Huyết Tương Là Gì?

Tháng 2 22, 2025

Huyết tương là thành phần chất lỏng trong suốt, có màu vàng nhạt, chiếm tỷ lệ lớn nhất trong máu, khoảng 55% tổng thể tích máu. Trong huyết tương, các tế bào máu như hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu được vận chuyển. Huyết tương chứa các kháng thể (globulin miễn dịch) đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng. Những kháng thể này còn được sử dụng để sản xuất thuốc, hỗ trợ điều trị cho những người mắc bệnh hiếm gặp, rối loạn miễn dịch và các bệnh lý di truyền.

Thành Phần Cấu Tạo Của Huyết Tương

Thành phần cấu tạo của huyết tương vô cùng phức tạp, bao gồm hơn 700 loại protein và nhiều chất khác. Cụ thể:

  • Protein huyết tương: Chiếm tỷ lệ lớn trong huyết tương, bao gồm nhiều loại protein khác nhau, trong đó quan trọng nhất là:
    • Albumin: Đây là protein chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết tương, có chức năng chính là duy trì áp suất keo của máu, giúp giữ chất lỏng bên trong mạch máu và ngăn chặn sự rò rỉ vào các mô xung quanh. Albumin còn đóng vai trò vận chuyển các hormone, vitamin, enzyme và các chất dinh dưỡng khác đi khắp cơ thể.
    • Globulin miễn dịch (Kháng thể): Đóng vai trò then chốt trong hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm và tế bào ung thư.
    • Chất đông máu: Đây là nhóm các protein cần thiết cho quá trình đông máu, giúp ngăn chặn sự chảy máu quá nhiều khi cơ thể bị thương. Fibrinogen là một chất đông máu quan trọng trong huyết tương, có vai trò tạo thành cục máu đông.
  • Thành phần hữu cơ: Chiếm một lượng nhỏ, khoảng 3% trong huyết tương, bao gồm vitamin, glucose, axit amin, hormone steroid, peptide điều hòa lipid và nhiều chất hữu cơ khác.
  • Chất điện giải: Bao gồm các ion như kali, natri, canxi, clorua và bicarbonate. Các chất điện giải này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng pH của máu và các chức năng sinh lý khác.

Vai Trò Và Chức Năng Của Huyết Tương Đối Với Cơ Thể Người

Huyết tương đảm nhiệm nhiều vai trò và chức năng thiết yếu đối với sự sống của cơ thể, bao gồm:

  • Cung cấp dinh dưỡng: Huyết tương vận chuyển các chất dinh dưỡng quan trọng như glucose, axit amin, vitamin, và chất béo từ hệ tiêu hóa đến tất cả các tế bào trong cơ thể. Các tế bào sử dụng những chất dinh dưỡng này để phát triển, sửa chữa và thực hiện các chức năng sống.
  • Duy trì áp suất thẩm thấu và cân bằng nước: Albumin trong huyết tương tạo ra áp suất thẩm thấu, giúp duy trì sự cân bằng lượng nước giữa máu và các mô. Điều này rất quan trọng để ngăn ngừa tình trạng phù nề. Khi cơ thể thiếu albumin, như ở bệnh nhân mắc bệnh thận, nước có thể bị kéo ra khỏi mạch máu và tích tụ trong các mô, gây phù.
  • Chức năng vận chuyển: Huyết tương là môi trường vận chuyển lý tưởng cho nhiều chất khác nhau trong cơ thể. Nó vận chuyển lipid và các chất hòa tan trong lipid, cũng như các ion như canxi, magie, vitamin, hormone và thuốc đến nơi cần thiết.
  • Cầm máu và đông máu: Albumin và fibrinogen trong huyết tương đóng vai trò quan trọng trong quá trình cầm máu và đông máu. Albumin giúp duy trì thể tích máu ổn định, trong khi fibrinogen là yếu tố chính tạo thành cục máu đông, ngăn chặn mất máu quá nhiều khi bị thương.
  • Cung cấp chất điện giải: Huyết tương vận chuyển và cung cấp các chất điện giải như kali, natri, clo, canxi và magie đến khắp cơ thể, đảm bảo sự cân bằng điện giải cần thiết cho các chức năng tế bào và cơ quan.
  • Chức năng miễn dịch: Globulin miễn dịch (kháng thể) trong huyết tương là thành phần quan trọng của hệ miễn dịch, giúp cơ thể nhận biết và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh xâm nhập.

Sự Khác Biệt Giữa Huyết Tương Và Huyết Thanh

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa huyết tương và huyết thanh. Tuy nhiên, đây là hai thành phần khác nhau của máu. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ hơn:

Huyết thanh Huyết tương
– Là phần chất lỏng của máu còn lại sau khi máu đã đông và các tế bào máu và chất đông máu đã được loại bỏ. – Là thành phần chất lỏng của máu, chiếm phần lớn thể tích máu, bao gồm cả các yếu tố đông máu.
– Không chứa fibrinogen và các yếu tố đông máu khác vì chúng đã được sử dụng trong quá trình đông máu. – Chứa fibrinogen và các yếu tố đông máu khác, cần thiết cho quá trình đông máu.
– Khó tách riêng khỏi máu hơn so với huyết tương. – Dễ dàng tách riêng khỏi máu bằng phương pháp ly tâm.
– Thành phần chủ yếu bao gồm protein (albumin, globulin), chất điện giải, kháng thể, kháng nguyên và hormone. – Thành phần bao gồm nước, protein huyết tương, chất điện giải, chất dinh dưỡng, hormone và các yếu tố đông máu.
– Được sử dụng chủ yếu trong các xét nghiệm huyết học và hóa sinh để đánh giá chức năng gan, thận, tim mạch và các bệnh lý khác. – Được sử dụng trong truyền máu để bổ sung thể tích máu, các yếu tố đông máu và protein huyết tương cho bệnh nhân thiếu hụt hoặc mất máu.

