Bố Mẹ Tiếng Anh Là Gì? Khám Phá Từ Vựng Về Gia Đình!

  • Home
  • Là Gì
  • Bố Mẹ Tiếng Anh Là Gì? Khám Phá Từ Vựng Về Gia Đình!
Tháng 5 20, 2025

Bạn muốn giới thiệu về gia đình mình bằng tiếng Anh một cách tự tin và lưu loát? Bạn đang tìm kiếm những từ vựng chính xác và tự nhiên để miêu tả các thành viên trong gia đình? Hãy cùng balocco.net khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh về gia đình, từ những từ cơ bản nhất đến những thành ngữ và cụm động từ hữu ích, giúp bạn tự tin thể hiện tình cảm và mối quan hệ gia đình. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững những kiến thức cần thiết và cung cấp những công cụ hữu ích để bạn có thể tự tin chia sẻ về gia đình mình với bất kỳ ai!

1. Bố Mẹ Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Từ Vựng Cơ Bản Về Gia Đình

Khi ai đó hỏi bạn “How big is your family?” (Gia đình bạn có bao nhiêu người?) hoặc “Do you have any brothers or sisters?” (Bạn có anh chị em không?), họ thường muốn biết về gia đình trực hệ của bạn, tức là những người có cùng huyết thống. Vậy, những thành viên cơ bản trong gia đình được gọi tên như thế nào trong tiếng Anh?

  • Parents: Bố mẹ (từ chung)
  • Father (Dad, Daddy): Bố, ba
  • Mother (Mom, Mommy): Mẹ, má
  • Siblings: Anh chị em ruột (từ chung)
  • Brother: Anh trai, em trai
  • Sister: Chị gái, em gái
  • Children: Con cái (từ chung)
  • Son: Con trai
  • Daughter: Con gái

Ví dụ, nếu bạn là con một, gia đình bạn sẽ bao gồm “parents”: “father” (bố) và “mother” (mẹ). Bạn và “siblings” (anh chị em) sẽ là “children” (những đứa trẻ, con cái), con trai là “son”, con gái là “daughter”.

2. Mở Rộng Vốn Từ Vựng: Các Mối Quan Hệ Gia Đình Khác

Bên cạnh những thành viên cơ bản, gia đình còn có thể bao gồm nhiều mối quan hệ phức tạp hơn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh hữu ích để mô tả các mối quan hệ này:

  • Step-mother: Mẹ kế (vợ của bố nhưng không phải mẹ ruột)
  • Step-father: Bố dượng (chồng của mẹ nhưng không phải bố ruột)
  • Step-brother: Anh/em trai kế (con trai của bố/mẹ kế)
  • Step-sister: Chị/em gái kế (con gái của bố/mẹ kế)
  • Wife: Vợ
  • Husband: Chồng
  • Father-in-law: Bố vợ/chồng
  • Mother-in-law: Mẹ vợ/chồng
  • Brother-in-law: Anh/em rể, anh/em chồng
  • Sister-in-law: Chị/em dâu, chị/em vợ

Ví dụ, nếu bố mẹ bạn đã ly hôn và có gia đình mới, người vợ kế của bố bạn gọi là “step-mother”, tương tự với “step-father”, “step-brothers”, “step-sisters”. Khi bạn kết hôn, bạn sẽ có một gia đình của riêng mình, gồm vợ (wife) hoặc chồng (husband) cùng con cái. Lúc đó, bố/mẹ của vợ/chồng bạn sẽ là “father in law”, “mother in law”. Tương tự, anh chị em của bạn đời trở thành “brother in law” và “sister in law” với bạn.

