Them Là Gì? Khám Phá Chi Tiết Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

  • Home
  • Là Gì
  • Them Là Gì? Khám Phá Chi Tiết Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh
Tháng 5 19, 2025

Bạn đang băn khoăn “Them Là Gì” và cách sử dụng chính xác của nó trong tiếng Anh? Hãy cùng balocco.net khám phá tất tần tật về đại từ nhân xưng “them” qua bài viết chi tiết này, được tối ưu hóa để bạn dễ dàng nắm bắt và sử dụng thành thạo. Bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh, đồng thời mở ra những kiến thức ẩm thực thú vị tại balocco.net.

1. Tổng Quan Về Cách Dùng Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Anh

1.1. Đại Từ Nhân Xưng Là Gì?

Đại từ nhân xưng (personal pronoun) là từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, bao gồm ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba. Theo từ điển Cambridge, đại từ nhân xưng được dùng để chỉ người đang nói, người đang nghe hoặc người/vật được nhắc đến.

Có 7 đại từ nhân xưng phổ biến trong tiếng Anh:

  • I, me
  • You
  • He/ him; she/ her
  • It
  • We, us
  • They, them

Việc nắm vững cách sử dụng các đại từ này giúp bạn tránh lặp từ và diễn đạt câu văn một cách trôi chảy và tự nhiên hơn.

1.2. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Đại Từ Nhân Xưng

Nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chính xác các đại từ nhân xưng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn tránh những lỗi sai thường gặp:

  • She và Her khác nhau như thế nào?: “She” được sử dụng ở vị trí chủ ngữ, trong khi “her” là tân ngữ. Ví dụ:

    • She is a talented chef. (Cô ấy là một đầu bếp tài năng.)
    • I admire her cooking skills. (Tôi ngưỡng mộ kỹ năng nấu nướng của cô ấy.)
  • Khi nào dùng They/ Them/ Their?: “They” là chủ ngữ, “them” là tân ngữ, và “their” là đại từ sở hữu. Ví dụ:

    • They are exploring new culinary techniques. (Họ đang khám phá các kỹ thuật nấu ăn mới.)
    • I gave them the recipe for the perfect soufflé. (Tôi đã đưa cho họ công thức làm món soufflé hoàn hảo.)
    • Their restaurant is famous for its innovative dishes. (Nhà hàng của họ nổi tiếng với những món ăn sáng tạo.)
  • Khi nào dùng Us?: “We” là chủ ngữ và “us” là tân ngữ. Ví dụ:

    • We are planning a trip to Italy to taste authentic pasta. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Ý để thưởng thức món mì pasta chính gốc.)
    • The chef prepared a special dish for us. (Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn đặc biệt cho chúng tôi.)
  • Khi nào dùng He/ His/ Him?: “He” là chủ ngữ, “him” là tân ngữ, và “his” là đại từ sở hữu. Ví dụ:

    • He is learning how to bake sourdough bread. (Anh ấy đang học cách làm bánh mì sourdough.)
    • I saw him at the farmer’s market. (Tôi đã thấy anh ấy ở chợ nông sản.)
    • His passion for food is truly inspiring. (Niềm đam mê ẩm thực của anh ấy thực sự truyền cảm hứng.)

Hãy ghi nhớ những quy tắc này để sử dụng đại từ nhân xưng một cách chính xác và tự tin hơn.

2. Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Anh Là Gì?

Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ. Đại từ nhân xưng (personal pronoun) thay thế cho các danh từ chỉ người hoặc vật. Theo cuốn “English Grammar in Use” của Raymond Murphy, đại từ nhân xưng giúp câu văn ngắn gọn và tránh lặp từ.

Đại từ nhân xưng được đặc trưng bởi:

  • Số (Number): Số ít hoặc số nhiều.
  • Ngôi (Person): Ngôi thứ nhất (chỉ người nói), ngôi thứ hai (chỉ người nghe) và ngôi thứ ba (chỉ người/vật được nhắc đến).
  • Cách (Case): Xác định vai trò của đại từ trong câu (chủ ngữ hay tân ngữ).

