Hiện nay, khái niệm “Biện Chứng Là Gì” và “phép biện chứng” vẫn còn khá trừu tượng đối với nhiều người. Bài viết này sẽ giải thích một cách chi tiết và dễ hiểu nhất về biện chứng, phép biện chứng, cùng những ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn đọc nắm bắt rõ ràng hơn về phạm trù triết học này.
Biện chứng là một phương pháp luận có lịch sử lâu đời, xuất hiện từ thời cổ đại ở cả phương Đông và phương Tây. Hiểu một cách đơn giản, biện chứng là cách nhìn nhận thế giới và các sự vật, hiện tượng trong sự vận động, biến đổi và phát triển không ngừng.
Theo nghiên cứu triết học, biện chứng là phạm trù chỉ mối liên hệ, sự tương tác, chuyển hóa và vận động phát triển theo quy luật của các sự vật, hiện tượng, quá trình trong tự nhiên, xã hội và tư duy. Điểm cốt lõi của biện chứng là sự thừa nhận tính khách quan của mâu thuẫn nội tại trong sự vật, hiện tượng, và chính mâu thuẫn này là nguồn gốc, động lực của sự vận động và phát triển.
Có hai loại hình biện chứng cơ bản: biện chứng khách quan và biện chứng chủ quan.
– Biện chứng khách quan: Đây là biện chứng của thế giới vật chất, tồn tại khách quan, độc lập với ý thức con người. Nói cách khác, bản thân thế giới vật chất luôn luôn vận động, biến đổi theo những quy luật vốn có của nó. Ví dụ, sự sinh trưởng và tàn lụi của cây cối, sự thay đổi thời tiết, các quá trình địa chất… đều là những biểu hiện của biện chứng khách quan.
– Biện chứng chủ quan: Đây là biện chứng của tư duy, là sự phản ánh biện chứng khách quan vào trong nhận thức của con người. Biện chứng chủ quan thể hiện ở sự thống nhất giữa logic biện chứng, phép biện chứng và lý luận nhận thức. Tư duy biện chứng giúp con người nhận thức thế giới một cách đúng đắn, khoa học, không ngừng khám phá và làm sâu sắc thêm tri thức.
Vậy, “Phép biện chứng là gì?”
Phép biện chứng là học thuyết lý luận nghiên cứu một cách khái quát về biện chứng của thế giới. Phép biện chứng tập trung vào việc hệ thống hóa những mối liên hệ phổ biến nhất, những quy luật chung nhất của mọi sự vật, hiện tượng trong tự nhiên, xã hội và tư duy, từ đó xây dựng nên các nguyên lý, quy luật khoa học. Mục đích của phép biện chứng là xây dựng phương pháp luận khoa học cho quá trình nhận thức và thực tiễn. Phép biện chứng thuộc về biện chứng chủ quan, vì nó là sản phẩm của tư duy con người nhằm phản ánh và lý giải biện chứng khách quan.
Ví dụ về phép biện chứng cụ thể
Để hiểu rõ hơn về phép biện chứng, chúng ta có thể xem xét một số ví dụ cụ thể sau:
(1) Ví dụ về sự phát triển của xã hội loài người:
-
Theo phép biện chứng: Xã hội loài người không ngừng phát triển từ xã hội nguyên thủy, qua xã hội chiếm hữu nô lệ, xã hội phong kiến, xã hội tư bản chủ nghĩa, và tiến tới xã hội xã hội chủ nghĩa. Sự phát triển này là một quá trình biện chứng, trong đó mỗi hình thái kinh tế – xã hội đều chứa đựng những mâu thuẫn nội tại, và chính những mâu thuẫn này là động lực thúc đẩy xã hội chuyển sang một hình thái cao hơn. Ví dụ, mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất trong xã hội phong kiến đã dẫn đến các cuộc cách mạng tư sản và sự ra đời của xã hội tư bản.
-
Theo phương pháp siêu hình (đối lập với biện chứng): Phương pháp siêu hình thường nhìn nhận xã hội một cách tĩnh tại, không có sự vận động và phát triển thực chất. Ví dụ, có quan điểm cho rằng xã hội luôn luôn ổn định, hoặc nếu có thay đổi thì chỉ là những thay đổi mang tính bề ngoài, không làm thay đổi bản chất của xã hội.
(2) Ví dụ về quá trình học tập của con người:
-
Theo phép biện chứng: Quá trình học tập là một quá trình biện chứng, trong đó người học không ngừng tích lũy kiến thức, kỹ năng, và kinh nghiệm. Ban đầu, kiến thức của chúng ta có thể còn hạn chế, thậm chí sai lệch. Nhưng thông qua quá trình học tập, nghiên cứu, và thực hành, chúng ta dần dần hoàn thiện tri thức, sửa chữa những sai lầm, và đạt đến trình độ nhận thức cao hơn. Ví dụ, khi mới học một môn học mới, chúng ta có thể gặp nhiều khó khăn, nhưng càng học sâu, chúng ta càng hiểu rõ hơn về bản chất của vấn đề, và khả năng giải quyết vấn đề cũng được nâng cao.
-
Theo phương pháp siêu hình: Phương pháp siêu hình có thể nhìn nhận quá trình học tập một cách tuyến tính, đơn giản là sự tích lũy kiến thức một cách thụ động. Quan điểm này không thấy được tính biện chứng của quá trình nhận thức, sự đấu tranh giữa cái cũ và cái mới, sự phủ định biện chứng để đạt đến trình độ cao hơn.
(3) Ví dụ về sự biến đổi của hạt giống thành cây:
-
Theo phép biện chứng: Hạt giống ban đầu chỉ là một vật nhỏ bé, nhưng bên trong nó chứa đựng tiềm năng phát triển thành một cây lớn. Quá trình hạt giống nảy mầm, sinh trưởng, ra hoa, kết trái là một quá trình biện chứng, trải qua nhiều giai đoạn với những biến đổi về chất và lượng. Trong quá trình này, hạt giống phải chịu tác động của nhiều yếu tố bên ngoài như đất, nước, ánh sáng, không khí… và sự tương tác giữa các yếu tố này tạo nên sự phát triển của cây.
-
Theo phương pháp siêu hình: Phương pháp siêu hình có thể chỉ nhìn thấy hạt giống là một vật tĩnh tại, không có khả năng tự phát triển. Hoặc nếu có sự phát triển thì chỉ là sự tăng trưởng về lượng, chứ không có sự biến đổi về chất.
Những ví dụ trên cho thấy phép biện chứng là một phương pháp tư duy khoa học và toàn diện, giúp chúng ta nhận thức thế giới một cách sâu sắc và đúng đắn. Nắm vững phép biện chứng không chỉ giúp ích cho việc học tập, nghiên cứu khoa học mà còn có ý nghĩa quan trọng trong hoạt động thực tiễn, giúp chúng ta giải quyết các vấn đề một cách sáng tạo và hiệu quả hơn.