Bạn đang tìm hiểu về số đếm trong tiếng Anh và muốn biết “30 Tiếng Anh Là Gì”? Bài viết này của balocco.net sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời chi tiết, kèm theo cách phát âm chuẩn, ví dụ minh họa và những kiến thức mở rộng liên quan đến số đếm trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày và khám phá thế giới ẩm thực.
Để việc học tiếng Anh trở nên thú vị và hiệu quả hơn, hãy cùng balocco.net khám phá những bí quyết học từ vựng, mẹo ghi nhớ số đếm và các cụm từ liên quan đến ẩm thực. Chúng tôi sẽ giúp bạn không chỉ trả lời được câu hỏi “30 tiếng Anh là gì” mà còn có thể áp dụng kiến thức này vào thực tế, từ việc đọc công thức nấu ăn đến giao tiếp trong nhà hàng.
1. “30 Tiếng Anh Là Gì?” Định Nghĩa Và Cách Phát Âm Chuẩn
Vậy, “30 tiếng Anh là gì”? Câu trả lời là Thirty.
Cách phát âm: /ˈθɜːrti/ (Anh-Mỹ). Bạn có thể nghe cách phát âm trực tiếp trên các từ điển trực tuyến như Oxford Learner’s Dictionaries hoặc Merriam-Webster.
Để phát âm chuẩn từ “Thirty”, bạn cần lưu ý:
- Âm “th” được phát âm bằng cách đặt lưỡi giữa hai răng và thổi hơi ra.
- Âm “ir” phát âm gần giống âm “ơ” trong tiếng Việt.
- Âm “ty” phát âm nhẹ nhàng, gần giống âm “ti” trong tiếng Việt.
2. Số Đếm Từ 1 Đến 100 Trong Tiếng Anh: Bảng Tổng Hợp Chi Tiết
Nắm vững bảng số đếm từ 1 đến 100 là nền tảng quan trọng để học tiếng Anh. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ:
Số | Tiếng Anh | Phiên Âm (Anh-Mỹ) |
---|---|---|
1 | One | /wʌn/ |
2 | Two | /tuː/ |
3 | Three | /θriː/ |
4 | Four | /fɔːr/ |
5 | Five | /faɪv/ |
6 | Six | /sɪks/ |
7 | Seven | /ˈsevən/ |
8 | Eight | /eɪt/ |
9 | Nine | /naɪn/ |
10 | Ten | /ten/ |
11 | Eleven | /ɪˈlevən/ |
12 | Twelve | /twelv/ |
13 | Thirteen | /ˌθɜːrˈtiːn/ |
14 | Fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ |
15 | Fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ |
16 | Sixteen | /ˌsɪkˈstiːn/ |
17 | Seventeen | /ˌsevənˈtiːn/ |
18 | Eighteen | /ˌeɪˈtiːn/ |
19 | Nineteen | /ˌnaɪnˈtiːn/ |
20 | Twenty | /ˈtwenti/ |
21 | Twenty-one | /ˌtwentiˈwʌn/ |
22 | Twenty-two | /ˌtwentiˈtuː/ |
23 | Twenty-three | /ˌtwentiˈθriː/ |
24 | Twenty-four | /ˌtwentiˈfɔːr/ |
25 | Twenty-five | /ˌtwentiˈfaɪv/ |
26 | Twenty-six | /ˌtwentiˈsɪks/ |
27 | Twenty-seven | /ˌtwentiˈsevən/ |
28 | Twenty-eight | /ˌtwentiˈeɪt/ |
29 | Twenty-nine | /ˌtwentiˈnaɪn/ |