3. Đại Gia Đình: Từ Vựng Về Các Thế Hệ Và Mối Quan Hệ Họ Hàng

Mở rộng hơn nữa, chúng ta có đại gia đình, bao gồm ông bà, cô dì chú bác, anh chị em họ… Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh cần thiết để mô tả các thành viên trong đại gia đình:

  • Grandparents: Ông bà (từ chung)
  • Grandfather (Grandpa): Ông
  • Grandmother (Grandma):
  • Maternal grandparents: Ông bà ngoại
  • Paternal grandparents: Ông bà nội
  • Grandson: Cháu trai
  • Granddaughter: Cháu gái
  • Uncle: Bác, cậu, chú (anh/em trai của bố/mẹ)
  • Aunt: Cô, dì (chị/em gái của bố/mẹ)
  • Cousins: Anh chị em họ
  • Nephew: Cháu trai (con của anh/chị/em)
  • Niece: Cháu gái (con của anh/chị/em)

Ví dụ, chúng ta có một số từ vựng sau “grandparents” (ông bà), “grandfather” (ông), “grandmother” (bà), “maternal grandparents” (ông bà ngoại), “paternal grandparents” (ông bà nội), “grandson” (cháu trai), “granddaughter” (cháu gái). Trong quan hệ họ hàng, bạn có “uncle” (bác), “aunt” (dì), “cousins” (anh em họ), “nephew” (cháu trai), “niece” (cháu gái).

4. Các Thành Ngữ Và Cụm Động Từ Hữu Dụng Để Mô Tả Về Gia Đình Bằng Tiếng Anh

Để diễn tả mối quan hệ gia đình một cách sinh động và tự nhiên hơn, bạn có thể sử dụng các thành ngữ và cụm động từ sau:

  • To look like: Giống với ai đó về ngoại hình
    • Ví dụ: “I look like my older sister” (Tôi giống chị gái của mình).
  • To take after: Giống ai đó về tính cách hoặc hành vi
    • Ví dụ: “My sister takes after my father in the way she waves her hands around when she talks” (Em gái tôi giống hệt bố ở cách vẫy tay khi nói chuyện).
  • To run in the family: Một đặc điểm, phẩm chất hoặc khả năng nào đó mà các thành viên trong gia đình đều có
    • Ví dụ: “Thick curly hair runs in my family” (Ai trong nhà tôi cũng có mái tóc xoăn dày).
  • Like father, like son: Cha nào con nấy
    • Ví dụ: “He spends money like his dad – like father, like son” (Cậu ta tiêu tiền y như bố, đúng là cha nào con nấy).
  • To have something in common: Có điểm chung
    • Ví dụ: “My siblings and I have many things in common. We enjoy camping, cycling and playing board games” (Anh chị em ruột với tôi có rất nhiều điểm chung. Chúng tôi thích cắm trại, đạp xe và chơi games).
  • To be named after: Được đặt tên theo ai đó
    • Ví dụ: “I was named after my grandmother” (Tôi được đặt theo tên của bà).
  • To get along with / To be on good terms: Có quan hệ tốt với ai đó
    • Ví dụ: “I get along very well with my younger sister” (Tôi rất hòa thuận với em gái).
  • To be close to: Thân thiết với ai đó
    • Ví dụ: “I’m very close to my mother and sister” (Tôi rất thân với mẹ và chị gái).
  • To look up to: Tôn trọng và ngưỡng mộ ai đó
    • Ví dụ: “I’ve always looked up to my older brother” = “I respect and admire the things he says and does” (Tôi luôn ngưỡng mộ anh trai mình/Tôi tôn trọng và ngưỡng mộ những điều anh ấy nói và làm).
  • To get together: Làm gì đó cùng nhau, tụ tập
    • Ví dụ: “We get together every weekend to play soccer, watch a movie or eat pizza” (Chúng tôi tụ tập mỗi cuối tuần để chơi bóng, xem phim và ăn pizza).
  • To start a family: Bắt đầu có con
    • Ví dụ: “I just heard that my brother and sister-in-law are planning to start a family. That means I’m going to become an uncle soon!” (Tôi vừa nghe anh trai và chị dâu bảo sắp có con. Điều đó nghĩa là tôi sắp làm bác rồi!).