Dưới đây là bảng tổng hợp đại từ nhân xưng trong tiếng Anh:

Chủ Ngữ (Subject) Tân Ngữ (Object)
Số Ít I, you, he, she, it me, you, him, her, it
Số Nhiều we, you, they us, you, them

Ví dụ:

  • I love cooking Italian food. (Tôi thích nấu món ăn Ý.)
  • The chef taught us how to make pasta from scratch. (Đầu bếp đã dạy chúng tôi cách làm mì pasta từ đầu.)

3. Tìm Hiểu Chi Tiết Về “Them”

3.1. “Them” Là Gì?

“Them” là một đại từ nhân xưng (personal pronoun) ở ngôi thứ ba số nhiều, đóng vai trò là tân ngữ (object pronoun) trong câu. “Them” được sử dụng để thay thế cho một nhóm người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó. Theo từ điển Oxford, “them” là dạng tân ngữ của đại từ “they”.

3.2. Cách Sử Dụng “Them” Trong Câu

“Them” thường xuất hiện sau động từ hoặc giới từ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Sau động từ:

    • I saw them at the grocery store. (Tôi đã thấy họ ở cửa hàng tạp hóa.)
    • The restaurant hired them to create a new menu. (Nhà hàng đã thuê họ để tạo ra một thực đơn mới.)
  • Sau giới từ:

    • The chef prepared a special meal for them. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt cho họ.)
    • I went to the cooking class with them. (Tôi đã đi học lớp nấu ăn với họ.)

3.3. “Them” Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng và Không Trang Trọng

Trong văn phong trang trọng, “them” được sử dụng khi muốn thay thế cho một nhóm người hoặc vật đã được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, trong văn nói hoặc văn phong không trang trọng, “them” còn được sử dụng để chỉ một người không xác định giới tính, đặc biệt khi không muốn sử dụng “he or she” hoặc “him or her”.

Ví dụ:

  • Trang trọng:

    • The students presented their research project. The professor praised them for their hard work. (Các sinh viên đã trình bày dự án nghiên cứu của mình. Giáo sư khen ngợi họ vì sự chăm chỉ.)
  • Không trang trọng (chỉ người không xác định giới tính):

    • If a customer has a complaint, please direct them to the manager. (Nếu khách hàng có khiếu nại, vui lòng hướng dẫn họ đến gặp quản lý.)

3.4. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Them”

Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng “them” là sử dụng nó để thay thế cho một danh từ số ít. Ví dụ:

  • Sai: The company is launching a new product. Them will be available next month.
  • Đúng: The company is launching a new product. It will be available next month.
  • (Công ty đang ra mắt một sản phẩm mới. Nó sẽ có mặt vào tháng tới.)

Một lỗi khác là sử dụng “them” không rõ ràng, khiến người đọc/người nghe không biết “them” đang đề cập đến ai hoặc cái gì. Để tránh điều này, hãy đảm bảo rằng bạn đã giới thiệu rõ ràng đối tượng mà “them” thay thế trước đó.

4. Các Đại Từ Nhân Xưng Phổ Biến Khác Trong Tiếng Anh

Ngoài “them”, các đại từ nhân xưng khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu văn mạch lạc và rõ ràng.

4.1. I/ Me

  • I: Chủ ngữ (ngôi thứ nhất số ít)
    • I am a food blogger. (Tôi là một blogger ẩm thực.)
  • Me: Tân ngữ (ngôi thứ nhất số ít)
    • The chef gave me a cooking lesson. (Đầu bếp đã cho tôi một bài học nấu ăn.)

4.2. You

  • Chủ ngữ hoặc tân ngữ (ngôi thứ hai số ít hoặc số nhiều)
    • You are invited to the food festival. (Bạn được mời đến lễ hội ẩm thực.)
    • I want to thank you for your support. (Tôi muốn cảm ơn bạn vì sự ủng hộ của bạn.)