30 | Thirty | /ˈθɜːrti/ |
31 | Thirty-one | /ˌθɜːrtiˈwʌn/ |
32 | Thirty-two | /ˌθɜːrtiˈtuː/ |
33 | Thirty-three | /ˌθɜːrtiˈθriː/ |
34 | Thirty-four | /ˌθɜːrtiˈfɔːr/ |
35 | Thirty-five | /ˌθɜːrtiˈfaɪv/ |
36 | Thirty-six | /ˌθɜːrtiˈsɪks/ |
37 | Thirty-seven | /ˌθɜːrtiˈsevən/ |
38 | Thirty-eight | /ˌθɜːrtiˈeɪt/ |
39 | Thirty-nine | /ˌθɜːrtiˈnaɪn/ |
40 | Forty | /ˈfɔːrti/ |
41 | Forty-one | /ˌfɔːrtiˈwʌn/ |
42 | Forty-two | /ˌfɔːrtiˈtuː/ |
43 | Forty-three | /ˌfɔːrtiˈθriː/ |
44 | Forty-four | /ˌfɔːrtiˈfɔːr/ |
45 | Forty-five | /ˌfɔːrtiˈfaɪv/ |
46 | Forty-six | /ˌfɔːrtiˈsɪks/ |
47 | Forty-seven | /ˌfɔːrtiˈsevən/ |
48 | Forty-eight | /ˌfɔːrtiˈeɪt/ |
49 | Forty-nine | /ˌfɔːrtiˈnaɪn/ |
50 | Fifty | /ˈfɪfti/ |
51 | Fifty-one | /ˌfɪftiˈwʌn/ |
52 | Fifty-two | /ˌfɪftiˈtuː/ |
53 | Fifty-three | /ˌfɪftiˈθriː/ |
54 | Fifty-four | /ˌfɪftiˈfɔːr/ |
55 | Fifty-five | /ˌfɪftiˈfaɪv/ |
56 | Fifty-six | /ˌfɪftiˈsɪks/ |
57 | Fifty-seven | /ˌfɪftiˈsevən/ |
58 | Fifty-eight | /ˌfɪftiˈeɪt/ |
59 | Fifty-nine | /ˌfɪftiˈnaɪn/ |
60 | Sixty | /ˈsɪksti/ |
61 | Sixty-one | /ˌsɪkstiˈwʌn/ |
62 | Sixty-two | /ˌsɪkstiˈtuː/ |
63 | Sixty-three | /ˌsɪkstiˈθriː/ |
64 | Sixty-four | /ˌsɪkstiˈfɔːr/ |
65 | Sixty-five | /ˌsɪkstiˈfaɪv/ |
66 | Sixty-six | /ˌsɪkstiˈsɪks/ |
67 | Sixty-seven | /ˌsɪkstiˈsevən/ |
68 | Sixty-eight | /ˌsɪkstiˈeɪt/ |
69 | Sixty-nine | /ˌsɪkstiˈnaɪn/ |
70 | Seventy | /ˈsevənti/ |
71 | Seventy-one | /ˌsevəntiˈwʌn/ |
72 | Seventy-two | /ˌsevəntiˈtuː/ |
73 | Seventy-three | /ˌsevəntiˈθriː/ |
74 | Seventy-four | /ˌsevəntiˈfɔːr/ |
75 | Seventy-five | /ˌsevəntiˈfaɪv/ |
76 | Seventy-six | /ˌsevəntiˈsɪks/ |
77 | Seventy-seven | /ˌsevəntiˈsevən/ |
78 | Seventy-eight | /ˌsevəntiˈeɪt/ |
79 | Seventy-nine | /ˌsevəntiˈnaɪn/ |
80 | Eighty | /ˈeɪti/ |
81 | Eighty-one | /ˌeɪtiˈwʌn/ |
82 | Eighty-two | /ˌeɪtiˈtuː/ |
83 | Eighty-three | /ˌeɪtiˈθriː/ |
84 | Eighty-four | /ˌeɪtiˈfɔːr/ |
85 | Eighty-five | /ˌeɪtiˈfaɪv/ |
86 | Eighty-six | /ˌeɪtiˈsɪks/ |
87 | Eighty-seven | /ˌeɪtiˈsevən/ |
88 | Eighty-eight | /ˌeɪtiˈeɪt/ |
89 | Eighty-nine | /ˌeɪtiˈnaɪn/ |
90 | Ninety | /ˈnaɪnti/ |
91 | Ninety-one | /ˌnaɪntiˈwʌn/ |
92 | Ninety-two | /ˌnaɪntiˈtuː/ |
93 | Ninety-three | /ˌnaɪntiˈθriː/ |
94 | Ninety-four | /ˌnaɪntiˈfɔːr/ |
95 | Ninety-five | /ˌnaɪntiˈfaɪv/ |
96 | Ninety-six | /ˌnaɪntiˈsɪks/ |