5. Các Cấu Trúc Câu Thường Dùng Để Giới Thiệu Về Gia Đình

Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giới thiệu về gia đình mình, dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng:

  • I have… brothers and… sisters. (Tôi có… anh/em trai và… chị/em gái.)
    • Ví dụ: I have two brothers and one sister. (Tôi có hai em trai và một chị gái.)
  • I am the only child. (Tôi là con một.)
  • My parents are… (Bố mẹ tôi là…)
    • Ví dụ: My parents are teachers. (Bố mẹ tôi là giáo viên.)
  • I am married to… (Tôi đã kết hôn với…)
    • Ví dụ: I am married to John. (Tôi đã kết hôn với John.)
  • We have… children. (Chúng tôi có… con.)
    • Ví dụ: We have two children. (Chúng tôi có hai con.)
  • My grandparents are… (Ông bà tôi là…)
    • Ví dụ: My grandparents are retired. (Ông bà tôi đã nghỉ hưu.)
  • I am close to my… (Tôi thân thiết với…)
    • Ví dụ: I am close to my mother. (Tôi thân thiết với mẹ.)

6. Lưu Ý Về Văn Hóa Khi Nói Về Gia Đình Trong Tiếng Anh

Khi nói về gia đình trong tiếng Anh, có một số lưu ý về văn hóa mà bạn nên biết:

  • Sử dụng các từ “Dad”, “Mom”, “Grandpa”, “Grandma” thường được coi là thân mật và gần gũi hơn so với “Father”, “Mother”, “Grandfather”, “Grandmother”.
  • Khi nói về các thành viên trong gia đình đã qua đời, bạn có thể sử dụng các cụm từ như “late father” (người bố đã mất), “deceased grandmother” (người bà đã qua đời).
  • Trong một số nền văn hóa, việc hỏi về thu nhập hoặc tình trạng hôn nhân của một người có thể bị coi là bất lịch sự. Hãy cẩn trọng khi đặt những câu hỏi này.
  • Sử dụng ngôn ngữ tích cực và tôn trọng khi nói về gia đình của bạn.

7. Các Xu Hướng Mới Nhất Về Gia Đình Tại Mỹ

Phong tục gia đình ở Hoa Kỳ rất đa dạng và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như dân tộc, tôn giáo, địa lý và tầng lớp kinh tế xã hội. Tuy nhiên, có một số xu hướng chung đáng chú ý:

Xu hướng Miêu tả
Gia đình hạt nhân chiếm ưu thế Gia đình hạt nhân, bao gồm cha mẹ và con cái của họ, là loại hình gia đình phổ biến nhất ở Hoa Kỳ. Tuy nhiên, các hình thức gia đình khác, chẳng hạn như gia đình đơn thân và gia đình mở rộng, cũng ngày càng trở nên phổ biến.
Tầm quan trọng của giáo dục Các gia đình Hoa Kỳ thường đặt tầm quan trọng cao vào giáo dục và cố gắng cung cấp cho con cái họ nền giáo dục tốt nhất có thể. Điều này có thể bao gồm việc gửi con cái đến các trường tư thục hoặc đại học, hoặc hỗ trợ chúng theo đuổi giáo dục đại học.
Hoạt động giải trí gia đình Các gia đình Hoa Kỳ thích dành thời gian cho nhau và tham gia vào các hoạt động giải trí khác nhau. Những hoạt động này có thể bao gồm đi du lịch, cắm trại, chơi thể thao hoặc đơn giản là xem phim hoặc chơi trò chơi cùng nhau.
Giao tiếp mở Các gia đình Hoa Kỳ thường khuyến khích giao tiếp mở và trung thực giữa các thành viên trong gia đình. Điều này có thể giúp xây dựng các mối quan hệ bền chặt và giải quyết các xung đột một cách lành mạnh.
Độc lập Các gia đình Hoa Kỳ thường khuyến khích con cái họ trở nên độc lập và tự chủ. Điều này có thể bao gồm việc khuyến khích chúng tự đưa ra quyết định, chịu trách nhiệm về hành động của mình và theo đuổi mục tiêu của riêng mình.

Theo Viện Nghiên cứu Gia đình (IFS), số lượng các hộ gia đình đa thế hệ ở Hoa Kỳ đã tăng gấp bốn lần kể từ năm 1971, cho thấy sự thay đổi trong cấu trúc gia đình truyền thống.

