Động mạch là một phần không thể thiếu của hệ tuần hoàn, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống. Bài viết này từ balocco.net sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về động mạch, giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo, chức năng và các bệnh lý liên quan. Hãy cùng khám phá sâu hơn về hệ thống mạch máu kỳ diệu này và cách bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn. Bạn sẽ có cái nhìn tổng quan nhất về sức khỏe tim mạch, từ đó chủ động hơn trong việc bảo vệ trái tim khỏe mạnh.
1. Động Mạch Là Gì?
Động mạch là mạch máu dẫn máu từ tim đến các mô trong cơ thể. Trên đường đi, động mạch phân nhánh nhỏ dần, từ động mạch lớn đến động mạch vừa và cuối cùng là tiểu động mạch. Tiểu động mạch tiếp tục chia thành mao mạch. Động mạch đưa máu ra khỏi tim theo hai con đường riêng biệt:
- Động mạch hệ thống: Vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến các mô của cơ thể.
- Động mạch phổi: Vận chuyển máu nghèo oxy từ tim lên phổi, nơi máu trao đổi oxy và thải CO2.
Huyết áp ở động mạch cao hơn các bộ phận khác của hệ tuần hoàn. Trong mỗi chu kỳ tim, áp lực trong động mạch thay đổi, cao nhất khi tim co bóp (thì tâm thu) và thấp nhất khi tim giãn (thì tâm trương). Sự kết hợp giữa cung lượng tim và sức cản mạch máu hệ thống là những yếu tố chính quyết định huyết áp động mạch tại bất kỳ thời điểm nào. Theo nghiên cứu từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), huyết áp khỏe mạnh là yếu tố then chốt để duy trì chức năng động mạch tối ưu.
2. Các Loại Động Mạch
Cơ thể có ba loại động mạch chính: động mạch đàn hồi, động mạch cơ và tiểu động mạch.
2.1. Động Mạch Đàn Hồi
Động mạch cỡ lớn, lớp áo giữa có nhiều sợi chun hơn sợi cơ trơn, được gọi là động mạch đàn hồi. Tính đàn hồi của thành mạch giúp đẩy máu về phía trước khi tâm thất giãn. Động mạch đàn hồi bao gồm động mạch phổi và động mạch chủ, xuất phát từ tim. Các động mạch này có khả năng co giãn để đáp ứng với lượng máu lớn từ tim, đảm bảo dòng máu liên tục đến các cơ quan.
2.2. Động Mạch Cơ
Lớp áo giữa của động mạch cỡ vừa có nhiều sợi cơ trơn hơn sợi chun nên chúng được gọi là động mạch cơ. Các động mạch này có vai trò phân phối máu đến các cơ quan hoặc các phần cơ thể, vì vậy cũng được gọi là động mạch phân phối. Ví dụ: động mạch cánh tay, động mạch đùi…
2.3. Tiểu Động Mạch
Động mạch phân nhánh và trở thành các mạch nhỏ hơn gọi là tiểu động mạch, giúp phân phối máu qua mạng lưới mao mạch, có kích thước cực nhỏ. Mao mạch là những vi mạch nối các tiểu động mạch và tiểu tĩnh mạch. Mao mạch cho phép sự trao đổi chất dinh dưỡng và chất cặn bã giữa máu và các tế bào của mô qua dịch kẽ. Thành mao mạch do nội mạc tạo nên, không có lớp áo giữa và áo ngoài.
3. Động Mạch Khác Tĩnh Mạch Như Thế Nào?
Sự khác biệt giữa động mạch và tĩnh mạch nằm ở cấu trúc và chức năng của chúng trong hệ tuần hoàn.
3.1. Mạch Hệ Thống
Động mạch có vai trò đưa máu giàu oxy và các dưỡng chất khác từ trái tim đến các bộ phận của cơ thể. Thành tĩnh mạch cũng có ba lớp áo như động mạch, nhưng mỏng hơn vì lớp áo giữa có ít sợi chun và cơ hơn, không có lá chun trong và ngoài. Khi đứt, tĩnh mạch xẹp xuống, trong khi động mạch miệng đứt vẫn mở. Cấu tạo của động mạch cho phép thích nghi với áp lực cao của máu tim bơm ra theo nhịp.
