Bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi “100 Tiếng Anh Là Gì?” hay muốn khám phá thế giới số đếm trong tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả? Hãy cùng balocco.net khám phá tất tần tật về cách đọc, viết và sử dụng số đếm trong tiếng Anh, từ những con số cơ bản đến những con số phức tạp hơn, cùng những mẹo và bài tập hữu ích để bạn tự tin chinh phục ngôn ngữ này.
1. “100 Tiếng Anh Là Gì?” Giải Mã Con Số 100 Trong Tiếng Anh
Vậy, “100 tiếng Anh là gì”? Câu trả lời đơn giản là “one hundred”. Tuy nhiên, để sử dụng con số này một cách thành thạo và tự nhiên, chúng ta cần tìm hiểu sâu hơn về cách phát âm, cách viết, và các tình huống sử dụng khác nhau. Hãy cùng balocco.net khám phá nhé.
Số | Số Đếm (Cardinal Numbers) | Phiên Âm (IPA) |
---|---|---|
100 | One hundred | /wʌn ˈhʌndrəd/ |


Trong tiếng Anh, số 100 được viết là “one hundred”. Bạn có thể phát âm nó là /wʌn ˈhʌndrəd/. Hãy luyện tập phát âm nhiều lần để làm quen với âm điệu này nhé.
2. Vượt Ra Khỏi “One Hundred”: Chinh Phục Bảng Số Đếm Tiếng Anh Từ 1 Đến 100
Để làm chủ hoàn toàn việc sử dụng số 100 trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững bảng số đếm từ 1 đến 99. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng kết hợp và tạo ra các con số lớn hơn. Balocco.net đã tổng hợp bảng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 một cách chi tiết, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập.
Số | Số Đếm (Cardinal Numbers) | Phiên Âm (IPA) |
---|---|---|
1 | One | /wʌn/ |
2 | Two | /tuː/ |
3 | Three | /θriː/ |
4 | Four | /fɔːr/ |
5 | Five | /faɪv/ |
6 | Six | /sɪks/ |
7 | Seven | /ˈsevən/ |
8 | Eight | /eɪt/ |
9 | Nine | /naɪn/ |
10 | Ten | /ten/ |
11 | Eleven | /ɪˈlevən/ |
12 | Twelve | /twelv/ |
13 | Thirteen | /ˌθɜːrˈtiːn/ |
14 | Fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ |
15 | Fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ |
16 | Sixteen | /ˌsɪksˈtiːn/ |
17 | Seventeen | /ˌsevənˈtiːn/ |
18 | Eighteen | /ˌeɪˈtiːn/ |
19 | Nineteen | /ˌnaɪnˈtiːn/ |
20 | Twenty | /ˈtwenti/ |
21 | Twenty-one | /ˈtwenti-wʌn/ |
22 | Twenty-two | /ˈtwenti-tuː/ |
23 | Twenty-three | /ˈtwenti-θriː/ |
24 | Twenty-four | /ˈtwenti-fɔːr/ |
25 | Twenty-five | /ˈtwenti-faɪv/ |
26 | Twenty-six | /ˈtwenti-sɪks/ |
27 | Twenty-seven | /ˈtwenti-ˈsevən/ |
28 | Twenty-eight | /ˈtwenti-eɪt/ |
29 | Twenty-nine | /ˈtwenti-naɪn/ |
30 | Thirty | /ˈθɜːrti/ |
31 | Thirty-one | /ˈθɜːrti-wʌn/ |
32 | Thirty-two | /ˈθɜːrti-tuː/ |
33 | Thirty-three | /ˈθɜːrti-θriː/ |
34 | Thirty-four | /ˈθɜːrti-fɔːr/ |
35 | Thirty-five | /ˈθɜːrti-faɪv/ |