4.3. He/ Him

  • He: Chủ ngữ (ngôi thứ ba số ít, giống đực)
    • He is a famous pastry chef. (Anh ấy là một đầu bếp bánh ngọt nổi tiếng.)
  • Him: Tân ngữ (ngôi thứ ba số ít, giống đực)
    • I admire him for his creativity. (Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì sự sáng tạo của anh ấy.)

4.4. She/ Her

  • She: Chủ ngữ (ngôi thứ ba số ít, giống cái)
    • She is writing a cookbook. (Cô ấy đang viết một cuốn sách nấu ăn.)
  • Her: Tân ngữ (ngôi thứ ba số ít, giống cái)
    • I interviewed her for my blog. (Tôi đã phỏng vấn cô ấy cho blog của mình.)

4.5. It

  • Chủ ngữ hoặc tân ngữ (ngôi thứ ba số ít, chỉ vật hoặc sự vật)
    • It is a delicious cake. (Đây là một chiếc bánh ngon.)
    • I ate it all. (Tôi đã ăn hết nó.)

4.6. We/ Us

  • We: Chủ ngữ (ngôi thứ nhất số nhiều)
    • We are planning a potluck party. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc potluck.)
  • Us: Tân ngữ (ngôi thứ nhất số nhiều)
    • The restaurant offered us a discount. (Nhà hàng đã giảm giá cho chúng tôi.)

5. Cách Dùng Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Anh

Việc sử dụng đúng đại từ nhân xưng giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc và tránh lặp từ.

5.1. Đại Từ Nhân Xưng Làm Chủ Ngữ

Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (subject pronoun) là đối tượng thực hiện hành động trong câu.

Ví dụ:

  • I am learning to make sushi. (Tôi đang học làm sushi.)
  • She is experimenting with new recipes. (Cô ấy đang thử nghiệm các công thức mới.)
  • They are opening a new restaurant. (Họ đang mở một nhà hàng mới.)

5.2. Đại Từ Nhân Xưng Làm Tân Ngữ

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ (object pronoun) là đối tượng chịu tác động của hành động trong câu. Tân ngữ có thể là tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp hoặc tân ngữ của giới từ.

  • Tân ngữ trực tiếp:
    • I invited them to my cooking class. (Tôi đã mời họ đến lớp học nấu ăn của tôi.)
  • Tân ngữ gián tiếp:
    • The chef gave us a free appetizer. (Đầu bếp đã tặng chúng tôi một món khai vị miễn phí.)
  • Tân ngữ của giới từ:
    • I am going to the farmers market with them. (Tôi sẽ đi chợ nông sản với họ.)

6. Bài Tập Thực Hành Về Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Anh

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng đại từ nhân xưng, hãy cùng làm các bài tập sau:

Bài 1: Chọn đại từ nhân xưng thích hợp để điền vào chỗ trống.

  1. My friends and I are going to a food festival. Would you like to join ___? (we/ us)
  2. The chef is very talented. I admire ___ a lot. (he/ him)
  3. The restaurant is famous for its delicious dishes. ___ are always fresh and flavorful. (It/ They)
  4. I gave my recipe to my neighbor. ___ was very happy to receive it. (She/ Her)
  5. The food critic wrote a review about the new restaurant. said it was the best meal had ever had. (He/ She; he/ she)

Bài 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có).

  1. The company is launching a new product. Them will be available next month.
  2. I saw John and Mary at the grocery store. He was buying ingredients for a cake.
  3. The restaurant offered we a discount on our meal.
  4. She gave I a cooking lesson.
  5. The students presented their research project. The professor praised he for their hard work.

Bài 3: Viết lại các câu sau, sử dụng đại từ nhân xưng để tránh lặp từ.