97 | Ninety-seven | /ˌnaɪntiˈsevən/ |
98 | Ninety-eight | /ˌnaɪntiˈeɪt/ |
99 | Ninety-nine | /ˌnaɪntiˈnaɪn/ |
100 | One hundred | /wʌn ˈhʌndrəd/ |


3. Số Đếm Lớn Hơn 100: Quy Tắc Và Ví Dụ Cụ Thể
Khi đã nắm vững số đếm từ 1 đến 100, việc học các số lớn hơn trở nên dễ dàng hơn nhiều. Dưới đây là quy tắc chung và các ví dụ cụ thể:
3.1. Hàng Trăm (Hundreds)
Ghép số lượng hàng trăm (từ 1 đến 9) với từ “hundred”.
- 100: One hundred
- 200: Two hundred
- 900: Nine hundred
Lưu ý: “Hundred” luôn ở dạng số ít, không thêm “s” dù số lượng hàng trăm lớn hơn 1.
Khi kết hợp với hàng chục và hàng đơn vị, thêm “and” trước hàng chục (nếu có).
- 101: One hundred and one
- 215: Two hundred and fifteen
- 999: Nine hundred and ninety-nine
3.2. Hàng Nghìn (Thousands)
Tương tự, ghép số lượng hàng nghìn (từ 1 đến 999) với từ “thousand”.
- 1,000: One thousand
- 2,000: Two thousand
- 15,000: Fifteen thousand
- 220,000: Two hundred and twenty thousand
Lưu ý: “Thousand” cũng luôn ở dạng số ít.
Khi kết hợp với các số nhỏ hơn, áp dụng quy tắc tương tự như hàng trăm.
- 1,001: One thousand and one
- 2,150: Two thousand, one hundred and fifty
- 15,225: Fifteen thousand, two hundred and twenty-five
- 220,500: Two hundred and twenty thousand, five hundred
Dấu phẩy (,) được sử dụng để phân tách hàng nghìn, giúp việc đọc số dễ dàng hơn. Khi đọc, bạn cũng nên có một khoảng dừng ở vị trí dấu phẩy.
3.3. Hàng Triệu (Millions), Tỷ (Billions) Và Lớn Hơn
Quy tắc tương tự được áp dụng cho hàng triệu (millions), hàng tỷ (billions),…
- 1,000,000: One million
- 2,000,000,000: Two billion
- 1,250,750,300: One billion, two hundred and fifty million, seven hundred and fifty thousand, three hundred
Lưu ý: “Million”, “billion”,… luôn ở dạng số ít.
4. Ứng Dụng Của Số Đếm Trong Tiếng Anh: Giao Tiếp Và Ẩm Thực
Số đếm không chỉ là kiến thức cơ bản mà còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày và trong lĩnh vực ẩm thực.
4.1. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
- Đếm số lượng: “I have thirty apples.” (Tôi có 30 quả táo.)
- Diễn tả tuổi: “She is thirty years old.” (Cô ấy 30 tuổi.)
- Số điện thoại: “My phone number is 030…” (Số điện thoại của tôi là 030…)
- Năm: “The year is 2030.” (Năm 2030.)
- Thời gian: “The recipe takes thirty minutes to prepare.” (Công thức này mất 30 phút để chuẩn bị.)