36 | Thirty-six | /ˈθɜːrti-sɪks/ |
37 | Thirty-seven | /ˈθɜːrti-ˈsevən/ |
38 | Thirty-eight | /ˈθɜːrti-eɪt/ |
39 | Thirty-nine | /ˈθɜːrti-naɪn/ |
40 | Forty | /ˈfɔːrti/ |
41 | Forty-one | /ˈfɔːrti-wʌn/ |
42 | Forty-two | /ˈfɔːrti-tuː/ |
43 | Forty-three | /ˈfɔːrti-θriː/ |
44 | Forty-four | /ˈfɔːrti-fɔːr/ |
45 | Forty-five | /ˈfɔːrti-faɪv/ |
46 | Forty-six | /ˈfɔːrti-sɪks/ |
47 | Forty-seven | /ˈfɔːrti-ˈsevən/ |
48 | Forty-eight | /ˈfɔːrti-eɪt/ |
49 | Forty-nine | /ˈfɔːrti-naɪn/ |
50 | Fifty | /ˈfɪfti/ |
51 | Fifty-one | /ˈfɪfti-wʌn/ |
52 | Fifty-two | /ˈfɪfti-tuː/ |
53 | Fifty-three | /ˈfɪfti-θriː/ |
54 | Fifty-four | /ˈfɪfti-fɔːr/ |
55 | Fifty-five | /ˈfɪfti-faɪv/ |
56 | Fifty-six | /ˈfɪfti-sɪks/ |
57 | Fifty-seven | /ˈfɪfti-ˈsevən/ |
58 | Fifty-eight | /ˈfɪfti-eɪt/ |
59 | Fifty-nine | /ˈfɪfti-naɪn/ |
60 | Sixty | /ˈsɪksti/ |
61 | Sixty-one | /ˈsɪksti-wʌn/ |
62 | Sixty-two | /ˈsɪksti-tuː/ |
63 | Sixty-three | /ˈsɪksti-θriː/ |
64 | Sixty-four | /ˈsɪksti-fɔːr/ |
65 | Sixty-five | /ˈsɪksti-faɪv/ |
66 | Sixty-six | /ˈsɪksti-sɪks/ |
67 | Sixty-seven | /ˈsɪksti-ˈsevən/ |
68 | Sixty-eight | /ˈsɪksti-eɪt/ |
69 | Sixty-nine | /ˈsɪksti-naɪn/ |
70 | Seventy | /ˈsevənti/ |
71 | Seventy-one | /ˈsevənti-wʌn/ |
72 | Seventy-two | /ˈsevənti-tuː/ |
73 | Seventy-three | /ˈsevənti-θriː/ |
74 | Seventy-four | /ˈsevənti-fɔːr/ |
75 | Seventy-five | /ˈsevənti-faɪv/ |
76 | Seventy-six | /ˈsevənti-sɪks/ |
77 | Seventy-seven | /ˈsevənti-ˈsevən/ |
78 | Seventy-eight | /ˈsevənti-eɪt/ |
79 | Seventy-nine | /ˈsevənti-naɪn/ |
80 | Eighty | /ˈeɪti/ |
81 | Eighty-one | /ˈeɪti-wʌn/ |
82 | Eighty-two | /ˈeɪti-tuː/ |
83 | Eighty-three | /ˈeɪti-θriː/ |
84 | Eighty-four | /ˈeɪti-fɔːr/ |
85 | Eighty-five | /ˈeɪti-faɪv/ |
86 | Eighty-six | /ˈeɪti-sɪks/ |
87 | Eighty-seven | /ˈeɪti-ˈsevən/ |
88 | Eighty-eight | /ˈeɪti-eɪt/ |
89 | Eighty-nine | /ˈeɪti-naɪn/ |
90 | Ninety | /ˈnaɪnti/ |
91 | Ninety-one | /ˈnaɪnti-wʌn/ |
92 | Ninety-two | /ˈnaɪnti-tuː/ |
93 | Ninety-three | /ˈnaɪnti-θriː/ |
94 | Ninety-four | /ˈnaɪnti-fɔːr/ |
95 | Ninety-five | /ˈnaɪnti-faɪv/ |
96 | Ninety-six | /ˈnaɪnti-sɪks/ |
97 | Ninety-seven | /ˈnaɪnti-ˈsevən/ |
98 | Ninety-eight | /ˈnaɪnti-eɪt/ |
99 | Ninety-nine | /ˈnaɪnti-naɪn/ |
100 | One hundred | /wʌn ˈhʌndrəd/ |
Bảng số đếm từ 1 đến 100 trong tiếng Anh
3. “One Hundred” Và Hơn Thế Nữa: Khám Phá Các Số Lớn Hơn 100
Khi bạn đã làm quen với số đếm từ 1 đến 100, việc học các số lớn hơn sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:
- Hàng trăm: Ghép số lượng hàng trăm (từ 1 đến 9) với từ “hundred”. Ví dụ: 200 – two hundred, 500 – five hundred.
