Attend Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết và Cách Sử Dụng Đúng Nhất

  • Home
  • Là Gì
  • Attend Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết và Cách Sử Dụng Đúng Nhất
Tháng 2 22, 2025

I. Attend Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Động Từ “Attend” Trong Tiếng Anh

Attend” là một động từ đa năng trong tiếng Anh, mang trong mình nhiều sắc thái nghĩa phong phú, không chỉ đơn thuần là “tham dự”. Để nắm vững cách sử dụng từ này, chúng ta cần khám phá từng khía cạnh ý nghĩa của nó.

Attend /əˈtend/ (động từ):

  • Tham dự, có mặt: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “attend”, chỉ hành động có mặt tại một sự kiện, địa điểm hoặc hoạt động nào đó.
    • Ví dụ: I will attend the meeting tomorrow morning. (Tôi sẽ tham dự cuộc họp vào sáng mai.)
  • Chú ý đến, để tâm vào: “Attend” còn mang nghĩa tập trung tinh thần, hướng sự chú ý đến một vấn đề, công việc hoặc người nào đó.
    • Ví dụ: You need to attend to your studies if you want to pass the exam. (Bạn cần chú ý đến việc học hành nếu muốn vượt qua kỳ thi.)
  • Phục vụ, đáp ứng nhu cầu: Trong một số ngữ cảnh, “attend” mang nghĩa chăm sóc, phục vụ hoặc đáp ứng các yêu cầu, mong muốn của ai đó.
    • Ví dụ: The nurses attend to the patients with great care. (Các y tá phục vụ bệnh nhân với sự tận tâm.)

Các Dạng Từ Phái Sinh Của “Attend”:

Để mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về “attend”, chúng ta hãy cùng tìm hiểu các dạng từ phái sinh phổ biến của nó:

  • Attendee /əˌtenˈdiː/ (danh từ): Người tham dự, chỉ người có mặt tại một sự kiện, hội nghị, buổi họp mặt… Đây là từ thường được sử dụng để chỉ số lượng người tham gia.
    • Ví dụ: There were over 200 attendees at the conference. (Có hơn 200 người tham dự tại hội nghị.)
  • Attender /əˈtendər/ (danh từ): Tương tự như “attendee”, nhưng ít phổ biến hơn trong văn phong hiện đại. Thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc cổ điển.
  • Attendant /əˈtendənt/ (danh từ): Người phục vụ, người theo hầu. Từ này thường được dùng để chỉ những người làm công việc phục vụ trong các ngành dịch vụ, hoặc người hầu cận trong ngữ cảnh lịch sử.
    • Ví dụ: A flight attendant offered us drinks. (Một tiếp viên hàng không mời chúng tôi đồ uống.)
  • Attendance /əˈtendəns/ (danh từ): Sự tham dự, sự có mặt. Danh từ này chỉ hành động hoặc tỷ lệ người tham gia một sự kiện, lớp học, hoặc nơi làm việc.
    • Ví dụ: Attendance at the lecture was compulsory. (Sự tham dự buổi giảng là bắt buộc.)
  • Attentive /əˈtentɪv/ (tính từ): Chú ý, chăm chú, ân cần. Tính từ này mô tả thái độ tập trung, quan tâm và chu đáo đến người khác hoặc sự vật, sự việc.
    • Ví dụ: The waiter was very attentive and helpful. (Người phục vụ rất ân cần và nhiệt tình.)

II. “Attend” Đi Với Giới Từ Gì? Bí Quyết Sử Dụng “Attend” Chuẩn Xác

Để sử dụng “attend” một cách chính xác và tự nhiên, việc nắm vững các giới từ thường đi kèm với nó là vô cùng quan trọng. Mỗi giới từ sẽ mang đến một sắc thái nghĩa khác nhau cho động từ “attend”. Dưới đây là tổng hợp các cụm từ “attend” phổ biến với giới từ và cách sử dụng chi tiết:

| Cụm từ với “Attend” | Ý nghĩa

Leave A Comment

Create your account