Tĩnh mạch đưa máu nghèo oxy từ tế bào và mô trở về tim. Một số tĩnh mạch có van để giúp máu chảy về tim bằng cách ngăn máu chảy ngược lại. Van được tạo nên bởi một nếp gấp của nội mô, được tăng cường bởi mô liên kết, hình bán nguyệt với mặt lõm hướng về tim.
3.2. Mạch Phổi
Đối với hệ mạch phổi, cấu tạo động mạch và tĩnh mạch tương tự mạch hệ thống. Tuy nhiên, động mạch phổi có vai trò dẫn máu nghèo oxy từ tâm thất phải lên phổi. Tại đây, sau khi trao đổi khí, máu giàu oxy theo tĩnh mạch phổi trở về tâm nhĩ trái.
Đặc điểm | Động mạch | Tĩnh mạch |
---|---|---|
Chức năng | Vận chuyển máu từ tim đến các cơ quan | Vận chuyển máu từ các cơ quan về tim |
Loại máu | Giàu oxy (trừ động mạch phổi) | Nghèo oxy (trừ tĩnh mạch phổi) |
Áp lực máu | Cao | Thấp |
Thành mạch | Dày, đàn hồi | Mỏng, ít đàn hồi |
Van | Không có (trừ động mạch phổi) | Có van (ở một số tĩnh mạch) |






4. Chức Năng Của Động Mạch
Động mạch hệ thống giúp vận chuyển máu giàu oxy ra khỏi tim và cung cấp oxy, chất dinh dưỡng, hormone đi khắp cơ thể. Động mạch phân nhánh nhiều lần thành động mạch cực nhỏ, gọi là tiểu động mạch, để phân phối máu vào mao mạch. Mao mạch là nơi trao đổi chất giữa máu và tế bào mô. Động mạch phổi dẫn máu nghèo oxy từ tim phải lên phổi để trao đổi khí.
Các động mạch cụ thể cung cấp máu cho các cơ quan hoặc bộ phận nhất định, ví dụ:
- Động mạch vành cung cấp máu cho tim.
- Động mạch cảnh cung cấp máu cho não, đầu, mặt và cổ.
- Động mạch đốt sống cấp máu cho não và cột sống.
- Động mạch dưới đòn cấp máu cho chi trên.
- Động mạch chậu cấp máu cho vùng khung chậu.
- Động mạch đùi cung cấp máu cho chi dưới.
- Động mạch thận cung cấp máu cho thận.
- Động mạch mạc treo cung cấp cho ruột.
5. Giải Phẫu Động Mạch
Hiểu rõ cấu trúc giải phẫu của động mạch giúp ta nắm bắt cách thức hoạt động và những vấn đề sức khỏe liên quan.
5.1. Hình Ảnh Động Mạch Như Thế Nào?
Động mạch có hình dạng như hình ống, thành dày và nhiều sợi cơ trơn hơn tĩnh mạch, chịu được áp lực máu từ tim.
5.2. Kích Thước Động Mạch Lớn Bao Nhiêu?
Động mạch chủ là động mạch lớn nhất cơ thể, đường kính khoảng 10-25mm. Các động mạch khác có đường kính từ 3-5mm. Tiểu động mạch nhỏ nhất có đường kính chỉ từ 0,3-0,01mm.
5.3. Động Mạch Xuất Phát Từ Đâu?
Động mạch xuất phát từ động mạch chủ, lấy máu từ tim, sau đó phân nhánh nhỏ dần khắp cơ thể.
5.4. Cấu Tạo Động Mạch
Thành động mạch có ba lớp riêng biệt: lớp trong, lớp giữa và lớp ngoài.
- Lớp trong: Tạo thành từ tế bào nội mô và sợi đàn hồi.
- Lớp giữa: Lớp dày nhất, tạo thành từ tế bào cơ trơn và sợi đàn hồi, giúp kiểm soát đường kính mạch máu.