- Hàng nghìn: Ghép số lượng hàng nghìn (từ 1 đến 999) với từ “thousand”. Ví dụ: 1,000 – one thousand, 10,000 – ten thousand.
- Hàng triệu: Ghép số lượng hàng triệu (từ 1 đến 999,999) với từ “million”. Ví dụ: 1,000,000 – one million, 10,000,000 – ten million.
- Hàng tỷ: Ghép số lượng hàng tỷ với từ “billion”. Ví dụ: 1,000,000,000 – one billion, 10,000,000,000 – ten billion.
Ví dụ:
- 150: one hundred and fifty
- 325: three hundred and twenty-five
- 1,250: one thousand two hundred and fifty
- 10,500: ten thousand five hundred
- 1,500,000: one million five hundred thousand
4. Bí Quyết Sử Dụng “One Hundred” Và Các Số Đếm Trong Tiếng Anh
Số đếm là một phần quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- Đếm số lượng: “I have one hundred dollars.” (Tôi có một trăm đô la.)
- Chỉ độ tuổi: “She is one hundred years old.” (Bà ấy một trăm tuổi.)
- Số điện thoại: “My phone number is five five five, one hundred.” (Số điện thoại của tôi là 555-100.)
- Năm: “The year is nineteen ninety-nine, one hundred years until 2099.” (Năm 1999, một trăm năm nữa đến năm 2099.)
5. “One Hundredth” và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh: Khám Phá Sự Khác Biệt
Bên cạnh số đếm, chúng ta còn có số thứ tự, được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thứ hạng. Số thứ tự của 100 là “one hundredth”.
Số | Số Đếm (Cardinal Numbers) | Số Thứ Tự (Ordinal Numbers) |
---|---|---|
100 | One hundred | One hundredth |
Ví dụ:
- “This is the one hundredth time I’ve told you.” (Đây là lần thứ một trăm tôi nói với bạn.)
- “She finished in one hundredth place.” (Cô ấy về đích ở vị trí thứ một trăm.)
6. Từ “One Hundred” Đến Các Cụm Từ Liên Quan: Mở Rộng Vốn Từ Vựng
Để sử dụng số đếm một cách linh hoạt và tự nhiên, bạn nên làm quen với một số cụm từ liên quan. Dưới đây là một vài ví dụ:
- A hundred percent: Một trăm phần trăm (hoàn toàn, tuyệt đối)
- One in a hundred: Một trên một trăm (rất hiếm)
- A hundred and one things: Vô vàn thứ
Ví dụ:
- “I’m a hundred percent sure.” (Tôi chắc chắn một trăm phần trăm.)
- “He’s one in a hundred.” (Anh ấy là một người rất hiếm có.)
- “I have a hundred and one things to do.” (Tôi có vô vàn thứ phải làm.)
7. Luyện Tập Với “One Hundred” Và Các Số Đếm: Bài Tập Thực Hành
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng số đếm, bạn có thể thực hành với các bài tập sau:
Bài tập 1: Điền số thích hợp vào chỗ trống:
- I have ___ books. (100)
- She is ___ years old. (25)
- My phone number is ___ . (555-1234)
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
- Tôi có một trăm đô la.
- Hôm nay là ngày thứ mười của tháng.
- Anh ấy về đích ở vị trí thứ hai mươi.
