Eliminate Là Gì? Giải Nghĩa và Cách Sử Dụng Chi Tiết Trong Tiếng Anh

  • Home
  • Là Gì
  • Eliminate Là Gì? Giải Nghĩa và Cách Sử Dụng Chi Tiết Trong Tiếng Anh
Tháng 2 22, 2025

“Eliminate” là một từ vựng tiếng Anh quen thuộc, mang ý nghĩa “loại bỏ”, “xóa bỏ” hoặc “tiêu diệt” một cách triệt để. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu hơn về “Eliminate Là Gì”, cách sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh, cũng như các từ đồng nghĩa và cấu trúc liên quan giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp tự tin hơn.

1. “Eliminate” Là Gì? Giải Nghĩa Tiếng Việt

Theo từ điển Oxford, “eliminate” được định nghĩa là:

to completely remove or get rid of something. (Loại bỏ hoàn toàn hoặc tống khứ một cái gì đó.)

Trong tiếng Việt, “eliminate” thường được dịch là:

  • Loại bỏ: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ hành động bỏ đi, gạt bỏ những thứ không cần thiết, không mong muốn.
  • Xóa bỏ: Mang ý nghĩa loại bỏ một cách triệt để, không để lại dấu vết.
  • Tiêu diệt: Thường dùng trong ngữ cảnh loại bỏ những thứ gây hại, nguy hiểm, như vi khuẩn, virus, hoặc đối thủ cạnh tranh.
  • Khử: Trong một số trường hợp, “eliminate” có thể mang nghĩa khử, ví dụ như khử mùi, khử độc.
  • Đào thải: Liên quan đến việc loại bỏ chất thải, độc tố khỏi cơ thể hoặc hệ thống.
  • Gạt bỏ: Thường dùng để chỉ việc loại bỏ những yếu tố trừu tượng như khả năng, cơ hội.

Ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của “eliminate”:

  • Eliminate waste: Loại bỏ chất thải.
  • Eliminate errors: Xóa bỏ lỗi sai.
  • Eliminate competition: Tiêu diệt đối thủ cạnh tranh.
  • Eliminate odors: Khử mùi hôi.
  • Eliminate toxins: Đào thải độc tố.
  • Eliminate the possibility: Gạt bỏ khả năng.

Như vậy, “eliminate” mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ “remove” hay “get rid of” thông thường. Nó nhấn mạnh sự loại bỏ triệt để và hoàn toàn.

2. Cấu Trúc “Eliminate” Phổ Biến Trong Tiếng Anh

“Eliminate” là một ngoại động từ (transitive verb), do đó nó luôn đi kèm với một tân ngữ (object). Cấu trúc cơ bản của “eliminate” là:

S + eliminate + O

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ (người hoặc vật thực hiện hành động loại bỏ).
  • eliminate: Động từ “eliminate” (loại bỏ).
  • O (Object): Tân ngữ (người hoặc vật bị loại bỏ).

Ví dụ:

  • We need to eliminate unnecessary costs. (Chúng ta cần loại bỏ những chi phí không cần thiết.) – “costs” là tân ngữ.
  • The new software eliminated many errors in the system. (Phần mềm mới đã loại bỏ nhiều lỗi trong hệ thống.) – “errors” là tân ngữ.
  • The police eliminated him as a suspect. (Cảnh sát đã loại anh ta khỏi danh sách nghi phạm.) – “him” là tân ngữ.

Ngoài cấu trúc cơ bản trên, “eliminate” còn được sử dụng trong một số cấu trúc khác như:

  • Passive voice (bị động): S + be + eliminated + (by + agent)

    • Ví dụ: The problem was eliminated by the new system. (Vấn đề đã được loại bỏ bởi hệ thống mới.)
  • To be eliminated: Dạng nguyên thể thường dùng trong mệnh đề mục đích hoặc sau một số động từ.

    • Ví dụ: The goal is to eliminate all errors. (Mục tiêu là loại bỏ tất cả các lỗi.)
  • Eliminating something: Dạng V-ing (danh động từ hoặc hiện tại phân từ).

    • Ví dụ: Eliminating waste is crucial for environmental protection. (Việc loại bỏ chất thải là rất quan trọng cho bảo vệ môi trường.)

3. Cách Sử Dụng “Eliminate” Trong Các Tình Huống Cụ Thể

“Eliminate” là một từ đa năng và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số tình huống sử dụng phổ biến của “eliminate”:

3.1. Loại bỏ những thứ không mong muốn, không cần thiết:

Đây là cách dùng phổ biến nhất của “eliminate”. Chúng ta sử dụng “eliminate” để nói về việc loại bỏ những vật phẩm, yếu tố gây phiền toái, cản trở hoặc không còn giá trị sử dụng.

  • Eliminate clutter: Loại bỏ sự bừa bộn.
  • Eliminate distractions: Loại bỏ những yếu tố gây xao nhãng.
  • Eliminate unnecessary steps: Loại bỏ những bước không cần thiết.
  • Eliminate waste in the production process: Loại bỏ chất thải trong quá trình sản xuất.

Ví dụ:

  • We need to eliminate clutter from our workspace to improve productivity. (Chúng ta cần loại bỏ sự bừa bộn khỏi không gian làm việc để nâng cao năng suất.)
  • The new filter system will eliminate impurities from the water supply. (Hệ thống lọc mới sẽ loại bỏ tạp chất khỏi nguồn cung cấp nước.)

