Necessary là một từ tiếng Anh quan trọng, nhưng bạn có thực sự hiểu hết ý nghĩa và cách sử dụng của nó? Hãy cùng balocco.net khám phá định nghĩa “necessary là gì”, cách kết hợp “necessary + gì” và những ứng dụng thú vị của nó trong ẩm thực và cuộc sống. Chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và ví dụ minh họa dễ hiểu. Khám phá ngay để nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn! Cùng bắt đầu hành trình khám phá ẩm thực và ngôn ngữ với những kiến thức thiết yếu, kỹ năng giao tiếp và vốn từ vựng phong phú.
1. “Necessary” Kết Hợp Với Từ Loại Nào?
1.1. “Necessary” Đi Với Danh Từ (Noun)
“Necessary” thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa, nhấn mạnh sự cần thiết của danh từ đó. Nó cho biết rằng danh từ đó là một yếu tố không thể thiếu hoặc rất quan trọng trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- It is a necessary ingredient. (Đó là một nguyên liệu cần thiết.)
- Necessary skills for success. (Những kỹ năng cần thiết để thành công.)
- A necessary tool in the kitchen. (Một dụng cụ cần thiết trong nhà bếp.)
1.2. “Necessary” Đi Với Giới Từ (Preposition)
“Necessary” có thể kết hợp với các giới từ như “for,” “to,” hoặc “in” để diễn đạt rõ ràng hơn ngữ cảnh của hành động hoặc sự việc. Điều này giúp làm rõ mục đích hoặc đối tượng mà sự cần thiết hướng đến.
1.2.1. “Necessary” + “For”
Cấu trúc này diễn tả điều gì đó là cần thiết cho một người hoặc vật nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một yếu tố cụ thể là quan trọng để đạt được một mục tiêu hoặc duy trì một trạng thái nhất định.
Ví dụ:
- It is necessary for you to learn basic cooking skills. (Việc bạn học các kỹ năng nấu ăn cơ bản là cần thiết.)
- It is necessary for everyone to wash their hands before cooking. (Mọi người cần phải rửa tay trước khi nấu ăn.)
- Good ingredients are necessary for a delicious dish. (Nguyên liệu tốt là cần thiết cho một món ăn ngon.)
- It is necessary for chefs to maintain a clean workspace. (Các đầu bếp cần duy trì một không gian làm việc sạch sẽ.)
- A sharp knife is necessary for efficient food preparation. (Một con dao sắc bén là cần thiết để sơ chế thực phẩm hiệu quả.)
1.2.2. “Necessary” + “To”
“Necessary” + “to” + động từ (V) diễn tả sự cần thiết đối với một hành động cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động nào đó là bắt buộc hoặc rất quan trọng để đạt được một kết quả mong muốn.
Ví dụ:
- It is necessary to preheat the oven. (Cần phải làm nóng lò nướng trước.)
- It is necessary to follow the recipe carefully. (Cần phải tuân theo công thức một cách cẩn thận.)
- It is necessary to taste the food while cooking. (Cần phải nếm thức ăn trong khi nấu.)
- It is necessary to clean the kitchen after cooking. (Cần phải dọn dẹp nhà bếp sau khi nấu.)
- It is necessary to store food properly to prevent spoilage. (Cần phải bảo quản thực phẩm đúng cách để tránh bị hỏng.)
1.2.3. “Necessary” + “In”
“Necessary in” thường dùng trong ngữ cảnh nói về vai trò cần thiết trong việc đạt được một kết quả hay mục tiêu. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một yếu tố cụ thể là quan trọng để thành công trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- Consistency is necessary in baking a perfect cake. (Sự nhất quán là cần thiết trong việc nướng một chiếc bánh hoàn hảo.)
- Patience is necessary in mastering new cooking techniques. (Sự kiên nhẫn là cần thiết trong việc thành thạo các kỹ thuật nấu ăn mới.)
- Attention to detail is necessary in plating a beautiful dish. (Sự chú ý đến chi tiết là cần thiết trong việc bày biện một món ăn đẹp mắt.)
- Collaboration is necessary in running a successful restaurant. (Sự hợp tác là cần thiết trong việc điều hành một nhà hàng thành công.)
- Creativity is necessary in developing innovative recipes. (Sự sáng tạo là cần thiết trong việc phát triển các công thức nấu ăn mới.)
2. “Necessary” Là Gì?
2.1. Khái Niệm “Necessary” Trong Tiếng Anh
Theo các từ điển phổ biến, “necessary” có nghĩa là:
- Cambridge Dictionary: “Needed in order to achieve something.” (Cần thiết để đạt được điều gì đó.)
- Oxford English Dictionary: “Required to be done, achieved, or present; needed.” (Cần thiết phải làm, đạt được, hoặc có mặt; cần thiết.)
- Merriam-Webster Dictionary: “Absolutely needed.” (Hoàn toàn cần thiết.)
2.2. Các Nghĩa Tiếng Việt Của “Necessary”
- Cần thiết: Diễn tả một điều gì đó là không thể thiếu hoặc rất quan trọng. Ví dụ: It is necessary to eat healthy food. (Cần thiết phải ăn thực phẩm lành mạnh.)
- Thiết yếu: Diễn tả một điều gì đó là cơ bản và không thể thiếu cho cuộc sống hoặc hoạt động. Ví dụ: Water is necessary for life. (Nước là thiết yếu cho cuộc sống.)
- Bắt buộc: Diễn tả một điều gì đó là phải tuân theo hoặc thực hiện. Ví dụ: It is necessary to follow the safety regulations. (Bắt buộc phải tuân theo các quy định an toàn.)
3. “Word Family” Của “Necessary”
3.1. Tính Từ (Adjective)
- Necessary: Cần thiết, thiết yếu. Ví dụ: It is necessary to have a balanced diet. (Cần thiết phải có một chế độ ăn uống cân bằng.)
3.2. Danh Từ (Noun)
- Necessity: Sự cần thiết. Ví dụ: Access to fresh ingredients is a necessity for chefs. (Tiếp cận với nguyên liệu tươi là một sự cần thiết đối với các đầu bếp.)
3.3. Động Từ (Verb)
- Necessitate: Làm cho cần thiết. Ví dụ: The lack of ingredients necessitated a change in the recipe. (Việc thiếu nguyên liệu làm cho việc thay đổi công thức trở nên cần thiết.)
3.4. Trạng Từ (Adverb)
- Necessarily: Một cách cần thiết; chắc chắn. Ví dụ: Not all expensive ingredients are necessarily better. (Không phải tất cả các nguyên liệu đắt tiền đều chắc chắn ngon hơn.)
4. Viết Lại Câu: Cấu Trúc “Necessary” và “Need”
Khi muốn diễn đạt sự cần thiết của một hành động, bạn có thể sử dụng cấu trúc “It is necessary” và tương đương với nó là cấu trúc “need to.” Dưới đây là cách viết lại câu sử dụng hai cấu trúc này.
4.1. Cấu Trúc Chuyển Đổi
S need to do something = It is necessary (for sb) to do something |
---|
4.2. Các Bước Chuyển Đổi Câu Từ “Need” Sang “It Is Necessary”
Bước 1: Xác Định Hành Động Cần Thiết
Đầu tiên, tìm ra động từ hoặc hành động mà bạn muốn diễn đạt sự cần thiết.
Bước 2: Chuyển Đổi “Need” Thành “It Is Necessary”
Thay thế câu có “need” bằng câu bắt đầu bằng “It is necessary for…”.
Bước 3: Thêm Đối Tượng Hoặc Chủ Thể
Nếu câu có chủ ngữ, hãy đưa chủ ngữ đó vào cấu trúc “It is necessary for…”.
Bước 4: Sử Dụng Động Từ Đúng
Sau “to,” thêm động từ nguyên thể tương ứng với động từ trong câu gốc.
Bước 5: Điều Chỉnh Câu Phủ Định Hoặc Câu Hỏi (Nếu Cần)
Nếu câu gốc là câu phủ định, hãy sử dụng “isn’t” cho câu phủ định trong cấu trúc mới. Nếu câu gốc là câu hỏi, hãy thay đổi cấu trúc sao cho hợp lý.
Ví Dụ 1:
- Câu gốc: You need to wash the vegetables.
Chuyển đổi theo các bước như sau:
Bước 1: Hành động là “wash the vegetables”.
Bước 2: Thay “need” bằng “it is necessary for”.
Bước 3: Chủ thể là “you”.
Bước 4: Động từ là “to wash”.
- Kết quả: It is necessary for you to wash the vegetables. (Bạn cần phải rửa rau.)
Ví Dụ 2:
- Câu gốc: She doesn’t need to add more salt.
Chuyển đổi theo các bước như sau:
Bước 1: Hành động là “add more salt”.
Bước 2: Thay “doesn’t need” bằng “isn’t necessary for”.
Bước 3: Chủ thể là “her”.
Bước 4: Động từ là “to add”.
- Kết quả: It isn’t necessary for her to add more salt. (Cô ấy không cần phải thêm muối.)
Ví Dụ 3:
- Câu gốc: Do I need to knead the dough again?
Chuyển đổi theo các bước như sau:
Bước 1: Hành động là “knead the dough again”.
Bước 2: Thay “need” bằng “is it necessary for”.
Bước 3: Chủ thể là “me”.
Bước 4: Động từ là “to knead”.
- Kết quả: Is it necessary for me to knead the dough again? (Tôi có cần phải nhào bột lại không?)
5. Từ Đồng Nghĩa Với “Necessary”
- Essential: Thiết yếu. Ví dụ: Fresh ingredients are essential for a good salad. (Nguyên liệu tươi là thiết yếu cho một món salad ngon.)
- Required: Bắt buộc. Ví dụ: A food handler’s permit is required for working in a restaurant. (Giấy phép người xử lý thực phẩm là bắt buộc để làm việc trong nhà hàng.)
- Indispensable: Không thể thiếu. Ví dụ: A good knife is indispensable in the kitchen. (Một con dao tốt là không thể thiếu trong nhà bếp.)
- Vital: Quan trọng, cần thiết cho sự sống. Ví dụ: Proper hygiene is vital for food safety. (Vệ sinh đúng cách là quan trọng cho an toàn thực phẩm.)
- Crucial: Quyết định, rất quan trọng. Ví dụ: It’s crucial to monitor the oven temperature when baking. (Điều quan trọng là phải theo dõi nhiệt độ lò nướng khi nướng bánh.)
6. Từ Trái Nghĩa Với “Necessary”
- Unnecessary: Không cần thiết. Ví dụ: It is unnecessary to add sugar to this recipe. (Không cần thiết phải thêm đường vào công thức này.)
- Optional: Tùy chọn, không bắt buộc. Ví dụ: Adding spices is optional. (Thêm gia vị là tùy chọn.)
- Superfluous: Thừa thãi, không cần thiết. Ví dụ: The superfluous decorations made the cake look cluttered. (Các trang trí thừa thãi làm cho chiếc bánh trông lộn xộn.)
- Discretionary: Tùy ý, không bắt buộc. Ví dụ: Adding extra herbs is discretionary. (Thêm các loại thảo mộc bổ sung là tùy ý.)
- Redundant: Dư thừa, không cần thiết. Ví dụ: The redundant steps in the recipe made it confusing. (Các bước dư thừa trong công thức làm cho nó trở nên khó hiểu.)
7. Bài Tập
Bài Tập 1. Điền Từ Thích Hợp Vào Chỗ Trống Để Hoàn Thành Câu
-
Good time management is ____ achieving success in culinary school.
a) necessary
b) necessary to
c) necessary for
-
It is ____ preheat the oven before baking a cake.
a) necessary
b) necessary to
c) necessary for
-
____ skills are necessary for a successful chef.
a) Culinary
b) Cook
c) Cooking
-
It is ____ chefs to maintain a clean and organized kitchen.
a) necessary
b) necessary to
c) necessary for
-
Cleanliness is ____ maintaining a sanitary kitchen environment.
a) necessary in
b) necessary for
c) necessary to
-
It is ____ take food safety courses before working in a restaurant.
a) necessary in
b) necessary to
c) necessary for
-
Patience is ____ developing new recipes.
a) necessary to
b) necessary for
c) necessary in
-
It is ____ all kitchen staff to attend the safety briefing.
a) necessary in
b) necessary for
c) necessary to
-
Creativity is ____ problem-solving in the kitchen.
a) necessary in
b) necessary to
c) necessary for
-
Proper knife skills are a ____ step before starting any recipe.
a) necessary
b) necessary to
c) necessary for
Đáp Án
- c) necessary for
- b) necessary to
- a) Culinary
- c) necessary for
- b) necessary for
- b) necessary to
- c) necessary in
- b) necessary for
- a) necessary in
- a) necessary
Bài Tập 2. Viết Lại Câu
- I need to buy groceries for the week.
- They need to clean the kitchen after dinner.
- You need to learn basic knife skills.
- We don’t need to add more sugar to the dessert.
- Does she need to marinate the meat overnight?
Đáp Án:
- It is necessary for me to buy groceries for the week.
- It is necessary for them to clean the kitchen after dinner.
- It is necessary for you to learn basic knife skills.
- It isn’t necessary for us to add more sugar to the dessert.
- Is it necessary for her to marinate the meat overnight?