4.2. Trong Ẩm Thực
- Đọc công thức nấu ăn: “Add thirty grams of sugar.” (Thêm 30 gram đường.)
- Số lượng nguyên liệu: “You need thirty shrimp for this dish.” (Bạn cần 30 con tôm cho món này.)
- Đánh giá nhà hàng: “This restaurant has a thirty-minute waiting time.” (Nhà hàng này có thời gian chờ là 30 phút.)
- Khảo sát ẩm thực: “What are the top thirty restaurants in Chicago?” (Đâu là top 30 nhà hàng ở Chicago?)
5. Số Thứ Tự: Cách Chuyển Đổi Và Ứng Dụng
Số thứ tự (Ordinal Numbers) dùng để chỉ thứ hạng, ngày tháng hoặc vị trí của một vật trong một dãy. Để chuyển số đếm thành số thứ tự, bạn thường thêm “th” vào sau số đếm. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:
5.1. Trường Hợp Đặc Biệt
- 1st: First
- 2nd: Second
- 3rd: Third
- 5th: Fifth
- 8th: Eighth
- 9th: Ninth
- 12th: Twelfth
5.2. Quy Tắc Chung
Thêm “th” vào sau số đếm.
- 4: Fourth
- 6: Sixth
- 7: Seventh
- 10: Tenth
- 11: Eleventh
- 13: Thirteenth
- 20: Twentieth
- 30: Thirtieth
5.3. Ứng Dụng
- Ngày tháng: “Today is the thirtieth of May.” (Hôm nay là ngày 30 tháng 5.)
- Thứ hạng: “She came in thirtieth place.” (Cô ấy về thứ 30.)
6. Phân Biệt Số Đếm, Số Thứ Tự Và Phân Số
Để sử dụng tiếng Anh chính xác, bạn cần phân biệt rõ ràng giữa số đếm, số thứ tự và phân số.
Đặc Điểm | Số Đếm (Cardinal Numbers) | Số Thứ Tự (Ordinal Numbers) | Phân Số (Fractions) |
---|---|---|---|
Cách Dùng | Chỉ số lượng | Chỉ thứ tự, vị trí | Biểu thị một phần của tổng thể |
Ví Dụ | One, thirty, one hundred | First, thirtieth, hundredth | 1/2 (one half), 1/3 (one third) |
Cách Đọc | Như bình thường | Thêm “th”, ngoại lệ: 1st, 2nd, 3rd | Tử số đọc như số đếm, mẫu số đọc như số thứ tự |
7. Các Cụm Từ Liên Quan Đến Số Đếm
Tiếng Anh có nhiều cụm từ thú vị liên quan đến số đếm. Dưới đây là một số ví dụ:
- In twos/threes/fours…: Theo nhóm hai/ba/bốn người…
- Dozens of…: Hàng tá… (số lượng lớn, không xác định)
- A couple of…: Một vài… (thường là hai, nhưng có thể là ba hoặc bốn)
- Hundreds/Thousands/Millions of…: Hàng trăm/hàng nghìn/hàng triệu… (nhấn mạnh số lượng rất lớn)
- By the dozen: Hàng tá, nhiều
- At first sight: Cái nhìn đầu tiên
- Ten to one: Rất có thể (khả năng cao)
8. Bài Tập Thực Hành: Luyện Tập Số Đếm Và Số Thứ Tự
Để củng cố kiến thức, hãy cùng làm một số bài tập sau:
Bài tập 1: Điền số thích hợp vào chỗ trống:
- ____ (25) students are in my class.
- Today is the ____ (10th) of July.
- I will turn ____ (30) years old next year.
