Conjunctions (liên từ) là những từ có vai trò quan trọng trong việc liên kết các cụm từ, mệnh đề hoặc câu văn với nhau để tạo nên sự thống nhất, chặt chẽ và logic cho ngôn ngữ. Việc sử dụng conjunctions đúng cách giúp cho bài viết và lời nói trở nên mạch lạc, dễ hiểu và truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả.
Conjunctions đóng vai trò then chốt trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn viết luận. Chúng tạo nên sự logic và mạch lạc cần thiết, giúp người nói/viết diễn đạt ý kiến và quan điểm một cách rõ ràng.
Hiện nay, conjunctions trong tiếng Anh được chia thành 3 loại chính: liên từ tương quan (correlative conjunctions), liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) và liên từ kết hợp (coordinating conjunctions).
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Liên từ tương quan là những cặp từ dùng để nối hai mệnh đề hoặc hai cụm từ với nhau. Đặc điểm của loại liên từ này là luôn đi thành cặp và không thể tách rời. Ví dụ như: both…and, either…or, neither…nor, not only…but also…
Một số cặp liên từ tương quan phổ biến:
- Either…or: Diễn tả sự lựa chọn giữa hai khả năng, hoặc cái này hoặc cái kia. Ví dụ: Either you stay or you go. (Hoặc bạn ở lại hoặc bạn đi.)
- Neither…nor: Diễn tả sự phủ định cho cả hai khả năng, không cái này cũng không cái kia. Ví dụ: Neither he nor she came to the party. (Cả anh ấy lẫn cô ấy đều không đến bữa tiệc.)
- Both…and: Diễn tả sự khẳng định cho cả hai khả năng, cả cái này lẫn cái kia. Ví dụ: Both cats and dogs are popular pets. (Cả mèo lẫn chó đều là những vật nuôi phổ biến.)
- Not only…but also: Nhấn mạnh thêm vào vế thứ hai, không những…mà còn. Ví dụ: She is not only beautiful but also intelligent. (Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh.)
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Liên từ phụ thuộc là những từ có tác dụng gắn kết mối quan hệ giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc. Liên từ này luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc. Ví dụ: after, although, as, because, before, if, since, though, unless, until, when, while…
Một số liên từ phụ thuộc thường gặp:
- Although/ though/ even though: Diễn tả sự tương phản, mặc dù. Ví dụ: Although it was raining, we went out. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi ra ngoài.)
- Because/ since: Diễn tả nguyên nhân, bởi vì. Ví dụ: I stayed home because I was sick. (Tôi ở nhà vì tôi bị ốm.)
- If/ unless: Diễn tả điều kiện, nếu/ trừ khi. Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
- While: Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, trong khi. Ví dụ: I was cooking while he was watching TV. (Tôi đang nấu ăn trong khi anh ấy đang xem TV.)
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Liên từ kết hợp là những từ được dùng để nối hai hay nhiều từ, cụm từ, mệnh đề mang ý nghĩa tương đương với nhau. Có 7 liên từ kết hợp chính là: for, and, nor, but, or, yet, so (FANBOYS).
Ví dụ về một số liên từ kết hợp:
- And: Diễn tả sự bổ sung, và. Ví dụ: She likes apples and oranges. (Cô ấy thích táo và cam.)
- But: Diễn tả sự tương phản, nhưng. Ví dụ: He is tall but she is short. (Anh ấy cao nhưng cô ấy thấp.)
- Or: Diễn tả sự lựa chọn, hoặc. Ví dụ: Do you want tea or coffee? (Bạn muốn uống trà hay cà phê?)
- So: Diễn tả kết quả, vì vậy. Ví dụ: It was raining, so I stayed home. (Trời đang mưa, vì vậy tôi ở nhà.)