Bài tập 3: Sử dụng các cụm từ liên quan đến số đếm để hoàn thành các câu sau:
- I’m ___ sure I’m right. (a hundred percent)
- He’s ___ , a rare talent. (one in a hundred)
- I have ___ to do before I can relax. (a hundred and one things)
(Đáp án sẽ được cung cấp ở cuối bài viết).
8. FAQs: Giải Đáp Thắc Mắc Về “One Hundred” Và Các Số Đếm Trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về số đếm trong tiếng Anh:
Câu hỏi 1: Khi nào dùng “a” và khi nào dùng “one” trước “hundred”?
Trả lời: Cả “a” và “one” đều có thể dùng trước “hundred”. Tuy nhiên, “one” thường được dùng để nhấn mạnh số lượng chính xác là một, trong khi “a” mang tính chung chung hơn.
Câu hỏi 2: Có cần thêm “s” vào “hundred”, “thousand”, “million” khi số lượng lớn hơn một không?
Trả lời: Không. “Hundred”, “thousand”, “million” luôn ở dạng số ít, không thêm “s” khi đứng sau số đếm. Chỉ thêm “s” khi chúng được dùng như danh từ số nhiều (ví dụ: “hundreds of people”).
Câu hỏi 3: Làm thế nào để đọc số thập phân trong tiếng Anh?
Trả lời: Đọc phần số nguyên như bình thường, dùng từ “point” để chỉ dấu thập phân, và đọc từng chữ số sau dấu thập phân. Ví dụ: 3.14 (three point one four).
Câu hỏi 4: Làm thế nào để đọc năm trong tiếng Anh?
Trả lời: Có hai cách đọc năm:
- Cách 1: Đọc hai số đầu và hai số cuối riêng biệt. Ví dụ: 1984 (nineteen eighty-four)
- Cách 2: Đọc số hàng nghìn, rồi đến số hàng trăm (nếu có), và cuối cùng là hai số cuối. Ví dụ: 2023 (two thousand twenty-three hoặc twenty twenty-three)
Câu hỏi 5: Số đếm trong tiếng Anh gọi là gì?
Trả lời: Số đếm trong tiếng Anh được gọi là Cardinal Numbers.
9. Balocco.net: Cùng Bạn Khám Phá Thế Giới Ẩm Thực Và Ngôn Ngữ
Balocco.net không chỉ là một website về ẩm thực, mà còn là một nguồn tài nguyên hữu ích cho những ai yêu thích học tiếng Anh. Chúng tôi cung cấp các bài viết, công thức nấu ăn và mẹo vặt sử dụng tiếng Anh, giúp bạn học ngôn ngữ này một cách tự nhiên và thú vị. Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thế giới ẩm thực và ngôn ngữ đầy màu sắc!
Địa chỉ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
Điện thoại: +1 (312) 563-8200
Website: balocco.net
10. Lời Kêu Gọi Hành Động: Khám Phá Balocco.net Ngay Hôm Nay!
Bạn đã sẵn sàng khám phá thế giới ẩm thực và ngôn ngữ cùng balocco.net chưa? Hãy truy cập website của chúng tôi ngay hôm nay để:
- Tìm kiếm các công thức nấu ăn ngon và dễ thực hiện bằng tiếng Anh.
- Học hỏi các kỹ năng nấu nướng và mẹo vặt hữu ích.
- Khám phá văn hóa ẩm thực phong phú của các quốc gia trên thế giới.
- Kết nối với cộng đồng những người đam mê ẩm thực tại Mỹ.
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn! Hãy truy cập balocco.net ngay bây giờ!
(Đáp án bài tập)
Bài tập 1:
- I have one hundred books. (100)
- She is twenty-five years old. (25)
- My phone number is five five five, one two three four. (555-1234)
Bài tập 2:
- Tôi có một trăm đô la: I have one hundred dollars.
- Hôm nay là ngày thứ mười của tháng: Today is the tenth day of the month.
- Anh ấy về đích ở vị trí thứ hai mươi: He finished in twentieth place.
Bài tập 3:
- I’m a hundred percent sure I’m right. (a hundred percent)
- He’s one in a hundred, a rare talent. (one in a hundred)
- I have a hundred and one things to do before I can relax. (a hundred and one things)