Thoái hóa nhầy (mucoid degeneration – MD) của dây chằng chéo trước (anterior cruciate ligament – ACL) là một bệnh lý hiếm gặp, đặc trưng bởi sự xâm nhập của chất giống như chất nhầy (glycosaminoglycans) vào trong dây chằng ACL, gây đau đầu gối và hạn chế vận động. Bài viết này sẽ thảo luận về các đặc điểm lâm sàng, hình ảnh học, nội soi, điều trị và kết quả của bệnh lý này.
Thoái hóa nhầy thường gặp ở người trung niên, với độ tuổi trung bình khoảng 40. Tỷ lệ nam nữ mắc bệnh gần như tương đương. Thời gian đau trung bình khoảng 5 tháng, có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Triệu chứng phổ biến nhất là đau đầu gối, đặc biệt là đau ở phía sau, thường xảy ra khi gập sâu đầu gối. Một số bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi duỗi gối, sưng và tiếng kêu lạo xạo ở khớp gối.
Nguyên nhân gây thoái hóa nhầy ACL vẫn chưa được xác định rõ ràng. Có nhiều giả thuyết được đưa ra, bao gồm: giả thuyết màng hoạt dịch, giả thuyết chấn thương, giả thuyết thoái hóa, giả thuyết lạc chỗ, giả thuyết thay đổi cơ học khớp,… Tuy nhiên, hầu hết các tác giả đều cho rằng yếu tố chính gây thoái hóa nhầy ACL là tổn thương lớp màng hoạt dịch bao quanh dây chằng.
Chẩn đoán thoái hóa nhầy ACL dựa trên các triệu chứng lâm sàng, hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) và nội soi khớp gối. Hình ảnh MRI cho thấy tín hiệu cường độ trung bình trên ảnh T1 và tín hiệu cường độ cao trên ảnh T2. Dây chằng ACL thường dày và không rõ ràng, nhưng hướng và tính liên tục của nó thường được duy trì. Hình ảnh đặc trưng nhất trên MRI là hình ảnh “cuống cần tây”.
Nội soi khớp gối cho thấy dây chằng ACL nguyên vẹn nhưng bị xơ hóa, có màu vàng và phì đại, xen kẽ với chất nhầy màu vàng dọc theo các sợi. Lớp màng hoạt dịch bao quanh dây chằng thường bị mất hoặc teo đi. Dây chằng ACL thường phồng lên phía trước trong khớp gối và va chạm vào lồi cầu xương đùi ngoài.
Điều trị thoái hóa nhầy ACL bao gồm nạo vét chất nhầy và cắt lọc một phần dây chằng ACL. Mục đích của phẫu thuật là giảm thể tích dây chằng, loại bỏ khối chất nhầy và giải phóng chèn ép của dây chằng bệnh lý. Hầu hết các bệnh nhân đều hồi phục hoàn toàn sau phẫu thuật, tuy nhiên một số ít vẫn có thể bị đau nhẹ khi đi bộ hoặc leo cầu thang do các tổn thương kèm theo như tổn thương sụn hoặc rách sụn chêm.
Kết quả mô bệnh học xác định chẩn đoán thoái hóa nhầy ACL. Dưới kính hiển vi, thoái hóa nhầy được mô tả là có các glycoprotein và mucoprotein dạng hạt dày đặc (glycosaminoglycans) nằm giữa các sợi collagen mỏng và dễ vỡ của ACL.
Tóm lại, thoái hóa nhầy ACL là một nguyên nhân hiếm gặp gây đau đầu gối và hạn chế vận động. Chẩn đoán dựa trên các triệu chứng lâm sàng, hình ảnh MRI và nội soi khớp gối. Điều trị bằng phẫu thuật nạo vét chất nhầy và cắt lọc một phần dây chằng ACL mang lại kết quả tốt trong ngắn hạn. Tuy nhiên, cần theo dõi lâu dài để đánh giá hiệu quả lâu dài của phương pháp điều trị này.