8. balocco.net: Nguồn Tài Nguyên Tuyệt Vời Cho Những Người Yêu Ẩm Thực Và Gia Đình

Bạn muốn khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon để cả gia đình cùng thưởng thức? Bạn muốn tìm kiếm những mẹo vặt hữu ích để chăm sóc gia đình? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay!

Tại balocco.net, bạn sẽ tìm thấy:

  • Một bộ sưu tập đa dạng các công thức nấu ăn được phân loại theo món ăn, nguyên liệu, quốc gia và chế độ ăn uống.
  • Các bài viết hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật nấu ăn cơ bản và nâng cao.
  • Những gợi ý về nhà hàng, quán ăn và các địa điểm ẩm thực nổi tiếng.
  • Các công cụ và tài nguyên để lên kế hoạch bữa ăn và quản lý thực phẩm.
  • Một cộng đồng trực tuyến cho những người yêu thích ẩm thực giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm.

balocco.net không chỉ là một trang web về ẩm thực, mà còn là một nơi để bạn tìm thấy niềm vui, sự sáng tạo và những trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời bên gia đình. Hãy cùng balocco.net tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ bên những người thân yêu!

9. Lời Kêu Gọi Hành Động

Bạn đã sẵn sàng để khám phá thế giới ẩm thực và kết nối với cộng đồng những người đam mê ẩm thực tại Mỹ? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để:

  • Tìm kiếm các công thức nấu ăn ngon và dễ thực hiện để cả gia đình cùng thưởng thức.
  • Học hỏi các kỹ năng nấu nướng và trở thành một đầu bếp tại gia tài ba.
  • Chia sẻ những công thức yêu thích của bạn và truyền cảm hứng cho những người khác.
  • Kết nối với những người có cùng sở thích và xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa.

Đừng bỏ lỡ cơ hội trở thành một phần của cộng đồng balocco.net!

10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Từ Vựng Gia Đình Tiếng Anh

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về từ vựng gia đình tiếng Anh:

  1. “Parents” khác gì với “Mother and Father”?

    “Parents” là danh từ số nhiều chỉ cả bố và mẹ, trong khi “Mother and Father” là cách liệt kê riêng từng người.

  2. Khi nào nên dùng “Dad” và “Father”?

    “Dad” là cách gọi thân mật, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. “Father” trang trọng hơn, dùng trong văn viết hoặc hoàn cảnh trang trọng.

  3. “Siblings” bao gồm những ai?

    “Siblings” bao gồm tất cả anh chị em ruột, không phân biệt giới tính hay thứ tự sinh.

  4. “Cousin” là con của ai?

    “Cousin” là con của cô, dì, chú, bác của bạn.

  5. “In-law” dùng để chỉ mối quan hệ nào?

    “In-law” dùng để chỉ mối quan hệ thông qua hôn nhân (ví dụ: mother-in-law là mẹ vợ/chồng).

  6. Sự khác biệt giữa “maternal grandparents” và “paternal grandparents”?

    “Maternal grandparents” là ông bà ngoại (bố mẹ của mẹ), còn “paternal grandparents” là ông bà nội (bố mẹ của bố).

  7. “Step-” dùng để chỉ mối quan hệ nào?

    “Step-” dùng để chỉ mối quan hệ không cùng huyết thống, hình thành do tái hôn (ví dụ: step-mother là mẹ kế).

  8. “Half-brother/sister” là gì?

    “Half-brother/sister” là anh/chị/em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha.

  9. Cách dùng thành ngữ “to be close to” như thế nào?

    “To be close to someone” có nghĩa là có mối quan hệ thân thiết, gần gũi với người đó. Ví dụ: “I am very close to my mother.” (Tôi rất thân với mẹ.)

  10. “Extended family” nghĩa là gì?

    “Extended family” là đại gia đình, bao gồm ông bà, cô dì chú bác, anh chị em họ…

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về từ vựng gia đình tiếng Anh. Chúc bạn tự tin và thành công trong việc giới thiệu về gia đình mình!

Thông tin liên hệ:

  • Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
  • Phone: +1 (312) 563-8200
  • Website: balocco.net

Leave A Comment

Create your account