3.2. Loại bỏ vấn đề, khó khăn, nguy hiểm:

“Eliminate” cũng được dùng để chỉ việc giải quyết triệt để các vấn đề, khó khăn hoặc loại bỏ những nguy hiểm tiềm ẩn.

  • Eliminate risks: Loại bỏ rủi ro.
  • Eliminate problems: Giải quyết vấn đề.
  • Eliminate threats: Loại bỏ mối đe dọa.
  • Eliminate poverty: Xóa đói giảm nghèo.
  • Eliminate disease: Tiêu diệt bệnh tật.

Ví dụ:

  • The new safety measures are designed to eliminate potential risks in the workplace. (Các biện pháp an toàn mới được thiết kế để loại bỏ những rủi ro tiềm ẩn tại nơi làm việc.)
  • Vaccination programs aim to eliminate diseases like polio and measles. (Các chương trình tiêm chủng nhằm mục đích tiêu diệt các bệnh như bại liệt và sởi.)

3.3. Loại bỏ đối thủ, cạnh tranh (trong thể thao, kinh doanh, v.v.):

Trong các cuộc thi đấu, “eliminate” được sử dụng để chỉ việc loại một đối thủ hoặc đội chơi khỏi cuộc chơi. Trong kinh doanh, nó có thể mang nghĩa loại bỏ đối thủ cạnh tranh.

  • Eliminate an opponent in a game: Loại đối thủ trong một trận đấu.
  • Eliminate competition in the market: Loại bỏ cạnh tranh trên thị trường.

Ví dụ:

  • Our team eliminated the defending champions in the first round. (Đội của chúng tôi đã loại nhà đương kim vô địch ở vòng đầu tiên.)
  • The merger will help the company eliminate competition and dominate the market. (Việc sáp nhập sẽ giúp công ty loại bỏ cạnh tranh và thống trị thị trường.)

3.4. Loại bỏ khả năng, cơ hội:

Trong một số trường hợp, “eliminate” được dùng để diễn tả việc loại bỏ hoàn toàn một khả năng hoặc cơ hội nào đó.

  • Eliminate the possibility of error: Loại bỏ khả năng xảy ra lỗi.
  • Eliminate any chance of success: Loại bỏ mọi cơ hội thành công.

Ví dụ:

  • The strict security protocols eliminate the possibility of unauthorized access. (Các giao thức bảo mật nghiêm ngặt loại bỏ khả năng truy cập trái phép.)
  • His reckless behavior eliminated any chance of him getting promoted. (Hành vi thiếu thận trọng của anh ta đã loại bỏ mọi cơ hội thăng tiến của anh ta.)

4. Từ Đồng Nghĩa và Cụm Từ Thay Thế “Eliminate”

Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa và cụm từ thay thế cho “eliminate” tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số gợi ý:

4.1. Các từ đồng nghĩa:

  • Remove: Loại bỏ, gỡ bỏ (tổng quát, ít trang trọng hơn “eliminate”)
  • Get rid of: Tống khứ, loại bỏ (thông tục, thân mật)
  • Eradicate: Tiêu diệt, diệt trừ (mạnh mẽ, thường dùng cho những thứ có hại)
  • Abolish: Bãi bỏ, hủy bỏ (thường dùng cho luật lệ, hệ thống)
  • Exterminate: Tiêu diệt, hủy diệt (thường dùng cho côn trùng, động vật gây hại)
  • Delete: Xóa (thường dùng cho dữ liệu, thông tin)
  • Omit: Bỏ qua, lược bỏ (thường dùng khi liệt kê, chọn lọc)
  • Cut out: Cắt bỏ, loại bỏ (thường dùng cho chế độ ăn uống, thói quen)
  • Discard: Vứt bỏ, loại bỏ (thường dùng cho đồ vật không còn giá trị)
  • Dispose of: Xử lý, loại bỏ (thường dùng cho rác thải, chất thải)

4.2. Các cụm từ thay thế:

  • Do away with: Bãi bỏ, loại bỏ
  • Wipe out: Xóa sổ, tiêu diệt
  • Stamp out: Dập tắt, tiêu diệt (thường dùng cho dịch bệnh, tệ nạn)
  • Get rid of once and for all: Loại bỏ một lần và mãi mãi
  • Put an end to: Chấm dứt, kết thúc

Ví dụ sử dụng từ đồng nghĩa và cụm từ thay thế:

  • Instead of: We need to eliminate unnecessary expenses.
  • You can say: We need to cut out unnecessary expenses. (Ít trang trọng hơn)
  • Or: We need to eradicate unnecessary expenses. (Nhấn mạnh sự triệt để)
  • Or: We need to do away with unnecessary expenses. (Cấu trúc cụm từ)

5. Bài Tập Luyện Tập Sử Dụng “Eliminate”

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. The new manager wants to __ all the inefficiencies in the department.
    a) remove b) eliminate c) get rid of

  2. Scientists are working hard to __ malaria from the world.
    a) discard b) abolish c) eradicate

  3. Please __ any personal information before you recycle these documents.
    a) delete b) omit c) dispose of

  4. The company decided to __ its outdated product line.
    a) phase out b) cut out c) wipe out

  5. We need to __ all sources of noise pollution in the city center.
    a) exterminate b) eliminate c) remove

Đáp án:

  1. b) eliminate
  2. c) eradicate
  3. a) delete
  4. a) phase out
  5. b) eliminate

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “eliminate là gì” và cách sử dụng từ này một cách hiệu quả trong tiếng Anh. Việc nắm vững nghĩa và cách dùng của “eliminate” cùng các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp và học tập. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh!

Leave A Comment

Create your account