1. Come Into Nghĩa Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết
Cụm động từ (phrasal verb) come into là một trong những cấu trúc phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh. Để hiểu rõ Come Into Là Gì, chúng ta cần khám phá các nghĩa khác nhau của nó, đặc biệt là hai nghĩa chính thường gặp: thừa kế tài sản và ảnh hưởng, chi phối một tình huống.
1.1. Come Into – Thừa Kế Tài Sản
Một trong những nghĩa thông dụng nhất của come into là thừa kế tài sản, tiền bạc hoặc quyền sở hữu từ ai đó, thường là sau khi người đó qua đời. Trong ngữ cảnh này, come into diễn tả việc một người nhận được một thứ gì đó có giá trị một cách hợp pháp do thừa kế.
Ví dụ:
- She came into a large fortune when her grandmother died. (Cô ấy đã thừa kế một khoản tài sản lớn khi bà cô qua đời.)
- He came into possession of the family estate. (Anh ấy đã thừa kế quyền sở hữu khu bất động sản của gia đình.)
1.2. Come Into – Ảnh Hưởng, Chi Phối
Ngoài nghĩa thừa kế, come into còn được dùng để diễn tả sự ảnh hưởng, chi phối của một yếu tố, phẩm chất hoặc cảm xúc nào đó đến một tình huống hoặc một mối quan hệ. Trong trường hợp này, come into nhấn mạnh rằng yếu tố đó bắt đầu đóng một vai trò quan trọng, có tác động rõ rệt.
Ví dụ:
- Personal feelings should not come into professional decisions. (Cảm xúc cá nhân không nên chi phối các quyết định chuyên môn.)
- Jealousy came into their relationship and caused many problems. (Sự ghen tuông đã ảnh hưởng đến mối quan hệ của họ và gây ra nhiều vấn đề.)
2. Ví Dụ Minh Họa Come Into Trong Tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng come into trong tiếng Anh, hãy cùng xem xét thêm các ví dụ minh họa cho từng nghĩa:
2.1. Ví Dụ Come Into – Thừa Kế
- After years of financial struggle, they finally came into some money. (Sau nhiều năm chật vật về tài chính, cuối cùng họ cũng đã thừa kế được một khoản tiền.)
- The young man came into a valuable collection of paintings from his uncle. (Người thanh niên đã thừa kế một bộ sưu tập tranh có giá trị từ người chú của mình.)
- She came into her inheritance on her 21st birthday. (Cô ấy đã thừa kế tài sản vào ngày sinh nhật lần thứ 21 của mình.)
2.2. Ví Dụ Come Into – Ảnh Hưởng
- Logic came into play when they started analyzing the data. (Logic đã bắt đầu phát huy tác dụng khi họ bắt đầu phân tích dữ liệu.)
- Fashion trends come into our daily lives in many ways. (Xu hướng thời trang ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta theo nhiều cách.)
- When discussing the project’s failure, several factors came into the conversation. (Khi thảo luận về sự thất bại của dự án, một số yếu tố đã được đưa vào cuộc trò chuyện, ảnh hưởng đến đánh giá.)
Hình ảnh cuộc trò chuyện nhóm, thể hiện sự ảnh hưởng của nhiều yếu tố đến một tình huống.
3. Phân Biệt Come Into với Các Phrasal Verb Come Khác
Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng come into, chúng ta nên phân biệt nó với một số phrasal verb khác phổ biến của come:
- Come over/round: Thăm hỏi (visit). Ví dụ: Come over for coffee sometime. (Thỉnh thoảng ghé qua uống cà phê nhé.)
- Come up with: Nảy ra ý tưởng (think of an idea). Ví dụ: She came up with a brilliant plan. (Cô ấy đã nảy ra một kế hoạch tuyệt vời.)
- Come across: Tình cờ gặp (meet by chance) hoặc tạo ấn tượng (give an impression). Ví dụ: I came across an old friend in the supermarket. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị.)
Việc nắm vững sự khác biệt giữa các phrasal verb này giúp bạn sử dụng come into một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Come Into
Khi sử dụng come into, cần lưu ý một số điểm sau:
- Ngữ cảnh: Xác định rõ ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp của come into. Trong ngữ cảnh thừa kế, thường liên quan đến tài sản, tiền bạc. Trong ngữ cảnh ảnh hưởng, thường liên quan đến yếu tố tác động đến tình huống.
- Giới từ: Come into luôn đi kèm với giới từ “into”. Không sử dụng giới từ khác thay thế.
- Tính trang trọng: Come into là một phrasal verb thông dụng, phù hợp cho cả văn nói và văn viết hàng ngày. Tuy nhiên, trong một số văn bản trang trọng, bạn có thể cân nhắc sử dụng các từ đồng nghĩa trang trọng hơn như “inherit” (thừa kế) hoặc “influence” (ảnh hưởng).
Kết Luận
Bài viết này đã giải thích chi tiết về come into là gì, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa. Hy vọng rằng, qua bài viết, bạn đã nắm vững hơn về phrasal verb hữu ích này và có thể tự tin sử dụng come into trong giao tiếp tiếng Anh. Để củng cố kiến thức, bạn có thể luyện tập thêm bằng cách đặt câu ví dụ với come into trong các tình huống khác nhau. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!