Trong thế giới ngôn ngữ đa dạng, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từng từ vựng là vô cùng quan trọng, đặc biệt là khi học tiếng Anh. Chủ đề về gia đình luôn gần gũi và quen thuộc, và trong đó, từ “cousin” (anh em họ) thường xuyên xuất hiện. Vậy cousin là gì? Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về từ “cousin”, không chỉ giải thích ý nghĩa mà còn đi sâu vào cách dùng, các từ liên quan và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và học tập.
1. Định Nghĩa “Cousin” và Cách Phát Âm Chuẩn
Để bắt đầu, chúng ta cần hiểu rõ định nghĩa cơ bản của “cousin”. Trong tiếng Anh, “cousin” là một danh từ chỉ con của bác, cô, cậu hoặc dì của bạn. Nói một cách đơn giản trong tiếng Việt, “cousin” có nghĩa là anh, chị, em họ.
Về mặt phát âm, “cousin” được phát âm là /ˈkʌzən/. Để nắm vững hơn cách phát âm, bạn có thể sử dụng các từ điển trực tuyến và nghe phát âm mẫu để luyện tập theo.
Cousin: Anh/chị/em họ; con của bác, cô, cậu, dì.
Ví dụ:
- She is my cousin. We grew up together. (Cô ấy là em họ của tôi. Chúng tôi đã lớn lên cùng nhau.)
- I have many cousins on my mother’s side of the family. (Tôi có nhiều anh chị em họ bên phía gia đình mẹ.)
2. Cấu Trúc và Cách Sử Dụng “Cousin” Trong Câu Tiếng Anh
Cấu trúc và cách dùng từ cousin trong tiếng Anh
Alt text: Hình ảnh minh họa sơ đồ gia đình, giải thích mối quan hệ cousin (anh chị em họ) trong tiếng Anh, thể hiện cousin là con của dì, cậu, bác, cô của một người.
“Cousin” là một danh từ, vì vậy nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Cách sử dụng “cousin” khá đơn giản và linh hoạt:
2.1. Sử Dụng “Cousin” Trong Ngữ Cảnh Chung
Trong ngữ cảnh thông thường, “cousin” được dùng để chỉ chung anh chị em họ, không phân biệt tuổi tác hay giới tính cụ thể.
Ví dụ:
- We are going to my cousin‘s wedding next month. (Chúng tôi sẽ đi đám cưới anh/em họ của tôi vào tháng tới.)
- My cousin and I are planning a trip together. (Tôi và anh/em họ của tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi cùng nhau.)
2.2. Phân Biệt “Older Cousin” và “Younger Cousin”
Để chỉ rõ tuổi tác, ta có thể thêm “older” (lớn tuổi hơn) hoặc “younger” (nhỏ tuổi hơn) trước “cousin”.
- Older cousin: Anh/chị họ
- Ví dụ: My older cousin is a doctor. (Anh họ của tôi là bác sĩ.)
- Younger cousin: Em họ
- Ví dụ: I often play video games with my younger cousin. (Tôi thường chơi điện tử với em họ của tôi.)
Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ thường chỉ dùng “cousin” mà không cần thêm “older” hay “younger” nếu ngữ cảnh đã rõ ràng hoặc không cần thiết phải nhấn mạnh tuổi tác.
2.3. “Cousin” Như Chủ Ngữ và Tân Ngữ
- “Cousin” là tân ngữ:
- I visited my cousin last weekend. (Tôi đã thăm anh/em họ của tôi cuối tuần trước.)
- “Cousin” là chủ ngữ:
- My cousin lives in another city. (Anh/em họ của tôi sống ở thành phố khác.)
3. Từ Đồng Nghĩa và Các Từ Liên Quan Đến “Cousin”
Mặc dù “cousin” là từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi, chúng ta cũng có thể mở rộng vốn từ vựng bằng cách tìm hiểu các từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến “cousin” trong tiếng Anh.
- Relative: Người thân, họ hàng (từ rộng hơn bao gồm cả cousin).
- Sibling: Anh chị em ruột (không phải anh em họ).
- Nephew/Niece: Cháu trai/cháu gái (con của anh chị em ruột).
- Uncle/Aunt: Chú/cậu/bác trai và cô/dì/bác gái (anh chị em của bố mẹ).
Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể về mối quan hệ anh em họ, “cousin” vẫn là từ chính xác và thông dụng nhất.
4. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Về Gia Đình: Hơn 30 Từ Vựng Tiếng Anh
Alt text: Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình, bao gồm bố mẹ, con cái, anh chị em, cô dì chú bác, ông bà và các mối quan hệ khác.
