Aspirin là một loại thuốc quen thuộc trong tủ thuốc của nhiều gia đình, nhưng “Aspirin Là Thuốc Gì” và công dụng thực sự của nó thì không phải ai cũng hiểu rõ. Aspirin, hay còn được biết đến với tên gọi acid acetylsalicylic, thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Đây là một loại thuốc đa năng với khả năng giảm đau, hạ sốt và chống viêm hiệu quả. Cơ chế hoạt động chính của aspirin là ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), từ đó ngăn chặn quá trình sản xuất prostaglandin và thromboxane, những chất trung gian hóa học gây ra các triệu chứng đau và viêm trong cơ thể. Aspirin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và sau đó được chuyển hóa, đào thải chủ yếu qua thận.
Trên thị trường hiện nay, aspirin có nhiều dạng bào chế và hàm lượng khác nhau, đáp ứng nhu cầu điều trị đa dạng. Mỗi loại thuốc aspirin sẽ có thành phần, chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ riêng biệt. Để hiểu rõ hơn về “aspirin là thuốc gì” và các sản phẩm cụ thể, hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về một số loại thuốc aspirin phổ biến.
Các Sản Phẩm Thuốc Aspirin Phổ Biến
Dưới đây là thông tin về một số sản phẩm thuốc aspirin được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam:
Thuốc Aspirin 81 mg Agimexpharm
Thành phần chính: Mỗi viên thuốc Aspirin 81 mg Agimexpharm chứa 81 mg acid acetylsalicylic.
Chỉ định: Aspirin 81mg được chỉ định để phòng ngừa nguyên phát và thứ phát các bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ do thiếu máu cục bộ. Thuốc giúp làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, từ đó bảo vệ tim và não khỏi các biến cố nguy hiểm.
Chống chỉ định: Không sử dụng Aspirin 81 mg Agimexpharm trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với aspirin, các NSAID khác hoặc salicylat.
- Tiền sử hen suyễn do aspirin hoặc NSAID.
- Loét dạ dày tá tràng tiến triển hoặc tiền sử xuất huyết tiêu hóa.
- Rối loạn đông máu, giảm tiểu cầu.
- Bệnh gút cấp tính.
- Suy gan, suy thận nặng, suy tim nặng.
- Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối (với liều > 100mg/ngày).
Tác dụng không mong muốn: Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Aspirin 81 mg Agimexpharm bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau thượng vị, loét dạ dày tá tràng.
- Dị ứng: phát ban, mày đay, phù mạch.
- Thiếu máu, khó thở.
- Ít gặp: mất ngủ, bồn chồn, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, co thắt phế quản, suy gan, suy thận.
Thuốc Aspirin MKP 81 mg Mekophar
Thành phần chính: Tương tự như Aspirin 81mg Agimexpharm, Aspirin MKP 81 mg Mekophar cũng chứa 81 mg acetylsalicylic acid.
Chỉ định: Aspirin MKP 81 mg Mekophar được chỉ định để dự phòng thứ phát nhồi máu cơ tim và đột quỵ ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch. Ngoài ra, thuốc cũng có tác dụng giảm đau nhẹ và vừa trong một số trường hợp.
Chống chỉ định: Các chống chỉ định của Aspirin MKP 81 mg Mekophar tương tự như Aspirin 81mg Agimexpharm, bao gồm:
- Quá mẫn với thành phần thuốc.
- Tiền sử hen, rối loạn đông máu, loét dạ dày tá tràng đang hoạt động.
- Tiền sử phù mạch, viêm mũi, mày đay do aspirin hoặc NSAID khác.
- Suy tim nặng, suy gan, suy thận.
Tác dụng không mong muốn: Tác dụng phụ của Aspirin MKP 81 mg Mekophar tương tự như Aspirin 81mg Agimexpharm.
Thuốc Aspirin pH8 Mekophar Giảm Đau Hạ Sốt
Thành phần chính: Mỗi viên Aspirin pH8 Mekophar chứa 500 mg salicylic acid acetate.