- Lớp ngoài: Tạo thành từ sợi đàn hồi và collagen, cung cấp cấu trúc và tương tác với các mô khác, bao gồm dây thần kinh gửi lệnh co hoặc giãn.
5.5. Vị Trí Các Động Mạch Chính Nằm Ở Đâu?
Mạng lưới động mạch chính trong cơ thể gồm:
- Động mạch chủ: Lớn nhất hệ tuần hoàn, nối với tim qua van động mạch chủ. Máu di chuyển qua van tim, sau đó rời tim qua động mạch chủ, từ đó phân nhánh nhỏ hơn.
- Động mạch đầu và cổ: Ví dụ: động mạch cảnh chung trái và phải ở cổ, phân nhánh thành động mạch cảnh trong (cung cấp máu cho não) và động mạch cảnh ngoài (mang máu đến cổ và phần dưới mặt).
- Động mạch ngực: Động mạch phế quản (cung cấp máu cho phổi) và động mạch màng ngoài tim (mang máu đến màng quanh tim). Các động mạch liên sườn sau và trên là các cặp động mạch ở cả hai bên cơ thể, mang máu đến thân, da, lưng và tủy sống.
- Động mạch bụng: Phân nhánh từ động mạch chủ bụng, thân tạng chia thành động mạch nhỏ hơn, cung cấp máu cho dạ dày, gan và lách. Động mạch hoành dưới đưa máu tới cơ hoành, động mạch thận mang máu đến thận, động mạch thắt lưng cung cấp máu cho tủy sống và đốt sống.
- Động mạch cánh tay: Từ thân đến cánh tay, động mạch cánh tay cung cấp máu cho phần trên cánh tay, động mạch quay và trụ mang máu đến bàn tay và cổ tay.
- Động mạch chân: Động mạch đùi mang máu đến đùi, động mạch khoeo mang máu đến khu vực dưới đầu gối, động mạch chày cung cấp máu cho bàn chân và mắt cá chân.
6. Các Bệnh Lý Thường Gặp Ảnh Hưởng Đến Động Mạch
Hiểu rõ các bệnh lý có thể ảnh hưởng đến động mạch giúp chúng ta chủ động phòng ngừa và điều trị kịp thời.
6.1. Xơ Vữa Động Mạch
Xảy ra khi động mạch bị tắc nghẽn do tích tụ mảng bám trong thành động mạch, hình thành từ chất béo, cholesterol, canxi và các chất khác.
6.2. Phình Động Mạch
Phình động mạch chủ liên quan đến một vùng phình ra hoặc yếu đi ở động mạch chủ. Nếu túi phình vỡ, có thể gây tử vong. Theo CDC Hoa Kỳ, 75% người phình động mạch bụng có tiền sử hút thuốc lá.
6.3. Cục Máu Đông
Bệnh nhân xơ vữa động mạch, mảng xơ cứng làm hẹp lòng động mạch, giảm lưu lượng máu. Mảng bám vỡ hình thành huyết khối, tắc nghẽn nghiêm trọng hơn, thậm chí tắc nghẽn hoàn toàn.
6.4. Bệnh Động Mạch Vành
Biến chứng xơ vữa động mạch nghiêm trọng, mảng bám tích tụ gây tắc nghẽn dòng máu đến tim, dẫn đến đau tim. Triệu chứng: đau ngực, chóng mặt, đổ mồ hôi lạnh, dễ mệt.
6.5. Bệnh Động Mạch Cảnh
Chất béo và cholesterol tích tụ làm hẹp động mạch cảnh, giảm lưu lượng máu lên não, tăng nguy cơ đột quỵ.
6.6. Tăng Huyết Áp Động Mạch Phổi
Tăng huyết áp động mạch phổi (PAH) liên quan đến tình trạng tăng áp lực trong động mạch phổi, động mạch trở nên dày và hẹp, khiến tim phải làm việc nhiều hơn, nguy cơ gây suy tim.