  1. The chef is very talented. The chef’s dishes are always creative and delicious.
  2. I invited my friends to my cooking class. My friends were very happy to attend.
  3. The restaurant offered us a discount. We were very grateful for the discount.
  4. She gave me a cooking lesson. I learned a lot from the cooking lesson.
  5. The students presented their research project. The professor praised the students for their hard work.

Đáp án:

Bài 1:

  1. us
  2. him
  3. They
  4. She
  5. He/ She; he/ she

Bài 2:

  1. Sai. Sửa thành: It will be available next month.
  2. Sai. Sửa thành: They were buying ingredients for a cake.
  3. Sai. Sửa thành: The restaurant offered us a discount on our meal.
  4. Sai. Sửa thành: She gave me a cooking lesson.
  5. Sai. Sửa thành: The professor praised them for their hard work.

Bài 3:

  1. The chef is very talented. His dishes are always creative and delicious.
  2. I invited my friends to my cooking class. They were very happy to attend.
  3. The restaurant offered us a discount. We were very grateful for it.
  4. She gave me a cooking lesson. I learned a lot from it.
  5. The students presented their research project. The professor praised them for their hard work.

7. Ứng Dụng “Them” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Việc sử dụng “them” một cách linh hoạt và chính xác giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số tình huống cụ thể:

  • Khi nói về một nhóm người:

    • “I’m meeting my friends for dinner tonight. I haven’t seen them in ages.” (Tôi sẽ gặp bạn bè của tôi ăn tối nay. Tôi đã không gặp họ lâu rồi.)
  • Khi nói về một nhóm vật:

    • “I bought some new cookbooks. I’m excited to try them out.” (Tôi đã mua một vài cuốn sách nấu ăn mới. Tôi rất háo hức được thử chúng.)
  • Khi không biết giới tính của một người:

    • “If a customer has a question, please direct them to the information desk.” (Nếu khách hàng có câu hỏi, vui lòng hướng dẫn họ đến bàn thông tin.)

8. Mở Rộng Kiến Thức Về Đại Từ Bất Định

Ngoài đại từ nhân xưng, đại từ bất định (indefinite pronouns) cũng là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Đại từ bất định được sử dụng để chỉ một người hoặc vật không cụ thể. Một số đại từ bất định phổ biến bao gồm:

  • Someone/ Somebody: Chỉ một người không xác định.

    • Someone is cooking something delicious in the kitchen. (Ai đó đang nấu món gì đó ngon trong bếp.)
  • Anyone/ Anybody: Chỉ bất kỳ người nào.

    • Anyone can learn to cook with the right guidance. (Bất kỳ ai cũng có thể học nấu ăn với sự hướng dẫn đúng đắn.)
  • Everyone/ Everybody: Chỉ tất cả mọi người.

    • Everyone loves a good chocolate cake. (Mọi người đều thích một chiếc bánh sô cô la ngon.)
  • No one/ Nobody: Chỉ không ai cả.

    • No one knows the secret ingredient in this dish. (Không ai biết thành phần bí mật trong món ăn này.)
  • Something: Chỉ một vật gì đó không xác định.

    • I want to cook something special for dinner tonight. (Tôi muốn nấu món gì đó đặc biệt cho bữa tối nay.)
  • Anything: Chỉ bất kỳ vật gì.

    • Do you need anything from the grocery store? (Bạn có cần gì từ cửa hàng tạp hóa không?)
  • Everything: Chỉ tất cả mọi thứ.

    • Everything in this kitchen is brand new. (Mọi thứ trong bếp này đều mới tinh.)
  • Nothing: Chỉ không có gì cả.

    • There is nothing better than a home-cooked meal. (Không có gì tuyệt vời hơn một bữa ăn tự nấu.)

Nắm vững cách sử dụng đại từ bất định giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.

