Giãn cách xã hội và cách ly xã hội là những thuật ngữ được nhắc đến thường xuyên trong thời gian dịch bệnh bùng phát. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa hai khái niệm này và chưa hiểu rõ về bản chất của giãn cách xã hội. Vậy Giãn Cách Xã Hội Là Gì và tại sao nó lại quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giãn cách xã hội và các biện pháp cần thực hiện.
Cách ly xã hội là gì?
Cách ly xã hội là một biện pháp mạnh mẽ nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp như dịch bệnh nguy hiểm. Biện pháp này tập trung vào việc hạn chế tối đa sự tiếp xúc giữa người với người, giữa cộng đồng này với cộng đồng khác. Mục tiêu chính của cách ly xã hội là làm chậm hoặc ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh trong phạm vi rộng.
Trong thời gian cách ly xã hội, các quy định thường được áp dụng bao gồm:
- Hạn chế hoạt động kinh doanh không thiết yếu: Các cơ sở kinh doanh dịch vụ, hàng hóa không thiết yếu có thể phải tạm ngừng hoạt động. Tuy nhiên, các cơ sở cung cấp hàng hóa, dịch vụ thiết yếu như thực phẩm, y tế vẫn được phép hoạt động nhưng phải tuân thủ các biện pháp phòng dịch.
- Nhà máy, xí nghiệp hoạt động với biện pháp bảo vệ: Các nhà máy, xí nghiệp có thể tiếp tục hoạt động nhưng phải đảm bảo các biện pháp an toàn cho công nhân, người lao động, như giữ khoảng cách, trang bị bảo hộ, và khử khuẩn thường xuyên.
- Khuyến khích làm việc từ xa: Các cơ quan, tổ chức nên tạo điều kiện để cán bộ, nhân viên làm việc tại nhà thông qua ứng dụng công nghệ thông tin.
- Hạn chế ra ngoài khi không cần thiết: Người dân được khuyến cáo ở nhà, chỉ ra ngoài khi thực sự cần thiết như mua thực phẩm, thuốc men hoặc đi khám bệnh. Khi ra ngoài, cần tuân thủ nghiêm ngặt việc giữ khoảng cách tối thiểu 2 mét với người khác.
- Hạn chế di chuyển giữa các địa phương: Việc di chuyển giữa các tỉnh, thành phố lân cận cũng được hạn chế, chỉ thực hiện khi có lý do chính đáng.
Chỉ thị 16/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ ban hành ngày 31/3/2020 đã sử dụng thuật ngữ “cách ly xã hội” để áp dụng các biện pháp phòng, chống dịch Covid-19 trên toàn quốc.
Để hiểu rõ hơn về các mức độ cách ly khác nhau, cần phân biệt rõ giữa “Quarantine” và “Isolation” theo phân loại của Trung tâm Dự phòng và Kiểm soát Bệnh tật Hoa Kỳ (CDC).
1. Sự khác biệt giữa “Quarantine” và “Isolation”
Quarantine là gì?
“Quarantine” (Kiểm dịch) là biện pháp hạn chế sự di chuyển của một cá nhân hoặc một khu vực để ngăn chặn dịch bệnh lây lan ra cộng đồng. Biện pháp này thường áp dụng cho những người chưa có dấu hiệu nhiễm bệnh nhưng đã có tiếp xúc gần với người bệnh, có nguy cơ ủ bệnh và phát bệnh.
Isolation là gì?
“Isolation” (Cách ly y tế) là biện pháp tách biệt người bệnh đã được xác định nhiễm bệnh để ngăn chặn sự lây truyền bệnh từ người bệnh sang người khác, có thể là người thân, nhân viên y tế hoặc cộng đồng. “Isolation” áp dụng cho những người đã có các triệu chứng hoặc đã được xác nhận nhiễm bệnh.
Điểm khác biệt chính giữa “Quarantine” và “Isolation” nằm ở đối tượng áp dụng. “Isolation” dành cho người đã nhiễm bệnh, nhằm cách ly nguồn bệnh. “Quarantine” dành cho người khỏe mạnh nhưng có nguy cơ nhiễm bệnh, nhằm phòng ngừa nguy cơ phát bệnh và lây lan.
2. Tại sao cần thực hiện cách ly xã hội/ y tế?
Để hình dung rõ hơn về tầm quan trọng của cách ly xã hội, hãy tưởng tượng một tình huống giả định. Nếu một loại virus mới xuất hiện và lây lan từ động vật sang người trên một hoang đảo chỉ có một người sinh sống, ví dụ như Robinson Crusoe. Trong trường hợp này, nếu Robinson nhiễm virus, chỉ có một số khả năng xảy ra liên quan đến bản thân ông. Hoặc ông có thể tử vong nếu cơ thể không đủ sức chống lại virus, hoặc ông có thể hồi phục nhờ hệ miễn dịch. Dù kết quả thế nào, virus cũng không thể lây lan thêm vì không có ai khác để lây nhiễm.
