“Former” là một từ tiếng Anh thường gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt khi so sánh với từ “latter”. Cả hai từ đều được sử dụng khi nói về một trong hai thứ đã được đề cập trước đó. Vậy “former” nghĩa là gì và làm thế nào để phân biệt nó với “latter”?
“Former” dùng để chỉ đối tượng được nhắc đến trước trong văn bản hoặc cuộc hội thoại. Ngược lại, “latter” dùng để chỉ đối tượng được nhắc đến sau, hay nhắc đến cuối cùng trong hai đối tượng. Nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn hiểu chính xác ý nghĩa của câu và tránh nhầm lẫn khi đọc hoặc viết.
“Former” và “latter” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn và rõ ràng. Ví dụ, thay vì viết “Sales increased in Hanoi by 50% and in Hue by 70%”, bạn có thể viết “Sales increased in both Hanoi and Hue, the former by 50% and the latter by 70%”. Trong trường hợp này, “the former” thay thế cho “Hanoi” và “the latter” thay thế cho “Hue”.
Ngoài ra, “former” còn có thể được sử dụng trong cụm từ “the former half”, tương đương với “the first half” hoặc “the first part”, để chỉ nửa đầu hoặc phần đầu của một khoảng thời gian hoặc một sự vật. Ví dụ, “Revenues climbed significantly in the former half of the year” nghĩa là doanh thu tăng đáng kể trong nửa đầu năm.
Trong bài viết Task 2 của IELTS, “former” và “latter” thường được sử dụng để thay thế cho hai ý kiến đã được đề cập trước đó, giúp tránh lặp lại và làm cho bài viết mạch lạc hơn. Ví dụ: “While both solar and wind power are renewable energy sources, the former is more reliable in sunny regions, while the latter is more suitable for coastal areas.”
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “former” và “latter”, hãy cùng phân tích một ví dụ cụ thể. Trong câu “The tree produces both flowers and fruits, the former being yellow and the latter being pear-shaped”, “the former” chỉ “flowers” và “the latter” chỉ “fruits”.
“Former” không chỉ được dùng để so sánh hai đối tượng mà còn có thể mang nghĩa là “trước đây”, “cũ”. Ví dụ, “the former president” nghĩa là “cựu tổng thống”. Phân biệt được hai nghĩa này của “former” sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn ngữ cảnh của câu.