Deadline, một thuật ngữ quen thuộc trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt là với sinh viên và dân văn phòng. Nhưng “Deadline Là Gì” một cách chính xác? Tại sao nó lại có sức mạnh chi phối đến vậy? Và điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta không kịp deadline? Hãy cùng khám phá sâu hơn về khái niệm này.
Về bản chất, “deadline” là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh: “dead” (chết, kết thúc) và “line” (ranh giới, giới hạn). Hiểu một cách đơn giản, deadline chính là thời hạn cuối cùng, hạn chót mà một công việc, nhiệm vụ hoặc dự án cần phải được hoàn thành. Nó là cột mốc thời gian không thể vượt qua, là lằn ranh phân định giữa việc hoàn thành và thất bại.
Mục đích chính của việc đặt ra deadline là tạo động lực và áp lực tích cực, thúc đẩy mỗi người tập trung và hoàn thành công việc đúng thời hạn. Deadline giúp chúng ta quản lý thời gian hiệu quả hơn, tránh tình trạng trì hoãn và đảm bảo tiến độ chung của công việc, dự án. Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, deadline là yếu tố then chốt để đánh giá năng lực và hiệu suất của mỗi cá nhân và cả tập thể.
Vậy “chạy deadline” thì sao? Đây là cụm từ mô tả trạng thái làm việc hết tốc lực, thậm chí là xuyên đêm, để kịp hoàn thành công việc trước thời hạn đã định. “Chạy deadline” thường đi kèm với áp lực lớn, căng thẳng và đôi khi là sự gấp rút, vội vàng. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, nó lại là động lực để chúng ta phát huy tối đa khả năng và sự sáng tạo để vượt qua thử thách.
Chậm Deadline: Hậu Quả Và Xử Lý Theo Luật Lao Động Việt Nam
Chậm deadline không chỉ gây ảnh hưởng đến tiến độ công việc cá nhân mà còn tác động tiêu cực đến cả dự án và hiệu suất của tổ chức. Vậy, về mặt pháp lý, việc chậm deadline có thể dẫn đến những hậu quả gì?
Theo Bộ luật Lao động 2019 của Việt Nam, người sử dụng lao động có quyền quản lý, điều hành và giám sát người lao động. Ngược lại, người lao động có nghĩa vụ tuân thủ kỷ luật lao động và nội quy công ty, trong đó bao gồm việc đảm bảo tiến độ và hoàn thành công việc đúng deadline.
Hành vi chậm deadline, nếu được quy định trong nội quy lao động của công ty là hành vi vi phạm kỷ luật, có thể bị xử lý kỷ luật. Mức độ xử lý sẽ tùy thuộc vào quy định của từng công ty và mức độ nghiêm trọng của việc chậm trễ. Các hình thức kỷ luật có thể bao gồm khiển trách, kéo dài thời hạn nâng lương (không quá 6 tháng) hoặc thậm chí là cách chức.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, việc xử lý kỷ luật chỉ được thực hiện khi công ty có quy định rõ ràng về việc chậm deadline là hành vi vi phạm và mức độ xử lý tương ứng. Nếu nội quy công ty không đề cập đến vấn đề này, người lao động có thể không bị xử lý kỷ luật lao động.
Thường Xuyên Chậm Deadline Có Bị Đuổi Việc?
Nghiêm trọng hơn việc bị kỷ luật, việc thường xuyên chậm deadline có thể dẫn đến nguy cơ bị đuổi việc. Điều 39 Bộ luật Lao động 2019 quy định người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động nếu người lao động thường xuyên không hoàn thành công việc theo hợp đồng.
“Thường xuyên không hoàn thành công việc” được xác định dựa trên tiêu chí đánh giá mức độ hoàn thành công việc được quy định trong nội quy của công ty. Để có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động vì lý do này, công ty cần phải:
- Ban hành quy chế đánh giá mức độ hoàn thành công việc một cách rõ ràng và minh bạch, có tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động (nếu có).
- Chứng minh được rằng người lao động thường xuyên không hoàn thành công việc dựa trên các tiêu chí đã được quy định trong quy chế.
Trước khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, người sử dụng lao động phải thông báo trước cho người lao động theo thời hạn luật định (từ 3 ngày làm việc đến 45 ngày, tùy thuộc vào loại hợp đồng lao động).
Tóm lại, deadline không chỉ là một khái niệm thời gian đơn thuần, mà còn là một yếu tố quan trọng trong công việc và cuộc sống. Hiểu rõ “deadline là gì” và tuân thủ deadline không chỉ giúp chúng ta hoàn thành công việc hiệu quả mà còn đảm bảo quyền lợi và tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có.