Expect là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “mong đợi”, “trông mong” điều gì đó sẽ đến. Expect là một ngoại động từ nên theo sau nó là một tân ngữ. Ví dụ: Tôi expect rằng trời sẽ mưa vào ngày mai.
Cấu trúc của Expect trong Tiếng Anh
Để nắm rõ cách sử dụng “expect”, ta cần hiểu rõ cấu trúc của nó. Sau đây là tổng hợp các cấu trúc câu phổ biến với “expect”:
Cấu trúc | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
expect + object | She is expecting a baby. | Cô ấy đang mang thai/mong chờ một đứa con. |
expect + to-V | I expect to pass the exam. | Tôi mong đợi sẽ vượt qua kỳ thi. |
expect + that + mệnh đề | They expect that it will rain. | Họ mong đợi trời sẽ mưa. |
expect + object + to-V | Linh expects everyone to clap their hands. | Linh mong đợi mọi người sẽ vỗ tay. |
S + expect + something from + somebody / something | Linh expected sympathy from me. | Linh mong đợi sự đồng cảm từ tôi. |
Alt: Hình ảnh minh họa các cấu trúc câu với “expect” trong tiếng Anh.
Collocations và Idioms với Expect
Ngoài việc nắm rõ cấu trúc, việc hiểu các cụm từ (collocations) và thành ngữ (idioms) thường đi kèm với “expect” sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Collocation / Idiom | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fully expect | Hoàn toàn kỳ vọng | I fully expected to win. (Tôi đã hoàn toàn kỳ vọng mình sẽ thắng.) |
Confidently expect | Tự tin kỳ vọng | She confidently expected to be chosen. (Cô ấy tự tin kỳ vọng sẽ được chọn.) |
Half expect | Kỳ vọng một nửa/Nửa ngờ nửa tin | I half expected her to be late. (Tôi cũng hơi nghĩ là cô ấy sẽ đến muộn.) |
Hardly expect | Hầu như không kỳ vọng | I hardly expect that he will agree. (Tôi hầu như không kỳ vọng anh ấy sẽ đồng ý.) |
As expected | Như dự kiến | As expected, the traffic was terrible. (Như dự kiến, giao thông rất tồi tệ.) |
Cách dùng Expect
Tùy theo ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa, “expect” có thể được dùng theo nhiều cách khác nhau.
1. Expect dùng với nghĩa tương tự Think/Suppose:
Khi “expect” mang nghĩa tương tự “nghĩ” (think) hoặc “cho rằng” (suppose), ta không áp dụng cách chia động từ theo các thì tiếp diễn. Ví dụ:
- I expect she’s at home now. (Tôi nghĩ cô ấy đang ở nhà lúc này.)
2. Expect dùng để diễn tả sự chờ đợi/mong ngóng:
Trong trường hợp này, ta có thể sử dụng các cấu trúc đã nêu ở phần trên. “Expect” diễn tả sự chờ đợi điều gì đó sẽ xảy ra, thường dựa trên những thông tin hoặc kinh nghiệm đã có. Ví dụ:
- I’m expecting a call from him soon. (Tôi đang mong một cuộc gọi từ anh ấy sớm.)
Phân biệt Expect với Hope và Look forward to
“Expect”, “hope” và “look forward to” đều diễn tả sự mong đợi, nhưng có sắc thái ý nghĩa khác nhau.
- Expect: Mang tính chắc chắn hơn, dựa trên logic và kinh nghiệm.
- Hope: Diễn tả mong muốn điều gì đó xảy ra, nhưng không chắc chắn liệu nó có thành hiện thực hay không.
- Look forward to: Diễn tả sự háo hức, mong chờ điều gì đó sẽ xảy ra, thường là một sự kiện hoặc hoạt động trong tương lai.
Alt: Hình ảnh so sánh cách dùng của “expect” và “hope” trong tiếng Anh.
“Expect” tập trung vào khả năng xảy ra của sự việc, trong khi “hope” thiên về mong ước chủ quan. “Look forward to” thể hiện sự mong đợi tích cực và háo hức hơn cả “expect”. Ví dụ:
- I expect the train to be delayed. (Tôi đoán rằng tàu sẽ bị trễ – dựa trên kinh nghiệm.)
- I hope the train will be on time. (Tôi hy vọng tàu sẽ đến đúng giờ – mong ước chủ quan.)
- I’m looking forward to my vacation. (Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ của mình – háo hức.)
Alt: Hình ảnh bài tập với đáp án về cách sử dụng “expect”, “hope”, và “look forward to”.