Tuy nhiên, tình hình sẽ hoàn toàn khác nếu người nhiễm virus sống trong khu vực đông dân cư. Virus sẽ nhanh chóng nhân lên và lây lan từ người này sang người khác nếu không có biện pháp ngăn chặn. Cách ly xã hội và các biện pháp tương tự như giãn cách xã hội chính là giải pháp để kiểm soát sự lây lan này.
Bác sĩ Bạch Thị Chính, Giám đốc Y khoa Hệ thống VNVC, nhấn mạnh: “Chỉ cần một chút lơ là trong việc thực hiện cách ly xã hội, virus sẽ tận dụng mọi kẽ hở để lây lan và gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cộng đồng. Do đó, việc tuân thủ nghiêm ngặt chế độ cách ly xã hội là vô cùng quan trọng để chúng ta cùng nhau khống chế và ngăn chặn dịch bệnh”.
3. Các bước cần thực hiện khi cách ly xã hội
Để bảo vệ sức khỏe bản thân, gia đình và cộng đồng trong thời gian cách ly xã hội, mỗi người cần thực hiện nghiêm túc các biện pháp sau:
- Hạn chế tối đa việc rời khỏi nhà: Chỉ ra ngoài khi thực sự cần thiết như đi khám chữa bệnh. Nên nghỉ ngơi, chăm sóc sức khỏe tại nhà, tránh sử dụng phương tiện giao thông công cộng và đến nơi đông người.
- Giảm thiểu tiếp xúc với người xung quanh: Nên ở phòng riêng, hạn chế tiếp xúc với người thân và vật nuôi trong nhà. Nếu cần tiếp xúc gần, hãy đeo khẩu trang.
- Theo dõi sức khỏe bản thân: Tự theo dõi các triệu chứng bệnh và thông báo ngay cho cơ quan y tế nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
- Thực hiện nghiêm các biện pháp phòng bệnh cá nhân: Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người khác, che mũi miệng khi ho hoặc hắt hơi, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, không dùng chung đồ dùng cá nhân và đảm bảo khoảng cách tối thiểu 2 mét với người khác.
4. Khi nào có thể gần người khác sau khi nhiễm hoặc nghi nhiễm Covid-19?
Bất kỳ ai đã từng tiếp xúc với người nhiễm virus SARS-CoV-2 cần thực hiện cách ly tại nhà hoặc nơi tập trung trong vòng 21 ngày kể từ lần tiếp xúc cuối cùng. Sau thời gian cách ly, cần được kiểm tra sức khỏe để đảm bảo không còn nguy cơ lây nhiễm trước khi trở lại sinh hoạt bình thường và tiếp xúc với cộng đồng.
Giãn cách xã hội là gì?
Giãn cách xã hội là tập hợp các biện pháp nhằm duy trì khoảng cách an toàn giữa người với người trong cộng đồng. Mục đích chính của giãn cách xã hội là làm giảm tốc độ lây lan của dịch bệnh, hay còn gọi là “làm phẳng đường cong dịch tễ”. Khi mọi người giữ khoảng cách với nhau, virus sẽ khó lây lan hơn, giúp kiểm soát dịch bệnh hiệu quả hơn và tránh gây quá tải cho hệ thống y tế.
Giãn cách xã hội có nhiều mức độ khác nhau, từ việc duy trì khoảng cách tối thiểu 2 mét giữa người với người, hạn chế tụ tập đông người, đến việc đóng cửa các cơ quan, trường học hoặc hạn chế đi lại. Tùy thuộc vào tình hình dịch bệnh và mức độ nguy hiểm, các biện pháp giãn cách xã hội có thể được điều chỉnh linh hoạt.
1. Tại sao cần thực hiện giãn cách xã hội?
Nếu không thực hiện giãn cách xã hội, tốc độ lây lan của dịch bệnh có thể tăng theo cấp số nhân, dẫn đến tình trạng quá tải hệ thống y tế. Các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy rằng một người nhiễm Covid-19 có thể lây cho 2 người khác, 2 người nhiễm bệnh có thể lây cho 4 người, và cứ tiếp tục như vậy. Số lượng người nhiễm bệnh sẽ tăng lên rất nhanh chóng nếu không có biện pháp can thiệp.
Khi dịch bệnh bùng phát mạnh mẽ mà không có giãn cách xã hội, hệ thống y tế sẽ không thể đáp ứng đủ nhu cầu điều trị cho tất cả bệnh nhân. Tình trạng thiếu giường bệnh, trang thiết bị y tế, và nhân lực y tế sẽ trở nên trầm trọng, dẫn đến việc nhiều người bệnh không được điều trị kịp thời hoặc không được chăm sóc đầy đủ, gây ra những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe và tính mạng.
Ngược lại, khi thực hiện tốt giãn cách xã hội, chúng ta có thể đạt được những lợi ích sau:
- Kiểm soát tốc độ lây lan: Giãn cách xã hội làm chậm quá trình lây lan của dịch bệnh, giảm số ca nhiễm mới mỗi ngày.
- Tránh quá tải y tế: Giúp hệ thống y tế không bị quá tải, đảm bảo đủ khả năng tiếp nhận và điều trị bệnh nhân.
