Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó. Để giúp các bạn dễ nhớ hơn, bài viết này sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức.
Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ.
Chúng ta thường dùng công thức: Vietnamese thick noodle soup with + tên loại thực phẩm kèm hoặc tên loại thực phẩm kèm + soup cake để diễn tả các món bánh canh ở Việt Nam.
Ví dụ: Vietnamese thick noodle soup with pork knuckle có nghĩa là bánh canh giò heo hoặc chives soup cake có nghĩa là bánh canh hẹ. Bánh canh hẹ là một món ăn phổ biến ở Việt Nam, với sợi bánh canh dày, nước dùng đậm đà và hương vị đặc trưng của hẹ. Vậy “hẹ” trong tiếng Anh là gì? “Hẹ” trong tiếng Anh được gọi là “chives“. Chives thuộc họ hành, có lá nhỏ, dài và rỗng ruột, thường được sử dụng để làm gia vị cho các món súp, salad, trứng và các món ăn khác.
“Chives” là một từ vựng khá phổ biến trong tiếng Anh, vì vậy bạn có thể dễ dàng sử dụng nó khi gọi món hoặc tìm kiếm công thức nấu ăn. Ngoài ra, khi nói về hẹ, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ “Chinese chives” (hẹ Trung Quốc) để phân biệt với các loại hẹ khác. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, “chives” đã đủ để người bản ngữ hiểu bạn đang nói về loại hẹ thường dùng trong ẩm thực. Khi muốn gọi món bánh canh hẹ trong nhà hàng, bạn có thể nói “Chives soup cake” hoặc “Vietnamese thick noodle soup with chives“.