Bored là gì? Định nghĩa, cách dùng và ví dụ trong tiếng Anh

  • Home
  • Là Gì
  • Bored là gì? Định nghĩa, cách dùng và ví dụ trong tiếng Anh
Tháng 2 27, 2025

“Bored” là một từ tiếng Anh thường gặp, nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ về nó? Bài viết này sẽ giải đáp “Bored Là Gì”, cách sử dụng từ này trong câu, phân biệt với các từ dễ nhầm lẫn, và cung cấp nhiều ví dụ thực tế giúp bạn nắm vững kiến thức.

Cô gái cảm thấy buồn chánCô gái cảm thấy buồn chán

Định nghĩa “Bored”

“Bored” là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả trạng thái chán nản, buồn chán, mất hứng thú với một việc gì đó, một người nào đó, hoặc đơn giản là vì không có gì để làm. Theo từ điển Oxford, “bored” có nghĩa là cảm thấy mệt mỏi và mất kiên nhẫn vì đã mất hứng thú. Phiên âm của “bored” là /bɔːrd/.

“Bored” đi với giới từ gì?

“Bored” thường đi kèm với các giới từ sau:

  • Bored with/of: Đây là hai giới từ phổ biến nhất đi kèm với “bored”. Cả “bored with” và “bored of” đều mang nghĩa tương tự nhau và có thể thay thế cho nhau. Chúng thường được dùng với danh từ hoặc động từ thêm -ing.

    • Ví dụ: I’m bored with this movie. (Tôi chán bộ phim này rồi). She’s bored of doing the same thing every day. (Cô ấy chán làm việc giống nhau mỗi ngày).
  • Bored by: “Bored by” cũng mang nghĩa tương tự như “bored with/of”, nhưng thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn. “Bored by” ít khi được dùng với danh từ chỉ người.

    • Ví dụ: He was bored by the lecture. (Anh ấy chán bài giảng).
  • Bored at: Giới từ “at” thường chỉ địa điểm hoặc thời gian. Khi dùng với “bored”, “at” thường xuất hiện trong các cụm từ chỉ thời gian hoặc địa điểm cụ thể gây ra sự chán nản.

    • Ví dụ: I get bored at work when there’s nothing to do. (Tôi thấy chán ở chỗ làm khi không có việc gì để làm). She was bored at the party. (Cô ấy chán ở bữa tiệc).

Phân biệt “Bored” và “Boring”

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “bored” và “boring”.

  • Bored: Miêu tả cảm giác của một người khi họ thấy chán.
  • Boring: Miêu tả tính chất của một sự vật, sự việc hoặc người gây ra sự chán nản cho người khác.

Ví dụ:

  • This movie is boring. (Bộ phim này chán).
  • I am bored watching this movie. (Tôi thấy chán khi xem bộ phim này).

Phân biệt “Be Bored” và “Get Bored”

  • Be bored: Diễn tả trạng thái đang chán nản tại thời điểm hiện tại.
  • Get bored: Diễn tả quá trình trở nên chán nản.

Ví dụ:

  • I am bored right now. (Tôi đang chán ngay bây giờ).
  • I get bored easily. (Tôi dễ chán).

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Bored”

Từ đồng nghĩa: uninterested, disinterested, listless, apathetic, weary, tired.

Từ trái nghĩa: interested, enthusiastic, excited, fascinated, engaged, entertained.

Thành ngữ với “Bored”

Một số thành ngữ phổ biến sử dụng từ “bored”:

  • Bored to tears/death: Chán đến phát khóc/chán chết đi được.
  • Bored out of your mind: Chán điên lên được.
  • Bored stiff/silly/rigid: Chán cứng người/chán ngẩn ngơ.

Bài tập vận dụng

Hãy chọn đáp án đúng cho các câu sau:

  1. The lecture was so ___ that I almost fell asleep. (bored / boring)
  2. I’m ___ with this game. Let’s play something else. (bored / boring)
  3. She ___ easily when she has nothing to do. (gets bored / is bored)
  4. He was ___ to tears during the meeting. (bored / boring)

Đáp án: 1. boring, 2. bored, 3. gets bored, 4. bored.

Tổng kết

Hiểu rõ về “bored là gì”, cách dùng và phân biệt với các từ liên quan sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Bài viết này đã cung cấp những kiến thức cần thiết về từ “bored”, hy vọng sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và vận dụng kiến thức một cách hiệu quả.

Leave A Comment

Create your account