.” (Tôi đã thanh toán hóa đơn rồi).
    • “The chef has already started preparing our dishes.” (Đầu bếp đã bắt đầu chuẩn bị món ăn của chúng ta rồi).
  • Trong lớp học nấu ăn:

    • “Have you measured all the ingredients already?” (Bạn đã đo tất cả các nguyên liệu chưa?)
    • “I already know how to knead the dough.” (Tôi đã biết cách nhào bột rồi).
    • “The cake is already in the oven.” (Bánh đã ở trong lò rồi).
  • Khi chia sẻ công thức:

    • “I’ve already posted the recipe on my blog.” (Tôi đã đăng công thức lên blog của tôi rồi).
    • “Have you tried this recipe already?” (Bạn đã thử công thức này chưa?)
    • “As I already mentioned, the quality of the ingredients is crucial.” (Như tôi đã đề cập, chất lượng của nguyên liệu là rất quan trọng).

7. “Already” Trong Văn Hóa Ẩm Thực Mỹ:

Ở Mỹ, “already” được sử dụng rộng rãi trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, đặc biệt là khi nói về ẩm thực. Ví dụ, khi một người bạn rủ bạn đi ăn tối, bạn có thể trả lời: “I’ve already had dinner, but I’m happy to join you for a drink.” (Tôi ăn tối rồi, nhưng tôi rất vui được đi uống nước với bạn). Hoặc khi bạn đang nấu ăn và ai đó hỏi bạn đã làm gì, bạn có thể nói: “I’ve already chopped the vegetables and marinated the meat.” (Tôi đã thái rau và ướp thịt rồi).

8. Luyện Tập Sử Dụng “Already”: Bài Tập Thực Hành

Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với các bài tập sau:

  1. Điền “already” vào chỗ trống trong các câu sau:

    • I have ___ finished my cooking class.
    • Have you ___ tried Chicago-style hot dogs?
    • She had ___ left when I arrived at the restaurant.
  2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng “already”:

    • Tôi đã đặt bàn ở nhà hàng đó rồi.
    • Bạn đã ăn trưa chưa?
    • Họ đã xem bộ phim tài liệu về ẩm thực đó rồi.
  3. Viết một đoạn văn ngắn về một trải nghiệm ẩm thực của bạn, sử dụng “already” ít nhất 3 lần.

9. Nâng Cao Kỹ Năng Sử Dụng “Already” Với Balocco.net:

balocco.net là nguồn tài nguyên vô tận cho những người yêu thích ẩm thực và muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Tại balocco.net, bạn có thể tìm thấy:

  • Công thức nấu ăn đa dạng: Hàng ngàn công thức nấu ăn từ khắp nơi trên thế giới, với hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu.
  • Bài viết về kỹ năng nấu ăn: Các bài viết hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật nấu ăn cơ bản và nâng cao, giúp bạn trở thành một đầu bếp tài ba.
  • Thông tin về văn hóa ẩm thực: Khám phá những nét độc đáo trong ẩm thực của các quốc gia khác nhau, mở rộng kiến thức và tầm nhìn của bạn.
  • Cộng đồng người yêu thích ẩm thực: Giao lưu, học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm với những người có cùng đam mê.

Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thế giới ẩm thực phong phú và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

10. Câu Hỏi Thường Gặp Về “Already” (FAQ):

  1. “Already” có thể dùng trong thì tương lai không?

    • Không, “already” thường không được sử dụng trong thì tương lai.
  2. “Already” có thể thay thế cho “yet” trong câu hỏi được không?

    • Không, “already” và “yet” có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong câu hỏi.
  3. Vị trí của “already” có ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu không?

    • Có, vị trí của “already” có thể ảnh hưởng đến sự nhấn mạnh và sắc thái biểu cảm của câu.
  4. “Already” có thể dùng trong văn phong trang trọng và không trang trọng không?

    • Có, “already” có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  5. Có từ nào đồng nghĩa với “already” không?

    • Một số từ đồng nghĩa với “already” bao gồm “by now”, “before”, “previously”, “so soon”.
  6. Làm thế nào để nhớ cách sử dụng “already” một cách dễ dàng?

    • Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng “already” vào các tình huống giao tiếp thực tế.
  7. “Already” có được sử dụng trong tiếng Anh-Anh không?

    • Có, “already” được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ.
  8. Sự khác biệt giữa “already” và “just” là gì?

    • “Already” nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn thành, trong khi “just” nhấn mạnh rằng hành động đó vừa mới xảy ra.
  9. Tôi có thể sử dụng “already” trong câu mệnh lệnh không?

    • Không, “already” thường không được sử dụng trong câu mệnh lệnh.
  10. Làm thế nào để phát âm “already” một cách chính xác?

    • Phát âm “already” là /ɔːlˈrɛdi/.

Hi vọng với những thông tin chi tiết và hữu ích trên, bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “already là thì gì” và nắm vững cách sử dụng trạng từ này trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục khám phá thế giới ẩm thực và ngôn ngữ đầy thú vị cùng balocco.net!

Để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích và kết nối với cộng đồng yêu thích ẩm thực, hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay! Địa chỉ của chúng tôi là 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States. Bạn cũng có thể liên hệ qua số điện thoại +1 (312) 563-8200 hoặc truy cập website balocco.net. Chúng tôi luôn sẵn lòng chào đón bạn!

Bánh mì sandwich kẹp thịt gà tây và rau củ, món ăn nhanh gọn và đầy dinh dưỡng

Leave A Comment

Create your account