- Thời gian cho điều trị và phục hồi: Tạo thời gian để những người đã nhiễm bệnh được điều trị và phục hồi, đồng thời giúp các nhà khoa học có thêm thời gian nghiên cứu và phát triển các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn.
2. Các biện pháp cần thực hiện khi giãn cách xã hội/ y tế
Để ngăn chặn sự lây lan của dịch Covid-19 và đảm bảo giãn cách xã hội đạt hiệu quả cao nhất, mỗi người dân cần thực hiện nghiêm chỉnh các biện pháp sau:
- Giữ khoảng cách an toàn nơi công cộng: Đảm bảo khoảng cách tối thiểu 2 mét với người khác khi làm việc tại công sở, xếp hàng ở siêu thị, hoặc đi dạo công viên.
- Hạn chế tụ tập đông người: Tránh tham gia các sự kiện, lễ hội, đám cưới, đám tang hoặc các hoạt động tập trung đông người khác. Thay vào đó, nên ưu tiên các hình thức liên lạc trực tuyến như gọi điện thoại, video call, hoặc mạng xã hội để giữ kết nối với người thân và bạn bè.
- Thực hiện các biện pháp phòng bệnh cá nhân: Đeo khẩu trang khi ra ngoài hoặc tiếp xúc với người khác, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn, tránh chạm tay lên mặt, và tuân thủ các hướng dẫn phòng bệnh của Bộ Y tế.
Xem thêm các hướng dẫn chi tiết về cách phòng tránh Covid-19 theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam.
Giải đáp những câu hỏi thường gặp về cách ly và giãn cách xã hội
1. Thời gian cách ly kéo dài bao nhiêu ngày?
Thời gian cách ly y tế thường là 21 ngày, tính từ ngày cuối cùng bạn tiếp xúc với người bệnh hoặc người nghi nhiễm Covid-19. Nếu sau khi kết thúc thời gian cách ly 21 ngày mà bạn lại có tiếp xúc gần với người nhiễm Covid-19 (ví dụ: tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh, tiếp xúc trong khoảng cách gần dưới 2 mét mà không có biện pháp bảo vệ, hoặc dùng chung đồ dùng cá nhân với người bệnh), bạn sẽ cần phải thực hiện cách ly thêm 21 ngày nữa. Sau thời gian cách ly, nếu kết quả xét nghiệm Covid-19 là âm tính, bạn sẽ không cần phải tiếp tục cách ly.
2. Cách ly tại Việt Nam có mất tiền không?
Đối với người nước ngoài và người Việt Nam định cư ở nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam, việc chi trả chi phí cách ly sẽ có sự khác biệt tùy thuộc vào hình thức cách ly. Nếu người nhập cảnh lựa chọn cách ly tại khách sạn, resort hoặc các cơ sở lưu trú không phải khu cách ly tập trung do nhà nước chỉ định, họ sẽ phải tự chi trả toàn bộ chi phí ăn, ở và sinh hoạt.
Trong trường hợp cách ly tại doanh trại quân đội hoặc các cơ sở cách ly tập trung do nhà nước chỉ định, người nhập cảnh sẽ tự chi trả các khoản chi phí sau theo quy định:
- Tiền ăn: 80.000 VND/ngày.
- Tiền sinh hoạt: 40.000 VND/ngày.
Ngoài ra, Thủ tướng Chính phủ cũng yêu cầu tất cả người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam phải mua bảo hiểm y tế quốc tế có phạm vi thanh toán và điều trị tại Việt Nam, với thời gian phù hợp với thời gian lưu trú. Tất cả trường hợp nhập cảnh vào Việt Nam cũng phải thực hiện xét nghiệm SARS-CoV-2 và tự chi trả chi phí xét nghiệm tại cơ sở y tế theo mức giá hiện hành.
3. Khi nào hết cách ly từ nước ngoài về?
Theo quy định hiện hành về nhập cảnh Việt Nam, tất cả các đối tượng nhập cảnh phải thực hiện cách ly y tế tập trung, tại khách sạn, nhà ở hoặc cơ sở lưu trú khác trong vòng 21 ngày bắt buộc, và tiếp tục theo dõi sức khỏe trong 21 ngày tiếp theo. Hiện tại, vẫn chưa có quy định hay văn bản nào về việc chấm dứt cách ly y tế bắt buộc đối với người nhập cảnh từ nước ngoài về Việt Nam.
Tóm lại, giãn cách xã hội và cách ly xã hội là những biện pháp quan trọng để hạn chế sự lây lan của dịch bệnh. Việc thực hiện nghiêm túc giãn cách xã hội giúp giảm thiểu số lần tiếp xúc với nguồn bệnh và người nhiễm bệnh, từ đó hạn chế nguy cơ dịch bệnh bùng phát và lan rộng trong cộng đồng. Mỗi người dân cần nâng cao ý thức chấp hành các biện pháp giãn cách xã hội, tự theo dõi sức khỏe bản thân và gia đình, đồng thời thông báo ngay cho cơ quan y tế khi có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh.