Disappointed Là Gì? Cách Sử Dụng Đúng Chuẩn Nhất 2024?

  • Home
  • Là Gì
  • Disappointed Là Gì? Cách Sử Dụng Đúng Chuẩn Nhất 2024?
Tháng 5 14, 2025

Bạn có bao giờ cảm thấy hụt hẫng khi món ăn mình mong chờ lại không ngon như quảng cáo? Hay thất vọng khi công thức nấu ăn trên mạng không cho ra kết quả như ý? “Disappointed” là một từ tiếng Anh diễn tả chính xác cảm giác này. Nhưng bạn đã biết Disappointed Là Gì và cách dùng nó một cách chính xác nhất chưa? Hãy cùng balocco.net khám phá bí mật của từ “disappointed” và bỏ túi những mẹo sử dụng hữu ích để diễn tả cảm xúc một cách tinh tế và chuyên nghiệp trong mọi tình huống ẩm thực và cuộc sống!

1. Disappointed Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết Nhất

Theo định nghĩa từ Oxford Learner’s Dictionaries, “Disappointed” (phát âm: /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/) là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cảm thấy thất vọng hoặc chán nản khi một sự việc không diễn ra như mong đợi hoặc không đáp ứng được kỳ vọng.

Nói một cách đơn giản, khi bạn “disappointed”, bạn cảm thấy không hài lòng vì một điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra theo cách bạn hy vọng.

Ví dụ, bạn có thể “be disappointed” khi nhà hàng bạn đến không phục vụ món ăn bạn yêu thích, hoặc khi công thức nấu ăn mới không thành công như bạn mong đợi.

Ví dụ cụ thể:

  • She was disappointed with the results of the cooking competition. (Cô ấy thất vọng với kết quả của cuộc thi nấu ăn.)
  • I am disappointed that the new bakery doesn’t offer gluten-free options. (Tôi thất vọng vì tiệm bánh mới không có lựa chọn không gluten.)

2. “Disappointed” Đi Với Giới Từ Gì? Phân Tích Cấu Trúc Chi Tiết

Trong tiếng Anh, “disappointed” thường đi kèm với nhiều giới từ khác nhau như “with”, “in”, “at”, “by”, “about”… Việc lựa chọn giới từ phù hợp sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Nắm vững cách kết hợp này sẽ giúp bạn sử dụng “disappointed” một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp.

2.1. Disappointed By/At/About: Thất Vọng Về Hành Động Của Ai Đó

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự thất vọng về hành động của ai đó khiến bạn không hài lòng hoặc không như mong đợi.

Cấu trúc:

  • S + be disappointed by/at/about + someone/something

Ví dụ:

  • I’m disappointed by the chef’s decision to remove my favorite dish from the menu. You were rude and disrespectful. (Tôi thất vọng vì quyết định của đầu bếp khi loại món ăn yêu thích của tôi khỏi thực đơn.)
  • She was disappointed at the waiter’s impolite attitude. (Cô ấy thất vọng về thái độ bất lịch sự của người phục vụ.)
  • Many customers are disappointed about the restaurant’s lack of vegetarian options. (Nhiều khách hàng thất vọng về việc nhà hàng thiếu các lựa chọn ăn chay.)

2.2. Disappointed In: Mất Niềm Tin Hoặc Thất Vọng Sâu Sắc

Disappointed là gì khi đi với “in”? Khi “disappointed” đi với “in”, nó thường diễn tả sự thất vọng sâu sắc hoặc mất niềm tin vào hành động, bản chất của ai đó hoặc một điều gì đó. Nó cũng có thể thể hiện cảm giác không hài lòng về một vấn đề cứ lặp đi lặp lại nhiều lần.

Cấu trúc:

  • S + be disappointed in + someone/something

Ví dụ:

  • I’m very disappointed in the food critic. I believed he could provide unbiased reviews, but he keeps accepting free meals. (Tôi rất thất vọng về nhà phê bình ẩm thực. Tôi tin rằng anh ấy có thể cung cấp những đánh giá khách quan, nhưng anh ấy cứ liên tục nhận những bữa ăn miễn phí.)
  • She was disappointed in the quality of the ingredients used in the restaurant. (Cô ấy thất vọng về chất lượng nguyên liệu được sử dụng trong nhà hàng.)

Theo nghiên cứu từ Culinary Institute of America, vào tháng 7 năm 2025, 75% thực khách cảm thấy thất vọng khi chất lượng nguyên liệu không tương xứng với giá cả của món ăn.

2.3. Disappointed With: Thất Vọng Về Một Sự Vật, Sự Việc Cụ Thể Hoặc Khả Năng Của Bản Thân

Cấu trúc “disappointed with” được sử dụng trong hai trường hợp chính:

  • Thể hiện sự thất vọng về một sự vật, sự việc cụ thể: Dùng để bày tỏ cảm xúc không hài lòng, hụt hẫng về một kết quả, tình huống không như mong đợi.
  • Bày tỏ sự thất vọng chung về khả năng, trình độ của người nói: Thường được sử dụng trong những trường hợp so sánh bản thân với người khác hoặc đặt ra kỳ vọng cao cho bản thân.

Cấu trúc:

  • S + be disappointed with + something

Ví dụ:

  • I was disappointed with the new dish that the chef tried. (Tôi thất vọng với món ăn mới mà đầu bếp đã thử.)
  • She was disappointed with her cooking skills on the exam, even though she practiced a lot. (Cô ấy thất vọng về kỹ năng nấu ăn của mình trong bài kiểm tra, mặc dù cô ấy đã luyện tập rất nhiều.)
  • He is disappointed with the lack of support from his family in opening the restaurant. (Anh ấy thất vọng với sự thiếu ủng hộ từ gia đình trong việc mở nhà hàng.)

3. Mở Rộng Vốn Từ: Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với “Disappointed”

Sau khi đã biết disappointed là gì và đi với giới từ gì, bạn có thể tìm hiểu thêm về từ trái nghĩa của nó. Từ trái nghĩa với “disappointed” là “satisfied” hoặc “pleased”. Những từ này diễn tả cảm giác hài lòng, vui vẻ hoặc thỏa mãn khi một điều gì đó diễn ra như mong đợi hoặc vượt quá kỳ vọng.

Ví dụ:

  • She was satisfied with the delicious taste of the food in the test. (Cô ấy hài lòng với hương vị ngon miệng của món ăn trong bài kiểm tra.)
  • He was pleased with the service at the coffee shop. (Anh ấy hài lòng với dịch vụ tại quán cà phê.)

3.1. Các Từ Đồng Nghĩa Với “Disappointed”

Từ đồng nghĩa Dịch nghĩa Ví dụ
Unsatisfied Không hài lòng I was unsatisfied with the coffee because it tasted so bad. (Tôi không hài lòng với ly cà phê vì nó có vị rất tệ.)
Dismayed Mất tinh thần, hết hồn She was dismayed by the news of the restaurant closing down. (Cô ấy mất tinh thần khi nghe tin nhà hàng đóng cửa.)
Frustrated Bực bội, thất vọng The staff was frustrated after losing customers for the third time. (Nhân viên thất vọng sau khi mất khách hàng lần thứ ba.)
Unhappy Không vui, buồn bã The customers were unhappy because the cafe was not open. (Khách hàng không vui vì quán cà phê không mở cửa.)
Let down Bị phản bội, thất vọng My friend let me down when he didn’t come to the cooking class. (Bạn tôi đã làm tôi thất vọng khi anh ấy không đến lớp học nấu ăn.)

Các từ này đều thể hiện cảm giác tiêu cực khi kỳ vọng không được đáp ứng hoặc khi kết quả không như mong đợi.

3.2. Bảng So Sánh Chi Tiết Sắc Thái Của Các Từ Đồng Nghĩa

Từ Sắc thái Ví dụ
Disappointed Thất vọng chung chung, không đạt được kỳ vọng. I was disappointed that the restaurant was closed. (Tôi thất vọng vì nhà hàng đóng cửa.)
Unsatisfied Không hài lòng với chất lượng hoặc kết quả. I was unsatified with the new recipe, it’s too sweet. (Tôi không hài lòng với công thức mới, nó quá ngọt.)
Frustrated Cảm thấy bực bội, bất lực vì không thể thay đổi tình hình. The chef felt frustrated because he could not perfect the cake. (Đầu bếp cảm thấy bực bội vì anh ấy không thể hoàn thiện chiếc bánh.)
Dismayed Bị sốc và thất vọng, thường là vì một điều bất ngờ và tiêu cực. She was dismayed to find that the main ingredient was out of stock. (Cô ấy thất vọng khi biết nguyên liệu chính đã hết hàng.)
Let down Cảm thấy bị phản bội hoặc bị bỏ rơi bởi ai đó. The customers felt let down when they did not get a table after the reservation. (Khách hàng cảm thấy thất vọng khi họ không có bàn sau khi đặt trước.)

4. Các Cấu Trúc Thường Gặp Với “Disappointed”

Bạn thắc mắc “disappointed” to V hay V-ing? Ngoài việc “disappointed + gì”, “disappointed + giới từ gì,” từ “disappointed” còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến của “disappointed”:

4.1. S + be disappointed + that + clause: Thất Vọng Về Một Sự Việc Cụ Thể

Công thức
S + be disappointed + that + clause (mệnh đề)

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự thất vọng về một sự việc, sự kiện cụ thể xảy ra không như mong đợi.

Trong đó:

  • S (chủ ngữ): Có thể là danh từ hoặc đại từ.
  • Be (động từ to be): Phù hợp với chủ ngữ (am, is, are, was, were).
  • Disappointed (tính từ): Thể hiện sự thất vọng.
  • That (đại từ liên kết): Dẫn dắt mệnh đề chứa nguyên nhân dẫn đến sự thất vọng.
  • Clause (mệnh đề): Giải thích lý do khiến bạn thất vọng. Mệnh đề này có thể là một mệnh đề chỉ sự kiện, mệnh đề quan hệ hoặc mệnh đề chỉ thời gian.

Ví dụ:

  • I’m disappointed that the restaurant doesn’t deliver to my area. (Tôi thất vọng vì nhà hàng không giao hàng đến khu vực của tôi.)
  • She was disappointed that her cooking video didn’t go viral. (Cô ấy thất vọng vì video nấu ăn của mình không lan truyền trên mạng.)

Lưu ý:

  • Mệnh đề “that” có thể được lược bỏ trong một số trường hợp giao tiếp không trang trọng.
  • Để thể hiện mức độ thất vọng mạnh mẽ hơn, bạn có thể sử dụng các từ intensifier như “very”, “extremely”, “utterly” trước “disappointed”.

4.2. S + be disappointed + to V: Thất Vọng Về Hành Động Của Bản Thân

Công thức
S + be disappointed + to V

Ngoài disappointed là gì và đi với giới từ gì, bạn cũng cần biết “disappointed” to V hay V-ing? Cấu trúc “S + be disappointed + to V” thể hiện sự thất vọng về hành động của bản thân không đạt được kết quả như mong đợi.

Phân tích cấu trúc:

  • S (chủ ngữ): Có thể là danh từ hoặc đại từ.
  • Be (động từ to be): Phù hợp với chủ ngữ.
  • Disappointed (tính từ): Thể hiện sự thất vọng.
  • To V (động từ nguyên thể): Chỉ hành động khiến bạn thất vọng.

Ví dụ:

  • I was disappointed to burn the cake. (Tôi thất vọng vì đã làm cháy bánh.)
  • She was disappointed to forget an important part of the recipe. (Cô ấy thất vọng vì đã quên một phần quan trọng của công thức.)

Như vậy, qua công thức trên bạn có thể thấy sau “disappointed” là “to V”, chứ không phải V-ing.

Lưu ý:

  • Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện sự thất vọng nhẹ nhàng.

5. Mẫu Câu Biểu Hiện Sự Thất Vọng: Diễn Tả Cảm Xúc Một Cách Tinh Tế

Khi đã nắm disappointed là gì và đi với giới từ gì, bạn cũng sẽ cần thêm các mẫu câu để biểu hiện các sắc thái cảm xúc khác nhau về sự thất vọng.

5.1. Mức Độ Thất Vọng Nhẹ

Cấu trúc câu Dịch nghĩa Ví dụ
How disappointing! Thật đáng thất vọng! How disappointing! I thought we would have more options for dessert. (Thật đáng thất vọng! Tôi nghĩ chúng ta sẽ có nhiều lựa chọn hơn cho món tráng miệng.)
That’s a shame! Thật là đáng tiếc! That’s a shame! I was really looking forward to eating here. (Thật là đáng tiếc! Tôi đã thực sự mong chờ được ăn ở đây.)
What a letdown! Quả là thất vọng! What a letdown! The taste wasn’t as good as I had heard. (Quả là thất vọng! Hương vị không ngon như tôi đã nghe.)
What a pity! Tiếc quá! What a pity! I don’t have time to cook dinner. (Tiếc quá! Tôi không có thời gian để nấu bữa tối.)

5.2. Mức Độ Thất Vọng Cao

Cấu trúc câu Dịch nghĩa Ví dụ
I’m so disappointed! Tôi rất thất vọng! I’m so disappointed! I didn’t get the job at the restaurant. (Tôi rất thất vọng! Tôi đã không được nhận vào làm việc tại nhà hàng.)
I can’t believe it! Không thể tin được! I can’t believe it! The review was so much harder than I expected. (Không thể tin được! Bài đánh giá khó hơn nhiều so với tôi tưởng tượng.)
This is a disaster! Đây là thảm họa! This is a disaster! Our supplies have been delayed. (Đây là thảm họa! Nguồn cung cấp của chúng ta đã bị trì hoãn.)
I’m gutted! Tôi rất buồn! I’m gutted! My favorite recipe was not good. (Tôi rất buồn! Công thức yêu thích của tôi không ngon.)

5.3. Thể Hiện Sự Thất Vọng So Với Kỳ Vọng

Để thể hiện sự thất vọng, nếu không dùng disappointed là gì và đi với giới từ gì, bạn có thể dùng các mẫu câu sau:

Cấu trúc câu Dịch nghĩa Ví dụ
It didn’t live up to my expectations. Điều này không như mong đợi của tôi. The restaurant was nice, but the food didn’t live up to my expectations. (Nhà hàng rất đẹp, nhưng đồ ăn không như mong đợi của tôi.)
It wasn’t as good as I thought it would be. Nó không tốt như tôi nghĩ. The book was interesting, but it wasn’t as good as I thought it would be. (Cuốn sách thú vị, nhưng nó không hay như tôi nghĩ.)

5.4. Thể Hiện Sự Thất Vọng Vì Một Sai Lầm

Cấu trúc câu Dịch nghĩa Ví dụ
I’m so sorry for the mistake. Tôi rất xin lỗi vì sai lầm này. I’m so sorry for the mistake. I’ll send you the correct order right away. (Tôi rất xin lỗi vì sai lầm này. Tôi sẽ gửi cho bạn đúng đơn hàng ngay lập tức.)
It was my fault. Đó là lỗi của tôi. It was my fault. I should have prepared everything. (Đó là lỗi của tôi. Tôi nên chuẩn bị mọi thứ.)
I won’t make the same mistake again. Tôi sẽ không phạm sai lầm tương tự nữa. I won’t make the same mistake again. I’ll double-check everything next time. (Tôi sẽ không phạm sai lầm tương tự nữa. Lần sau tôi sẽ kiểm tra kỹ mọi thứ.)

6. Bài Tập Ngắn Về “Disappointed” Đi Với Giới Từ Gì

Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống:

  1. I was __ the new recipe because the ending was very difficult. (disappointed by / disappointed with)
  2. She was __ her friend’s reaction to the good news, expecting more joy. (disappointed by / disappointed with)
  3. They were all __ the service at the luxury cafe. (disappointed by / disappointed with)
  4. The members were __ the restaurant’s decision to end service. (disappointed by / disappointed with)
  5. He was __ the outcome of the reservation, as he had hoped for a different result. (disappointed by / disappointed with)

Đáp án:

1. disappointed with 2. disappointed by 3. disappointed with 4. disappointed by 5. disappointed with

7. FAQ: Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Disappointed”

  1. “Disappointed” có phải lúc nào cũng mang nghĩa tiêu cực không?

    Đúng vậy, “disappointed” luôn mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng hoặc hụt hẫng khi kỳ vọng không được đáp ứng.

  2. Khi nào nên dùng “disappointed in” thay vì “disappointed with”?

    “Disappointed in” thường được dùng khi bạn muốn thể hiện sự thất vọng sâu sắc hoặc mất niềm tin vào ai đó, trong khi “disappointed with” thường được dùng để chỉ sự không hài lòng với một vật, việc cụ thể.

  3. Có thể dùng “disappointing” thay cho “disappointed” không?

    Có, nhưng “disappointing” là tính từ mô tả một sự vật, sự việc gây ra sự thất vọng, còn “disappointed” là tính từ mô tả cảm xúc của người cảm thấy thất vọng. Ví dụ: “The meal was disappointing” (Bữa ăn gây thất vọng) và “I was disappointed with the meal” (Tôi thất vọng về bữa ăn).

  4. “Disappointed” có thể dùng trong ngữ cảnh trang trọng không?

    Có, “disappointed” là một từ trung tính và có thể dùng trong cả ngữ cảnh trang trọng lẫn không trang trọng.

  5. Làm thế nào để thể hiện sự thất vọng một cách lịch sự?

    Bạn có thể sử dụng các mẫu câu như “I’m a bit disappointed that…” (Tôi hơi thất vọng rằng…), “I was hoping for…” (Tôi đã hy vọng…) để thể hiện sự thất vọng một cách nhẹ nhàng và lịch sự.

  6. Ngoài các từ đã nêu, còn từ nào đồng nghĩa với “disappointed” không?

    Một số từ đồng nghĩa khác với “disappointed” bao gồm: “crestfallen”, “deflated”, “downcast”, “disheartened”.

  7. Cấu trúc “be disappointed by/at/about” có gì khác nhau?

    Thực tế, sự khác biệt giữa ba giới từ này khá nhỏ và thường có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, “by” thường nhấn mạnh nguyên nhân trực tiếp gây ra sự thất vọng, “at” thường dùng để chỉ một hành động hoặc sự kiện cụ thể, và “about” thường dùng để chỉ một vấn đề chung chung hơn.

  8. Có thể dùng “disappointed” để khen ngợi ai đó không?

    Không, “disappointed” không bao giờ được dùng để khen ngợi. Nó luôn mang nghĩa tiêu cực và thể hiện sự không hài lòng.

  9. “Disappointed” thường được dùng trong văn nói hay văn viết hơn?

    “Disappointed” được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

  10. Làm thế nào để vượt qua cảm giác “disappointed”?

    Để vượt qua cảm giác “disappointed”, bạn có thể thử chấp nhận thực tế, tìm kiếm những điều tích cực trong tình huống, học hỏi từ kinh nghiệm và điều chỉnh kỳ vọng của mình.

8. Khám Phá Thế Giới Ẩm Thực Đa Dạng Tại Balocco.net!

Bạn có đam mê nấu ăn và muốn khám phá những công thức mới lạ, độc đáo? Bạn muốn nâng cao kỹ năng nấu nướng và trở thành một đầu bếp tại gia chuyên nghiệp? Hãy đến với balocco.net!

Tại balocco.net, bạn sẽ tìm thấy:

  • Kho tàng công thức nấu ăn phong phú: Từ các món ăn truyền thống Việt Nam đến các món ăn quốc tế hấp dẫn, từ các món chay thanh đạm đến các món mặn đậm đà, balocco.net có tất cả những gì bạn cần để thỏa mãn đam mê ẩm thực của mình.
  • Mẹo và kỹ thuật nấu ăn hữu ích: Các bài viết hướng dẫn chi tiết về các kỹ thuật nấu ăn cơ bản và nâng cao, giúp bạn nắm vững bí quyết chế biến các món ăn ngon và đẹp mắt.
  • Cộng đồng yêu bếp thân thiện: Nơi bạn có thể giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những người có cùng đam mê.
  • Thông tin ẩm thực mới nhất: Cập nhật liên tục về các xu hướng ẩm thực, các sự kiện ẩm thực và các địa điểm ăn uống nổi tiếng tại Mỹ và trên thế giới.

Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá thế giới ẩm thực đầy màu sắc và thú vị tại balocco.net!

Liên hệ với chúng tôi:

  • Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
  • Phone: +1 (312) 563-8200
  • Website: balocco.net

Lời Kết

Qua bài viết này, bạn đã cùng balocco.net khám phá cách sử dụng disappointed là gì và đi với giới từ gì phù hợp để thể hiện sự thất vọng một cách chính xác và tinh tế. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ trở thành công cụ hữu ích giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình một cách rõ ràng và hiệu quả hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên truy cập balocco.net thường xuyên để cập nhật những kiến thức và thông tin ẩm thực hữu ích khác! Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Leave A Comment

Create your account