Huyết Tương Được Sử Dụng Để Làm Gì?

Huyết tương đóng vai trò quan trọng trong y học và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Truyền huyết tương: Huyết tương được truyền cho bệnh nhân bị mất máu do phẫu thuật, tai nạn, hoặc rối loạn đông máu. Truyền huyết tương giúp bổ sung thể tích máu, cung cấp các yếu tố đông máu và protein huyết tương cần thiết để duy trì sự sống.
  • Điều trị rối loạn đông máu: Huyết tương chứa các yếu tố đông máu quan trọng, do đó được sử dụng để điều trị các bệnh nhân bị rối loạn đông máu bẩm sinh hoặc mắc phải.
  • Điều trị suy giảm miễn dịch: Huyết tương chứa kháng thể, có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch, giúp tăng cường khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể.
  • Sản xuất thuốc: Protein huyết tương, đặc biệt là albumin và globulin miễn dịch, được chiết xuất từ huyết tương để sản xuất các loại thuốc như albumin truyền tĩnh mạch, globulin miễn dịch, và các yếu tố đông máu. Các thuốc này được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.
  • Thay huyết tương: Liệu pháp thay huyết tương được sử dụng để điều trị một số bệnh tự miễn và các bệnh lý khác, bằng cách loại bỏ huyết tương bệnh lý của bệnh nhân và thay thế bằng huyết tương khỏe mạnh từ người hiến.

Trường Hợp Nào Được Chỉ Định Truyền Huyết Tương?

Truyền huyết tương được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân bị thiếu hụt yếu tố đông máu bẩm sinh hoặc mắc phải, khi không có chế phẩm truyền chuyên biệt.
  • Bệnh nhân đang chảy máu cấp tính, rối loạn đông máu và cần truyền máu với số lượng lớn.
  • Bệnh nhân bị xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP).
  • Các bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng đông máu.
  • Hỗ trợ điều trị trong một số bệnh gan nặng, ung thư và các bệnh hiếm gặp khác.

Có Nên Hiến Tặng Huyết Tương Không?

Hiến tặng huyết tương là một hành động cao đẹp và mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Huyết tương từ người hiến có thể cứu sống nhiều bệnh nhân đang gặp nguy hiểm. Quá trình hiến huyết tương an toàn và không gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe người hiến. Các tế bào máu sẽ được tách ra và trả lại cơ thể người hiến, chỉ có huyết tương được lấy đi.

Người hiến huyết tương cần đáp ứng các tiêu chuẩn về sức khỏe và độ tuổi (thường từ 18 tuổi trở lên) và không mắc các bệnh truyền nhiễm. Trước khi hiến, người hiến sẽ được kiểm tra sàng lọc để đảm bảo an toàn cho cả người hiến và người nhận.

Có hai phương pháp hiến huyết tương:

  • Hiến máu toàn phần: Máu được lấy ra và sau đó được tách chiết huyết tương trong phòng thí nghiệm.
  • Hiến huyết tương trực tiếp: Sử dụng máy tách huyết tương chuyên dụng, máu được đưa qua máy để tách huyết tương và các thành phần máu còn lại (tế bào máu) được trả lại cơ thể người hiến ngay trong quá trình hiến.

Huyết tương sau khi thu thập sẽ được đông lạnh và bảo quản để duy trì chất lượng và các yếu tố đông máu, globulin miễn dịch. Huyết tương đông lạnh có thể được bảo quản trong khoảng 1 năm.

Đặc biệt, huyết tương từ người nhóm máu AB được coi là huyết tương “đa năng” vì không chứa kháng thể A và B, có thể truyền cho người nhận thuộc bất kỳ nhóm máu nào.

Một Số Câu Hỏi Về Huyết Tương Có Thể Bạn Quan Tâm

1. Huyết tương có màu gì?

Huyết tương thường có màu vàng nhạt. Màu sắc này là do bilirubin và các chất khác có trong huyết tương tạo nên. Mặc dù huyết tương chiếm hơn một nửa thể tích máu, màu đỏ của hồng cầu vẫn là màu sắc chủ đạo của máu toàn phần.

2. Huyết tương có phải là máu không?

Huyết tương không phải là máu mà là một trong những thành phần chính của máu. Máu bao gồm huyết tương và các tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu). Huyết tương chiếm khoảng 55% thể tích máu, phần còn lại là các tế bào máu.

3. Huyết tương có mùi không?

Huyết tương không có mùi đặc trưng. Nó là một chất lỏng gần như không mùi, chủ yếu chứa nước, protein và các chất hòa tan khác.

4. Huyết tương có vị gì?

Huyết tương có vị hơi mặn do chứa các chất điện giải như natri clorua. Tuy nhiên, vị mặn này không quá rõ rệt.

Huyết tương là một thành phần vô cùng quan trọng của máu, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể. Hiểu rõ về huyết tương giúp chúng ta có thêm kiến thức về cơ thể và ý thức hơn về việc bảo vệ sức khỏe.

Leave A Comment

Create your account