In Order To Là Gì? Cách Dùng và Ví Dụ Cụ Thể

  • Home
  • Là Gì
  • In Order To Là Gì? Cách Dùng và Ví Dụ Cụ Thể
Tháng 2 28, 2025

“In order to” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng của nó. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “In Order To Là Gì”, cách dùng, lưu ý và các cấu trúc thay thế, giúp bạn tự tin sử dụng trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

“In order to” có nghĩa là “để, để mà”, dùng để diễn tả mục đích của một hành động. Nói cách khác, nó chỉ ra lý do tại sao một hành động được thực hiện. Đây là một liên từ phụ thuộc, thường được sử dụng trong cả giao tiếp lẫn bài tập ngữ pháp.

Ví dụ: She wakes up early in order to catch the first bus. (Cô ấy dậy sớm để bắt chuyến xe buýt đầu tiên.)

Cách Dùng “In Order To”

“In order to” phụ thuộc vào chủ thể của hành động và có hai cách dùng chính:

1. Mục Đích Hướng đến Chủ Thể Hành Động

Cấu trúc: S + V + in order (not) to + V

Trong trường hợp này, mục đích của hành động hướng đến chính chủ thể thực hiện hành động đó.

Ví dụ: He works overtime in order to earn more money. (Anh ấy làm thêm giờ để kiếm thêm tiền.)

2. Mục Đích Hướng đến Đối Tượng Khác

Cấu trúc: S + V + in order + for somebody + (not) to + V

Mục đích của hành động hướng đến một đối tượng khác, không phải chủ thể thực hiện hành động.

Ví dụ: She cooks dinner in order for her family to enjoy a delicious meal. (Cô ấy nấu bữa tối để gia đình thưởng thức một bữa ăn ngon.)

Lưu Ý Khi Sử Dụng “In Order To”

Khi dùng “in order to” để nối hai câu, cần lưu ý:

  • Hai câu phải có cùng chủ ngữ.
  • Nếu câu sau có các động từ như like, want, hope, cần bỏ đi và giữ lại động từ theo sau ở dạng nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • He saves money. He wants to buy a new car. => He saves money in order to buy a new car.

Các Cấu Trúc Thay Thế “In Order To”

Để diễn đạt mục đích, ngoài “in order to”, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:

  • So as to: S + V + so as + (not) + to + V. Ví dụ: He studies hard so as to pass the exam.
  • To + V: S + V + to + V. Ví dụ: He exercises daily to stay healthy. (Lưu ý: không dùng not + to V trong câu phủ định).
  • So that: S + V + so that + S + can/could/will/would + V. Ví dụ: She works hard so that she can buy a house.
  • With a view to + V-ing: With a view to + V-ing, S + V. Ví dụ: With a view to improving his skills, he takes online courses.*
  • With an aim of + V-ing: With an aim of + V-ing, S + V. Ví dụ: With an aim of getting a promotion, she works very hard.*

Kết Luận

“In order to” là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng để diễn tả mục đích trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách dùng và các cấu trúc thay thế sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo “in order to” trong các tình huống khác nhau.

Leave A Comment

Create your account