Balocco.net hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “necessary là gì,” “necessary + gì,” và cách sử dụng chúng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực ẩm thực. Để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn ngon, mẹo vặt hữu ích và kết nối với cộng đồng những người yêu thích ẩm thực tại Mỹ, hãy truy cập balocco.net ngay hôm nay!
Để bạn đọc dễ dàng tra cứu và sử dụng, dưới đây là phần FAQ tổng hợp những câu hỏi thường gặp nhất về từ “necessary”
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về “Necessary”
-
“Necessary” có thể được sử dụng trong những loại câu nào?
“Necessary” có thể được sử dụng trong nhiều loại câu khác nhau, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định và câu hỏi. Ví dụ:
- Khẳng định: It is necessary to have a good knife.
- Phủ định: It isn’t necessary to add extra salt.
- Câu hỏi: Is it necessary to preheat the oven?
-
Khi nào nên sử dụng “necessary” thay vì “need”?
“Necessary” thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn hoặc khi muốn nhấn mạnh tính chất quan trọng của một hành động. “Need” thường được sử dụng trong các tình huống thông thường hơn. Ví dụ:
- Trang trọng: It is necessary to follow all safety regulations.
- Thông thường: You need to follow all safety regulations.
-
“Necessary” có thể thay thế cho từ nào trong tiếng Anh?
“Necessary” có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như “essential,” “required,” “indispensable,” “vital,” và “crucial,” tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
-
“Necessary” có thể kết hợp với những loại từ nào khác ngoài danh từ và giới từ?
Ngoài danh từ và giới từ, “necessary” còn có thể kết hợp với động từ nguyên thể có “to” (to + verb) để diễn tả sự cần thiết của một hành động. Ví dụ: It is necessary to wash your hands before cooking.
-
Làm thế nào để phân biệt “necessary” và “unnecessary”?
“Necessary” có nghĩa là cần thiết, trong khi “unnecessary” có nghĩa là không cần thiết. Sự khác biệt nằm ở chỗ “necessary” chỉ ra một điều gì đó là bắt buộc hoặc rất quan trọng, còn “unnecessary” chỉ ra một điều gì đó là không cần thiết hoặc có thể bỏ qua.
-
“Necessarily” có nghĩa là gì và cách sử dụng như thế nào?
“Necessarily” là trạng từ của “necessary,” có nghĩa là “một cách cần thiết” hoặc “chắc chắn.” Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó không phải lúc nào cũng đúng hoặc xảy ra. Ví dụ: Not all expensive ingredients are necessarily better. (Không phải tất cả các nguyên liệu đắt tiền đều chắc chắn ngon hơn.)
-
“Necessity” khác gì so với “necessary”?
“Necessity” là danh từ, có nghĩa là sự cần thiết, trong khi “necessary” là tính từ, có nghĩa là cần thiết. “Necessity” thường được sử dụng để chỉ ra một nhu cầu hoặc yêu cầu cấp bách. Ví dụ: Access to clean water is a necessity for life.
-
Có những thành ngữ nào sử dụng từ “necessary”?
Một thành ngữ phổ biến sử dụng từ “necessary” là “do the necessary,” có nghĩa là làm những gì cần thiết để đạt được một mục tiêu, thường là những việc khó khăn hoặc không mấy dễ chịu.
-
Làm thế nào để sử dụng “necessary” một cách chính xác trong văn viết?
Để sử dụng “necessary” một cách chính xác trong văn viết, hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ nghĩa của từ và sử dụng nó trong ngữ cảnh phù hợp. Hãy chú ý đến các giới từ và cấu trúc câu đi kèm để diễn đạt ý một cách rõ ràng và chính xác.
-
Tôi có thể tìm thêm thông tin và ví dụ về cách sử dụng “necessary” ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm thông tin và ví dụ về cách sử dụng “necessary” trong các từ điển tiếng Anh, sách ngữ pháp, trang web học tiếng Anh và các tài liệu tham khảo khác. Ngoài ra, việc đọc và phân tích các văn bản tiếng Anh cũng là một cách tuyệt vời để làm quen với cách sử dụng từ này trong thực tế.
Liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào:
- Address: 175 W Jackson Blvd, Chicago, IL 60604, United States
- Phone: +1 (312) 563-8200
- Website: balocco.net
Với những kiến thức và bài tập trên, bạn đã có thể tự tin sử dụng từ “necessary” một cách chính xác và hiệu quả trong cả văn nói và văn viết. Đừng quên truy cập balocco.net để khám phá thêm nhiều điều thú vị về ẩm thực và ngôn ngữ nhé!