Để hiểu rõ hơn về “cousin” trong bức tranh toàn cảnh về gia đình, hãy cùng khám phá thêm các từ vựng tiếng Anh phổ biến khác về chủ đề này:
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
Father (Dad/ Daddy) | Bố |
Mother (Mom/Mum) | Mẹ |
Son | Con trai |
Daughter | Con gái |
Parent | Bố mẹ |
Child (Children) | Con cái |
Husband | Chồng |
Wife | Vợ |
Brother | Anh/Em trai |
Sister | Chị/Em gái |
Uncle | Chú/cậu/bác trai |
Aunt | Cô/dì/bác gái |
Nephew | Cháu trai |
Niece | Cháu gái |
Cousin | Anh/Chị em họ |
Grandmother | Bà |
Grandfather | Ông |
Grandparents | Ông bà |
Boyfriend | Bạn trai |
Girlfriend | Bạn gái |
Partner | Vợ/Chồng/Bạn trai/Bạn gái |
Godfather | Bố đỡ đầu |
Godmother | Mẹ đỡ đầu |
Godson | Con trai đỡ đầu |
Goddaughter | Con gái đỡ đầu |
Stepfather | Dượng |
Stepmother | Mẹ kế |
Half – sister | Chị/em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
Half – brother | Anh/em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
Mother – in – law | Mẹ chồng/vợ |
Father – in – law | Bố chồng/vợ |
Son – in – law | Con rể |
Daughter – in – law | Con dâu |
Brother – in – law | Anh/Em rể |
5. Từ Vựng Về Các Mối Quan Hệ Gia Đình Chi Tiết
5.1. Gia Đình Nhiều Thế Hệ (Extended Family)
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
Grandparents | Ông bà |
Granddaughter | Cháu gái |
Grandson | Cháu trai |
Uncle | Chú/cậu/bác trai |
Aunt | Cô/dì/bác gái |
Niece | Cháu gái |
Nephew | Cháu trai |
Cousin | Anh/Chị em họ |
Mother – in – law | Mẹ chồng/vợ |
Father – in – law | Bố chồng/vợ |
Son – in – law | Con rể |
Daughter – in – law | Con dâu |
Brother – in – law | Anh/Em rể |
5.2. Gia Đình Hạt Nhân (Nuclear Family)
Gia đình hạt nhân chỉ bao gồm bố, mẹ và con cái.
- Parents: bố mẹ
- Father/ Dad/ Daddy: bố
- Mother/ Mom/ Mommy: mẹ
- Daughter: con gái
- Son: con trai
- Sibling: anh chị em ruột
5.3. Gia Đình Có Bố/Mẹ Tái Hôn (Blended family)
- Stepfather: Dượng
- Stepmother: Mẹ kế
- Half – sister: Chị/em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
- Half – brother: Anh/em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
5.4. Các Từ Vựng Khác Về Gia Đình
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
Family tree | Sơ đồ gia đình |
Distant relative | Họ hàng xa |
Loving family- close-knit family | Gia đình êm ấm |
Dysfunctional family | Gia đình không êm ấm |
Carefree childhood | Tuổi thơ êm đềm |
Troubled childhood | Tuổi thơ khó khăn |
Messy divorce | Ly thân, có tranh chấp tài sản |
Divorce (v) (n) | Ly dị, sự ly dị |
Bitter divorce | Ly thân |
Broken home | Gia đình tan vỡ |
Custody of the children | Quyền nuôi con |
Grant joint custody | Chia sẻ quyền nuôi con |
Sole custody | Chỉ vợ hoặc chồng nuôi con |
Single mother | Mẹ đơn thân |
Give the baby up for adoption | Cho con làm con nuôi |
Pay child support | Trợ cấp nuôi con. |
Adoptive parents | Nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi) |
Blue blood | Dòng giống hoàng tộc |
A/the blue-eyed boy | Đứa con cưng |
6. Cụm Động Từ và Collocation Chủ Đề Gia Đình
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
Take care of = Look after | Chăm sóc |
Take after | Trông giống |
Give birth to | Sinh em bé |
Get married to sb | Cưới người nào làm chồng/vợ |
Propose to sb | Cầu hôn người nào |
Run in the family | Cùng chung đặc điểm gì dưới gia đình |
Get along with somebody | Hòa thuận với người nào |
7. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình
Alt text: Hình ảnh minh họa các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia đình, bao gồm câu hỏi và câu trả lời về số lượng thành viên, sức khỏe gia đình.
7.1. Hỏi Về Các Thành Viên Trong Gia Đình
- Have you got a big or small/ extended or nuclear family? (Bạn có một gia đình lớn hay nhỏ?)
- Have you got any brothers or sisters/ siblings? (Bạn có anh/chị/em ruột nào không?)
- How many people/ members are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên?)
7.2. Trả Lời Về Số Người Trong Gia Đình
- There are + … + people/ members in my family. (Gia đình tôi có … người.)
7.3. Hỏi Thăm Sức Khỏe
- How is your family? (Gia đình bạn khỏe chứ?)
- How is everybody doing? (Mọi người đều khỏe cả chứ?)
8. Thành Ngữ Về Chủ Đề Gia Đình Trong Tiếng Anh
Thành ngữ | Nghĩa |
---|---|
To run in the family | Di truyền trong gia đình (tính cách, tài năng) |
Like father, like son | Cha nào con nấy |
Like two peas in the same pot | Hai người trông giống nhau như đúc, là anh em trong gia đình |
To follow in someone’s footsteps | Nối dõi, diễn tả theo đuổi điều gì đó mà những người khác đã làm |
To be a chip off the old block | Giống cha như tạc (tính cách) |
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cousin là gì và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả nhất nhé!