Chỉ định: Aspirin pH8 Mekophar được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Hạ sốt, giảm đau từ nhẹ đến vừa (như đau đầu, đau răng, đau cơ, đau khớp, đau bụng kinh).
- Điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp.
- Phòng và điều trị huyết khối.
- Lưu ý: Không dùng để hạ sốt trong sốt xuất huyết.
Chống chỉ định: Aspirin pH8 Mekophar không được sử dụng cho:
- Loét dạ dày tá tràng.
- Mẫn cảm với aspirin hoặc thành phần thuốc.
- Rối loạn đông máu.
- Tiền sử hen phế quản.
- Trẻ em dưới 13 tháng tuổi.
- Phụ nữ mang thai.
Tác dụng không mong muốn: Khi sử dụng Aspirin pH8 Mekophar, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ như:
- Kích ứng niêm mạc tiêu hóa.
- Rối loạn đông máu, tăng nguy cơ chảy máu.
- Dị ứng.
Thuốc Aspirin 81 mg Vidipha Dự Phòng Nhồi Máu Cơ Tim và Đột Quỵ
Thành phần chính: 81 mg Acetylsalicylic acid.
Chỉ định: Aspirin 81 mg Vidipha được chỉ định trong điều trị dự phòng thứ phát cho bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các bệnh tim mạch khác.
Chống chỉ định: Tương tự như Aspirin MKP 81 mg.
Tác dụng không mong muốn: Tương tự như Aspirin MKP 81 mg.
Thuốc Aspirin 100 mg Traphaco
Thành phần chính: 100 mg Acetylsalicylic acid.
Chỉ định: Aspirin 100 mg Traphaco được dùng để dự phòng nhồi máu cơ tim thứ phát và đột quỵ trong các trường hợp:
- Tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ do thiếu máu não thoáng qua hoặc cục bộ.
- Đau thắt ngực ổn định và không ổn định.
- Sau phẫu thuật tim mạch (như tạo hình mạch, đặt stent mạch vành).
Chống chỉ định: Thuốc Aspirin 100 mg Traphaco chống chỉ định trong các trường hợp:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn đông máu, giảm tiểu cầu.
- Sốt xuất huyết.
- Suy gan, suy thận nặng.
Tác dụng không mong muốn: Khi sử dụng Aspirin 100 mg Traphaco, đặc biệt ở liều thấp (100mg/ngày) và kéo dài, tác dụng phụ thường ít gặp nhưng vẫn có thể xảy ra:
- Loét dạ dày tá tràng.
- Mày đay, ban da dị ứng.
- Kéo dài thời gian chảy máu, tăng nguy cơ xuất huyết.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Thuốc Aspirin
Để sử dụng aspirin an toàn và hiệu quả, người bệnh cần lưu ý những điều sau:
- Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Luôn sử dụng aspirin theo đúng liều lượng và thời gian được bác sĩ chỉ định. Không tự ý tăng, giảm liều hoặc ngừng thuốc khi chưa có ý kiến của bác sĩ.
- Uống thuốc đúng cách: Nên uống aspirin sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày. Uống nguyên viên thuốc với nhiều nước, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
- Thông báo tiền sử bệnh và thuốc đang dùng: Khi thăm khám, hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng thuốc, các bệnh lý nền và tất cả các loại thuốc đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn và thực phẩm chức năng) để bác sĩ có thể đánh giá và đưa ra chỉ định phù hợp, tránh tương tác thuốc bất lợi.
- Nguy cơ chảy máu: Aspirin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng aspirin trước khi phẫu thuật, nhổ răng hoặc thực hiện các thủ thuật y tế khác. Báo cho nhân viên y tế biết bạn đang dùng aspirin trước khi thực hiện bất kỳ thủ thuật nào.
- Theo dõi tác dụng phụ: Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình sử dụng aspirin, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin chi tiết và dễ hiểu về “aspirin là thuốc gì”, các loại thuốc aspirin phổ biến, cũng như những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc. Việc hiểu rõ về thuốc aspirin sẽ giúp bạn sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả hơn.