6.7. Bệnh Động Mạch Ngoại Biên
Liên quan đến việc thu hẹp động mạch mang máu từ tim đến chân và bàn chân. Theo AHA, yếu tố nguy cơ: hút thuốc lá, tiểu đường tuýp 2 và tuổi cao. Triệu chứng: đau ở chân hoặc hông, mỏi chân, đau khi đi bộ nhiều hoặc leo cầu thang, vết loét ở chân hoặc cẳng chân lâu lành.
7. Dấu Hiệu Hoặc Triệu Chứng Cảnh Báo Bệnh Lý Liên Quan Đến Động Mạch
Nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo giúp chúng ta có thể can thiệp kịp thời, bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Một số tình trạng như huyết áp cao và cholesterol cao không có triệu chứng. Bệnh nhân không nhận thấy động mạch cứng hơn hoặc tắc nghẽn do mảng bám. Các triệu chứng cảnh báo bệnh lý liên quan đến động mạch có thể bao gồm:
- Đau ngực: Dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau, nhưng bệnh tim mạch có thể gây đau tức ngực. Nếu đau ngực nghiêm trọng và kéo dài, nên đến bệnh viện thăm khám.
- Đau tim: Đau tim bất ngờ, do gắng sức, vấn đề tinh thần và hồi phục sau khi nghỉ ngơi thì không đáng lo. Tuy nhiên, đau nhói tim thường xuyên có thể là biểu hiện tổn thương tim hoặc cảnh báo bệnh tim.
- Đột quỵ: Nguyên nhân chủ yếu do thiếu máu cục bộ (tắc nghẽn động mạch) hoặc xuất huyết não (mạch máu vỡ). Nếu không phát hiện và cấp cứu kịp thời, người bị đột quỵ có nguy cơ tử vong cao.
- Tê hoặc đau ở chân và cánh tay: Khi động mạch đưa máu đến chân hoặc cánh tay bị tắc nghẽn, lượng máu cung cấp giảm, gây tê hoặc đau.
- Hụt hơi: Triệu chứng phổ biến của bệnh tim mạch, đặc biệt là thiếu máu cơ tim do xơ vữa động mạch vành. Tim bị cản trở khả năng bơm máu, gây khó khăn trong hô hấp, thường đi kèm đau ngực, đau tim,…
- Đau bụng: Thường liên quan đến bệnh tiêu hóa, nhưng phình động mạch chủ bụng có thể gây đau bụng. Trường hợp túi phình vỡ, bệnh nhân đột ngột đau bụng dữ dội.
- Mệt mỏi: Thường gặp do hoạt động quá sức, nhưng đôi khi là triệu chứng bệnh tim mạch. Nếu mệt mỏi kéo dài, nên đến bệnh viện tìm nguyên nhân.
8. Các Cận Lâm Sàng Chẩn Đoán Sức Khỏe Động Mạch
Để kiểm tra sức khỏe động mạch, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm sau:
- Siêu âm Doppler: Đánh giá lưu lượng máu và phát hiện tắc nghẽn.
- Chụp CT hoặc MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết về động mạch và các bất thường.
- Chụp mạch máu: Sử dụng thuốc cản quang để hiển thị động mạch trên X-quang.
- Điện tâm đồ (ECG): Ghi lại hoạt động điện của tim và phát hiện các vấn đề liên quan đến động mạch vành.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra cholesterol, đường huyết và các yếu tố nguy cơ tim mạch khác.
9. Thăm Khám Sức Khỏe Định Kỳ Để Được Phát Hiện Các Bệnh Lý Liên Quan Động Mạch
Thăm khám sức khỏe định kỳ là biện pháp quan trọng để phát hiện sớm các bệnh lý liên quan đến động mạch, từ đó có phương pháp điều trị phù hợp và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.
