“Spell” trong tiếng Anh không chỉ có nghĩa là “đánh vần”. Từ này còn mang ý nghĩa là “bùa chú”, “câu thần chú” hoặc một khoảng thời gian đặc biệt. Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ tiếng Anh thông dụng sử dụng “spell” với nghĩa là “bùa chú” hoặc một giai đoạn thời gian nhất định:
1. Put/Cast a spell on someone: Cụm từ này diễn tả việc sử dụng phép thuật hoặc bùa chú để ảnh hưởng đến suy nghĩ hoặc hành động của ai đó. Nói cách khác, nó ám chỉ việc làm cho ai đó say mê, bị mê hoặc hoặc bị quyến rũ.
Ví dụ: She was so charming that she put a spell on everyone in the room. (Cô ấy quyến rũ đến nỗi tất cả mọi người trong phòng đều bị mê hoặc.)
2. Break the spell: Cụm từ này có nghĩa là kết thúc một khoảnh khắc hoặc bầu không khí kỳ diệu, mê hoặc. Nó ám chỉ việc phá vỡ sự mê hoặc hoặc sức mạnh của bùa chú.
Ví dụ: The loud noise broke the spell of the peaceful forest. (Tiếng ồn lớn đã phá vỡ sự yên tĩnh mê hoặc của khu rừng.)
3. A bad spell: Không liên quan đến phép thuật, cụm từ này chỉ một khoảng thời gian khó khăn, đen đủi hoặc khi ai đó cảm thấy không khỏe. “A bad spell” đồng nghĩa với việc trải qua một giai đoạn không may mắn hoặc gặp nhiều vấn đề.
Ví dụ: She’s been going through a bad spell lately with a lot of health issues. (Cô ấy đã trải qua một giai đoạn khó khăn gần đây với rất nhiều vấn đề về sức khỏe.)
4. A dry spell: Cụm từ này có hai nghĩa. Thứ nhất, nó chỉ một khoảng thời gian khô hạn, không có mưa. Thứ hai, nó có nghĩa là một khoảng thời gian mà điều gì đó mong đợi hoặc mong muốn không xảy ra. Ví dụ, một khoảng thời gian dài không có thành công trong công việc.
Ví dụ: The farmer’s crops suffered during the long dry spell. (Cây trồng của người nông dân bị thiệt hại trong suốt thời gian dài hạn hán.)
5. A winning spell: Ngược lại với “a bad spell”, cụm từ này chỉ một khoảng thời gian liên tiếp gặp may mắn, thành công hoặc chiến thắng. Nó thường được dùng trong thể thao hoặc kinh doanh.
Ví dụ: The soccer team has been on a winning spell since the new coach arrived. (Đội bóng đá đã có chuỗi chiến thắng liên tiếp kể từ khi huấn luyện viên mới đến.)