9. Tìm Hiểu Thêm Về Ẩm Thực Tại Balocco.net

Sau khi đã nắm vững kiến thức về đại từ nhân xưng, hãy cùng khám phá thế giới ẩm thực phong phú tại balocco.net. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy:

  • Công thức nấu ăn đa dạng: Từ các món ăn truyền thống đến các món ăn hiện đại, từ các món Âu đến các món Á, balocco.net cung cấp một bộ sưu tập công thức nấu ăn phong phú, đáp ứng mọi sở thích và nhu cầu của bạn.

  • Mẹo và kỹ thuật nấu ăn hữu ích: Học hỏi các mẹo và kỹ thuật nấu ăn từ các chuyên gia ẩm thực, giúp bạn nâng cao kỹ năng nấu nướng và tạo ra những món ăn ngon hơn.

  • Thông tin về các nhà hàng và quán ăn nổi tiếng: Khám phá các nhà hàng và quán ăn nổi tiếng tại Mỹ và trên thế giới, tìm hiểu về các món ăn đặc trưng và trải nghiệm ẩm thực độc đáo.

  • Cộng đồng người yêu thích ẩm thực: Kết nối với những người có cùng đam mê ẩm thực, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau.

  • Cập nhật xu hướng ẩm thực mới nhất: Luôn cập nhật những xu hướng ẩm thực mới nhất, từ các nguyên liệu mới lạ đến các phong cách nấu ăn độc đáo.

Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc và thú vị!

10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về “Them”

  1. “Them” là gì và cách sử dụng như thế nào?

    • “Them” là một đại từ nhân xưng ở ngôi thứ ba số nhiều, đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Nó được sử dụng để thay thế cho một nhóm người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó.
  2. “Them” có thể thay thế cho danh từ số ít không?

    • Không, “them” chỉ được sử dụng để thay thế cho danh từ số nhiều.
  3. Khi nào thì nên sử dụng “them” thay vì “he or she” hoặc “him or her”?

    • Bạn có thể sử dụng “them” khi không biết giới tính của một người hoặc khi không muốn sử dụng các đại từ chỉ giới tính.
  4. Làm thế nào để tránh sử dụng “them” một cách mơ hồ?

    • Hãy đảm bảo rằng bạn đã giới thiệu rõ ràng đối tượng mà “them” thay thế trước đó.
  5. “Them” có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng không?

    • Có, “them” có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng khi muốn thay thế cho một nhóm người hoặc vật đã được xác định rõ ràng.
  6. “Them” khác gì so với “they” và “their”?

    • “They” là chủ ngữ, “them” là tân ngữ, và “their” là đại từ sở hữu.
  7. Có cách nào để luyện tập sử dụng “them” một cách chính xác không?

    • Bạn có thể làm các bài tập ngữ pháp, đọc sách và báo tiếng Anh, và luyện tập giao tiếp với người bản xứ.
  8. “Them” có thể được sử dụng để chỉ động vật không?

    • Có, “them” có thể được sử dụng để chỉ một nhóm động vật.
  9. “Them” có thể được sử dụng để chỉ một tổ chức hoặc công ty không?

    • Có, “them” có thể được sử dụng để chỉ một tổ chức hoặc công ty.
  10. Tôi có thể tìm thêm thông tin về đại từ nhân xưng ở đâu?

    • Bạn có thể tìm kiếm trên Google, tham khảo các sách ngữ pháp tiếng Anh, hoặc truy cập các trang web học tiếng Anh uy tín.

Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đã sẵn sàng khám phá thế giới ẩm thực phong phú và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình chưa? Hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay để:

  • Tìm kiếm các công thức nấu ăn ngon và dễ thực hiện.
  • Học hỏi các mẹo và kỹ thuật nấu ăn hữu ích.
  • Kết nối với cộng đồng những người yêu thích ẩm thực tại Mỹ.

Địa chỉ: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States

Điện thoại: +1 (312) 563-8200

Website: balocco.net

Đừng bỏ lỡ cơ hội trở thành một đầu bếp tài ba và một người giao tiếp tiếng Anh tự tin!

Leave A Comment

Create your account