Frightened là gì?

Tháng 2 10, 2025

“Frightened” là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả cảm giác sợ hãi, hoảng sợ khi đối mặt với một điều gì đó đáng lo ngại. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với từ “afraid” (sợ), nhưng nhẹ hơn so với “terrified” (kinh hãi). Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “frightened” sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

“Frightened” thường được dùng để miêu tả trạng thái tâm lý khi bất ngờ gặp phải điều gì đó gây sợ hãi, ví dụ như tiếng động lớn, bóng tối, hoặc một con vật nguy hiểm. Cảm giác này có thể thoáng qua hoặc kéo dài tùy thuộc vào tình huống và mức độ sợ hãi của mỗi người.

Ví dụ:

  • The child was frightened by the loud thunder. (Đứa trẻ sợ hãi vì tiếng sấm lớn.)
  • She was frightened to walk home alone at night. (Cô ấy sợ hãi khi phải đi bộ về nhà một mình vào ban đêm.)

“Frightened” đi kèm với giới từ gì? Việc sử dụng giới từ đúng sau “frightened” rất quan trọng để diễn đạt chính xác ý nghĩa của câu. Dưới đây là ba cấu trúc phổ biến nhất:

  1. Frightened by + something: Diễn tả nguyên nhân trực tiếp gây ra nỗi sợ hãi.

    Ví dụ: He was frightened by a barking dog. (Anh ấy sợ hãi vì một con chó sủa.)

  2. Frightened of + something/doing something: Diễn tả nỗi sợ hãi đối với một đối tượng hoặc hành động cụ thể.

    Ví dụ: She is frightened of spiders. (Cô ấy sợ nhện.) / He’s frightened of flying. (Anh ấy sợ đi máy bay).

  3. Frightened to + verb: Diễn tả nỗi sợ hãi khi phải làm một việc gì đó.

    Ví dụ: I’m frightened to speak in public. (Tôi sợ nói trước đám đông.)

Phân biệt rõ ràng ba cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng “frightened” một cách chính xác và linh hoạt hơn.

Ngoài ra, để làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt đa dạng hơn, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “frightened”.

Từ đồng nghĩa với “frightened” bao gồm:

  • Afraid: Mang nghĩa chung chung là sợ hãi, lo lắng.
  • Scared: Tương tự như “frightened”, diễn tả cảm giác sợ hãi, hoảng sợ.
  • Terrified: Diễn tả mức độ sợ hãi cao hơn, kinh hoàng.

Từ trái nghĩa với “frightened” bao gồm:

  • Brave: Dũng cảm, không sợ hãi.
  • Confident: Tự tin, không sợ hãi.
  • Calm: Bình tĩnh, không sợ hãi.

Nắm vững được ý nghĩa, cách sử dụng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “frightened” sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh và giao tiếp hiệu quả hơn. Thường xuyên luyện tập và vận dụng vào thực tế là cách tốt nhất để ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách thành thạo.

Leave A Comment

Create your account