Các bệnh lý liên quan đến động mạch có thể không có triệu chứng trong thời gian dài. Khi có biểu hiện rõ, bệnh có thể đã tiến triển ở mức độ nặng, nguy cơ ảnh hưởng đến tính mạng. Do đó, mỗi người nên chú trọng thăm khám sức khỏe định kỳ để giúp phát hiện bệnh sớm, từ đó có phương pháp điều trị phù hợp, phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm liên quan đến bệnh động mạch. Đặc biệt là những đối tượng có nguy cơ như người bị cao huyết áp, đái tháo đường, người hút thuốc lá…
Trung tâm Tim mạch Can thiệp, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là đơn vị hàng đầu trong việc thăm khám và chăm sóc điều trị các bệnh lý tim mạch, mạch máu và lồng ngực với những ưu điểm vượt trội:
- Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa đầu ngành trong lĩnh vực Tim mạch tại Việt Nam.
- Hệ thống máy móc, trang thiết bị tiên tiến, được nhập khẩu trực tiếp từ các nước châu Âu.
- Phòng khám, phòng mổ được tiện nghi hiện đại, đảm bảo an toàn, vô khuẩn, vô trùng.
- Có sự phối hợp của các liên chuyên khoa trong những ca phẫu thuật lớn, giúp việc điều trị đạt kết quả tốt nhất.
- Đội ngũ nhân viên y tế, chăm sóc khách hàng hỗ trợ hướng dẫn tận tình.
- Các thủ tục được thực hiện đơn giản, tiến hành nhanh chóng, tiện lợi cho người bệnh.
Để đặt lịch khám tim mạch, bạn có thể liên hệ theo thông tin:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
- Địa chỉ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States.
- Điện thoại: +1 (312) 563-8200
- Website: balocco.net
Các động mạch bị tổn thương hoặc thu hẹp có thể khiến cơ thể không được cung cấp đủ máu, làm tăng nguy cơ mắc bệnh đau tim hoặc đột quỵ. Do đó, mỗi người cần duy trì một lối sống lành mạnh, thay đổi thói quen sinh hoạt để phòng ngừa các bệnh về động mạch.
10. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Động Mạch
- Động mạch có vai trò gì trong cơ thể?
Động mạch vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan và mô, cung cấp dưỡng chất và oxy cần thiết cho hoạt động của cơ thể. - Có những loại động mạch nào?
Ba loại động mạch chính là động mạch đàn hồi, động mạch cơ và tiểu động mạch, mỗi loại có cấu trúc và chức năng riêng biệt. - Động mạch khác tĩnh mạch như thế nào?
Động mạch vận chuyển máu từ tim đi, có thành dày và áp lực cao, trong khi tĩnh mạch vận chuyển máu về tim, có thành mỏng và áp lực thấp. - Xơ vữa động Mạch Là Gì?
Là tình trạng mảng bám tích tụ trong thành động mạch, gây hẹp lòng mạch và cản trở lưu thông máu. - Phình động mạch là gì và nguy hiểm như thế nào?
Là tình trạng thành động mạch bị yếu đi và phình ra, có thể vỡ gây xuất huyết nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. - Bệnh động mạch vành là gì và triệu chứng của nó?
Là tình trạng động mạch vành bị hẹp do xơ vữa, gây thiếu máu cơ tim và các triệu chứng như đau ngực, khó thở. - Làm thế nào để phòng ngừa bệnh động mạch?
Duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, không hút thuốc lá và kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, cholesterol cao. - Khi nào cần đi khám bác sĩ về các vấn đề liên quan đến động mạch?
Khi có các triệu chứng như đau ngực, khó thở, tê bì chân tay, đau bụng hoặc mệt mỏi không rõ nguyên nhân. - Các xét nghiệm nào giúp chẩn đoán bệnh động mạch?
Siêu âm Doppler, chụp CT hoặc MRI, chụp mạch máu, điện tâm đồ (ECG) và xét nghiệm máu. - Địa chỉ nào uy tín để khám và điều trị các bệnh lý về tim mạch và động mạch tại Hoa Kỳ?
Bạn có thể liên hệ Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh theo địa chỉ 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States hoặc truy cập website balocco.net để biết thêm chi tiết.
Với những thông tin chi tiết và hữu ích trên, balocco.net hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về động mạch, cũng như cách bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình. Hãy chủ động thăm khám sức khỏe định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh để giữ cho trái tim luôn khỏe mạnh bạn nhé!