Bài tập 2: Chuyển các số sau sang số thứ tự:
- 2: ____
- 5: ____
- 21: ____
- 30: ____
Đáp án:
Bài tập 1:
- Twenty-five
- Tenth
- Thirty
Bài tập 2:
- Second
- Fifth
- Twenty-first
- Thirtieth
9. Câu Hỏi Thường Gặp Về Số Đếm Trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về số đếm trong tiếng Anh:
9.1. Khi Nào Dùng “a” Và “one” Trước “hundred”, “thousand”, “million”?
Cả “a” và “one” đều có thể dùng trước “hundred”, “thousand”, “million”. “One” thường được dùng để nhấn mạnh số lượng chính xác là một, trong khi “a” mang tính chung chung hơn.
9.2. Có Cần Thêm “s” Vào “hundred”, “thousand”, “million” Khi Số Lượng Lớn Hơn Một Không?
Không. “Hundred”, “thousand”, “million” luôn ở dạng số ít khi đứng sau số đếm. Chỉ thêm “s” khi chúng được dùng như danh từ số nhiều (ví dụ: hundreds of people).
9.3. Làm Thế Nào Để Đọc Số Thập Phân (Decimal Numbers) Trong Tiếng Anh?
Đọc phần số nguyên như bình thường, dùng từ “point” để chỉ dấu thập phân, và đọc từng chữ số sau dấu thập phân.
- Ví dụ: 3.14 (three point one four)
9.4. Làm Thế Nào Để Đọc Năm (Years) Trong Tiếng Anh?
Có hai cách đọc năm:
- Đọc hai số đầu và hai số cuối riêng biệt. Ví dụ: 1984 (nineteen eighty-four)
- Đọc số hàng nghìn, rồi đến số hàng trăm (nếu có), và cuối cùng là hai số cuối. Ví dụ: 2023 (two thousand twenty-three hoặc twenty twenty-three)
9.5. Số Đếm Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?
Số đếm trong tiếng Anh được gọi là Cardinal Numbers.
10. Khám Phá Ẩm Thực Cùng Balocco.net
Sau khi đã nắm vững kiến thức về số đếm trong tiếng Anh, hãy cùng balocco.net khám phá thế giới ẩm thực phong phú và đa dạng. Chúng tôi cung cấp:
- Công thức nấu ăn: Hàng ngàn công thức món ăn ngon, dễ thực hiện, từ các món ăn truyền thống đến các món ăn hiện đại.
- Mẹo nấu ăn: Chia sẻ những mẹo vặt hữu ích giúp bạn nấu ăn ngon hơn, nhanh hơn và tiết kiệm thời gian.
- Thông tin ẩm thực: Cung cấp những thông tin thú vị về văn hóa ẩm thực của các quốc gia trên thế giới.
- Đánh giá nhà hàng: Đưa ra những đánh giá khách quan về các nhà hàng, quán ăn nổi tiếng tại Mỹ, đặc biệt là ở Chicago.
- Cộng đồng ẩm thực: Tạo ra một cộng đồng trực tuyến nơi bạn có thể giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những người yêu thích ẩm thực khác.
Tại balocco.net, bạn sẽ tìm thấy mọi thứ bạn cần để trở thành một người đầu bếp tại gia tài năng hoặc đơn giản chỉ là một người yêu thích ẩm thực thông thái. Chúng tôi luôn cập nhật những xu hướng ẩm thực mới nhất, những công thức độc đáo và những sự kiện ẩm thực hấp dẫn tại Mỹ.
Thông tin liên hệ:
- Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
- Phone: +1 (312) 563-8200
- Website: balocco.net
11. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
Bạn đã sẵn sàng khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc và chinh phục những công thức nấu ăn mới chưa? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để:
- Tìm kiếm các công thức nấu ăn ngon và dễ thực hiện.
- Học hỏi các kỹ năng nấu nướng từ cơ bản đến nâng cao.
- Kết nối với cộng đồng những người đam mê ẩm thực tại Mỹ.
- Khám phá văn hóa ẩm thực phong phú từ khắp nơi trên thế giới.
Đừng bỏ lỡ cơ hội trở thành một chuyên gia ẩm thực tại gia cùng balocco.net!